Tổng quan nghiên cứu
An toàn người bệnh (ATNB) là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc sức khỏe toàn cầu, nhằm giảm thiểu các sai sót y khoa và nâng cao chất lượng điều trị. Theo ước tính, hàng năm trên thế giới có khoảng 134 triệu sai sót y khoa và 5,7-8,4 triệu trường hợp tử vong liên quan đến sai sót trong cung cấp dịch vụ y tế, trong đó 50% các sai sót có thể phòng tránh được. Tại Việt Nam, văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB) đang được quan tâm với nhiều văn bản pháp luật và chương trình đào tạo, tuy nhiên thực trạng triển khai còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại các khối ngoại trú trong bệnh viện.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp, Hà Nội năm 2020 nhằm đánh giá thực trạng VHATNB của nhân viên y tế (NVYT) khối ngoại trú và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa này. Khối ngoại trú gồm ba khoa chính với gần 200 NVYT, phục vụ hơn 288.000 lượt khám chữa bệnh mỗi năm, trung bình gần 1.000 lượt/ngày. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng VHATNB và phân tích các yếu tố tác động nhằm đề xuất giải pháp nâng cao an toàn người bệnh, góp phần giảm thiểu sai sót y khoa và cải thiện chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh áp lực công việc tăng cao, cơ sở vật chất còn hạn chế và hệ thống thông tin chưa hoàn thiện, giúp lãnh đạo bệnh viện và các nhà quản lý y tế có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, cải tiến quy trình và nâng cao nhận thức về an toàn người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết văn hóa an toàn người bệnh của Reason và Hobbs (2003), gồm ba thành phần chính: văn hóa học tập, văn hóa đúng (văn hóa nội bộ) và văn hóa báo cáo. Văn hóa đúng đề cao sự tin tưởng và trách nhiệm trong tổ chức; văn hóa báo cáo khuyến khích việc báo cáo sai sót; văn hóa học tập giúp tổ chức rút kinh nghiệm và cải tiến liên tục. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng bộ công cụ khảo sát HSOPSC-VN2015 của Cơ quan Chất lượng và Nghiên cứu Sức khỏe Hoa Kỳ (AHRQ), đo lường 12 lĩnh vực văn hóa an toàn trong bệnh viện, bao gồm làm việc theo ê kíp, lãnh đạo khuyến khích, học tập cải tiến, phản hồi sai sót, cởi mở thông tin, nhân lực, hành xử không buộc tội, hỗ trợ quản lý, làm việc nhóm liên khoa, bàn giao chuyển bệnh, nhận thức về an toàn và tần suất báo cáo sai sót.
Các khái niệm chính bao gồm: sai sót y khoa (theo WHO là tác hại không mong muốn liên quan đến quản lý y tế), văn hóa an toàn người bệnh (tập hợp giá trị, thái độ, niềm tin của NVYT về an toàn), và an toàn người bệnh (phòng ngừa các sai sót gây hại trong chăm sóc).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2020 tại khối ngoại trú của BVĐK Nông Nghiệp. Cỡ mẫu định lượng là 214 NVYT có thời gian công tác từ 6 tháng trở lên, được chọn toàn bộ theo tiêu chuẩn lựa chọn. Phương pháp thu thập dữ liệu định lượng là khảo sát trực tuyến qua Google Form sử dụng bộ câu hỏi HSOPSC-VN2015 với thang đo Likert 5 điểm.
Phần định tính gồm 4 phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan, cùng 4 nhóm thảo luận với 18 NVYT và 12 người bệnh ngoại trú, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm Stata 14, tính toán tỷ lệ phần trăm đánh giá tích cực, tạm chấp nhận và chưa tích cực theo từng lĩnh vực. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề dựa trên khung lý thuyết.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng văn hóa an toàn người bệnh tại khối ngoại trú: Khoảng 75% NVYT đánh giá mức độ an toàn người bệnh tại khoa/phòng ở mức tích cực, trong đó 6% đánh giá xuất sắc và 70% rất tốt. Tỷ lệ đánh giá tích cực theo 12 lĩnh vực dao động từ 53% (nhân sự của khoa/phòng) đến 89% (làm việc theo ê kíp trong khoa/phòng).
