Tổng quan nghiên cứu
Ngành bán lẻ tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc trong thập kỷ qua, với quy mô thị trường đạt khoảng 140 tỷ USD vào năm 2019 và dự báo tăng lên 180 tỷ USD vào năm 2020 theo Tổng cục Thống kê. Việt Nam được đánh giá là một trong ba thị trường bán lẻ hấp dẫn nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương, chỉ sau Trung Quốc và Indonesia, nhờ vào cơ cấu dân số vàng và sự phát triển nhanh chóng của các cửa hàng tiện lợi. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã tạo ra nhiều cơ hội cũng như thách thức cho các doanh nghiệp bán lẻ, đặc biệt là trong quản trị chuỗi cung ứng.
Luận văn tập trung nghiên cứu chuỗi cung ứng quốc tế của chuỗi cửa hàng tiện lợi Circle K tại thị trường Việt Nam, với mục tiêu làm rõ các nguyên lý quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, đánh giá thực trạng chuỗi cung ứng của Circle K tại Việt Nam và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động của Circle K tại hai thành phố lớn là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2018, thời điểm công ty mở rộng mạng lưới và vận hành trung tâm phân phối tự quản lý.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, giúp Circle K tận dụng tối đa tiềm năng thị trường bán lẻ Việt Nam, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành bán lẻ tiện lợi trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain Management - GSCM), trong đó nhấn mạnh sự tích hợp các hoạt động sản xuất, cung ứng, phân phối và quản lý nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị cho khách hàng cuối cùng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chuỗi cung ứng (Supply Chain): Mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng, tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm và dịch vụ.
- Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu: Quản lý các hoạt động chuỗi cung ứng xuyên biên giới, chịu ảnh hưởng bởi các chính sách, luật pháp và điều kiện kinh tế đa quốc gia.
- Mức độ quản trị chuỗi cung ứng: Bao gồm cấp chiến lược (quyết định lâu dài về thiết kế mạng lưới), cấp chiến thuật (quản lý mua sắm, tồn kho, vận tải theo quý/năm) và cấp tác nghiệp (lên lịch sản xuất, giao hàng hàng ngày).
- Các tiêu chí đánh giá chuỗi cung ứng: Chất lượng, thời gian giao hàng, chi phí và hiệu quả hoạt động.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình quản lý chuỗi cung ứng trong ngành bán lẻ, tập trung vào các hoạt động phân phối, quản lý tồn kho và dịch vụ khách hàng, đồng thời xem xét tác động của công nghệ thông tin và xu hướng phát triển chuỗi cung ứng xanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng dựa trên các nguồn dữ liệu sau:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tài liệu chuyên ngành, báo cáo thường niên của Circle K Việt Nam, số liệu thống kê ngành bán lẻ Việt Nam, các nghiên cứu học thuật về quản trị chuỗi cung ứng.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát sự hài lòng của khách hàng, phỏng vấn nhân viên và quản lý Circle K tại các chi nhánh Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 300 khách hàng và 50 nhân viên quản lý, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng chính. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng ổn định nhưng chưa bứt phá: Doanh thu Circle K Việt Nam giai đoạn 2016-2018 tăng từ 22,37 tỷ đồng lên 24,59 tỷ đồng, chi phí tăng từ 11,12 tỷ đồng lên 11,56 tỷ đồng, lợi nhuận tăng từ 11,25 tỷ đồng lên 13,03 tỷ đồng. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trung bình khoảng 5% mỗi năm, cho thấy hoạt động kinh doanh ổn định nhưng chưa có bước đột phá rõ rệt.
Quy trình dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho còn hạn chế: Circle K áp dụng quy trình dự báo nhu cầu dựa trên báo cáo bán hàng từng cửa hàng, điều chỉnh theo tuần, tháng và quý. Tuy nhiên, do đa dạng sản phẩm và sự cạnh tranh giữa các thương hiệu tương đồng (ví dụ Coca Cola và Pepsi), việc dự báo chính xác gặp khó khăn, dẫn đến tồn kho ứ đọng hoặc thiếu hụt cục bộ.
