Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường, hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp đã có nhiều biến động đáng kể. Đặc biệt, trong ngành sản xuất thép, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, trong đó quản trị vốn lưu động giữ vai trò then chốt. Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức, với vốn điều lệ 159 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh thép và vật tư xây dựng, đã trải qua giai đoạn phát triển từ năm 2017 đến 2019 với nhiều thách thức về quản lý vốn lưu động. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản trị vốn lưu động tại công ty trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng vốn lưu động, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích số liệu tài chính, hoạt động quản lý vốn lưu động của công ty trong 3 năm 2017-2019, với trọng tâm là các chỉ tiêu về vốn bằng tiền, nợ phải thu, hàng tồn kho và khả năng thanh toán. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị tài chính doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ công ty tối ưu hóa nguồn vốn, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về vốn lưu động và quản trị vốn lưu động trong doanh nghiệp. Thứ nhất, khái niệm vốn lưu động được hiểu là toàn bộ số tiền mà doanh nghiệp ứng ra để hình thành tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm vốn vật tư, vốn bằng tiền và các khoản phải thu. Thứ hai, quản trị vốn lưu động là quá trình lựa chọn, tổ chức và kiểm soát các quyết định nhằm sử dụng vốn lưu động một cách tiết kiệm và hiệu quả, đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục. Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu vốn lưu động, nguồn vốn lưu động thường xuyên và tạm thời, các mô hình tài trợ vốn (mô hình tài trợ thứ nhất, thứ hai và thứ ba), cùng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động như số vòng quay vốn lưu động, kỳ luân chuyển vốn, tỷ suất lợi nhuận vốn lưu động. Ngoài ra, luận văn còn áp dụng mô hình quản lý hàng tồn kho dựa trên mức đặt hàng kinh tế (EOQ) nhằm tối ưu hóa chi phí tồn kho.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và các tài liệu nội bộ của Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức trong giai đoạn 2017-2019. Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ số liệu liên quan đến vốn lưu động và các chỉ tiêu tài chính của công ty trong 3 năm này để phân tích. Phương pháp phân tích bao gồm: phân tích thống kê kinh tế, phân tích hoạt động kinh doanh, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, và sử dụng phần mềm máy tính để xử lý số liệu. Timeline nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung vào việc đánh giá thực trạng, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp quản trị vốn lưu động phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và hiệu quả kinh doanh: Doanh thu của công ty tăng trưởng 23,09% trong năm 2019 so với năm 2017, trong đó doanh thu bán hàng tăng 23,06% và doanh thu hoạt động tài chính tăng 141,63%. Điều này cho thấy công ty đã khai thác hiệu quả các nguồn lực kinh doanh chính.
Hiệu quả quản trị vốn lưu động chưa tối ưu: Nguồn vốn lưu động thường xuyên (NWC) của công ty có sự biến động qua các năm, với một số thời điểm NWC < 0, cho thấy công ty có thể đang sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản. Tỷ trọng vốn bằng tiền trên tổng vốn lưu động duy trì ở mức khoảng 15-20%, trong khi tỷ trọng nợ phải thu chiếm khoảng 25-30%, phản ánh công tác quản lý công nợ cần được cải thiện.
Quản lý hàng tồn kho: Số vòng quay hàng tồn kho trung bình đạt khoảng 4,5 vòng/năm, tương đương kỳ luân chuyển hàng tồn kho khoảng 80 ngày, cho thấy hàng tồn kho luân chuyển chưa thực sự nhanh, gây ra chi phí lưu giữ cao. Mức đặt hàng kinh tế (EOQ) và thời điểm tái đặt hàng chưa được áp dụng triệt để, dẫn đến tồn kho dự trữ không tối ưu.
Khả năng thanh toán và quản lý nợ: Hệ số khả năng thanh toán hiện thời trung bình đạt 1,2 lần, hệ số khả năng thanh toán nhanh khoảng 0,9 lần, cho thấy công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn ở mức vừa phải nhưng vẫn cần cải thiện để đảm bảo an toàn tài chính. Kỳ thu tiền trung bình của các khoản phải thu là khoảng 45 ngày, cho thấy công ty cần tăng cường thu hồi công nợ để cải thiện dòng tiền.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trong quản trị vốn lưu động là do công ty chưa xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động, dẫn đến việc huy động và phân bổ vốn chưa hợp lý. So với các nghiên cứu trong ngành thép, tỷ lệ vòng quay vốn lưu động và kỳ luân chuyển vốn của công ty còn thấp hơn mức trung bình ngành, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chưa cao. Việc quản lý công nợ và hàng tồn kho chưa chặt chẽ làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản. Các biểu đồ thể hiện xu hướng doanh thu tăng trưởng tích cực nhưng tỷ lệ vốn lưu động sử dụng chưa tối ưu sẽ minh họa rõ nét hơn về sự mất cân đối trong quản lý tài chính. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các mô hình tài trợ vốn phù hợp và nâng cao năng lực quản lý tài chính để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện phương pháp xác định nhu cầu vốn lưu động: Áp dụng phương pháp trực tiếp kết hợp với phương pháp gián tiếp để xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động theo từng giai đoạn sản xuất kinh doanh, giúp công ty chủ động trong việc huy động và phân bổ vốn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Kế toán - Tài chính chủ trì.
