Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2019, tỉnh Bắc Ninh đã thực hiện công tác cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) với tổng số hàng chục nghìn hồ sơ được giải quyết, phản ánh sự quan tâm và nỗ lực của chính quyền địa phương trong quản lý đất đai. Với diện tích tự nhiên 82.271,1 ha và dân số khoảng 1,6 triệu người, Bắc Ninh là tỉnh có mật độ dân số cao thứ ba cả nước, đồng thời có tỷ trọng đất phi nông nghiệp chiếm tới 42,01% diện tích tự nhiên, tạo áp lực lớn lên công tác quản lý đất đai. Nghiên cứu tập trung đánh giá hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh thông qua chỉ số PAPI trong công tác cấp GCNQSDĐ tại Bắc Ninh, nhằm xác định thực trạng, mức độ công khai minh bạch, trách nhiệm giải trình, kiểm soát tham nhũng, thủ tục hành chính và cung ứng dịch vụ công trong lĩnh vực này.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Đánh giá thực trạng kết quả công tác cấp GCNQSDĐ tại Bắc Ninh giai đoạn 2017-2019; (2) Đánh giá hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh trong công tác cấp GCNQSDĐ dựa trên chỉ số PAPI; (3) Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác cấp GCNQSDĐ trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2017-2019, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý đất đai và khảo sát trực tiếp người dân tại các khu vực thành thị và nông thôn. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý đất đai, đồng thời hỗ trợ cải thiện chất lượng dịch vụ hành chính công, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của người dân và doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) Lý thuyết quản trị công hiện đại, nhấn mạnh vai trò của sự minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân trong quản lý nhà nước; (2) Mô hình chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh (PAPI), bao gồm sáu chỉ số thành phần: tham gia của người dân cấp cơ sở, công khai minh bạch, trách nhiệm giải trình với người dân, kiểm soát tham nhũng trong khu vực công, thủ tục hành chính công và cung ứng dịch vụ công. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đăng ký đất đai, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hiệu quả quản trị công, minh bạch hành chính, kiểm soát tham nhũng và dịch vụ hành chính công.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Ninh, Văn phòng Đăng ký đất đai, các báo cáo PAPI quốc gia và địa phương, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Luật Đất đai 2013, Nghị định 43/2014/NĐ-CP và Thông tư 23/2014/TT-BTNMT. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 120 hộ dân được cấp GCNQSDĐ trong giai đoạn 2017-2019, phân bổ đều giữa khu vực thành thị (phường Võ Cường, Ninh Xá) và nông thôn (xã Tân Chi, Đại Đồng). Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên có điều kiện, dựa trên công thức Slovin với độ tin cậy 95%.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả và so sánh để đánh giá xu hướng và mức độ biến động các chỉ số, đồng thời áp dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 20 để xử lý dữ liệu điều tra xã hội học. Người dân đánh giá các yếu tố theo thang đo Likert 5 cấp độ, từ "hoàn toàn không đồng ý" đến "hoàn toàn đồng ý". Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 4/2019 đến tháng 4/2020, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực tiễn công tác cấp GCNQSDĐ tại Bắc Ninh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cấp GCNQSDĐ: Trong giai đoạn 2017-2019, tổng số hồ sơ cấp GCNQSDĐ tại Bắc Ninh lần lượt là 3.887 (2017), 13.699 (2018) và 14.617 (2019). Tỷ lệ hồ sơ được cấp đạt 100% trong các năm, tuy nhiên năm 2018 và 2019 xuất hiện một số hồ sơ chưa đủ điều kiện do tranh chấp hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ tài chính. Tỷ lệ cấp cho tổ chức chiếm khoảng 0,6-2,6%, phần lớn là cấp cho hộ gia đình.

  2. Hiệu quả quản trị và hành chính công theo PAPI: Kết quả khảo sát cho thấy các chỉ số PAPI có xu hướng cải thiện qua các năm, đặc biệt là kiểm soát tham nhũng trong khu vực công và công khai minh bạch trong việc ra quyết định. Tuy nhiên, thủ tục hành chính công vẫn là lĩnh vực ít cải thiện nhất, với tỷ lệ người dân phản ánh phải trải qua thủ tục phức tạp khi xin cấp GCNQSDĐ.

  3. Sự tham gia và trách nhiệm giải trình: Người dân đánh giá mức độ tham gia của cấp cơ sở trong công tác cấp GCNQSDĐ ở mức trung bình khá, với nhiều ý kiến cho rằng cần tăng cường đối thoại và minh bạch thông tin. Trách nhiệm giải trình của cán bộ được đánh giá tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế trong việc giải quyết khiếu nại và phản hồi ý kiến người dân.

  4. Kiểm soát tham nhũng và cung ứng dịch vụ công: Cảm nhận về giảm thiểu tham nhũng trong công tác cấp GCNQSDĐ được ghi nhận, tuy nhiên vẫn còn khoảng 20-40% người dân cho rằng tham nhũng tồn tại ở một số khâu. Cung ứng dịch vụ công được cải thiện nhưng chưa đồng đều giữa các địa phương, đặc biệt dịch vụ hành chính công trực tuyến còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân cải thiện hiệu quả quản trị và hành chính công tại Bắc Ninh có thể liên quan đến sự chỉ đạo quyết liệt của lãnh đạo tỉnh, việc áp dụng chỉ số PAPI làm công cụ giám sát và thúc đẩy cải cách hành chính. So với các tỉnh khác, Bắc Ninh đạt điểm cao ở thủ tục hành chính công và cung ứng dịch vụ công, tuy nhiên vẫn cần khắc phục các tồn tại về thủ tục phức tạp và minh bạch thông tin. Kết quả này phù hợp với xu hướng chung của Việt Nam, khi các địa phương phía Bắc thường đạt điểm cao về tham gia của người dân và công khai minh bạch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng hồ sơ cấp GCNQSDĐ theo năm và biểu đồ đường thể hiện xu hướng điểm PAPI các chỉ số thành phần qua các năm. Bảng so sánh tỷ lệ hồ sơ được cấp theo đối tượng sử dụng đất và đơn vị hành chính cũng giúp minh họa rõ nét sự phân bố và hiệu quả công tác cấp giấy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Cần rà soát, cắt giảm các bước không cần thiết trong quy trình cấp GCNQSDĐ, áp dụng mạnh mẽ dịch vụ hành chính công trực tuyến để giảm thời gian và chi phí cho người dân. Mục tiêu đạt tỷ lệ hồ sơ xử lý trực tuyến trên 50% trong vòng 2 năm tới, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì thực hiện.

