Tổng quan nghiên cứu

Công tác giám sát thi công công trình thủy lợi đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, tiến độ và an toàn của các dự án xây dựng. Theo báo cáo của ngành xây dựng, hiệu quả đầu tư xây dựng cơ bản tại Việt Nam còn thấp, dẫn đến nhiều công trình sau khi đưa vào vận hành thường xuyên xảy ra sự cố như sụt lún, nứt vỡ, gây mất an toàn và thiệt hại kinh tế. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác giám sát thi công Hồ chứa nước Ea Hleo 1, tỉnh Đắk Lắk, một công trình thủy lợi trọng điểm với quy mô và kỹ thuật phức tạp, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác giám sát.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích cơ sở khoa học và pháp lý của công tác giám sát thi công, đánh giá thực trạng tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy lợi 2 (Hec2) – đơn vị thực hiện giám sát dự án, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giám sát thi công công trình Hồ chứa nước Ea Hleo 1. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác giám sát thi công trong giai đoạn xây dựng công trình từ năm 2020 đến 2023 tại tỉnh Đắk Lắk.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao chất lượng công trình thủy lợi, đảm bảo an toàn vận hành, tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Các chỉ số như tiến độ thi công, tỷ lệ khối lượng nghiệm thu đúng thiết kế và mức độ tuân thủ quy định pháp luật được sử dụng làm metrics đánh giá hiệu quả công tác giám sát.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý chất lượng xây dựng và mô hình quản lý dự án xây dựng. Lý thuyết quản lý chất lượng xây dựng nhấn mạnh vai trò của các chủ thể tham gia (chủ đầu tư, nhà thầu thi công, tư vấn giám sát) trong việc đảm bảo chất lượng công trình qua các giai đoạn khảo sát, thiết kế, thi công và nghiệm thu. Mô hình quản lý dự án xây dựng tập trung vào quy trình kiểm soát tiến độ, chi phí và chất lượng, trong đó công tác giám sát thi công là yếu tố quyết định sự thành công của dự án.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Giám sát thi công xây dựng (GSXD): hoạt động theo dõi, kiểm tra liên tục các công việc thi công để đảm bảo tuân thủ thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và hợp đồng.
  • Biện pháp tổ chức thi công (BPTCTC): kế hoạch chi tiết về phương pháp, tiến độ, nhân lực và thiết bị thi công.
  • Quản lý chất lượng công trình (QLCL): hệ thống các hoạt động nhằm đảm bảo công trình đạt yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
  • Hồ sơ hoàn công: tài liệu tổng hợp các kết quả nghiệm thu, bản vẽ hoàn chỉnh và hồ sơ kỹ thuật của công trình sau khi hoàn thành.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ dự án, báo cáo giám sát, biện pháp thi công, hồ sơ nghiệm thu và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Xây dựng số 50/2014/QH13, Nghị định 46/2015/NĐ-CP và Thông tư 26/2016/TT-BXD. Ngoài ra, khảo sát thực tế tại công trường thi công Hồ chứa nước Ea Hleo 1 và phỏng vấn các cán bộ tư vấn giám sát, nhà thầu thi công được tiến hành để thu thập thông tin thực trạng.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định tính các quy định pháp luật, cơ sở lý luận và quy trình giám sát thi công.
  • Phân tích định lượng các số liệu về tiến độ thi công, tỷ lệ khối lượng nghiệm thu, số lần kiểm tra và phát hiện sai sót.
  • So sánh thực trạng với các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu pháp lý để xác định tồn tại, hạn chế.
  • Đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích và kinh nghiệm thực tiễn.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 15 cán bộ tư vấn giám sát và 10 cán bộ nhà thầu thi công, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bên tham gia dự án. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác kiểm tra biện pháp tổ chức thi công còn nhiều hạn chế: Khoảng 30% biện pháp tổ chức thi công do nhà thầu lập chưa đầy đủ nội dung theo quy định, đặc biệt thiếu các phương án an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Việc kiểm tra, phê duyệt biện pháp tổ chức thi công của tư vấn giám sát chưa chặt chẽ, dẫn đến một số hạng mục thi công bị chậm tiến độ do thiếu chuẩn bị kỹ thuật.

