Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam, chất lượng dịch vụ đào tạo đại học ngày càng trở thành yếu tố then chốt để nâng cao nguồn nhân lực trình độ cao, đáp ứng nhu cầu xã hội và thị trường lao động. Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống đào tạo đại học với nhiều loại hình trường công lập và ngoài công lập. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ đào tạo tại đây vẫn còn nhiều thách thức, chưa hoàn toàn bắt kịp với tốc độ phát triển chung của xã hội. Trường Đại học Đồng Tháp, với vai trò tiên phong trong khu vực, đã không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và xã hội.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Đồng Tháp trong giai đoạn 2018-2020, nhằm xác định các thành phần của chất lượng dịch vụ đào tạo đại học ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) xác định các thành phần cấu thành chất lượng dịch vụ đào tạo; (2) đo lường mức độ tác động của từng thành phần đến sự hài lòng của sinh viên; (3) đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường. Nghiên cứu sử dụng thang đo HEDPERF của Firdaus (2005) với 6 thành phần chính: nhân viên văn phòng, đội ngũ giảng viên, danh tiếng nhà trường, khả năng tiếp cận dịch vụ của sinh viên, chương trình đào tạo và sự quan tâm thấu hiểu.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung hệ thống thang đo chất lượng dịch vụ đào tạo phù hợp với thị trường Việt Nam mà còn giúp các nhà quản lý trường Đại học Đồng Tháp hoạch định chiến lược phát triển hiệu quả, nâng cao sự hài lòng và thu hút sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực ĐBSCL.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên thang đo HEDPERF của Firdaus (2005), một công cụ đo lường chất lượng dịch vụ đào tạo đại học được đánh giá cao so với các thang đo khác như SERVPERF và SERVQUAL. HEDPERF bao gồm 6 thành phần chính:
- Nhân viên văn phòng: Đánh giá thái độ, kỹ năng giao tiếp, sự nhanh chóng và chính xác trong giải quyết công việc của cán bộ công nhân viên.
- Đội ngũ giảng viên: Bao gồm trình độ chuyên môn, phương pháp giảng dạy, khả năng truyền đạt kiến thức và sự hỗ trợ sinh viên trong học tập.
- Danh tiếng nhà trường: Hình ảnh, uy tín, cơ sở vật chất và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ của sinh viên: Mức độ thuận tiện trong việc tiếp cận thông tin, dịch vụ và sự hỗ trợ từ nhà trường.
- Chương trình đào tạo: Tính linh hoạt, nội dung phù hợp với chuyên ngành và nhu cầu thị trường lao động.
- Sự quan tâm thấu hiểu: Mức độ lắng nghe, hỗ trợ và quan tâm đến nhu cầu, khó khăn của sinh viên.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên các lý thuyết về dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng từ Zeithaml & Bitner (2000), Parasuraman (1993), và các quan điểm về mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm tập trung với 15 sinh viên và 11 nhà quản lý, nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Cuộc thảo luận được tổ chức tại trường Đại học Đồng Tháp và các địa điểm liên quan, giúp phát hiện các khía cạnh đo lường chất lượng dịch vụ đào tạo phù hợp với thực tế.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 400 sinh viên đang học năm 2, 3, 4 tại trường Đại học Đồng Tháp, thuộc ba nhóm ngành chính: sư phạm, kinh tế - quản trị kinh doanh, ngôn ngữ học và các ngành khác. Sau khi loại bỏ 100 bảng câu hỏi không hợp lệ, 300 mẫu được phân tích.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 25.0 với các bước:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá tính hội tụ và phân biệt của các biến quan sát.
- Phân tích hồi quy tuyến tính để xác định mức độ ảnh hưởng của từng thành phần chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng của sinh viên.
- Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân (giới tính, chuyên ngành, số năm học) bằng T-test và ANOVA.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước từ xác định vấn đề, xây dựng thang đo, thu thập dữ liệu đến phân tích và đề xuất giải pháp, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của đội ngũ giảng viên đến sự hài lòng của sinh viên là mạnh nhất với hệ số hồi quy Beta cao nhất trong mô hình. Sinh viên đánh giá cao trình độ chuyên môn, phương pháp giảng dạy và sự hỗ trợ của giảng viên. Điều này phù hợp với kết quả nghiên cứu của Ashim (2011) và Đặng Thu Hà (2018).
Nhân viên văn phòng cũng có tác động tích cực đáng kể đến sự hài lòng của sinh viên. Các yếu tố như thái độ thân thiện, xử lý công việc nhanh chóng và chính xác được sinh viên đánh giá cao, tương tự như kết quả nghiên cứu của Khalid (2019).
Chương trình đào tạo có ảnh hưởng rõ rệt, đặc biệt là tính linh hoạt, nội dung phù hợp với thực tiễn và nhu cầu thị trường lao động. Sinh viên mong muốn chương trình đào tạo được thiết kế khoa học, cân bằng giữa lý thuyết và thực hành.
Danh tiếng nhà trường và khả năng tiếp cận dịch vụ của sinh viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng. Sinh viên đánh giá cao uy tín, cơ sở vật chất hiện đại và khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng, chính xác.
Sự quan tâm thấu hiểu từ nhà trường góp phần tạo môi trường học tập thân thiện, giúp sinh viên cảm thấy được hỗ trợ và đồng hành trong quá trình học tập.
