Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam từ năm 2013 đến 2016, ngân sách nhà nước (NSNN) đối mặt với nhiều thách thức do nguồn thu hạn chế và nhu cầu chi tiêu ngày càng tăng. Tổng thu NSNN giai đoạn này tăng trưởng ổn định, từ 1.004 nghìn tỷ đồng năm 2013 lên 1.253 nghìn tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng 10% so với năm trước. Trong đó, thu nội địa thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn nhất, đạt 906.224 tỷ đồng năm 2016, chiếm 72% tổng thu NSNN. Khoản thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đóng góp quan trọng vào nguồn thu nội địa này, chiếm khoảng 6-8% tổng thu NSNN trong giai đoạn nghiên cứu.

Tuy nhiên, công tác quản lý thu đối với khoản thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại của DNNN còn nhiều khó khăn do cơ chế pháp lý mới được hoàn thiện, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý chưa đồng bộ và ý thức chấp hành pháp luật của một số doanh nghiệp chưa cao. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý thu NSNN đối với khoản thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại của DNNN, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thu trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DNNN tại Việt Nam trong giai đoạn 2013-2016, thời điểm các chính sách thu này được triển khai và hoàn thiện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần tăng cường nguồn thu NSNN, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhà nước tại doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của DNNN, góp phần ổn định và phát triển kinh tế vĩ mô.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, quản lý thu ngân sách nhà nước và quản lý doanh nghiệp nhà nước. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách nhà nước như một công cụ điều tiết vĩ mô, huy động và phân phối nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng của nhà nước. Quản lý thu NSNN là một phần quan trọng trong quản lý tài chính công, bao gồm việc hoạch định, tổ chức thực hiện và giám sát các khoản thu.

  2. Lý thuyết quản lý doanh nghiệp nhà nước: Tập trung vào đặc điểm, vai trò và cơ chế quản lý DNNN trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Lý thuyết này làm rõ mối quan hệ giữa nhà nước với DNNN, đặc biệt là trách nhiệm sử dụng và quản lý vốn nhà nước, cũng như các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động như cổ tức và lợi nhuận còn lại.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: doanh nghiệp nhà nước, cổ tức, lợi nhuận còn lại, quản lý thu ngân sách nhà nước, hiệu quả sử dụng vốn nhà nước, và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thu.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính, các báo cáo tài chính của DNNN và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý thu NSNN giai đoạn 2013-2016.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các DNNN tiêu biểu có số thu cổ tức và lợi nhuận còn lại lớn, bao gồm khoảng 500 doanh nghiệp 100% vốn nhà nước và 480 doanh nghiệp cổ phần nhà nước chi phối vốn.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích – tổng hợp số liệu thu NSNN, so sánh các khoản thu qua các năm, đánh giá thực trạng quản lý thu dựa trên các tiêu chí về hiệu quả, tuân thủ pháp luật và phối hợp giữa các cơ quan quản lý. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thu thông qua phương pháp so sánh và tổng hợp tài liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng trong giai đoạn 2013-2016, thời điểm các chính sách thu cổ tức và lợi nhuận còn lại được ban hành và thực thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại: Khoản thu này tăng từ 29.094 tỷ đồng năm 2013 lên 74.268 tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng 155% trong 4 năm, chiếm từ 3% đến 6% tổng thu NSNN và 5% đến 8% thu nội địa thường xuyên. Lợi nhuận còn lại chiếm khoảng 80% tổng thu từ khoản này, với mức tăng trưởng ổn định qua các năm.

  2. Hiệu quả quản lý thu chưa đồng đều: Một số DNNN có số thu lớn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, Tập đoàn Viễn thông Quân đội đạt số thu lợi nhuận còn lại hàng nghìn tỷ đồng, tuy nhiên vẫn tồn tại tình trạng chậm nộp, khai báo không chính xác và chưa có cơ chế hoàn trả khoản nộp thừa.

  3. Khung pháp lý được hoàn thiện nhưng còn thiếu chi tiết: Luật quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp và các nghị định, thông tư hướng dẫn đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác quản lý thu, nhưng vẫn thiếu các quy định chi tiết về trách nhiệm của các bên liên quan và quy trình khai nộp cụ thể.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đa dạng: Công tác quản lý thu chịu ảnh hưởng bởi các nhân tố chủ quan như chính sách pháp luật, tổ chức bộ máy, đội ngũ cán bộ quản lý, sự phối hợp giữa các cơ quan; và nhân tố khách quan như điều kiện kinh tế - xã hội, ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại cho thấy khoản thu này là nguồn lực quan trọng, góp phần giảm áp lực bội chi ngân sách trong bối cảnh nguồn thu truyền thống như thu dầu thô giảm mạnh. Việc tăng trưởng thu ổn định phản ánh sự cải thiện trong công tác quản lý và ý thức trách nhiệm của các DNNN.

