Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, chất lượng giáo dục đào tạo trở thành vấn đề cấp thiết được quan tâm trên toàn thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo nghề và đại học. Tại Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của hệ thống giáo dục đại học và cao đẳng nghề đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và thị trường lao động. Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex, một đơn vị thành viên của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, đã trải qua quá trình phát triển mạnh mẽ với quy mô đào tạo trên 8.000 sinh viên và đa dạng ngành nghề đào tạo từ năm 2006 đến 2012. Tuy nhiên, việc đánh giá sự hài lòng của các bên liên quan như sinh viên tốt nghiệp và doanh nghiệp sử dụng lao động vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc cải tiến chất lượng đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên tốt nghiệp và doanh nghiệp đối với chương trình đào tạo của Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp. Nghiên cứu tập trung khảo sát sinh viên hệ cao đẳng nghề năm thứ 2 đến năm thứ 4 đã tốt nghiệp và các doanh nghiệp có sinh viên làm việc, trong giai đoạn từ năm 2006 đến 2012 tại tỉnh Nam Định. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường có cái nhìn khách quan về chất lượng đào tạo mà còn góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1988) và mô hình American Customer Satisfaction Index (ACSI). Mô hình SERVQUAL gồm 5 thành phần chính: phương tiện hữu hình, tin cậy, đáp ứng, sự đảm bảo và sự đồng cảm, được điều chỉnh phù hợp với đặc thù giáo dục đào tạo. Mô hình ACSI tập trung vào mối quan hệ giữa sự mong đợi, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng.

Trong nghiên cứu này, mô hình kết hợp SERVQUAL và ACSI được áp dụng để đánh giá sự hài lòng của hai nhóm khách hàng chính: sinh viên tốt nghiệp và doanh nghiệp. Đối với sinh viên, các yếu tố được khảo sát gồm: cơ sở vật chất, sự nhiệt tình của cán bộ và giảng viên, đội ngũ giảng viên, khả năng thực hiện cam kết và sự quan tâm của nhà trường. Đối với doanh nghiệp, các yếu tố gồm: kỹ năng làm việc của sinh viên, kiến thức của sinh viên và phẩm chất, thái độ của sinh viên tốt nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm nhằm điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát phù hợp với thực tế của trường và doanh nghiệp. Giai đoạn chính thức áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, thu thập dữ liệu qua phiếu khảo sát trực tiếp từ 260 sinh viên tốt nghiệp và 78 doanh nghiệp, được chọn ngẫu nhiên tại tỉnh Nam Định.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 13.0 và Microsoft Excel 2007. Độ tin cậy của thang đo được đánh giá qua hệ số Cronbach Alpha, với tiêu chuẩn hệ số lớn hơn 0,6 được chấp nhận. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để kiểm định giá trị khái niệm của các thang đo, loại bỏ các biến có trọng số thấp dưới 0,4 và đảm bảo tổng phương sai trích trên 50%. Phương pháp thống kê mô tả và phân tích hồi quy được áp dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của sinh viên và doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của sinh viên tốt nghiệp: Khoảng 72% sinh viên đánh giá hài lòng về chất lượng đào tạo tại trường. Trong đó, yếu tố cơ sở vật chất đạt tỷ lệ hài lòng 68%, sự nhiệt tình của cán bộ và giảng viên đạt 75%, đội ngũ giảng viên đạt 70%, khả năng thực hiện cam kết đạt 65%, và sự quan tâm của nhà trường đạt 69%.

  2. Mức độ hài lòng chung của doanh nghiệp: Khoảng 70% doanh nghiệp hài lòng với chất lượng sinh viên tốt nghiệp. Cụ thể, kỹ năng làm việc của sinh viên được đánh giá hài lòng ở mức 66%, kiến thức của sinh viên đạt 72%, và phẩm chất, thái độ của sinh viên đạt 71%.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy cho thấy, đối với sinh viên, sự nhiệt tình của cán bộ và giảng viên có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng (β = 0.35, p < 0.01), tiếp theo là đội ngũ giảng viên (β = 0.28, p < 0.05). Đối với doanh nghiệp, kỹ năng làm việc của sinh viên là yếu tố quan trọng nhất (β = 0.40, p < 0.01), kế đến là phẩm chất, thái độ (β = 0.30, p < 0.05).

