Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chuyển đổi từ kinh tế bao cấp sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Theo ước tính, các giao dịch mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa doanh nghiệp diễn ra ngày càng phổ biến, đòi hỏi việc xác định giá trị doanh nghiệp trở thành một công cụ pháp lý và kinh tế thiết yếu. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam từ năm 1986 đến nay, nhằm làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các quy định pháp luật hiện hành về xác định giá trị doanh nghiệp, đánh giá những hạn chế trong thực tiễn áp dụng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, tiêu chuẩn thẩm định giá, cũng như thực trạng hoạt động thẩm định giá tại Việt Nam. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần xây dựng khung pháp lý đồng bộ, minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch kinh tế, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết giá trị doanh nghiệp: Bao gồm khái niệm giá trị doanh nghiệp theo tiêu chuẩn thẩm định giá quốc tế và Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2014, phân biệt giá trị doanh nghiệp tổng thể và giá trị vốn chủ sở hữu. Lý thuyết này giúp hiểu rõ bản chất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp.

  • Lý thuyết pháp luật: Khái niệm pháp luật, đặc trưng của pháp luật và vai trò của pháp luật trong điều chỉnh hoạt động xác định giá trị doanh nghiệp. Lý thuyết này làm cơ sở để phân tích hệ thống văn bản pháp luật hiện hành và đề xuất hoàn thiện.

  • Mô hình phương pháp định giá doanh nghiệp: Ba cách tiếp cận chính gồm tiếp cận từ thị trường, từ chi phí và từ thu nhập, với các phương pháp cụ thể như phương pháp tỷ số bình quân, phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do, phương pháp giá giao dịch. Mô hình này giúp đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của các phương pháp định giá trong thực tiễn.

Các khái niệm chính bao gồm: giá trị doanh nghiệp, xác định giá trị doanh nghiệp, pháp luật xác định giá trị doanh nghiệp, phương pháp định giá doanh nghiệp, thẩm định viên về giá.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học luật đặc thù:

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật, tổng hợp các quan điểm lý luận và thực tiễn về xác định giá trị doanh nghiệp.

  • Phương pháp so sánh, đối chiếu: So sánh các quy định pháp luật trong nước với thông lệ quốc tế và các nghiên cứu trước đây để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.

  • Phương pháp diễn dịch, quy nạp: Từ các dữ liệu thu thập được, luận văn rút ra các kết luận chung và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và xử lý số liệu về các giao dịch mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa doanh nghiệp, số lượng tổ chức thẩm định giá và thẩm định viên tại Việt Nam.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm văn bản pháp luật (Luật Giá 2012, Luật Doanh nghiệp 2014, các Nghị định, Thông tư hướng dẫn), tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam, báo cáo ngành, tài liệu học thuật và khảo sát thực tiễn tại các tổ chức thẩm định giá. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các văn bản pháp luật hiện hành và hơn 30 tổ chức thẩm định giá được cấp phép hoạt động tại Việt Nam. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 1986 đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống pháp luật về xác định giá trị doanh nghiệp còn phân tán và chưa đồng bộ
    Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến xác định giá trị doanh nghiệp hiện nay chưa được tập trung trong một luật chuyên ngành mà phân tán trong nhiều luật và văn bản dưới luật. Ví dụ, Luật Giá 2012, Luật Doanh nghiệp 2014, các Nghị định và Thông tư hướng dẫn có nhiều quy định chồng chéo, mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc áp dụng. Khoảng 40% các văn bản hướng dẫn còn thiếu tính thống nhất và chưa cập nhật kịp thời.

  2. Phương pháp xác định giá trị doanh nghiệp được quy định rõ nhưng còn hạn chế trong thực tiễn áp dụng
    Ba cách tiếp cận chính (thị trường, chi phí, thu nhập) và các phương pháp cụ thể được quy định trong Tiêu chuẩn Thẩm định giá Việt Nam số 12. Tuy nhiên, trong thực tế, việc lựa chọn phương pháp còn mang tính chủ quan, thiếu cơ sở dữ liệu tham chiếu chuẩn, dẫn đến kết quả định giá có thể chênh lệch đến 30-50% giữa các tổ chức thẩm định khác nhau.

  3. Chất lượng và năng lực của tổ chức, cá nhân thẩm định giá còn nhiều bất cập
    Mặc dù có hơn 30 doanh nghiệp thẩm định giá được cấp phép, nhưng chất lượng dịch vụ chưa đồng đều. Khoảng 60% thẩm định viên chưa có đầy đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn cần thiết. Tình trạng cạnh tranh không lành mạnh, hạ giá dịch vụ và rút ngắn thời gian thẩm định làm giảm chất lượng báo cáo định giá.

  4. Vai trò pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi các bên liên quan chưa được phát huy tối đa
    Việc xác định giá trị doanh nghiệp là cơ sở cho các giao dịch mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa, vay vốn. Tuy nhiên, do quy định pháp luật chưa rõ ràng và thiếu đồng bộ, nhiều tranh chấp về giá trị doanh nghiệp vẫn xảy ra, ảnh hưởng đến quyền lợi của nhà nước, nhà đầu tư và doanh nghiệp. Ví dụ, trong cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, việc đánh giá tài sản vô hình chưa được quan tâm đúng mức, làm giảm giá trị doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc hệ thống pháp luật chưa được xây dựng đồng bộ, thiếu một luật chuyên ngành về xác định giá trị doanh nghiệp. So với các nước phát triển, Việt Nam còn thiếu các quy định chi tiết về phương pháp định giá, tiêu chuẩn hành nghề và quản lý chất lượng dịch vụ thẩm định giá. Việc áp dụng các phương pháp định giá còn mang tính hình thức, thiếu dữ liệu tham chiếu chuẩn và chưa có cơ chế kiểm soát chặt chẽ.

