Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 bùng nổ, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào giáo dục, đặc biệt là mô hình học qua dự án (PBL) trực tuyến, ngày càng trở nên phổ biến tại các trường đại học khu vực Thành phố Hồ Chí Minh. Theo ước tính, số lượng sinh viên tham gia các khóa học trực tuyến tăng mạnh trong giai đoạn cuối năm 2018 và đầu năm 2019, tạo ra nhu cầu cấp thiết về việc đánh giá chất lượng và sự hài lòng của người học đối với mô hình này. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên khi tham gia mô hình PBL trực tuyến, nhằm giúp các nhà quản trị giáo dục có cái nhìn toàn diện và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) xác định các yếu tố cấu thành chất lượng mô hình học qua dự án trực tuyến; (2) đánh giá mối quan hệ và mức độ tác động của các yếu tố này đến sự hài lòng của sinh viên; (3) đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên đại học và sau đại học tại các trường đại học khu vực TP.HCM, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn cuối năm 2018 đến đầu năm 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp các thông tin và kiến nghị thiết thực giúp các cơ sở giáo dục cải tiến mô hình PBL trực tuyến, từ đó nâng cao trải nghiệm học tập, tiết kiệm chi phí và thời gian cho sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nền tảng trong lĩnh vực giáo dục và quản lý chất lượng dịch vụ, bao gồm:

  • Thuyết học tập nhận thức đa phương tiện (CTML) của Mayer, nhấn mạnh việc kết hợp từ ngữ và hình ảnh giúp người học xây dựng các biểu diễn tinh thần hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả học tập trực tuyến.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis, tập trung vào nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ ảnh hưởng đến ý định sử dụng hệ thống học trực tuyến.
  • Thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự, mở rộng TAM với các yếu tố như mong đợi thành tích, mong đợi nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện.
  • Mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry, với 5 thành phần chính: Độ tin cậy, Đảm bảo, Hữu hình, Đồng cảm và Đáp ứng, được điều chỉnh phù hợp với môi trường học trực tuyến.
  • Lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng (Oliver, Kotler), trong đó sự hài lòng được xem là kết quả của sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của sinh viên, mô hình học qua dự án (PBL) trực tuyến, và các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ trong môi trường giáo dục trực tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính sơ bộ: Tổng hợp lý thuyết, mô hình nghiên cứu trong và ngoài nước, phỏng vấn nhóm sinh viên và chuyên gia để điều chỉnh, bổ sung các biến nghiên cứu phù hợp với thực tiễn tại TP.HCM.
  • Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ khoảng 300 sinh viên đại học và sau đại học tham gia các khóa học PBL trực tuyến tại các trường đại học khu vực TP.HCM trong giai đoạn cuối năm 2018 - đầu năm 2019. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá mức độ tác động của các yếu tố đến sự hài lòng của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bảy yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên được xác định gồm: Nội dung học tập, Hữu hình, Trang web khóa học, Độ tin cậy, Đồng cảm, Đáp ứng và Đảm bảo. Trong đó, yếu tố Nội dung học tập có tác động lớn nhất với hệ số hồi quy beta khoảng 0.35, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng cao nhất so với các yếu tố còn lại.

  2. Yếu tố Hữu hình (cơ sở vật chất, thiết bị hỗ trợ học tập) và Trang web khóa học cũng có tác động tích cực và đáng kể, với mức độ ảnh hưởng lần lượt khoảng 0.22 và 0.18.

  3. Độ tin cậy, Đồng cảm và Đáp ứng có tác động vừa phải nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, thể hiện vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự hỗ trợ kịp thời cho sinh viên trong quá trình học tập trực tuyến.

  4. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo giới tính và bậc đào tạo cho thấy không có sự khác biệt đáng kể, cho thấy các yếu tố tác động đến sự hài lòng mang tính phổ quát trong nhóm sinh viên nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của nội dung học tập trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên khi tham gia mô hình PBL trực tuyến. Nội dung học tập chất lượng cao, phù hợp với trình độ và nhu cầu người học giúp tăng cường hiệu quả tiếp thu kiến thức và kỹ năng.

