Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các cơ sở đào tạo nghề, việc nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo trở thành yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân sinh viên. Tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng, đặc biệt là Khoa Du lịch, số lượng sinh viên tuyển sinh có xu hướng giảm qua các năm, từ 1.046 sinh viên năm học 2015-2016 xuống còn 838 sinh viên năm học 2017-2018, đồng thời tỷ lệ sinh viên bỏ học tăng từ 15% năm 2015 lên 20% năm 2016. Những con số này phản ánh thách thức lớn trong việc duy trì sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên ngành Du lịch tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần cải thiện sự hài lòng và giảm tỷ lệ bỏ học. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ đào tạo như chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, cũng như kết quả đạt được của sinh viên.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên hệ Cao đẳng và Trung cấp ngành Du lịch đang học tại Khoa Du lịch, Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2018. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó tăng cường sự hài lòng của sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1985), đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ, với 5 thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện hữu hình.

  • Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận của khách hàng mà không xét đến kỳ vọng, gồm 5 yếu tố tương tự SERVQUAL.

  • Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI, ACSI, ECSI), các mô hình đo lường sự hài lòng dựa trên mối quan hệ nhân quả giữa kỳ vọng, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và sự trung thành của khách hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, kết quả đạt được của sinh viên, và sự hài lòng của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo thống kê của Phòng Đào tạo và Khoa Du lịch giai đoạn 2014-2018, các văn bản pháp luật và chiến lược phát triển của nhà trường.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 220 sinh viên ngành Du lịch, được chọn mẫu ngẫu nhiên cắt lớp theo tỷ lệ sinh viên từng ngành và năm học. Bảng hỏi được thiết kế dựa trên thang đo SERVQUAL và SERVPERF, đã được thử nghiệm và hiệu chỉnh qua phỏng vấn sâu 15 sinh viên và thảo luận với 5 chuyên gia trong ngành.

Quy trình xử lý dữ liệu bao gồm: làm sạch dữ liệu, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (≥ 0,6), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng, và kiểm định sự khác biệt bằng T-Test và ANOVA theo các biến kiểm soát như giới tính, ngành học, năm học và kết quả học tập.

Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp diễn ra từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2018, các đề xuất chính sách dự kiến áp dụng đến năm 2020 và các năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của chương trình đào tạo đến sự hài lòng sinh viên: Kết quả hồi quy cho thấy chương trình đào tạo có hệ số beta β = 0.338, là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng, với mức độ ảnh hưởng vượt trội so với các yếu tố khác.

  2. Cơ sở vật chất là nhân tố quan trọng thứ hai: Cơ sở vật chất phục vụ học tập và thực hành có hệ số beta β = 0.170, cho thấy sinh viên đánh giá cao vai trò của cơ sở vật chất trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng.

  3. Đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy có ảnh hưởng đáng kể: Với hệ số beta β = 0.107, yếu tố này góp phần quan trọng trong việc tạo dựng sự hài lòng của sinh viên, phản ánh sự kỳ vọng về chất lượng giảng dạy và tương tác giữa giảng viên và sinh viên.

  4. Hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập cũng tác động tích cực: Các yếu tố này có ảnh hưởng thuận chiều đến sự hài lòng, tuy mức độ thấp hơn so với ba yếu tố chính trên.

  5. Kết quả đạt được của sinh viên sau khóa học góp phần củng cố sự hài lòng: Sinh viên cảm nhận được kỹ năng, kiến thức và năng lực đạt được từ khóa học sẽ có mức độ hài lòng cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục đào tạo, khẳng định mối quan hệ nhân quả giữa chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên. Việc chương trình đào tạo và cơ sở vật chất được đánh giá cao nhất phản ánh nhu cầu thiết yếu của sinh viên về nội dung học tập phù hợp và môi trường học tập hiện đại, đầy đủ trang thiết bị.

Đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng, cho thấy sự cần thiết trong việc nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm của giảng viên. Hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, cùng với giáo trình, tài liệu học tập, đóng vai trò hỗ trợ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số beta) và bảng phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt về sự hài lòng theo các nhóm sinh viên khác nhau (giới tính, ngành học, năm học, kết quả học tập).