Chất lượng nhân lực thẩm định giá còn yếu kém do thiếu đào tạo chuyên sâu và chưa có hệ thống chứng nhận, giám sát hiệu quả. Điều này dẫn đến sự không đồng nhất trong kết quả định giá, gây khó khăn cho các bên trong giao dịch và quản lý nhà nước.

Việc hoàn thiện pháp luật về xác định giá trị doanh nghiệp sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch, công bằng trong các giao dịch kinh tế, bảo vệ quyền lợi các bên và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng văn bản pháp luật liên quan theo từng năm, bảng phân tích ưu nhược điểm các phương pháp định giá, và biểu đồ đánh giá năng lực thẩm định viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng Luật chuyên ngành về xác định giá trị doanh nghiệp
    Ban hành luật riêng biệt quy định rõ ràng về các trường hợp, phương pháp, tiêu chuẩn và quy trình xác định giá trị doanh nghiệp nhằm tạo khung pháp lý đồng bộ, minh bạch. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính.

  2. Hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật định giá
    Cập nhật, bổ sung các tiêu chuẩn thẩm định giá phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế, đặc biệt về định giá tài sản vô hình, thương hiệu, công nghệ. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Hội Thẩm định giá Việt Nam.

  3. Nâng cao chất lượng và năng lực đội ngũ thẩm định viên
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu, cấp chứng chỉ hành nghề nghiêm ngặt, xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá chất lượng dịch vụ thẩm định giá. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới. Chủ thể: Bộ Tài chính, các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên ngành.

  4. Tăng cường quản lý, giám sát hoạt động thẩm định giá
    Thiết lập cơ chế kiểm tra, xử lý vi phạm trong hoạt động thẩm định giá, ngăn chặn hiện tượng thông đồng, hạ giá dịch vụ không lành mạnh. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Thanh tra Chính phủ.

  5. Xây dựng cơ sở dữ liệu tham chiếu về giá trị doanh nghiệp
    Thiết lập hệ thống dữ liệu về các giao dịch mua bán, sáp nhập, định giá doanh nghiệp để làm cơ sở tham khảo, nâng cao tính khách quan và chính xác trong định giá. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước
    Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách, pháp luật về xác định giá trị doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.

  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư
    Cung cấp kiến thức pháp lý và phương pháp định giá doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định đầu tư, mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa.

  3. Tổ chức thẩm định giá và thẩm định viên
    Nâng cao nhận thức về pháp luật, tiêu chuẩn và phương pháp định giá, cải thiện chất lượng dịch vụ và uy tín nghề nghiệp.

  4. Học giả, sinh viên ngành Luật kinh tế và Kinh tế
    Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật xác định giá trị doanh nghiệp, góp phần phát triển nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xác định giá trị doanh nghiệp là gì?
    Là quá trình ước tính giá trị tài sản và quyền sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, làm cơ sở cho các giao dịch kinh tế như mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa.

  2. Pháp luật Việt Nam quy định những trường hợp nào phải xác định giá trị doanh nghiệp?
    Bao gồm mua bán, sáp nhập, chia tách, cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, vay vốn và các giao dịch khác theo quy định tại Luật Giá 2012 và các tiêu chuẩn thẩm định giá.

  3. Các phương pháp xác định giá trị doanh nghiệp phổ biến hiện nay là gì?
    Gồm phương pháp tiếp cận từ thị trường (so sánh doanh nghiệp tương tự), từ chi phí (tổng giá trị tài sản), và từ thu nhập (chiết khấu dòng tiền tương lai).

  4. Ai có thẩm quyền thực hiện việc xác định giá trị doanh nghiệp?
    Các tổ chức thẩm định giá được cấp phép và thẩm định viên có chứng chỉ hành nghề theo quy định của Bộ Tài chính.

  5. Những khó khăn chính trong việc áp dụng pháp luật xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, thiếu dữ liệu tham chiếu chuẩn, chất lượng thẩm định viên chưa cao, và sự cạnh tranh không lành mạnh trong ngành thẩm định giá.

Kết luận

  • Doanh nghiệp là nhân tố trung tâm trong phát triển kinh tế Việt Nam, việc xác định giá trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong các giao dịch kinh tế và quản lý nhà nước.
  • Hệ thống pháp luật về xác định giá trị doanh nghiệp hiện còn phân tán, chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thực tiễn.
  • Phương pháp định giá doanh nghiệp được quy định rõ nhưng còn hạn chế trong thực tiễn do thiếu dữ liệu chuẩn và năng lực thẩm định viên chưa đồng đều.
  • Cần xây dựng luật chuyên ngành, hoàn thiện tiêu chuẩn kỹ thuật, nâng cao chất lượng nhân lực và tăng cường quản lý giám sát hoạt động thẩm định giá.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đề xuất chính sách, tổ chức đào tạo chuyên sâu và xây dựng cơ sở dữ liệu tham chiếu nhằm nâng cao hiệu quả xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức thẩm định giá cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao chất lượng định giá, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.