Tổng quan nghiên cứu

Dịch HIV/AIDS tiếp tục là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng sâu sắc đến nhóm thanh niên. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm tuổi 20-39 chiếm trên 80% số trường hợp được báo cáo, trong đó Nghệ An đứng thứ sáu cả nước về số người nhiễm HIV còn sống. Thành phố Vinh, trung tâm kinh tế - chính trị của tỉnh, là địa bàn có số ca nhiễm HIV cao nhất tỉnh với hơn 1.758 trường hợp, trong đó trên 50% là thanh niên. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh, một trong sáu trường đại học tại thành phố, nằm tại phường Hưng Dũng – một trong những khu vực trọng điểm về HIV/AIDS.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng chương trình thông tin, giáo dục, truyền thông (TT-GD-TT) thay đổi hành vi phòng, chống HIV/AIDS tại trường trong giai đoạn 2009-2010. Mục tiêu cụ thể bao gồm mô tả công tác triển khai các hoạt động truyền thông, đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành (KAP) phòng, chống HIV/AIDS của sinh viên, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến KAP. Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, khảo sát 400 sinh viên đại học và phỏng vấn sâu 25 cán bộ, giáo viên, sinh viên và chuyên trách HIV/AIDS.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện hiệu quả truyền thông phòng, chống HIV/AIDS tại các trường đại học, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong nhóm thanh niên – lực lượng chủ lực của xã hội. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2/2010 đến 7/2010 tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh, Nghệ An.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết thay đổi hành vi: Nhấn mạnh vai trò của thông tin, giáo dục và truyền thông trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi phòng chống HIV/AIDS. Truyền thông thay đổi hành vi nhằm khuyến khích thực hiện các hành vi an toàn, giảm kỳ thị và phân biệt đối xử.

  • Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết về HIV/AIDS, thái độ đối với người nhiễm và thực hành phòng tránh của sinh viên, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phòng chống HIV/AIDS.

  • Khái niệm chuyên ngành: HIV (Human Immunodeficiency Virus), AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome), TT-GD-TT (Thông tin, Giáo dục, Truyền thông), KAP (Kiến thức, Thái độ, Thực hành), QHTD (Quan hệ tình dục), TCMT (Tiêm chích ma túy), BCS (Bao cao su).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Kết hợp định lượng và định tính, sử dụng số liệu thứ cấp.

  • Đối tượng nghiên cứu: 400 sinh viên hệ đại học chính quy khóa 2 đến khóa 5 tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh, được chọn theo phương pháp phân cụm phân tầng tỷ lệ. Ngoài ra, 25 người tham gia phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm gồm cán bộ y tế, giáo viên, sinh viên và chuyên trách HIV/AIDS.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu định lượng là 400 sinh viên, tính toán dựa trên tỷ lệ kiến thức đạt yêu cầu 50%, sai số 7%, độ tin cậy 95%. Mẫu được chia thành 20 cụm, mỗi cụm 20 sinh viên. Định tính chọn mẫu chủ đích 25 người.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Phát phiếu tự điền cho sinh viên với bộ câu hỏi dựa trên bộ chỉ số theo dõi và đánh giá chương trình phòng, chống HIV/AIDS quốc gia và khảo sát SAVY. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm bổ sung thông tin định tính về công tác truyền thông và nhu cầu thông tin.

  • Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata để nhập liệu và SPSS 16.0 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định χ2. Phân tích định tính theo chủ đề.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1/2009 đến tháng 6/2010.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng Hà Nội phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin và phản hồi kết quả cho địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin và tiếp cận truyền thông: 100% sinh viên đã nghe nói về HIV/AIDS. Các phương tiện truyền thông đại chúng như sách, báo, đài, truyền hình chiếm tỷ lệ tiếp cận cao nhất (98,2%), tiếp theo là pano, áp phích (74,8%) và bài giảng của thầy cô (79,8%). Sinh viên mong muốn được cung cấp thêm thông tin về tình hình hiện tại và xu hướng lây lan của HIV/AIDS (85%), giáo dục giới tính (26%) và quan hệ tình dục an toàn (11,5%).

  2. Kiến thức về phòng chống HIV/AIDS: 42% sinh viên xác định đúng cách phòng ngừa lây nhiễm HIV và phản đối các quan niệm sai lầm phổ biến. 35,8% sinh viên đánh giá diễn đàn, hội thi là hoạt động truyền thông bổ ích và thu hút đông đảo sinh viên tham gia.

  3. Thái độ đối với người nhiễm HIV: 21,8% sinh viên có thái độ tích cực với người nhiễm HIV, thể hiện sự giảm kỳ thị và phân biệt đối xử. Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức về phòng ngừa và thái độ tích cực (p < 0,05).