  2. Tăng cường công khai minh bạch: Đẩy mạnh công khai thông tin về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và khung giá đền bù trên các cổng thông tin điện tử, đảm bảo người dân dễ dàng tiếp cận. Thực hiện định kỳ báo cáo công khai hàng quý, do UBND các huyện, thành phố chịu trách nhiệm.

  3. Nâng cao trách nhiệm giải trình: Thiết lập các kênh tiếp nhận và xử lý phản ánh, khiếu nại của người dân hiệu quả hơn, tổ chức đối thoại định kỳ giữa chính quyền và người dân. Mục tiêu giảm 30% số vụ khiếu nại kéo dài trong 3 năm, do Ban Thanh tra Nhân dân và Ban Giám sát đầu tư cộng đồng phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm soát tham nhũng: Thực hiện các biện pháp phòng chống tham nhũng trong công tác cấp GCNQSDĐ, như giám sát độc lập, công khai quy trình và kết quả xử lý hồ sơ. Đào tạo nâng cao đạo đức công vụ cho cán bộ, công chức liên quan, với mục tiêu giảm thiểu các trường hợp tiêu cực trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý đất đai và hành chính công: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp GCNQSDĐ, hỗ trợ cải cách thủ tục và nâng cao chất lượng phục vụ.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Thông tin về chỉ số PAPI và thực trạng quản trị công tại địa phương giúp xây dựng chính sách phù hợp, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu về quản lý đất đai và hành chính công phục vụ cho các chương trình đào tạo, nghiên cứu khoa học.

  4. Người dân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ đất đai: Hiểu rõ quy trình, quyền lợi và trách nhiệm trong công tác cấp GCNQSDĐ, từ đó nâng cao nhận thức và tham gia giám sát hiệu quả hoạt động của chính quyền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số PAPI là gì và tại sao quan trọng trong công tác cấp GCNQSDĐ?
    PAPI là chỉ số đánh giá hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh dựa trên trải nghiệm và đánh giá của người dân. Nó giúp phản ánh mức độ minh bạch, trách nhiệm và chất lượng dịch vụ trong công tác cấp GCNQSDĐ, từ đó thúc đẩy cải cách và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Tại sao thủ tục hành chính công trong cấp GCNQSDĐ còn phức tạp?
    Nguyên nhân do quy trình còn nhiều bước, thiếu đồng bộ trong áp dụng công nghệ thông tin và chưa có sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan liên quan. Điều này dẫn đến thời gian xử lý kéo dài và gây phiền hà cho người dân.

  3. Làm thế nào để người dân tham gia giám sát công tác cấp GCNQSDĐ?
    Người dân có thể tham gia qua các thiết chế dân chủ cơ sở như Ban Thanh tra Nhân dân, Ban Giám sát đầu tư cộng đồng, đồng thời sử dụng các kênh phản ánh, khiếu nại và theo dõi công khai thông tin trên cổng thông tin điện tử của địa phương.

  4. Các giải pháp nào giúp giảm thiểu tham nhũng trong công tác cấp GCNQSDĐ?
    Bao gồm công khai minh bạch quy trình và kết quả xử lý hồ sơ, áp dụng công nghệ thông tin để hạn chế tiếp xúc trực tiếp, đào tạo nâng cao đạo đức công vụ cho cán bộ, và tăng cường giám sát độc lập từ cộng đồng và các tổ chức xã hội.

  5. Tác động của việc cấp GCNQSDĐ hiệu quả đến phát triển kinh tế xã hội địa phương?
    Việc cấp GCNQSDĐ kịp thời, minh bạch tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư, phát triển sản xuất, ổn định đời sống người dân, đồng thời nâng cao niềm tin vào chính quyền, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Kết luận

  • Công tác cấp GCNQSDĐ tại Bắc Ninh giai đoạn 2017-2019 đạt tỷ lệ giải quyết hồ sơ 100%, với số lượng hồ sơ tăng mạnh qua các năm.
  • Chỉ số PAPI phản ánh sự cải thiện tích cực trong quản trị và hành chính công, đặc biệt ở kiểm soát tham nhũng và công khai minh bạch, nhưng thủ tục hành chính công vẫn còn nhiều hạn chế.
  • Người dân đánh giá mức độ tham gia và trách nhiệm giải trình của chính quyền ở mức trung bình khá, cần tăng cường đối thoại và minh bạch thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa thủ tục, nâng cao minh bạch, trách nhiệm giải trình và kiểm soát tham nhũng trong công tác cấp GCNQSDĐ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và khuyến nghị thiết thực cho các cấp chính quyền, cán bộ quản lý đất đai và người dân, hướng tới nâng cao hiệu quả quản lý đất đai và chất lượng dịch vụ hành chính công trong thời gian tới.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và địa phương cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá chỉ số PAPI để điều chỉnh chính sách phù hợp, đảm bảo quyền lợi người dân và phát triển bền vững. Đề nghị các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý đất đai và hành chính công.