Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn, với diện tích tự nhiên 936,75 ha, là một trong những khu vực có hệ sinh thái rừng núi đá vôi đặc trưng, chứa nhiều loài thực vật quý hiếm, trong đó có loài Nghiến (Burretiodendron tonkinense (A.) Kostem). Loài Nghiến được xếp vào nhóm loài nguy cấp cấp EN theo Sách đỏ Việt Nam 2007 và thuộc nhóm IIA theo Nghị định 84/2021/NĐ-CP, đang đứng trước nguy cơ bị tuyệt chủng do khai thác gỗ trái phép và các tác động môi trường khác. Mật độ trung bình của loài Nghiến tại khu bảo tồn dao động từ 10 đến 70 cây/ha, trong khi mật độ cây tái sinh trung bình đạt khoảng 260±164 cây/ha với tỷ lệ cây tái sinh triển vọng đạt 41,74±18,28%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định đặc điểm sinh học, sinh thái của loài Nghiến tại Bắc Sơn, đánh giá hiện trạng bảo tồn và đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển bền vững loài này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 06/2022 đến tháng 10/2023, tập trung khảo sát 12 ô tiêu chuẩn với diện tích mỗi ô 1000 m², nhằm thu thập số liệu về cấu trúc rừng, mật độ cây gỗ và cây tái sinh, cũng như các mối đe dọa đến loài Nghiến.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ đặc điểm sinh thái của loài Nghiến mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý, bảo tồn đa dạng sinh học tại khu bảo tồn, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển kinh tế - xã hội hài hòa với bảo vệ môi trường sinh thái.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái rừng, đặc biệt là lý thuyết về cấu trúc tổ thành tầng cây gỗ và cây tái sinh trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới núi đá vôi. Mô hình tổ thành cây gỗ được xác định theo chỉ số quan trọng (IV%) dựa trên tỷ lệ số cây và tiết diện ngang thân, giúp đánh giá vai trò sinh thái của từng loài trong cộng đồng thực vật. Ngoài ra, lý thuyết phân bố cây tái sinh theo phân bố Poisson được áp dụng để xác định hình thái phân bố cây trên mặt đất, từ đó đánh giá khả năng tái sinh và phục hồi rừng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Tổ thành tầng cây gỗ: cấu trúc thành phần loài và vai trò sinh thái trong tầng cây cao.
- Mật độ cây tái sinh: số lượng cây con trên một đơn vị diện tích, phản ánh khả năng phục hồi rừng.
- Chất lượng cây tái sinh: phân loại cây tái sinh theo mức độ phát triển và khả năng sinh trưởng.
- Phân bố cây tái sinh: mô hình phân bố ngẫu nhiên, cụm hoặc cách đều trên mặt đất.
- Mối đe dọa sinh thái: các yếu tố tác động tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của loài.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát thực địa tại 12 ô tiêu chuẩn, mỗi ô có diện tích 1000 m², tại Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Bắc Sơn. Mỗi ô được điều tra chi tiết về thành phần loài cây gỗ, kích thước thân, chiều cao, đường kính tán, mật độ cây gỗ và cây tái sinh. Cỡ mẫu gồm 10 cây Nghiến tiêu chuẩn được đo đạc để đánh giá đặc điểm sinh trưởng.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn ô tiêu chuẩn điển hình, đảm bảo đại diện cho các kiểu thảm thực vật có loài Nghiến phân bố. Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Excel để tính toán các chỉ số sinh trưởng, mật độ, tổ thành và phân bố cây tái sinh. Phân tích thống kê bao gồm tính trung bình, độ lệch chuẩn, hệ số biến thiên và kiểm định phân bố Poisson cho cây tái sinh.
