Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và xu thế hội nhập toàn cầu, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Viễn thông Ninh Bình, một đơn vị kinh tế trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, đã trải qua quá trình hiện đại hóa mạng lưới viễn thông với sự đầu tư mạnh mẽ về công nghệ và nhân lực. Tuy nhiên, công tác đào tạo nhân lực tại đây vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển trong thời kỳ chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác đào tạo nhân lực tại Viễn thông Ninh Bình giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ cán bộ, nhân viên của Viễn thông Ninh Bình, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ và khảo sát thực tế trong năm 2021.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách đào tạo nhân lực phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động, phát triển đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh của Viễn thông Ninh Bình trên thị trường viễn thông trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết đào tạo nhân lực: Đào tạo được hiểu là quá trình truyền thụ, tiếp nhận có hệ thống các tri thức, kỹ năng nhằm nâng cao năng lực làm việc của người lao động. Đào tạo bao gồm đào tạo trong công việc và ngoài công việc, với các hình thức như đào tạo tại chỗ, đào tạo nội bộ, đào tạo bên ngoài, và đào tạo kỹ năng mềm.

  • Mô hình ADDIE: Đây là mô hình quản lý quá trình đào tạo gồm năm bước: Phân tích (Analyze), Thiết kế (Design), Xây dựng (Develop), Thực hiện (Implement), và Đánh giá (Evaluate). Mô hình này giúp giám sát và đánh giá toàn diện công tác đào tạo, đảm bảo hiệu quả và phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.

  • Khái niệm nhân lực và quản trị nhân lực: Nhân lực là lực lượng lao động có trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với yêu cầu công việc. Quản trị nhân lực là quá trình hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, phát triển và duy trì nguồn nhân lực nhằm đạt được mục tiêu tổ chức.

Các khái niệm chính bao gồm: đào tạo nhân lực, nhu cầu đào tạo, kế hoạch đào tạo, đánh giá hiệu quả đào tạo, và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo nội bộ của Viễn thông Ninh Bình giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan đến đào tạo và phát triển nhân lực, tài liệu học thuật và các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 100 cán bộ công nhân viên và phỏng vấn chuyên sâu 55 học viên đã tham gia các khóa đào tạo tại Viễn thông Ninh Bình trong năm 2021.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Excel để thống kê, phân tích các chỉ số về số lượng, tỷ lệ lao động, mức độ hài lòng và hiệu quả đào tạo. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được tổng hợp, phân tích nội dung nhằm làm rõ quan điểm, nhận thức và đề xuất của các nhà quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý III năm 2021, hoàn thiện luận văn vào cuối năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình nhân lực và cơ cấu lao động: Tổng số lao động tại Viễn thông Ninh Bình năm 2020 là 212 người, trong đó lao động trực tiếp chiếm 87%, lao động gián tiếp 13%. Tỷ lệ lao động nam chiếm đến 97%, phản ánh đặc thù ngành viễn thông với yêu cầu lao động kỹ thuật cao. Trình độ đại học và trên đại học chiếm 49%, cho thấy chất lượng nhân lực được nâng cao rõ rệt trong giai đoạn 2018-2020.

  2. Thực trạng công tác đào tạo: Viễn thông Ninh Bình tổ chức đa dạng các hình thức đào tạo như đào tạo nâng bậc kỹ thuật, đào tạo an toàn lao động, đào tạo kỹ năng mềm. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 70% cán bộ nhân viên đánh giá kế hoạch đào tạo là hợp lý, và chỉ 65% cho rằng phương pháp đào tạo phù hợp với nhu cầu công việc.

  3. Hiệu quả đào tạo: Sau đào tạo, 75% nhân viên cảm nhận khả năng làm việc được cải thiện, tuy nhiên chỉ 60% cho rằng thời gian đào tạo phù hợp với kiến thức được truyền đạt. Chi phí đào tạo giai đoạn 2018-2020 chiếm khoảng 2% tổng doanh thu, cho thấy đầu tư cho đào tạo còn hạn chế so với tiềm năng phát triển.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo: Các yếu tố bên ngoài như áp lực cạnh tranh, yêu cầu chuyển đổi số, môi trường pháp lý được đánh giá là tác động mạnh mẽ đến nhu cầu đào tạo. Bên trong doanh nghiệp, mục tiêu phát triển, mô hình tổ chức và quan điểm quản trị nhân lực ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả đào tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Viễn thông Ninh Bình đã có những bước tiến trong công tác đào tạo nhân lực, đặc biệt là nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho đội ngũ kỹ sư, nhân viên kỹ thuật. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động gián tiếp còn cao và chi phí đào tạo chưa tương xứng với yêu cầu phát triển công nghệ mới. So với các doanh nghiệp viễn thông lớn như Mobifone, Viễn thông Ninh Bình còn hạn chế trong việc áp dụng các phương pháp đào tạo hiện đại như e-learning và đào tạo theo nhu cầu cá nhân hóa.

