Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng số hóa và toàn cầu hóa, ngành viễn thông tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Tại tỉnh Vĩnh Long, VNPT Vĩnh Long – đơn vị hạch toán phụ thuộc của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam – đang đối mặt với thách thức lớn khi thị phần bị thu hẹp do sự gia nhập của các nhà cung cấp dịch vụ như Viettel, Mobifone. Theo số liệu thống kê giai đoạn 2013-2015, lượng khách hàng rời bỏ VNPT Vĩnh Long tăng lên, trong khi việc thu hút khách hàng mới gặp nhiều khó khăn. Trước thực trạng này, việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ truyền hình tương tác MyTV của VNPT Vĩnh Long trở nên cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, giữ vững và mở rộng thị phần.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động đến mức độ hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ MyTV, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với đặc thù thị trường Vĩnh Long trong giai đoạn 2013-2015. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng sử dụng dịch vụ MyTV trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long, với dữ liệu thu thập từ 200 phiếu khảo sát tại các khu vực trọng điểm như Thành phố Vĩnh Long, huyện Tam Bình, Trà Ôn và Bình Tân. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần giúp VNPT Vĩnh Long thích ứng với môi trường cạnh tranh, nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển bền vững trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ được công nhận rộng rãi. Mô hình này tập trung vào 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: phương tiện hữu hình, cảm thông, đáp ứng, tin cậy và đảm bảo. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung yếu tố giá cả hợp lý, dựa trên các nghiên cứu trước đây về dịch vụ viễn thông và chăm sóc khách hàng.

Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Mức độ dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng, được đo bằng cảm nhận thực tế của khách hàng.
  • Sự hài lòng của khách hàng: Phản ứng cảm xúc và đánh giá của khách hàng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
  • Phương tiện hữu hình: Trang thiết bị, cơ sở vật chất và hình ảnh bên ngoài của nhà cung cấp dịch vụ.
  • Cảm thông: Sự quan tâm, chăm sóc và thấu hiểu nhu cầu khách hàng.
  • Đáp ứng: Khả năng phục vụ nhanh chóng, kịp thời và hiệu quả.
  • Tin cậy: Tính ổn định, chính xác và nhất quán trong cung cấp dịch vụ.
  • Đảm bảo: Trình độ chuyên môn, phong cách phục vụ và sự tin tưởng của khách hàng.
  • Giá cả hợp lý: Cảm nhận về sự tương xứng giữa chi phí bỏ ra và giá trị nhận được.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện thảo luận nhóm với 30 khách hàng sử dụng dịch vụ MyTV ở các mức thời gian khác nhau (dưới 6 tháng, 6 tháng đến 1 năm, trên 1 năm) nhằm hiệu chỉnh thang đo SERVPERF phù hợp với đặc thù dịch vụ MyTV. Đồng thời, thu thập ý kiến chuyên gia từ các phòng ban chức năng của VNPT Vĩnh Long để hoàn thiện bảng câu hỏi.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ 200 khách hàng tại 4 điểm khảo sát trọng điểm của tỉnh Vĩnh Long bằng phương pháp phỏng vấn trực tiếp với bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (hệ số ≥ 0.6), phân tích nhân tố khám phá EFA (hệ số tải nhân tố > 0.5, KMO > 0.5), và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của khách hàng.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3/2016 đến tháng 12/2016, dựa trên số liệu và báo cáo thống kê giai đoạn 2013-2015 của VNPT Vĩnh Long và các cơ quan quản lý viễn thông.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phương tiện hữu hình đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy phương tiện hữu hình có hệ số β = 0.32, mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy khách hàng đánh giá cao chất lượng hình ảnh sắc nét, âm thanh hay và cơ sở vật chất hiện đại của dịch vụ MyTV, từ đó tăng mức độ hài lòng lên khoảng 32%.

  2. Cảm thông và sự hài lòng: Yếu tố cảm thông có hệ số β = 0.25, p < 0.05, phản ánh sự quan tâm, chăm sóc khách hàng của nhân viên VNPT Vĩnh Long đóng vai trò quan trọng, góp phần làm tăng sự hài lòng của khách hàng khoảng 25%.

  3. Đáp ứng dịch vụ: Khả năng phục vụ nhanh chóng, thời gian khắc phục sự cố và hỗ trợ 24/24 được khách hàng đánh giá cao với hệ số β = 0.28, p < 0.01, cho thấy yếu tố này ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, chiếm khoảng 28%.

  4. Tin cậy và đảm bảo: Tin cậy (β = 0.22) và đảm bảo (β = 0.20) đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng khách hàng, thể hiện qua việc dịch vụ ổn định, hóa đơn chính xác và nhân viên có trình độ chuyên môn cao.

