Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, sự hài lòng của người học đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững của các cơ sở giáo dục. Tại Trường Đại học Dược Hà Nội, việc đánh giá sự hài lòng của dược sỹ tốt nghiệp đối với dịch vụ đào tạo là một vấn đề được quan tâm nhằm cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng kỳ vọng của người học. Năm 2019, nghiên cứu được thực hiện trên toàn bộ 881 dược sỹ tốt nghiệp các hệ đại học chính quy, cao đẳng và liên thông tại trường, với tỷ lệ phản hồi đạt 33,9% (298 người). Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả mức độ hài lòng đối với chất lượng dịch vụ đào tạo và phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến sự hài lòng của dược sỹ tốt nghiệp năm 2019.
Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ đánh giá dựa trên mô hình SERVPERF với 22 biến số thuộc 5 nhóm yếu tố: sự hữu hình, sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo và sự cảm thông. Kết quả cho thấy điểm trung bình sự hài lòng chung là 3,98 trên thang điểm 5, tương đương với mức độ hài lòng khá cao. Tỷ lệ dược sỹ hài lòng với dịch vụ đào tạo đạt 82,2%, phản ánh sự đánh giá tích cực của người học đối với nhà trường. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố cá nhân và môi trường học tập như điểm đầu ra, hoạt động hướng nghiệp, công việc đúng chuyên môn và thu nhập có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng cải tiến chất lượng đào tạo và nâng cao trải nghiệm người học tại Trường Đại học Dược Hà Nội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đo lường sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là mô hình SERVPERF – một biến thể của SERVQUAL. Mô hình SERVPERF tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng mà không cần đo kỳ vọng, gồm 5 thành phần chính:
- Sự hữu hình (Tangibles): Bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị, trang phục nhân viên và môi trường vật lý.
- Sự tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng cam kết, chính xác và ổn định.
- Sự đáp ứng (Responsiveness): Mức độ sẵn sàng và nhanh chóng hỗ trợ khách hàng.
- Sự đảm bảo (Assurance): Kiến thức, kỹ năng và thái độ tạo niềm tin cho khách hàng.
- Sự cảm thông (Empathy): Sự quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc cá nhân hóa khách hàng.
Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm về sự hài lòng khách hàng theo lý thuyết “Kỳ vọng – Xác nhận” của Oliver, trong đó sự hài lòng là kết quả của sự so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận sau khi trải nghiệm. Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, thu nhập, kết quả học tập và môi trường học tập cũng được xem xét như các biến ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu toàn bộ 881 dược sỹ tốt nghiệp năm 2019 tại Trường Đại học Dược Hà Nội. Sau quá trình thu thập, có 298 phiếu khảo sát hợp lệ, đạt tỷ lệ phản hồi 33,8%. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ giúp đảm bảo tính đại diện cho các hệ đào tạo đại học chính quy, cao đẳng và liên thông.
Dữ liệu được thu thập qua bộ công cụ khảo sát trực tuyến (Google Form) và phiếu khảo sát in, dựa trên thang đo Likert 5 mức độ với 22 biến số thuộc 5 nhóm yếu tố của mô hình SERVPERF. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong năm 2019. Các điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng về nội dung và quy trình thu thập dữ liệu nhằm giảm thiểu sai số.
Số liệu sau khi thu thập được làm sạch, kiểm tra logic và nhập vào phần mềm EpiData, phân tích bằng SPSS 18.0. Các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t, ANOVA và hồi quy tuyến tính đa biến được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và sự hài lòng của dược sỹ. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh học, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Điểm trung bình sự hài lòng chung của dược sỹ với dịch vụ đào tạo là 3,98/5, tương đương mức độ hài lòng khá cao. Có 82,2% dược sỹ cho biết họ hài lòng với dịch vụ đào tạo của nhà trường.
Đánh giá theo nhóm yếu tố:
- Sự đảm bảo được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4,15, phản ánh sự tin tưởng vào năng lực và thái độ của cán bộ, giảng viên.
- Sự đáp ứng và sự cảm thông cùng đạt điểm trung bình 4,0, cho thấy nhà trường có khả năng hỗ trợ và quan tâm đến từng cá nhân dược sỹ.
- Sự tin cậy đạt 3,94 điểm, trong khi sự hữu hình thấp nhất với 3,86 điểm, cho thấy cơ sở vật chất và trang thiết bị cần được cải thiện hơn nữa.
Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và môi trường học tập:
- Dược sỹ có điểm đầu ra tốt và tham gia đầy đủ hoạt động hướng nghiệp có mức độ hài lòng cao hơn đáng kể (p < 0,001).
- Những người đang làm việc đúng chuyên môn cũng thể hiện sự hài lòng cao hơn (p < 0,001).
- Thu nhập có mối liên hệ thuận chiều với sự hài lòng (p = 0,027), thu nhập càng cao thì mức độ hài lòng càng tăng.
- Tuổi tác có ảnh hưởng ngược chiều, dược sỹ lớn tuổi hơn có mức độ hài lòng thấp hơn.