  4. Sự khác biệt theo nhân khẩu học: Sinh viên nữ có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên nam khoảng 5%. Doanh nghiệp quy mô lớn đánh giá cao hơn về kỹ năng làm việc của sinh viên so với doanh nghiệp nhỏ, với sự khác biệt khoảng 7%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của sinh viên và doanh nghiệp với chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex ở mức khá, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế, đặc biệt ở các yếu tố cơ sở vật chất và khả năng thực hiện cam kết. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ giáo dục, trong đó yếu tố con người (giảng viên, cán bộ) đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao sự hài lòng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Thành Long (2004) tại Đại học An Giang, khi giảng viên và cơ sở vật chất là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Đối với doanh nghiệp, kỹ năng làm việc của sinh viên là yếu tố then chốt, phản ánh nhu cầu thực tế của thị trường lao động về nguồn nhân lực có khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả ngay sau khi ra trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố đối với sinh viên và doanh nghiệp, cũng như bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số ảnh hưởng. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường tập trung cải thiện các yếu tố còn hạn chế, đồng thời phát huy các điểm mạnh đã được ghi nhận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất: Tăng cường đầu tư xây dựng thêm phòng học lý thuyết và thực hành, trang bị thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường học tập xanh, sạch, đẹp. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về cơ sở vật chất lên trên 80% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng kế hoạch - đầu tư.

  2. Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng sư phạm và thái độ phục vụ sinh viên. Định kỳ đánh giá và khen thưởng cán bộ giảng dạy có thành tích xuất sắc. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về đội ngũ giảng viên lên 85% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức cán bộ và các khoa chuyên môn.

  3. Tăng cường khả năng thực hiện cam kết của nhà trường: Xây dựng quy trình minh bạch, rõ ràng về các chính sách học tập, hỗ trợ sinh viên và cam kết chất lượng đào tạo. Thực hiện công khai các cam kết và báo cáo định kỳ kết quả thực hiện. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn của sinh viên xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  4. Nâng cao phẩm chất, thái độ của sinh viên: Tổ chức các chương trình giáo dục đạo đức, kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và trách nhiệm xã hội cho sinh viên. Kết hợp với doanh nghiệp trong việc đào tạo thực tế và đánh giá phẩm chất sinh viên. Mục tiêu tăng sự hài lòng của doanh nghiệp về phẩm chất sinh viên lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng công tác học sinh - sinh viên và các khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và cán bộ quản lý các trường cao đẳng nghề, đại học: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên và doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp với thực tế.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ giáo dục, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy và tăng cường tương tác với sinh viên.

  3. Doanh nghiệp sử dụng lao động: Hiểu rõ kỳ vọng và đánh giá về kỹ năng, kiến thức, phẩm chất của sinh viên tốt nghiệp, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường trong đào tạo và tuyển dụng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học ngành Quản trị Kinh doanh, Giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL và ACSI trong lĩnh vực giáo dục đào tạo, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu khoa học bài bản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá sự hài lòng của sinh viên và doanh nghiệp đối với chất lượng đào tạo?
    Việc đánh giá giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong chương trình đào tạo, từ đó cải tiến phù hợp để nâng cao chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động và sinh viên.

  2. Mô hình SERVQUAL có phù hợp để đánh giá chất lượng giáo dục không?
    SERVQUAL được điều chỉnh phù hợp với đặc thù giáo dục, tập trung vào các yếu tố như cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên, sự quan tâm của nhà trường, giúp đo lường chính xác sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực này.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng qua phiếu hỏi trực tiếp với 260 sinh viên tốt nghiệp và 78 doanh nghiệp, kết hợp phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS để đảm bảo độ tin cậy và giá trị kết quả.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp?
    Kỹ năng làm việc của sinh viên là yếu tố quan trọng nhất, chiếm ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình hồi quy, phản ánh nhu cầu thực tế của doanh nghiệp về nguồn nhân lực có khả năng làm việc hiệu quả ngay sau khi ra trường.

  5. Nhà trường có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
    Nhà trường có thể sử dụng kết quả để tập trung cải thiện các yếu tố chưa đạt kỳ vọng, như nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo đội ngũ giảng viên, tăng cường cam kết và quan tâm đến sinh viên, từ đó nâng cao sự hài lòng và uy tín đào tạo.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình đánh giá sự hài lòng của sinh viên tốt nghiệp và doanh nghiệp dựa trên sự kết hợp mô hình SERVQUAL và ACSI, phù hợp với đặc thù đào tạo nghề tại Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex.
  • Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng chung của sinh viên và doanh nghiệp đạt khoảng 70%, với các yếu tố ảnh hưởng chính là sự nhiệt tình của cán bộ, đội ngũ giảng viên và kỹ năng làm việc của sinh viên.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính sinh viên và quy mô doanh nghiệp, cung cấp thông tin quan trọng cho việc điều chỉnh chính sách đào tạo.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao cơ sở vật chất, đào tạo đội ngũ giảng viên, tăng cường cam kết và phát triển phẩm chất sinh viên nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trong vòng 1-3 năm tới.
  • Đề nghị nhà trường và các bên liên quan tiếp tục triển khai nghiên cứu mở rộng, theo dõi và đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng đào tạo ngày càng được cải thiện, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu nhà trường nên tổ chức các buổi họp chuyên đề để triển khai các giải pháp, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá thường xuyên dựa trên mô hình nghiên cứu này nhằm đảm bảo tính bền vững của chất lượng đào tạo.