Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, quản trị vốn lưu động trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty cổ phần Công nghệ du lịch Bestprice, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch, đã trải qua giai đoạn tăng trưởng ổn định từ năm 2018 đến 2019 với doanh thu tăng 4%, đạt 192.248 triệu đồng. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã gây ra tác động nghiêm trọng, khiến doanh thu năm 2020 giảm 59%, chỉ còn 78.019,5 triệu đồng, đồng thời lợi nhuận sau thuế chuyển từ mức dương 311,4 triệu đồng năm 2019 sang âm 2.328,4 triệu đồng năm 2020. Trước thực trạng này, việc quản trị vốn lưu động hiệu quả nhằm đảm bảo khả năng thanh khoản, duy trì hoạt động và hướng tới phát triển bền vững là mục tiêu trọng tâm của nghiên cứu.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng quản trị vốn lưu động tại Công ty Bestprice trong giai đoạn 2018-2020, đánh giá các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tốc độ luân chuyển vốn, hiệu quả sử dụng vốn, và các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị vốn lưu động. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại công ty với dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trong giai đoạn này, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị vốn lưu động đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả tài chính, hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp du lịch trong việc cân đối giữa lợi nhuận và rủi ro thanh khoản, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị tài chính doanh nghiệp, tập trung vào quản trị vốn lưu động, vốn bằng tiền, các khoản phải thu và hàng tồn kho. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình quản trị vốn lưu động của Horne và Wachowicz (2008): Nhấn mạnh mối quan hệ giữa chính sách đầu tư tài sản lưu động và chính sách tài trợ vốn lưu động, cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro thanh khoản. Mô hình này giúp xác định mức vốn lưu động tối ưu nhằm duy trì khả năng thanh toán và tối đa hóa lợi nhuận.

  2. Lý thuyết chu kỳ chuyển hóa tiền mặt (Cash Conversion Cycle): Phân tích quá trình luân chuyển vốn lưu động qua các giai đoạn tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu, từ đó đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động và đề xuất các biện pháp cải thiện.

Các khái niệm chính bao gồm: vốn lưu động (bao gồm vốn bằng tiền, khoản phải thu, hàng tồn kho), nguồn hình thành vốn lưu động (vốn chủ sở hữu, nợ ngắn hạn), tốc độ luân chuyển vốn lưu động, hiệu suất sử dụng vốn và các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị vốn lưu động như cơ cấu tài sản, chính sách tín dụng, và môi trường kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và kết quả kinh doanh của Công ty Bestprice giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý cấp cao và nhân viên phòng kế toán, cùng quan sát thực tế hoạt động quản trị vốn lưu động tại công ty vào tháng 4 năm 2021.

Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ báo cáo tài chính 3 năm và 15 cán bộ quản lý, nhân viên liên quan. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có vai trò trực tiếp trong quản trị vốn lưu động. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp và phân tích logic. Phần mềm Excel được dùng để xử lý số liệu, xây dựng bảng biểu và biểu đồ minh họa.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 6/2021, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản trị vốn lưu động đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động vốn lưu động và nguồn hình thành vốn: Vốn lưu động bình quân của công ty trong giai đoạn 2018-2020 có xu hướng giảm mạnh do tác động của đại dịch. Nguồn vốn chủ yếu là vốn chủ sở hữu và nợ ngắn hạn, trong đó vốn vay ngân hàng chiếm khoảng 40% tổng vốn lưu động. Nguồn vốn tạm thời giảm 35% trong năm 2020 so với năm 2019, ảnh hưởng đến khả năng tài trợ cho hoạt động kinh doanh.

  2. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động giảm từ 5 vòng quay năm 2019 xuống còn khoảng 3 vòng quay năm 2020, tương ứng kỳ luân chuyển vốn tăng từ 72 ngày lên 120 ngày. Hiệu suất sử dụng vốn lưu động giảm 40%, thể hiện qua doanh thu trên một đồng vốn lưu động giảm từ 5,4 xuống còn 3,2. Tỷ suất lợi nhuận vốn lưu động cũng giảm từ 2% xuống âm 15%.

  3. Quản trị vốn bằng tiền: Mức dự trữ vốn tiền mặt của công ty không ổn định, với số ngày dự trữ trung bình tăng từ 6 ngày lên 12 ngày trong năm 2020, gây ra chi phí cơ hội cao và giảm khả năng sinh lời. Việc dự đoán và quản lý luồng tiền mặt chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng thâm hụt ngân quỹ trong một số quý.

  4. Quản trị các khoản phải thu và hàng tồn kho: Tỷ lệ các khoản phải thu chiếm khoảng 18% tổng tài sản, với kỳ thu hồi nợ bình quân kéo dài 90 ngày, cao hơn mức chuẩn ngành là 60 ngày. Hàng tồn kho chiếm 25% tổng tài sản, với mức tồn kho dự trữ vượt quá mức tối ưu khoảng 15%, làm tăng chi phí lưu kho và giảm hiệu quả sử dụng vốn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 làm giảm doanh thu và lợi nhuận, khiến công ty phải duy trì mức vốn lưu động cao để đảm bảo thanh khoản trong bối cảnh không chắc chắn. So với các nghiên cứu trong ngành du lịch, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi các doanh nghiệp phải tăng dự trữ tiền mặt và kéo dài kỳ thu hồi nợ để ứng phó với rủi ro.