Những phát hiện này góp phần làm rõ thực trạng chất lượng dịch vụ đào tạo tại Khoa Du lịch, Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường điều chỉnh chính sách đào tạo phù hợp hơn với kỳ vọng và nhu cầu của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo: Tổ chức rà soát, cập nhật nội dung chương trình đào tạo theo hướng thực tiễn, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động ngành du lịch. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Khoa Du lịch phối hợp với các chuyên gia ngành.

  2. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị thực hành hiện đại, mở rộng phòng thực hành để đáp ứng số lượng sinh viên ngày càng tăng. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, phòng quản lý cơ sở vật chất.

  3. Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng sư phạm, cập nhật kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực tế cho giảng viên. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo, Khoa Du lịch.

  4. Tăng cường hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo: Cải thiện quy trình quản lý học tập, tăng cường tư vấn học tập và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng công tác sinh viên.

  5. Cập nhật và đa dạng hóa giáo trình, tài liệu học tập: Phối hợp với các nhà xuất bản và chuyên gia để biên soạn, bổ sung tài liệu phù hợp với chương trình đào tạo và xu hướng ngành. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Khoa Du lịch, giảng viên bộ môn.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và khoa để đảm bảo hiệu quả, góp phần nâng cao sự hài lòng của sinh viên, giảm tỷ lệ bỏ học và nâng cao uy tín của nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý các trường cao đẳng nghề: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ giáo dục.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý khoa ngành du lịch: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy, thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế và kỳ vọng của sinh viên.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp: Tham khảo các phân tích về chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp hiệu quả.

  4. Sinh viên và người học ngành du lịch: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và sự hài lòng, từ đó có thể chủ động phản hồi, góp ý nhằm nâng cao chất lượng học tập và trải nghiệm tại trường.

Luận văn cung cấp các dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc, giúp các nhóm đối tượng trên có cơ sở khoa học để ra quyết định và cải tiến hoạt động đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ đào tạo được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Chất lượng dịch vụ đào tạo được đánh giá qua các yếu tố như chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, cùng với kết quả đạt được của sinh viên. Ví dụ, sinh viên đánh giá cao chương trình đào tạo phù hợp và cơ sở vật chất hiện đại sẽ có mức độ hài lòng cao hơn.

  2. Tại sao sự hài lòng của sinh viên lại quan trọng đối với các trường nghề?
    Sự hài lòng của sinh viên ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ giữ chân sinh viên, giảm bỏ học và nâng cao uy tín của trường. Một trường có sinh viên hài lòng sẽ thu hút được nhiều học viên mới và tạo dựng được thương hiệu trong ngành giáo dục nghề nghiệp.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đo lường sự hài lòng của sinh viên?
    Nghiên cứu sử dụng bảng hỏi dựa trên thang đo SERVQUAL và SERVPERF, kết hợp phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng.

  4. Các yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên ngành Du lịch tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng?
    Chương trình đào tạo và cơ sở vật chất là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số beta lần lượt là 0.338 và 0.170, tiếp theo là đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy với hệ số beta 0.107.

  5. Nhà trường có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao sự hài lòng của sinh viên?
    Nhà trường nên cải tiến chương trình đào tạo, nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo bồi dưỡng giảng viên, tăng cường hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, đồng thời cập nhật giáo trình và tài liệu học tập. Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ và có kế hoạch cụ thể để đạt hiệu quả cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ mối quan hệ tích cực giữa chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên ngành Du lịch tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng.
  • Chương trình đào tạo và cơ sở vật chất là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên.
  • Đội ngũ giảng viên, phương pháp giảng dạy, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến chương trình, nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo giảng viên và tăng cường quản lý nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo.
  • Tiếp theo, nhà trường cần triển khai các giải pháp này trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng đào tạo sẽ giúp Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng khẳng định vị thế trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp và đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch trong tương lai.