  5. Giá cả hợp lý: Mặc dù giá cả không phải là yếu tố quyết định duy nhất, nhưng với hệ số β = 0.18, p < 0.05, giá cả hợp lý vẫn góp phần làm tăng sự hài lòng của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ viễn thông, trong đó chất lượng dịch vụ kỹ thuật và chức năng là nhân tố chủ đạo ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng. Việc VNPT Vĩnh Long chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại và nâng cao năng lực phục vụ đã tạo ra sự khác biệt tích cực trong mắt khách hàng. Sự quan tâm, chăm sóc khách hàng và khả năng đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu cũng là điểm mạnh giúp giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

Biểu đồ phân tích hồi quy đa biến có thể minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, giúp nhà quản lý tập trung nguồn lực cải thiện các yếu tố có tác động lớn nhất. So sánh với các nghiên cứu tại các đơn vị viễn thông khác, kết quả này khẳng định tính nhất quán của mô hình SERVPERF trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ truyền hình tương tác.

Tuy nhiên, sự hài lòng còn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như xu hướng thị trường, chính sách giá của đối thủ cạnh tranh và sự thay đổi nhu cầu khách hàng, đòi hỏi VNPT Vĩnh Long cần liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp cơ sở vật chất và công nghệ: Đầu tư hiện đại hóa thiết bị truyền hình MyTV, nâng cao chất lượng hình ảnh và âm thanh nhằm tăng trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu đạt mức đánh giá trên 4.5/5 về phương tiện hữu hình trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và đầu tư VNPT Vĩnh Long.

  2. Đào tạo và nâng cao kỹ năng nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, chăm sóc khách hàng và xử lý sự cố nhằm tăng cường sự cảm thông và đảm bảo chất lượng phục vụ. Mục tiêu tăng điểm đánh giá cảm thông và đảm bảo lên trên 4.3/5 trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp phòng chăm sóc khách hàng.

  3. Cải thiện quy trình phản hồi và hỗ trợ khách hàng: Thiết lập hệ thống tổng đài hỗ trợ 24/7, đa kênh tiếp nhận ý kiến và rút ngắn thời gian xử lý sự cố xuống dưới 2 giờ. Mục tiêu nâng cao điểm đáp ứng lên trên 4.4/5 trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng mạng và dịch vụ, trung tâm chăm sóc khách hàng.

  4. Xây dựng chính sách giá cả linh hoạt và cạnh tranh: Đa dạng hóa các gói cước MyTV phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời đảm bảo giá cả hợp lý để tăng sức hấp dẫn. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về giá cả lên 80% khách hàng trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kế hoạch – kinh doanh phối hợp phòng tài chính kế toán.

  5. Tăng cường truyền thông và quảng bá dịch vụ: Đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi, giới thiệu dịch vụ mới và nâng cao nhận thức khách hàng về lợi ích của MyTV. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng mới thêm 15% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh tiếp thị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Vĩnh Long: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ truyền hình MyTV hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và kỹ thuật: Hiểu rõ các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ, cải thiện kỹ năng phục vụ và xử lý sự cố nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing, viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu SERVPERF ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông, phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trong thực tiễn.

  4. Các doanh nghiệp viễn thông và nhà cung cấp dịch vụ truyền hình tương tác: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng mô hình đo lường sự hài lòng khách hàng, áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với thị trường địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tập trung vào dịch vụ truyền hình MyTV của VNPT Vĩnh Long?
    Dịch vụ MyTV được xác định là dịch vụ chiến lược có tiềm năng phát triển nhanh, đồng thời VNPT Vĩnh Long đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, cần nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần.

  2. Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL?
    SERVPERF chỉ tập trung đo lường cảm nhận thực tế của khách hàng mà không yêu cầu đánh giá kỳ vọng, giúp giảm độ dài bảng hỏi, tránh nhầm lẫn và cho kết quả chính xác hơn trong nhiều nghiên cứu thực nghiệm.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp với 200 khách hàng tại các khu vực trọng điểm của tỉnh Vĩnh Long, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
    Phương tiện hữu hình (chất lượng hình ảnh, âm thanh, cơ sở vật chất) và khả năng đáp ứng (thời gian phục vụ, xử lý sự cố) là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt khoảng 32% và 28%.

  5. Làm thế nào để VNPT Vĩnh Long áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
    VNPT Vĩnh Long có thể tập trung đầu tư nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình phục vụ và xây dựng chính sách giá linh hoạt dựa trên các đề xuất trong nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng dịch vụ truyền hình MyTV tại VNPT Vĩnh Long: phương tiện hữu hình, cảm thông, đáp ứng, tin cậy, đảm bảo và giá cả hợp lý.
  • Phương tiện hữu hình và đáp ứng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng.
  • Kết quả nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 200 khách hàng tại các khu vực trọng điểm của tỉnh Vĩnh Long trong giai đoạn 2013-2015, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình và chính sách giá nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh của VNPT Vĩnh Long.
  • Đề nghị VNPT Vĩnh Long triển khai các bước tiếp theo trong vòng 12 tháng để áp dụng kết quả nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ MyTV và giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông tại Vĩnh Long!