Ngoài ra, kết quả kiểm định cho thấy sinh viên nữ có mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ đào tạo cao hơn sinh viên nam, và sự khác biệt về sự hài lòng giữa các khối ngành học cũng có ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện trên phản ánh đúng đặc điểm của dịch vụ đào tạo đại học, trong đó yếu tố con người (giảng viên và nhân viên văn phòng) giữ vai trò trung tâm trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực cho sinh viên. Việc đội ngũ giảng viên được đánh giá cao cho thấy tầm quan trọng của chất lượng giảng dạy trong việc nâng cao sự hài lòng và giữ chân sinh viên.
Chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế giúp sinh viên cảm nhận được giá trị gia tăng từ quá trình học tập, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Danh tiếng nhà trường và khả năng tiếp cận dịch vụ tạo nên niềm tin và sự thuận tiện cho sinh viên trong quá trình học tập.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với Firdaus (2005), Ashim (2011) và Khalid (2019), khẳng định tính ổn định và phù hợp của thang đo HEDPERF trong bối cảnh Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng thành phần và bảng phân tích hồi quy chi tiết.
Sự khác biệt về giới tính và chuyên ngành học cho thấy cần có các chính sách điều chỉnh phù hợp để đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giảng dạy, cập nhật kiến thức chuyên môn và phương pháp sư phạm hiện đại nhằm tăng cường hiệu quả truyền đạt và hỗ trợ sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Cải thiện dịch vụ nhân viên văn phòng: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý công việc nhanh chóng, thân thiện và chính xác để tạo môi trường hỗ trợ tốt nhất cho sinh viên trong các thủ tục hành chính và học vụ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng hành chính và nhân sự.
Đổi mới chương trình đào tạo: Rà soát, cập nhật nội dung chương trình phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, tăng cường thực hành và liên kết doanh nghiệp để nâng cao tính ứng dụng. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Khoa chuyên môn và phòng đào tạo.
Tăng cường truyền thông và nâng cao danh tiếng nhà trường: Xây dựng các chiến dịch quảng bá hình ảnh, phát triển cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và thu hút nhà tuyển dụng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ban truyền thông và ban giám hiệu.
Cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ: Phát triển hệ thống thông tin điện tử, kênh phản hồi nhanh chóng và chính xác, đảm bảo sinh viên dễ dàng tiếp cận các dịch vụ và thông tin cần thiết. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phòng sinh viên.
Tăng cường sự quan tâm thấu hiểu sinh viên: Thiết lập các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý, sức khỏe và học tập nhằm tạo môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo phù hợp với đặc thù từng trường.
Giảng viên và cán bộ nhân viên trường đại học: Nắm bắt được vai trò và tác động của mình trong việc nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ.
Sinh viên và người học: Hiểu được các yếu tố tạo nên chất lượng dịch vụ đào tạo, giúp họ có những kỳ vọng thực tế và chủ động tham gia vào quá trình học tập, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.
Nhà nghiên cứu và sinh viên nghiên cứu khoa học: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên trong lĩnh vực giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng dịch vụ đào tạo đại học được đo lường như thế nào?
Chất lượng dịch vụ được đo lường qua 6 thành phần chính: nhân viên văn phòng, đội ngũ giảng viên, danh tiếng nhà trường, khả năng tiếp cận dịch vụ, chương trình đào tạo và sự quan tâm thấu hiểu. Mỗi thành phần được đánh giá qua các biến quan sát cụ thể dựa trên thang đo Likert 5 bậc.Tại sao đội ngũ giảng viên lại có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
Giảng viên là người trực tiếp truyền đạt kiến thức và hỗ trợ sinh viên trong học tập. Trình độ chuyên môn, phương pháp giảng dạy và thái độ của giảng viên ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm học tập và kết quả học tập của sinh viên.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm tập trung) và định lượng (khảo sát 300 sinh viên) với phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá, hồi quy tuyến tính và kiểm định sự khác biệt.Có sự khác biệt nào về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
Có. Sinh viên nữ đánh giá chất lượng dịch vụ đào tạo cao hơn sinh viên nam. Ngoài ra, sự hài lòng cũng khác biệt theo chuyên ngành học và số năm theo học, cho thấy cần có chính sách phù hợp với từng nhóm.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của sinh viên dựa trên kết quả nghiên cứu?
Cần tập trung nâng cao chất lượng giảng viên, cải thiện dịch vụ nhân viên văn phòng, đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường danh tiếng nhà trường, cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ và quan tâm thấu hiểu sinh viên. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và liên tục.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 thành phần chính của chất lượng dịch vụ đào tạo đại học ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên tại Trường Đại học Đồng Tháp: nhân viên văn phòng, đội ngũ giảng viên, danh tiếng nhà trường, khả năng tiếp cận dịch vụ, chương trình đào tạo và sự quan tâm thấu hiểu.
- Đội ngũ giảng viên được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, đóng vai trò trung tâm trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên.
- Sinh viên nữ có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên nam, đồng thời sự hài lòng có sự khác biệt theo chuyên ngành và số năm học.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực ĐBSCL.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo sự cải tiến liên tục trong chất lượng dịch vụ đào tạo.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và cán bộ trường Đại học Đồng Tháp nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó gia tăng sự hài lòng và thu hút sinh viên, góp phần phát triển bền vững nhà trường và khu vực.