  4. Thực hành phòng chống HIV/AIDS: Tuổi quan hệ tình dục lần đầu trung bình là 20 tuổi. 63,8% sinh viên trả lời trường có sinh viên sử dụng hoặc tiêm chích ma túy. 38% sinh viên nhận định có nguy cơ đại dịch HIV/AIDS trong tương lai tại Việt Nam. Mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa giới tính và hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác truyền thông phòng, chống HIV/AIDS tại trường còn nhiều hạn chế, đặc biệt thiếu môn học chính khóa và tài liệu chuyên sâu. Việc sinh viên chủ yếu tiếp cận thông tin qua truyền thông đại chúng và các hoạt động ngoại khóa như hội thi, diễn đàn phản ánh nhu cầu đa dạng về hình thức truyền thông. Thái độ tích cực với người nhiễm HIV còn thấp, cần tăng cường giáo dục để giảm kỳ thị.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, tỷ lệ kiến thức và thái độ tích cực của sinh viên tại Vinh thấp hơn một số địa phương khác, cho thấy cần có chiến lược truyền thông phù hợp hơn. Việc phát hiện mối liên quan giữa kiến thức và thái độ tích cực nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong thay đổi hành vi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiếp cận nguồn thông tin, biểu đồ nhu cầu thông tin bổ sung và bảng phân tích mối liên quan giữa các biến số KAP để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng môn học chính khóa về phòng, chống HIV/AIDS: Tích hợp nội dung giáo dục sức khỏe sinh sản và phòng chống HIV/AIDS vào chương trình đào tạo chính khóa, nhằm nâng cao kiến thức và tạo điều kiện trao đổi thoải mái cho sinh viên. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Ban giám hiệu và khoa đào tạo chủ trì.

  2. Phát triển tài liệu truyền thông đa dạng, phù hợp: Cải tiến tài liệu truyền thông theo hướng bổ sung nội dung về giáo dục giới tính, quan hệ tình dục an toàn và cập nhật tình hình dịch HIV/AIDS. Sử dụng hình thức sinh động như video, tiểu phẩm sân khấu. Thực hiện trong 6-12 tháng, phối hợp Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS Nghệ An.

  3. Tăng cường hoạt động ngoại khóa và hội thi: Tổ chức thường xuyên các hội thi, diễn đàn, hoạt động văn hóa văn nghệ nhằm thu hút sinh viên tham gia và nâng cao nhận thức. Đoàn Thanh niên trường và các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm, triển khai hàng năm.

  4. Đào tạo và tập huấn cán bộ y tế, giáo viên: Nâng cao năng lực truyền thông cho cán bộ y tế trường và giáo viên qua các lớp tập huấn chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới. Thực hiện định kỳ 2 lần/năm, phối hợp với Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS tỉnh.

  5. Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan địa phương: Tăng cường liên kết với các tổ chức, ban ngành địa phương để triển khai các chiến dịch truyền thông, tư vấn và hỗ trợ sinh viên có nguy cơ cao. Thời gian liên tục, do Ban giám hiệu và Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS Nghệ An phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục và y tế trường đại học: Để xây dựng và điều chỉnh chương trình đào tạo, tổ chức các hoạt động truyền thông phù hợp với đặc thù sinh viên kỹ thuật.

  2. Chuyên viên phòng, chống HIV/AIDS tại các trung tâm y tế dự phòng: Làm cơ sở tham khảo trong việc thiết kế các chiến dịch truyền thông, tập huấn và hỗ trợ kỹ thuật cho các trường đại học.

  3. Giảng viên và cán bộ y tế trường học: Nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng truyền thông và tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe sinh sản, phòng chống HIV/AIDS hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục sức khỏe: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các kết quả thực tiễn về truyền thông thay đổi hành vi phòng chống HIV/AIDS trong môi trường đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao truyền thông phòng chống HIV/AIDS trong trường đại học lại quan trọng?
    Trường đại học tập trung đông sinh viên trong độ tuổi có nguy cơ cao nhiễm HIV. Truyền thông giúp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi, giảm nguy cơ lây nhiễm và kỳ thị, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  2. Sinh viên tiếp cận thông tin HIV/AIDS qua những kênh nào phổ biến nhất?
    Phần lớn sinh viên tiếp cận qua truyền thông đại chúng như sách, báo, đài, truyền hình (98,2%), tiếp theo là bài giảng của thầy cô (79,8%) và pano, áp phích (74,8%).

  3. Những khó khăn chính trong công tác truyền thông tại trường là gì?
    Thiếu môn học chính khóa về HIV/AIDS, tài liệu truyền thông hạn chế, thời gian giảng dạy ngắn, sinh viên chưa có không gian thoải mái để trao đổi, và kinh phí hạn chế.

  4. Thái độ của sinh viên đối với người nhiễm HIV như thế nào?
    Chỉ khoảng 21,8% sinh viên có thái độ tích cực, cho thấy vẫn còn tồn tại kỳ thị và phân biệt đối xử, cần tăng cường giáo dục để cải thiện.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông phòng chống HIV/AIDS trong trường đại học?
    Cần xây dựng chương trình giáo dục chính khóa, đa dạng hóa hình thức truyền thông, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, đào tạo cán bộ truyền thông và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng công tác TT-GD-TT phòng, chống HIV/AIDS tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh, phát hiện nhiều hạn chế về nội dung, hình thức và nguồn lực.
  • Kiến thức và thái độ phòng chống HIV/AIDS của sinh viên còn thấp, đặc biệt thái độ tích cực với người nhiễm chỉ đạt khoảng 21,8%.
  • Sinh viên chủ yếu tiếp cận thông tin qua truyền thông đại chúng và mong muốn được cung cấp thêm thông tin về tình hình dịch và giáo dục giới tính.
  • Các hoạt động ngoại khóa như hội thi, diễn đàn được đánh giá là hiệu quả và thu hút sinh viên tham gia.
  • Đề xuất xây dựng môn học chính khóa, cải tiến tài liệu, tăng cường đào tạo cán bộ và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông phòng chống HIV/AIDS trong trường đại học.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá tác động để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục, y tế và các trường đại học cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả công tác truyền thông phòng chống HIV/AIDS, bảo vệ sức khỏe sinh viên và cộng đồng.