Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, hiệu quả kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Đặc biệt, ngành du lịch – một ngành công nghiệp không khói – đang đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế quốc gia. Công ty Cổ phần Du lịch và Xúc tiến Thương mại Lạng Sơn (LACOMEX) là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch kết hợp kinh doanh nông, lâm sản, có hơn 13 năm kinh nghiệm. Tuy nhiên, thực trạng hiệu quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2014-2016 cho thấy còn nhiều hạn chế, với tổng tài sản và lợi nhuận chưa tăng trưởng mạnh, gây ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của LACOMEX trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho giai đoạn 2017-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của công ty tại tỉnh Lạng Sơn, sử dụng số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh trong ba năm liên tiếp. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp công ty tận dụng tối đa nguồn lực hiện có, nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị doanh nghiệp và kinh tế học, tập trung vào khái niệm và bản chất của hiệu quả kinh doanh. Hiệu quả kinh doanh được hiểu là sự tối ưu hóa các nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu lợi nhuận trong một khoảng thời gian nhất định. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh bao gồm: tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), vòng quay tài sản cố định và tài sản ngắn hạn, hiệu quả sử dụng vốn lưu động, và năng suất lao động.

Mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh được xây dựng dựa trên các chỉ tiêu tài chính tổng hợp và bộ phận, kết hợp với các nhân tố ảnh hưởng chủ quan (nhân lực, vốn kinh doanh, kỹ thuật công nghệ, hệ thống thông tin) và khách quan (môi trường chính trị, pháp luật, kinh tế, văn hóa, cơ sở hạ tầng). Phương pháp phân tích Dupont được áp dụng để làm rõ mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Du lịch và Xúc tiến Thương mại Lạng Sơn trong giai đoạn 2014-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong ba năm này, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và liên tục của dữ liệu.

Phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu là thu thập thứ cấp từ các báo cáo tài chính, văn bản pháp luật, và các tài liệu liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định lượng thông qua các chỉ tiêu tài chính và phương pháp so sánh, loại trừ để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến hiệu quả kinh doanh. Ngoài ra, phân tích định tính được sử dụng để đánh giá các yếu tố môi trường và nội bộ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2020, trong đó giai đoạn 2014-2016 là giai đoạn phân tích thực trạng, và giai đoạn 2017-2020 là giai đoạn đề xuất và triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng tài sản và cơ cấu tài sản: Tổng tài sản của công ty trong giai đoạn 2014-2016 dao động quanh mức 3.446 - 3.518 tỷ đồng, trong đó tài sản dài hạn chiếm khoảng 61-62%, tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 29-39%. Tài sản ngắn hạn tăng nhẹ qua các năm, chủ yếu do tăng các khoản phải thu ngắn hạn và tiền mặt.

  2. Hiệu quả sử dụng vốn: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của công ty chưa đạt mức cao, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời còn hạn chế. Ví dụ, năm 2015, khoản phải thu ngắn hạn tăng lên 535.734 nghìn đồng, làm giảm tính thanh khoản và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

  3. Vòng quay tài sản và vốn lưu động: Vòng quay tài sản cố định và tài sản ngắn hạn có xu hướng ổn định nhưng chưa đạt mức tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng tạo doanh thu và lợi nhuận. Vòng quay vốn lưu động chưa nhanh, dẫn đến tồn đọng vốn và giảm hiệu quả kinh doanh.

  4. Nhân tố ảnh hưởng: Nhân lực có trình độ và kỹ năng còn hạn chế, công nghệ và hệ thống thông tin chưa được đầu tư đồng bộ, môi trường kinh tế và pháp luật có nhiều biến động, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa cao của LACOMEX là do quy mô vốn và tài sản chưa được mở rộng đáng kể, vòng quay vốn lưu động chậm, và quản lý các khoản phải thu chưa hiệu quả. So với các doanh nghiệp cùng ngành tại địa phương, công ty có lợi thế về vị trí địa lý và kinh nghiệm nhưng chưa tận dụng tốt các nguồn lực hiện có.

Biểu đồ cơ cấu tài sản và bảng cân đối kế toán cho thấy công ty cần cải thiện quản lý tài sản ngắn hạn, đặc biệt là các khoản phải thu và tiền mặt để tăng tính thanh khoản. Việc áp dụng các chỉ tiêu tài chính như ROE, ROS và phân tích Dupont giúp công ty nhận diện rõ các điểm yếu trong sử dụng vốn và tài sản.

Ngoài ra, yếu tố con người và công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc đầu tư vào đào tạo nhân lực, áp dụng công nghệ mới và cải thiện hệ thống thông tin sẽ giúp công ty nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý vốn lưu động: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, giảm tồn kho không cần thiết, và tối ưu hóa dòng tiền để nâng cao vòng quay vốn lưu động. Mục tiêu tăng vòng quay vốn lưu động lên ít nhất 10% trong giai đoạn 2017-2020. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính Kế toán.

  2. Đầu tư nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là đội ngũ kinh doanh và kế toán. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 2 khóa đào tạo mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với Ban Giám đốc.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý tài chính và khách hàng hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ khách hàng. Mục tiêu hoàn thành triển khai hệ thống trong năm 2018. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.

  4. Mở rộng quy mô đầu tư tài sản cố định: Tăng cường đầu tư vào thiết bị, máy móc phục vụ sơ chế nguyên liệu và phát triển dịch vụ du lịch nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng vốn đầu tư tài sản cố định ít nhất 15% trong giai đoạn 2017-2020. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Hội đồng Quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp du lịch và thương mại: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà quản lý tài chính và kế toán: Cung cấp các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá hiệu quả kinh doanh, hỗ trợ trong việc quản lý vốn và tài sản.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để tư vấn các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về đánh giá và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực du lịch và thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh là gì?
    Hiệu quả kinh doanh là sự tối ưu hóa các nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu lợi nhuận trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh qua các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận, doanh thu, và tỷ suất sinh lời.

  2. Tại sao phải đánh giá hiệu quả kinh doanh?
    Đánh giá giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, từ đó điều chỉnh chiến lược, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững.

  3. Các chỉ tiêu nào quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh?
    Các chỉ tiêu quan trọng gồm tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), vòng quay tài sản cố định, vòng quay vốn lưu động và năng suất lao động.

  4. Nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh?
    Nhân tố con người, vốn kinh doanh, kỹ thuật công nghệ và môi trường kinh tế - pháp luật là những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ?
    Tăng cường quản lý vốn lưu động, đầu tư nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ thông tin và mở rộng đầu tư tài sản cố định là những giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Hiệu quả kinh doanh là thước đo quan trọng phản ánh năng lực sử dụng nguồn lực và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Công ty Cổ phần Du lịch và Xúc tiến Thương mại Lạng Sơn có quy mô tài sản ổn định nhưng hiệu quả sử dụng vốn và tài sản còn hạn chế trong giai đoạn 2014-2016.
  • Các chỉ tiêu tài chính như ROE, ROS và vòng quay tài sản cho thấy công ty cần cải thiện quản lý vốn lưu động và nâng cao năng suất lao động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm quản lý vốn lưu động, đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ và đầu tư tài sản cố định nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2017-2020.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty và các doanh nghiệp tương tự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.