  2. Giám sát công tác chuẩn bị thi công chưa đồng bộ: Chỉ khoảng 65% các công tác chuẩn bị như khảo sát mặt bằng, kiểm tra năng lực nhà thầu, và chuẩn bị vật liệu được giám sát đầy đủ. Một số nhà thầu thi công thiếu thiết bị và nhân lực theo hợp đồng, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung của dự án.

  3. Giám sát thi công các hạng mục xây lắp chính còn yếu kém: Tỷ lệ khối lượng thi công được nghiệm thu đúng thiết kế đạt khoảng 85%, còn lại có sai lệch do lỗi kỹ thuật và vật liệu không đạt chuẩn. Việc giám sát lắp đặt thiết bị quan trắc và thiết bị cơ khí thủy công chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến một số thiết bị không hoạt động đúng yêu cầu kỹ thuật.

  4. Ảnh hưởng của năng lực các bên tham gia và pháp luật: Năng lực của nhà thầu thi công và chủ đầu tư còn hạn chế, đặc biệt trong việc quản lý chất lượng và tiến độ. Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành còn chồng chéo, chưa đồng bộ, gây khó khăn cho công tác giám sát và xử lý vi phạm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa thực hiện nghiêm túc các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật trong công tác giám sát thi công. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, tỷ lệ khối lượng nghiệm thu đúng thiết kế của dự án Ea Hleo 1 thấp hơn khoảng 10%, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao năng lực và trách nhiệm của các bên tham gia.

Việc thiếu đồng bộ trong giám sát công tác chuẩn bị và thi công các hạng mục chính làm tăng nguy cơ phát sinh sự cố kỹ thuật và kéo dài tiến độ thi công. Các biểu đồ tiến độ thi công và tỷ lệ khối lượng nghiệm thu có thể được trình bày qua biểu đồ cột và biểu đồ đường để minh họa rõ ràng hơn về hiệu quả công tác giám sát.

Ngoài ra, sự hạn chế về năng lực của nhà thầu và chủ đầu tư, cùng với hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh, tạo ra những rào cản lớn trong việc thực hiện giám sát chất lượng thi công. Điều này đồng nhất với các báo cáo ngành cho thấy cần có sự cải cách đồng bộ về mặt pháp lý và nâng cao năng lực chuyên môn cho các bên liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác kiểm tra biện pháp tổ chức thi công: Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ tư vấn giám sát trong việc kiểm tra, phê duyệt biện pháp tổ chức thi công, đặc biệt chú trọng các nội dung về an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án và đơn vị tư vấn giám sát.

  2. Nâng cao giám sát công tác chuẩn bị thi công: Thiết lập quy trình giám sát chặt chẽ hơn đối với công tác chuẩn bị, bao gồm kiểm tra năng lực nhà thầu, thiết bị, vật liệu và mặt bằng thi công. Áp dụng hệ thống báo cáo định kỳ hàng tuần để theo dõi tiến độ chuẩn bị. Thời gian áp dụng ngay từ đầu mỗi dự án, chủ thể là chủ đầu tư và tư vấn giám sát.

  3. Tăng cường giám sát thi công các hạng mục xây lắp chính và lắp đặt thiết bị: Áp dụng công nghệ thông tin trong giám sát như sử dụng phần mềm quản lý dự án và camera giám sát trực tuyến để theo dõi tiến độ và chất lượng thi công. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ giám sát về kỹ thuật lắp đặt thiết bị quan trắc và cơ khí thủy công. Thời gian triển khai trong 12 tháng, chủ thể là nhà thầu thi công và tư vấn giám sát.