Tuy nhiên, sự chưa đồng đều trong hiệu quả quản lý thu cho thấy cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan thuế, kho bạc, ngân hàng và các đơn vị chủ sở hữu vốn nhà nước để nâng cao tính minh bạch và kịp thời trong thu nộp. Việc thiếu cơ chế hoàn trả khoản nộp thừa cũng gây khó khăn cho doanh nghiệp và ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, việc hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực quản lý là yếu tố then chốt để đảm bảo thu đúng, thu đủ và kịp thời các khoản thu NSNN. Việc áp dụng các công nghệ thông tin trong quản lý thu cũng được khuyến nghị nhằm tăng cường hiệu quả và giảm thiểu sai sót.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu NSNN theo từng khoản, bảng tổng hợp số thu lợi nhuận còn lại của các DNNN lớn, và sơ đồ mô tả quy trình quản lý thu để minh họa rõ ràng các phát hiện và đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý chi tiết: Bộ Tài chính phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng các văn bản hướng dẫn chi tiết về quy trình khai nộp, trách nhiệm của người đại diện vốn nhà nước tại doanh nghiệp, và cơ chế xử lý các trường hợp nộp thừa hoặc chậm nộp. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng.

  2. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan thuế, kho bạc, ngân hàng và các đơn vị chủ sở hữu vốn nhà nước nhằm trao đổi thông tin kịp thời, giám sát và đôn đốc việc nộp cổ tức và lợi nhuận còn lại. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, các sở ngành địa phương; thời gian: 6-12 tháng.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý thu: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ quản lý thu, pháp luật thuế và kỹ năng phối hợp liên ngành cho cán bộ quản lý thu NSNN. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, Học viện Ngân hàng; thời gian: liên tục hàng năm.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thu: Phát triển hệ thống quản lý thu NSNN tích hợp, cho phép theo dõi, giám sát và phân tích số liệu thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại theo thời gian thực, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế; thời gian: 18-24 tháng.

  5. Tuyên truyền, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách thuế và nghĩa vụ nộp NSNN đến các DNNN, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các vi phạm để tạo sự công bằng và nâng cao ý thức tự giác. Chủ thể thực hiện: Cơ quan thuế, các sở ngành địa phương; thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và thuế: Giúp các cán bộ hoạch định chính sách và quản lý thu ngân sách hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại của DNNN.

  2. Ban lãnh đạo và bộ phận tài chính của doanh nghiệp nhà nước: Hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt các quy định pháp luật, trách nhiệm nộp thuế và cổ tức, từ đó nâng cao ý thức chấp hành và cải thiện công tác quản lý tài chính nội bộ.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về quản lý thu NSNN, đặc biệt là các khoản thu từ DNNN, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.

  4. Các tổ chức tư vấn và kiểm toán: Giúp các đơn vị tư vấn tài chính, kiểm toán có cơ sở để đánh giá hiệu quả quản lý thu NSNN và tư vấn cho các DNNN cũng như cơ quan quản lý về các giải pháp cải tiến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khoản thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại của DNNN chiếm tỷ trọng bao nhiêu trong tổng thu NSNN?
    Khoản thu này chiếm khoảng 3-6% tổng thu NSNN và 5-8% thu nội địa thường xuyên trong giai đoạn 2013-2016, đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý thu khoản này là gì?
    Khó khăn gồm khung pháp lý chưa chi tiết, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, ý thức chấp hành pháp luật của một số doanh nghiệp chưa cao, và thiếu cơ chế xử lý khoản nộp thừa.

  3. Các văn bản pháp luật nào quy định về quản lý thu cổ tức và lợi nhuận còn lại của DNNN?
    Các văn bản chính gồm Nghị quyết số 54/2013/QH13, Nghị định số 204/2013/NĐ-CP, Luật số 69/2014/QH13, Nghị định số 91/2015/NĐ-CP và Thông tư số 61/2016/TT-BTC.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thu khoản này?
    Cần hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và đẩy mạnh tuyên truyền, kiểm tra, xử lý vi phạm.

  5. Vai trò của DNNN trong nền kinh tế và quản lý thu NSNN là gì?
    DNNN giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, là công cụ điều tiết vĩ mô và thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội. Quản lý thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn nhà nước và tăng nguồn thu NSNN.

Kết luận

  • Khoản thu từ cổ tức và lợi nhuận còn lại của DNNN là nguồn thu quan trọng, tăng trưởng ổn định, góp phần giảm áp lực bội chi ngân sách nhà nước giai đoạn 2013-2016.
  • Khung pháp lý đã được hoàn thiện nhưng còn thiếu chi tiết về quy trình và trách nhiệm các bên liên quan, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thu.
  • Công tác quản lý thu chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố chủ quan và khách quan, trong đó sự phối hợp liên ngành và ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp là yếu tố quyết định.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường tuyên truyền để nâng cao hiệu quả quản lý thu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng văn bản hướng dẫn chi tiết, thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành, đào tạo cán bộ và phát triển hệ thống quản lý thu tích hợp nhằm đảm bảo thu đúng, đủ và kịp thời các khoản thu từ DNNN.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp nhà nước và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thu ngân sách nhà nước, đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc dân.