Ngoài ra, phương pháp chuyên gia và phỏng vấn cộng đồng được áp dụng để thu thập thông tin về hiện trạng bảo tồn, các mối đe dọa và nhận thức của người dân địa phương. Bản đồ phân bố loài Nghiến được xây dựng bằng phần mềm MapInfo 12.5, hỗ trợ đánh giá không gian phân bố và đề xuất giải pháp bảo tồn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm sinh trưởng loài Nghiến: Đường kính thân cây Nghiến dao động từ 63,3 cm đến 153,3 cm, trung bình 113,8 cm; chiều cao vút ngọn từ 28 m đến 45 m, trung bình 35,7 m. Mật độ cây gỗ nơi có Nghiến phân bố trung bình 525±40 cây/ha, trong đó mật độ Nghiến là 36±18 cây/ha, chiếm khoảng 6,93% tổng mật độ cây gỗ.
Cấu trúc tổ thành tầng cây gỗ: Nghiến có mặt trong công thức tổ thành của 7/12 ô tiêu chuẩn với chỉ số IV% từ 7,4% đến 43,15%, chứng tỏ vai trò quan trọng trong tầng cây cao. Thành phần loài cây gỗ đa dạng, dao động từ 17 đến 27 loài/ô, với các loài ưu thế như Dẻ, Mạy tèo, Trai lý, Trường chua.
Tầng cây tái sinh: Mật độ cây tái sinh trung bình đạt 3.307±1.010 cây/ha, trong đó cây tái sinh Nghiến trung bình 260±164 cây/ha. Tỷ lệ cây tái sinh triển vọng đạt 41,74±18,28%, chủ yếu có nguồn gốc từ hạt, phân bố ngẫu nhiên trên mặt đất rừng. Chiều cao cây tái sinh Nghiến chủ yếu dưới 0,5 m, thấp hơn so với các loài khác (>1 m).
Các mối đe dọa đến loài Nghiến: Khai thác gỗ trái phép, lấn chiếm đất mở rộng canh tác, khai thác lâm sản ngoài gỗ, cháy rừng, nhận thức cộng đồng còn hạn chế và ảnh hưởng của kinh tế thị trường là những nguyên nhân chính gây suy giảm quần thể Nghiến.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy loài Nghiến tại Bắc Sơn vẫn duy trì được mật độ và cấu trúc sinh trưởng tương đối ổn định, với nhiều cây trưởng thành có kích thước lớn, phản ánh hiệu quả bước đầu của công tác bảo vệ rừng. Tuy nhiên, sự phân bố tái sinh Nghiến chủ yếu ở tầng thấp (<0,5 m) và mật độ tái sinh còn thấp hơn nhiều so với các loài cây khác, cho thấy khả năng phục hồi tự nhiên của loài còn hạn chế.
So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh miền núi phía Bắc khác, mật độ cây Nghiến và tỷ lệ tái sinh tại Bắc Sơn tương đối thấp, phản ánh áp lực khai thác và các mối đe dọa sinh thái vẫn còn hiện hữu. Việc phân bố ngẫu nhiên của cây tái sinh cho thấy môi trường sinh thái chưa hoàn toàn thuận lợi cho sự phát triển đồng đều của loài. Các biểu đồ mật độ cây gỗ và cây tái sinh theo từng ô tiêu chuẩn có thể minh họa rõ sự biến động mật độ và thành phần loài, hỗ trợ đánh giá chi tiết hơn về hiện trạng rừng.
Những kết quả này phù hợp với các báo cáo quốc tế về tình trạng suy giảm đa dạng sinh học do tác động con người, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường quản lý bảo vệ rừng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng: Thực hiện nghiêm ngặt các quy định về khai thác gỗ, đặc biệt là kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác gỗ Nghiến trái phép. Mục tiêu giảm thiểu vi phạm pháp luật về lâm nghiệp trong vòng 2 năm tới, do Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Sơn chủ trì.
Phát triển chương trình trồng và nhân giống loài Nghiến: Xây dựng các vườn ươm và thực hiện trồng bổ sung cây Nghiến tại các khu vực có mật độ tái sinh thấp, nhằm nâng cao tỷ lệ cây tái sinh triển vọng lên trên 60% trong 3-5 năm tới, phối hợp giữa Khu bảo tồn và các viện nghiên cứu lâm nghiệp.