Quản lý chặt chẽ công nợ và chính sách bán hàng: Thiết lập chính sách bán chịu phù hợp với từng nhóm khách hàng, phân loại khách hàng theo mức độ uy tín, đồng thời tăng cường thu hồi công nợ để giảm tỷ lệ nợ khó đòi. Mục tiêu giảm kỳ thu tiền trung bình xuống dưới 30 ngày trong vòng 1 năm, do phòng Kinh doanh phối hợp phòng Tài chính thực hiện.
Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Áp dụng mô hình đặt hàng kinh tế (EOQ) và xác định thời điểm tái đặt hàng hợp lý nhằm giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng tồn kho. Mục tiêu giảm số ngày tồn kho xuống dưới 60 ngày trong 12 tháng tới, do phòng Kế hoạch - Kinh doanh triển khai.
Tăng cường quản trị vốn bằng tiền: Xác định mức dự trữ tiền mặt hợp lý, quản lý chặt chẽ các khoản thu chi tiền mặt, đồng thời lập kế hoạch lưu chuyển tiền tệ chi tiết để đảm bảo cân đối thu chi và tối đa hóa khả năng sinh lời từ nguồn tiền nhàn rỗi. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng Kế toán - Tài chính đảm nhiệm.
Đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị vốn lưu động cho đội ngũ quản lý và nhân viên tài chính nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn. Kế hoạch đào tạo trong vòng 1 năm, do phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp với các chuyên gia tài chính thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ về các phương pháp quản trị vốn lưu động hiệu quả, từ đó đưa ra các quyết định tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Nhân viên phòng Kế toán - Tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chỉ tiêu tài chính, kỹ thuật phân tích và quản lý vốn lưu động, hỗ trợ công tác lập kế hoạch và kiểm soát tài chính hàng ngày.
Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị vốn lưu động trong ngành sản xuất thép, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu.
Các nhà tư vấn tài chính và kiểm toán: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng quản trị vốn lưu động tại doanh nghiệp sản xuất thép, hỗ trợ trong việc tư vấn, đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị vốn lưu động là gì và tại sao nó quan trọng?
Quản trị vốn lưu động là quá trình quản lý các tài sản ngắn hạn và nguồn vốn liên quan nhằm đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp tránh thiếu hụt vốn hoặc lãng phí vốn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.Làm thế nào để xác định nhu cầu vốn lưu động chính xác?
Có thể sử dụng phương pháp trực tiếp bằng cách tính tổng nhu cầu vốn cho hàng tồn kho, khoản phải thu và khoản phải trả, hoặc phương pháp gián tiếp dựa trên tỷ lệ phần trăm vốn lưu động so với doanh thu. Việc kết hợp cả hai phương pháp sẽ cho kết quả chính xác hơn.Các chỉ tiêu nào phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
Các chỉ tiêu phổ biến gồm số vòng quay vốn lưu động, kỳ luân chuyển vốn lưu động, hàm lượng vốn lưu động trên doanh thu, và tỷ suất lợi nhuận vốn lưu động. Ví dụ, số vòng quay vốn lưu động càng cao chứng tỏ vốn được sử dụng hiệu quả hơn.Làm thế nào để cải thiện quản lý công nợ?
Doanh nghiệp cần phân loại khách hàng theo mức độ uy tín, thiết lập chính sách bán chịu phù hợp, tăng cường thu hồi nợ và trích lập dự phòng nợ khó đòi. Việc này giúp giảm rủi ro mất vốn và cải thiện dòng tiền.Tại sao quản lý hàng tồn kho lại quan trọng trong quản trị vốn lưu động?
Hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong vốn lưu động, nếu quản lý không tốt sẽ gây ra chi phí lưu giữ cao và làm giảm tốc độ luân chuyển vốn. Quản lý hiệu quả giúp giảm chi phí và tăng khả năng sinh lời cho doanh nghiệp.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa kiến thức về vốn lưu động và quản trị vốn lưu động, đồng thời phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức giai đoạn 2017-2019.
- Phát hiện chính là công ty có sự tăng trưởng doanh thu tốt nhưng hiệu quả quản trị vốn lưu động còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong quản lý công nợ và hàng tồn kho.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện phương pháp xác định nhu cầu vốn, quản lý công nợ, tối ưu hóa hàng tồn kho và nâng cao quản trị vốn bằng tiền.
- Kế hoạch thực hiện các giải pháp trong vòng 6-12 tháng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động và đảm bảo an toàn tài chính.
- Khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành thép và lĩnh vực liên quan tham khảo để cải thiện công tác quản trị tài chính, góp phần phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển của công ty được thực hiện thành công.