Làm việc theo ê kíp trong khoa/phòng: Tỷ lệ đánh giá tích cực đạt 89%, với tiêu chí cao nhất là "NVYT luôn làm việc theo nhóm khi có nhiều việc cần hoàn thành trong thời gian ngắn" (92%). Điều này phản ánh sự phối hợp chặt chẽ trong môi trường làm việc áp lực cao.
Quan điểm và hành động của người quản lý về ATNB: Hơn 88% NVYT đánh giá tích cực về sự quan tâm và động viên của lãnh đạo trong việc tuân thủ quy trình an toàn. Tuy nhiên, 20% cho rằng khi áp lực công việc tăng cao, lãnh đạo vẫn thúc giục làm việc nhanh hơn dù có thể không tuân thủ đầy đủ quy trình.
Tính cải tiến liên tục và học tập hệ thống: Trên 87% NVYT đồng thuận rằng khoa/phòng chủ động triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn và học hỏi từ sai sót. Tuy nhiên, một số ý kiến phản ánh các quy trình cải tiến còn nặng về hành chính, chưa thực sự toàn diện và còn tồn tại hạn chế về cơ sở vật chất, thiết bị.
Phản hồi và trao đổi về sai sót: Tỷ lệ NVYT nhận được phản hồi về các biện pháp cải tiến dựa trên báo cáo sai sót đạt khoảng 80%, cho thấy sự quan tâm trong việc học hỏi và cải tiến từ các sự cố.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy VHATNB tại khối ngoại trú BVĐK Nông Nghiệp tương đối tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực làm việc nhóm và sự quan tâm của lãnh đạo. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi làm việc theo ê kíp và lãnh đạo hỗ trợ thường được đánh giá cao nhất. Tuy nhiên, các lĩnh vực như nhân lực, hành xử không buộc tội khi có sai sót và tần suất báo cáo sai sót vẫn còn hạn chế, tương tự các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn khác ở Việt Nam và quốc tế.
Áp lực công việc cao, cơ sở vật chất cũ kỹ và hệ thống thông tin chưa hoàn thiện là những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến VHATNB. Việc lãnh đạo thúc giục làm việc nhanh hơn khi áp lực tăng cao có thể làm giảm tuân thủ quy trình an toàn, tiềm ẩn nguy cơ sai sót. Các quy trình cải tiến còn mang tính hình thức, chưa thực sự phát huy hiệu quả trong thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá tích cực theo từng lĩnh vực VHATNB, bảng so sánh tỷ lệ đánh giá tích cực giữa các nhóm NVYT theo trình độ chuyên môn và thâm niên công tác, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nhận thức và đào tạo về VHATNB: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, tập trung nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành an toàn người bệnh cho NVYT, đặc biệt nhóm bác sĩ và nhân viên mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ đánh giá tích cực về nhận thức ATNB lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Ban An toàn người bệnh.
Giảm tải và áp lực công việc cho NVYT: Xây dựng kế hoạch phân bổ nhân lực hợp lý, tăng cường tuyển dụng và sử dụng công nghệ hỗ trợ để giảm thời gian làm việc trên 60 giờ/tuần xuống dưới 30% NVYT. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.
Cải tiến quy trình và tăng tính khả thi: Rà soát, sửa đổi các quy trình chưa phù hợp, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường áp dụng hồ sơ bệnh án điện tử và công nghệ thông tin trong quản lý bệnh nhân. Mục tiêu nâng tỷ lệ đánh giá tích cực về cải tiến liên tục lên 90% trong 2 năm. Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và Công nghệ thông tin.