Nâng cao nhận thức cộng đồng địa phương: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về vai trò của loài Nghiến và bảo vệ đa dạng sinh học, nhằm cải thiện nhận thức và giảm thiểu các hành vi tác động tiêu cực đến rừng trong vòng 1-2 năm, do chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ thực hiện.
Phát triển du lịch sinh thái bền vững: Khai thác tiềm năng cảnh quan và đa dạng sinh học của khu bảo tồn để phát triển du lịch sinh thái, tạo nguồn thu nhập ổn định cho người dân, đồng thời giảm áp lực khai thác rừng. Mục tiêu hoàn thiện kế hoạch phát triển trong 2 năm, do Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với ngành du lịch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý tài nguyên rừng và khu bảo tồn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững các loài thực vật quý hiếm, đặc biệt là loài Nghiến.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Lâm nghiệp, Sinh học, Sinh thái: Tham khảo dữ liệu chi tiết về đặc điểm sinh thái, cấu trúc rừng và phương pháp nghiên cứu thực địa, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và luận văn.
Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học, áp dụng các giải pháp bảo vệ rừng và phát triển kinh tế bền vững dựa trên tài nguyên rừng.
Ngành du lịch sinh thái và phát triển bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái tại khu bảo tồn, đồng thời bảo vệ môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học.
Câu hỏi thường gặp
Loài Nghiến có đặc điểm sinh thái nào nổi bật?
Nghiến là cây gỗ lớn, cao từ 30-45 m, thân tròn thẳng, vỏ dày màu xám nâu, lá dày cứng, hoa đơn tính màu trắng, quả khô hình 5 cạnh tự mở. Loài này ưa sống trên núi đá vôi ở độ cao 400-1000 m, sinh trưởng chậm và có khả năng chịu hạn tốt.Hiện trạng bảo tồn loài Nghiến tại Bắc Sơn như thế nào?
Mật độ cây Nghiến trung bình khoảng 36 cây/ha, mật độ tái sinh khoảng 260 cây/ha với tỷ lệ cây tái sinh triển vọng 41,74%. Tuy nhiên, loài đang bị đe dọa bởi khai thác gỗ trái phép và các tác động môi trường khác.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để khảo sát loài Nghiến?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa trên 12 ô tiêu chuẩn 1000 m², đo đạc kích thước cây, mật độ, tổ thành tầng cây gỗ và cây tái sinh, kết hợp phân tích thống kê bằng SPSS và Excel, cùng phỏng vấn chuyên gia và cộng đồng.Các mối đe dọa chính đối với loài Nghiến là gì?
Bao gồm khai thác gỗ trái phép, lấn chiếm đất mở rộng canh tác, khai thác lâm sản ngoài gỗ, cháy rừng, nhận thức cộng đồng thấp và ảnh hưởng của kinh tế thị trường.Giải pháp bảo tồn nào được đề xuất cho loài Nghiến?
Tăng cường quản lý bảo vệ rừng, phát triển chương trình trồng và nhân giống, nâng cao nhận thức cộng đồng, và phát triển du lịch sinh thái bền vững nhằm giảm áp lực khai thác rừng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được đặc điểm sinh trưởng, cấu trúc tổ thành và mật độ tái sinh của loài Nghiến tại Khu bảo tồn Bắc Sơn, với mật độ cây gỗ trung bình 525 cây/ha và mật độ Nghiến 36 cây/ha.
- Loài Nghiến có vai trò sinh thái quan trọng trong tầng cây gỗ, xuất hiện trong công thức tổ thành của 7/12 ô tiêu chuẩn với chỉ số IV% lên đến 43,15%.
- Mật độ tái sinh Nghiến còn thấp và phân bố ngẫu nhiên, cho thấy khả năng phục hồi tự nhiên còn hạn chế.
- Các mối đe dọa chính gồm khai thác gỗ trái phép, lấn chiếm đất, cháy rừng và nhận thức cộng đồng thấp.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn gồm tăng cường quản lý, phát triển nhân giống, nâng cao nhận thức và phát triển du lịch sinh thái bền vững.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp bảo tồn trong vòng 2-5 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp. Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để bảo vệ và phát triển bền vững loài Nghiến tại Bắc Sơn.