Việc đánh giá hiệu quả đào tạo còn mang tính chủ quan, chưa có hệ thống đánh giá toàn diện theo mô hình ADDIE, dẫn đến khó khăn trong việc điều chỉnh kế hoạch đào tạo phù hợp. Các biểu đồ về tỷ lệ lao động theo trình độ, độ tuổi và mức độ hài lòng sau đào tạo có thể minh họa rõ nét sự phân bố và xu hướng phát triển nhân lực, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác hơn.

Những hạn chế này phản ánh thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp viễn thông cấp tỉnh, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới công tác đào tạo để đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình xác định nhu cầu đào tạo: Áp dụng phương pháp khảo sát định kỳ và phân tích dữ liệu nhân sự để xác định chính xác nhu cầu đào tạo theo từng vị trí công việc và xu hướng công nghệ mới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban chuyên môn. Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2022.

  2. Đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo: Xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt, kết hợp đào tạo trực tiếp và đào tạo trực tuyến (e-learning), tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và kỹ năng số. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Đào tạo. Thời gian: Giai đoạn 2022-2023.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ đào tạo: Nâng cấp phòng học, trang bị thiết bị công nghệ hiện đại phục vụ đào tạo thực hành và mô phỏng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Tài chính. Thời gian: 2022-2024.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo toàn diện: Áp dụng mô hình ADDIE và các công cụ đánh giá định lượng, định tính để theo dõi, đánh giá kết quả đào tạo, từ đó điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Kiểm soát chất lượng. Thời gian: 2022-2023.

  5. Khuyến khích phát triển nguồn nhân lực trẻ và đa dạng hóa lao động: Tăng cường tuyển dụng lao động nữ và lao động trẻ, đồng thời xây dựng chương trình đào tạo phát triển kỹ năng và kinh nghiệm cho nhóm này. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự. Thời gian: 2022-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viễn thông Ninh Bình: Nhận diện rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp.

  2. Phòng Nhân sự và Đào tạo các doanh nghiệp viễn thông: Áp dụng các mô hình, phương pháp đào tạo và đánh giá hiệu quả được nghiên cứu để cải tiến công tác đào tạo tại đơn vị mình.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nhân sự: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về đào tạo nhân lực trong ngành viễn thông.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu phát triển ngành viễn thông và chuyển đổi số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác đào tạo nhân lực lại quan trọng đối với Viễn thông Ninh Bình?
    Đào tạo nhân lực giúp nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng làm việc, đáp ứng yêu cầu phát triển công nghệ và cạnh tranh trong ngành viễn thông. Ví dụ, tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên chiếm gần 50%, cần được duy trì và phát triển.

  2. Phương pháp đào tạo nào được áp dụng phổ biến tại Viễn thông Ninh Bình?
    Đơn vị áp dụng đa dạng hình thức như đào tạo nâng bậc kỹ thuật, đào tạo an toàn lao động, đào tạo kỹ năng mềm và đào tạo tại chỗ. Tuy nhiên, việc áp dụng đào tạo trực tuyến còn hạn chế so với các doanh nghiệp lớn.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo?
    Hiệu quả được đánh giá qua mức độ lĩnh hội kiến thức, khả năng áp dụng vào công việc thực tế và sự cải thiện năng suất lao động. Mô hình ADDIE được đề xuất để giám sát toàn diện quá trình đào tạo.

  4. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến công tác đào tạo nhân lực tại Viễn thông Ninh Bình?
    Bao gồm các yếu tố bên ngoài như áp lực cạnh tranh, môi trường pháp lý, sự phát triển công nghệ; và các yếu tố bên trong như mục tiêu doanh nghiệp, mô hình tổ chức, quan điểm quản trị nhân lực.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng đào tạo?
    Hoàn thiện quy trình xác định nhu cầu, đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả và phát triển nguồn nhân lực trẻ, đa dạng.

Kết luận

  • Viễn thông Ninh Bình đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong công tác đào tạo nhân lực giai đoạn 2018-2020, với sự gia tăng về số lượng và chất lượng nhân sự.
  • Công tác đào tạo còn tồn tại hạn chế về phương pháp, chi phí và hệ thống đánh giá hiệu quả chưa toàn diện.
  • Các nhân tố bên ngoài và bên trong doanh nghiệp đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến công tác đào tạo, đòi hỏi sự điều chỉnh linh hoạt.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm hoàn thiện công tác đào tạo, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và phát triển bền vững.
  • Tiếp tục nghiên cứu, triển khai và giám sát các giải pháp trong giai đoạn 2022-2025 để nâng cao năng lực cạnh tranh của Viễn thông Ninh Bình.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần khẩn trương xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo để đảm bảo sự phát triển nguồn nhân lực phù hợp với chiến lược doanh nghiệp.