- Dược sỹ hệ chính quy có điểm hài lòng cao hơn nhóm liên thông với mức chênh lệch 0,137 điểm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của dược sỹ tốt nghiệp Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2019 đạt mức khá cao, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về sự hài lòng của sinh viên ngành y dược. Điểm mạnh nổi bật là sự đảm bảo và sự đáp ứng từ phía nhà trường, thể hiện qua năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ của cán bộ, giảng viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong chất lượng dịch vụ đào tạo.
Tuy nhiên, điểm số thấp hơn ở nhóm yếu tố sự hữu hình phản ánh nhu cầu nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị và môi trường học tập để đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của người học. Điều này phù hợp với các nghiên cứu tại các trường đại học khác trong nước, nơi cơ sở vật chất thường là điểm hạn chế cần cải thiện.
Mối quan hệ thuận chiều giữa điểm đầu ra, hoạt động hướng nghiệp, công việc đúng chuyên môn và thu nhập với sự hài lòng cho thấy chất lượng đào tạo không chỉ được đánh giá qua trải nghiệm học tập mà còn qua kết quả thực tế sau khi ra trường. Điều này nhấn mạnh vai trò của nhà trường trong việc hỗ trợ sinh viên phát triển nghề nghiệp và kết nối với thị trường lao động.
Sự giảm sút mức độ hài lòng theo tuổi có thể phản ánh sự thay đổi kỳ vọng hoặc trải nghiệm thực tế của dược sỹ sau một thời gian làm việc. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ liên tục cho cựu sinh viên nhằm duy trì sự hài lòng và gắn bó lâu dài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện điểm trung bình từng nhóm yếu tố và bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa các yếu tố ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng chung.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư cải thiện phòng học, phòng thí nghiệm, thiết bị hiện đại nhằm nâng cao trải nghiệm học tập, hướng tới tăng điểm trung bình nhóm sự hữu hình từ 3,86 lên trên 4,2 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng quản lý cơ sở vật chất.
Phát triển hoạt động hướng nghiệp: Tăng cường tổ chức các chương trình tư vấn nghề nghiệp, hội thảo kết nối doanh nghiệp, hỗ trợ sinh viên và cựu sinh viên tìm kiếm việc làm đúng chuyên môn. Mục tiêu tăng tỷ lệ dược sỹ tham gia hoạt động hướng nghiệp lên 95% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng công tác sinh viên và phòng quan hệ doanh nghiệp.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp, tư vấn và hỗ trợ sinh viên nhằm duy trì và nâng cao điểm nhóm sự đảm bảo và sự cảm thông trên 4,2 điểm. Thời gian thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và phòng nhân sự.
Xây dựng chính sách hỗ trợ cựu sinh viên: Thiết lập kênh phản hồi, hỗ trợ nghề nghiệp và cập nhật kiến thức chuyên môn cho dược sỹ đã ra trường, đặc biệt nhóm có tuổi cao hơn để duy trì sự hài lòng và gắn bó lâu dài. Mục tiêu giảm thiểu sự giảm hài lòng theo tuổi trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng quan hệ cựu sinh viên và phòng đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và quản lý các trường đại học y dược: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá và cải tiến chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó nâng cao sự hài lòng của sinh viên và cựu sinh viên.
Phòng đào tạo và công tác sinh viên: Áp dụng các chỉ số và mô hình đánh giá để xây dựng các chương trình hướng nghiệp, hỗ trợ sinh viên và cải thiện môi trường học tập.
Giảng viên và cán bộ quản lý: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng đào tạo và sự hài lòng người học.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của dược sỹ được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đánh giá qua thang đo Likert 5 mức độ dựa trên 22 biến số thuộc 5 nhóm yếu tố của mô hình SERVPERF, bao gồm sự hữu hình, tin cậy, đáp ứng, đảm bảo và cảm thông.Tỷ lệ phản hồi khảo sát có ảnh hưởng đến kết quả không?
Tỷ lệ phản hồi 33,9% được xem là phù hợp với nghiên cứu khảo sát trực tuyến và vẫn đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của dược sỹ?
Sự đảm bảo (năng lực và thái độ của cán bộ, giảng viên) được đánh giá cao nhất và có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng chung.Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các hệ đào tạo không?
Dược sỹ hệ chính quy có mức độ hài lòng cao hơn nhóm liên thông, phản ánh sự khác biệt trong trải nghiệm và chất lượng đào tạo.Nhà trường có thể làm gì để nâng cao sự hài lòng của dược sỹ?
Nâng cấp cơ sở vật chất, phát triển hoạt động hướng nghiệp, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và xây dựng chính sách hỗ trợ cựu sinh viên là các giải pháp thiết thực.
Kết luận
- Sự hài lòng chung của dược sỹ tốt nghiệp Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2019 đạt mức khá cao với điểm trung bình 3,98/5 và tỷ lệ hài lòng 82,2%.
- Nhóm yếu tố sự đảm bảo và sự đáp ứng được đánh giá cao nhất, trong khi sự hữu hình cần được cải thiện.
- Các yếu tố cá nhân như điểm đầu ra, hoạt động hướng nghiệp, công việc đúng chuyên môn và thu nhập có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường xây dựng các chính sách nâng cao chất lượng đào tạo và hỗ trợ người học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu trên các khóa học khác nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.
Hãy áp dụng những kết quả và khuyến nghị trong luận văn này để nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học tại các cơ sở giáo dục y dược.