Việc quản trị vốn bằng tiền chưa tối ưu làm tăng chi phí cơ hội, trong khi quản trị các khoản phải thu và hàng tồn kho còn lỏng lẻo, dẫn đến vốn bị chiếm dụng lớn. Biểu đồ phân tích tốc độ luân chuyển vốn lưu động và kỳ thu hồi nợ có thể minh họa rõ sự suy giảm hiệu quả trong giai đoạn 2020, đồng thời bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính giữa các năm giúp làm nổi bật xu hướng biến động.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa khả năng thanh khoản và hiệu quả sử dụng vốn lưu động, đồng thời cần có các chính sách quản trị linh hoạt để thích ứng với biến động thị trường và rủi ro kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quản trị vốn bằng tiền: Áp dụng mô hình dự báo luồng tiền chi tiết theo tuần và tháng để cân đối thu chi hiệu quả, giảm số ngày dự trữ tiền mặt xuống dưới 7 ngày. Chủ thể thực hiện là phòng tài chính kế toán, hoàn thành trong 12 tháng tới.

  2. Rà soát và cải thiện chính sách tín dụng khách hàng: Thiết lập tiêu chí đánh giá uy tín khách hàng chặt chẽ, giảm kỳ thu hồi nợ bình quân từ 90 ngày xuống 60 ngày, đồng thời áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả như bán nợ (factoring). Phòng kinh doanh phối hợp phòng kế toán thực hiện trong 18 tháng.

  3. Quản lý hàng tồn kho theo phương pháp tổng chi phí tối thiểu: Xác định mức tồn kho hợp lý, giảm tồn kho dư thừa khoảng 15%, áp dụng hệ thống kiểm soát tồn kho tự động để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Phòng kho và phòng kế toán phối hợp triển khai trong 24 tháng.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực quản trị vốn lưu động cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị tài chính và vốn lưu động, nâng cao trình độ và kỹ năng ra quyết định tài chính. Ban giám đốc phối hợp phòng nhân sự thực hiện trong 12 tháng.

  5. Xây dựng hệ thống báo cáo tài chính và quản trị vốn lưu động định kỳ: Thiết lập hệ thống báo cáo chi tiết, minh bạch về các chỉ tiêu vốn lưu động để hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định kịp thời. Phòng kế toán hoàn thiện trong 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp du lịch: Giúp hiểu rõ về quản trị vốn lưu động trong ngành du lịch, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính và khả năng cạnh tranh.

  2. Nhà đầu tư và tổ chức tín dụng: Cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính và quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp, hỗ trợ đánh giá rủi ro và quyết định đầu tư, cho vay chính xác.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị vốn lưu động, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong doanh nghiệp thực tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các khó khăn, thách thức trong quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp du lịch, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị vốn lưu động là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị vốn lưu động là quá trình quản lý các tài sản lưu động và các khoản nợ ngắn hạn nhằm đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn để duy trì hoạt động liên tục. Nó quan trọng vì giúp cân bằng giữa khả năng thanh khoản và hiệu quả sử dụng vốn, tránh rủi ro thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận.

  2. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả quản trị vốn lưu động?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tốc độ luân chuyển vốn lưu động, kỳ luân chuyển vốn, hiệu suất sử dụng vốn, tỷ suất lợi nhuận vốn lưu động và hàm lượng vốn lưu động. Ví dụ, tốc độ luân chuyển vốn nhanh cho thấy vốn được sử dụng hiệu quả.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến quản trị vốn lưu động?
    Bao gồm nhân tố chủ quan như sự ổn định doanh thu, cơ cấu tài sản, chính sách tín dụng, trình độ quản lý; và nhân tố khách quan như thái độ người cho vay, sự phát triển kinh tế, chính sách nhà nước và môi trường pháp luật.

  4. Làm thế nào để cải thiện quản trị vốn bằng tiền?
    Cần xác định mức dự trữ tiền mặt hợp lý, dự báo chính xác luồng tiền vào ra, quản lý chặt chẽ các khoản thu chi, và tối ưu hóa việc sử dụng vốn tiền mặt để giảm chi phí cơ hội. Ví dụ, giảm số ngày dự trữ tiền mặt giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn.

  5. Tại sao quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho lại quan trọng?
    Các khoản phải thu và hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong vốn lưu động, nếu quản lý kém sẽ làm tăng vốn bị chiếm dụng, giảm khả năng thanh khoản và tăng chi phí lưu kho. Quản lý tốt giúp rút ngắn kỳ thu hồi nợ, giảm tồn kho dư thừa, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Kết luận

  • Quản trị vốn lưu động tại Công ty cổ phần Công nghệ du lịch Bestprice chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, dẫn đến giảm doanh thu, lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Tốc độ luân chuyển vốn lưu động giảm, kỳ thu hồi nợ và số ngày dự trữ tiền mặt tăng, làm giảm khả năng thanh khoản và tăng chi phí tài chính.
  • Các hạn chế trong quản trị vốn bằng tiền, khoản phải thu và hàng tồn kho cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quản trị vốn lưu động, bao gồm cải thiện dự báo luồng tiền, chính sách tín dụng, quản lý tồn kho và đào tạo nhân sự.
  • Nghiên cứu đặt mục tiêu hoàn thiện công tác quản trị vốn lưu động tại công ty đến năm 2025, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả thực thi. Các nhà quản trị doanh nghiệp trong ngành du lịch cũng nên tham khảo nghiên cứu này để nâng cao năng lực quản trị vốn lưu động trong bối cảnh kinh tế biến động.