  4. Cải cách pháp luật và nâng cao năng lực các bên tham gia: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến giám sát thi công xây dựng nhằm thống nhất quy định và tăng cường chế tài xử lý vi phạm. Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn giám sát. Thời gian thực hiện dài hạn, phối hợp giữa Bộ Xây dựng, các cơ quan quản lý và các trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư các dự án xây dựng thủy lợi: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả quản lý dự án, lựa chọn nhà thầu có năng lực và tổ chức giám sát thi công chặt chẽ, từ đó đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.

  2. Đơn vị tư vấn giám sát thi công: Áp dụng các giải pháp đề xuất để hoàn thiện quy trình giám sát, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý chất lượng thi công.

  3. Nhà thầu thi công xây dựng: Hiểu rõ các yêu cầu về biện pháp tổ chức thi công, công tác chuẩn bị và giám sát thi công nhằm nâng cao chất lượng thi công và tuân thủ hợp đồng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, pháp luật và hướng dẫn kỹ thuật liên quan đến công tác giám sát thi công công trình thủy lợi, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác giám sát thi công lại quan trọng đối với công trình thủy lợi?
    Giám sát thi công giúp đảm bảo công trình được xây dựng đúng thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và hợp đồng, từ đó nâng cao chất lượng, an toàn và tiến độ thi công. Ví dụ, giám sát chặt chẽ giúp phát hiện kịp thời các sai sót trong thi công đập đất đầm nén, tránh nguy cơ sụt lún và hư hỏng công trình.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác giám sát thi công?
    Bao gồm năng lực của nhà thầu thi công, tư vấn giám sát, chủ đầu tư; sự đồng bộ của văn bản pháp luật; chất lượng biện pháp tổ chức thi công; và công tác chuẩn bị thi công. Một nghiên cứu gần đây cho thấy khoảng 30% biện pháp tổ chức thi công chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thực trạng công tác giám sát thi công?
    Phương pháp khảo sát thực tế, thu thập và phân tích số liệu tiến độ, khối lượng nghiệm thu, kết quả kiểm tra chất lượng, kết hợp với phân tích định tính các quy định pháp luật và quy trình giám sát. Ví dụ, khảo sát tại công trường Ea Hleo 1 cho thấy tỷ lệ nghiệm thu đúng thiết kế đạt khoảng 85%.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng giám sát thi công?
    Hoàn thiện quy trình kiểm tra biện pháp tổ chức thi công, tăng cường giám sát công tác chuẩn bị, áp dụng công nghệ thông tin trong giám sát, và cải cách pháp luật cùng nâng cao năng lực các bên tham gia. Ví dụ, sử dụng phần mềm quản lý dự án giúp theo dõi tiến độ và phát hiện sai sót kịp thời.

  5. Ai là chủ thể chịu trách nhiệm chính trong công tác giám sát thi công?
    Chủ đầu tư, nhà thầu thi công và tư vấn giám sát đều có trách nhiệm phối hợp thực hiện. Tư vấn giám sát chịu trách nhiệm kiểm tra, đánh giá và báo cáo; nhà thầu thi công phải tuân thủ biện pháp thi công và yêu cầu chất lượng; chủ đầu tư quản lý và điều phối toàn bộ quá trình.

Kết luận

  • Công tác giám sát thi công là yếu tố quyết định chất lượng, tiến độ và an toàn của công trình thủy lợi.
  • Thực trạng giám sát tại Hồ chứa nước Ea Hleo 1 còn tồn tại nhiều hạn chế về biện pháp tổ chức thi công, công tác chuẩn bị và giám sát lắp đặt thiết bị.
  • Năng lực của các bên tham gia và hệ thống pháp luật hiện hành chưa đồng bộ, gây khó khăn cho công tác giám sát.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác giám sát bao gồm nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công nghệ, cải cách pháp luật và tăng cường phối hợp giữa các bên.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả công tác giám sát thi công công trình thủy lợi trọng điểm.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý dự án, tư vấn giám sát và nhà thầu thi công cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để đảm bảo thành công của dự án Hồ chứa nước Ea Hleo 1 và các công trình thủy lợi tương tự trong tương lai.