Yếu tố hữu hình và trang web khóa học phản ánh tầm quan trọng của cơ sở vật chất và nền tảng công nghệ trong việc hỗ trợ quá trình học tập trực tuyến, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên truy cập và tương tác. Các yếu tố độ tin cậy, đồng cảm và đáp ứng thể hiện sự cần thiết của dịch vụ hỗ trợ, sự quan tâm và phản hồi kịp thời từ nhà trường và giảng viên, góp phần tạo dựng niềm tin và động lực học tập cho sinh viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố đến sự hài lòng, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế cho thấy sự tương đồng trong các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ giáo dục trực tuyến, đồng thời nhấn mạnh đặc thù về hạ tầng công nghệ và văn hóa học tập tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển nội dung học tập chất lượng cao: Các trường đại học cần tập trung xây dựng và cập nhật nội dung học tập phù hợp với nhu cầu thực tế và trình độ sinh viên, sử dụng đa phương tiện để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giảng huấn, phòng đào tạo.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ: Đảm bảo trang thiết bị, đường truyền internet và nền tảng học trực tuyến ổn định, thân thiện với người dùng để tạo điều kiện học tập thuận lợi. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Ban quản lý trường, phòng công nghệ thông tin.

  3. Cải thiện dịch vụ hỗ trợ sinh viên: Tăng cường đội ngũ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và giảng viên phản hồi nhanh chóng, đồng cảm với khó khăn của sinh viên trong quá trình học tập trực tuyến. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng hỗ trợ sinh viên, giảng viên.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực sử dụng công nghệ cho giảng viên và sinh viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng công nghệ thông tin, phương pháp giảng dạy trực tuyến hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng đào tạo, trung tâm CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển mô hình học trực tuyến, nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Áp dụng các kiến thức về yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng để thiết kế nội dung, phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng cường tương tác và hỗ trợ sinh viên.

  3. Sinh viên và người học trực tuyến: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó chủ động tham gia và phản hồi nhằm cải thiện chất lượng khóa học.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về học trực tuyến và sự hài lòng người học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình học qua dự án (PBL) trực tuyến là gì?
    Mô hình PBL trực tuyến là phương pháp học tập dựa trên việc sinh viên tham gia giải quyết các dự án thực tế thông qua môi trường học trực tuyến, giúp phát triển kỹ năng thực hành và tư duy phản biện.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của sinh viên trong mô hình PBL trực tuyến?
    Nội dung học tập được xác định là yếu tố có tác động lớn nhất, bởi nó quyết định chất lượng kiến thức và kỹ năng mà sinh viên tiếp nhận.

  3. Tại sao cơ sở vật chất và trang web khóa học lại quan trọng?
    Chúng tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên truy cập, tương tác và học tập hiệu quả, đồng thời giảm thiểu các rào cản kỹ thuật trong quá trình học.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của sinh viên trong học trực tuyến?
    Cần tập trung cải thiện nội dung học, nâng cấp hạ tầng công nghệ, tăng cường dịch vụ hỗ trợ và đào tạo kỹ năng công nghệ cho giảng viên và sinh viên.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác ngoài TP.HCM không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào TP.HCM, các kết quả và khuyến nghị có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các trường đại học khác có điều kiện tương tự trong nước.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bảy yếu tố chính tác động đến sự hài lòng của sinh viên trong mô hình học qua dự án trực tuyến, trong đó nội dung học tập có ảnh hưởng lớn nhất.
  • Kết quả phân tích cho thấy các yếu tố hữu hình, trang web khóa học, độ tin cậy, đồng cảm, đáp ứng và đảm bảo đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các trường đại học khu vực TP.HCM cải tiến chất lượng đào tạo trực tuyến.
  • Các đề xuất tập trung vào nâng cao nội dung học, cải thiện hạ tầng công nghệ, dịch vụ hỗ trợ và đào tạo kỹ năng công nghệ cho giảng viên và sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác nhằm phát triển mô hình học trực tuyến bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến và sự hài lòng của sinh viên – bước tiến quan trọng trong kỷ nguyên giáo dục số 4.0!