Xây dựng văn hóa không buộc tội và khuyến khích báo cáo sai sót: Thiết lập cơ chế khuyến khích, bảo vệ người báo cáo sai sót, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ sai sót, giảm tỷ lệ hành xử buộc tội cá nhân xuống dưới 10%. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban An toàn người bệnh và Ban Giám đốc.
Cải thiện môi trường làm việc và hệ thống thông tin: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế hiện đại, hoàn thiện hệ thống giám sát và báo cáo an toàn người bệnh, đảm bảo thông tin bàn giao và chuyển bệnh chính xác, kịp thời. Mục tiêu tăng tỷ lệ đánh giá tích cực về hỗ trợ quản lý và bàn giao chuyển bệnh lên trên 85% trong 24 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban chức năng: Giúp hiểu rõ thực trạng VHATNB, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cụ thể để nâng cao an toàn người bệnh, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch cải tiến phù hợp.
Nhân viên y tế các khoa/phòng, đặc biệt khối ngoại trú: Nâng cao nhận thức về văn hóa an toàn, cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, báo cáo sai sót và thực hành an toàn trong chăm sóc bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và chuyên gia nghiên cứu: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu và quản lý văn hóa an toàn người bệnh tại các bệnh viện đa khoa, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện công.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, hướng dẫn triển khai văn hóa an toàn người bệnh, đồng thời làm cơ sở cho các chính sách y tế quốc gia về an toàn bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Văn hóa an toàn người bệnh là gì và tại sao quan trọng?
Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, thái độ và hành vi của nhân viên y tế nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình chăm sóc. Nó giúp giảm thiểu sai sót y khoa, nâng cao chất lượng điều trị và bảo vệ sức khỏe người bệnh.Nghiên cứu sử dụng công cụ nào để đánh giá văn hóa an toàn?
Nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi HSOPSC-VN2015, phiên bản Việt Nam của bộ công cụ HSOPSC do Cơ quan Chất lượng và Nghiên cứu Sức khỏe Hoa Kỳ phát triển, gồm 42 câu hỏi đánh giá 12 lĩnh vực văn hóa an toàn trong bệnh viện.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến văn hóa an toàn người bệnh tại BVĐK Nông Nghiệp?
Hai nhóm yếu tố chính là môi trường chính sách (quy trình chưa phù hợp, giám sát hạn chế, hành xử buộc tội cá nhân) và môi trường làm việc (cơ sở vật chất cũ, thiếu trang thiết bị hiện đại, thiếu nhân lực, hệ thống thông tin yếu).Làm thế nào để giảm áp lực công việc cho nhân viên y tế?
Có thể giảm áp lực bằng cách tăng cường nhân lực, phân bổ công việc hợp lý, ứng dụng công nghệ hỗ trợ, cải tiến quy trình làm việc và tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ.Nghiên cứu có đề xuất gì về việc xử lý sai sót y khoa?
Nghiên cứu khuyến nghị xây dựng văn hóa không buộc tội cá nhân khi có sai sót, khuyến khích báo cáo và trao đổi sai sót để học hỏi và cải tiến, đồng thời tăng cường phản hồi và hỗ trợ từ lãnh đạo.
Kết luận
- Khoảng 75% nhân viên y tế tại khối ngoại trú BVĐK Nông Nghiệp đánh giá văn hóa an toàn người bệnh ở mức tích cực, với điểm mạnh là làm việc theo ê kíp và sự quan tâm của lãnh đạo.
- Các lĩnh vực cần cải thiện gồm nhân lực, hành xử không buộc tội, tần suất báo cáo sai sót và tính khả thi của quy trình cải tiến.
- Áp lực công việc cao và cơ sở vật chất hạn chế là những thách thức lớn ảnh hưởng đến văn hóa an toàn.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đào tạo, giảm tải công việc, cải tiến quy trình, xây dựng văn hóa không buộc tội và nâng cấp môi trường làm việc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các khối khác trong bệnh viện để nâng cao toàn diện văn hóa an toàn người bệnh.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao văn hóa an toàn người bệnh tại cơ sở y tế của bạn, góp phần bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của bệnh nhân!