Chuỗi cung ứng tập trung vào phân phối và quản lý thay vì sản xuất: Mô hình chuỗi cung ứng của Circle K chủ yếu tập trung vào hoạt động thu mua, cung ứng và phân phối, với trung tâm phân phối tự vận hành từ năm 2018 giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý: Circle K sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử Einvoice giúp giảm chi phí in ấn, bưu điện và tăng tính chính xác trong quản lý tài chính. Hệ thống quản lý kho và bán hàng tích hợp giúp kiểm soát tồn kho và doanh số hiệu quả hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Circle K đã xây dựng được chuỗi cung ứng tương đối hiệu quả, phù hợp với đặc thù ngành bán lẻ tiện lợi tại Việt Nam. Việc duy trì tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt là minh chứng cho chiến lược quản trị chuỗi cung ứng hợp lý. Tuy nhiên, sự đa dạng sản phẩm và biến động nhu cầu khách hàng tạo ra thách thức lớn trong dự báo và quản lý tồn kho, ảnh hưởng đến chi phí và mức độ phục vụ khách hàng.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành bán lẻ hiện đại, việc tập trung vào phân phối và quản lý chuỗi cung ứng là xu hướng phổ biến, giúp giảm thiểu chi phí và tăng tính linh hoạt. Việc ứng dụng công nghệ thông tin như hệ thống Einvoice và phần mềm quản lý kho là bước tiến quan trọng, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong ngành bán lẻ.
Ngoài ra, việc mở rộng mạng lưới cửa hàng tại các khu vực đông dân cư và tập trung vào phân khúc khách hàng đa dạng giúp Circle K tận dụng tốt cơ hội thị trường Việt Nam đang phát triển nhanh. Tuy nhiên, để duy trì lợi thế cạnh tranh, Circle K cần cải thiện quy trình dự báo và quản lý tồn kho, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu, chi phí, lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích tồn kho theo nhóm sản phẩm và biểu đồ quy trình dự báo nhu cầu để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa quy trình dự báo nhu cầu: Áp dụng các phương pháp dự báo kết hợp giữa phân tích chuỗi thời gian và mô hình học máy để nâng cao độ chính xác dự báo, giảm thiểu tồn kho ứ đọng và thiếu hụt. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận kế hoạch và công nghệ thông tin.
Nâng cao năng lực quản lý tồn kho: Xây dựng hệ thống quản lý tồn kho tự động, phân loại hàng hóa theo mức độ tiêu thụ và hạn sử dụng, áp dụng kỹ thuật quản lý tồn kho an toàn và tồn kho theo mùa. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Bộ phận kho vận và quản lý chuỗi cung ứng.
Mở rộng và cải tiến trung tâm phân phối: Đầu tư nâng cấp trung tâm phân phối hiện tại với công nghệ kho thông minh, tối ưu hóa luồng hàng hóa và vận tải nhằm giảm chi phí và tăng tốc độ giao hàng. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể: Ban quản lý dự án và bộ phận vận tải.
Đào tạo nâng cao chất lượng nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị chuỗi cung ứng, kỹ năng phục vụ khách hàng và sử dụng công nghệ mới cho nhân viên các cấp. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Bộ phận nhân sự và đào tạo.
Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới: Nghiên cứu và bổ sung các mặt hàng tươi sống, thực phẩm chế biến sẵn phù hợp với thị hiếu người Việt để tăng sức cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng. Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý chuỗi cung ứng trong ngành bán lẻ: Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về quản trị chuỗi cung ứng trong môi trường bán lẻ tiện lợi, giúp họ hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp tối ưu.
Doanh nghiệp bán lẻ đa quốc gia tại Việt Nam: Các công ty như Circle K, VinMart, FamilyMart có thể áp dụng các đề xuất để nâng cao hiệu quả vận hành và cạnh tranh trên thị trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu và trong ngành bán lẻ.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ phát triển ngành bán lẻ: Giúp hoạch định chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển chuỗi cung ứng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng của Circle K tại Việt Nam có điểm gì nổi bật?
Circle K tập trung vào quản lý phân phối và cung ứng với trung tâm phân phối tự vận hành, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và mở rộng mạng lưới cửa hàng tại các thành phố lớn, phục vụ đa dạng khách hàng với sản phẩm phong phú.Làm thế nào Circle K dự báo nhu cầu hàng hóa?
Circle K sử dụng báo cáo bán hàng từng cửa hàng, phân tích theo tuần, tháng và quý, kết hợp các bộ phận thu mua, phân phối, kinh doanh và kiểm soát để xây dựng kế hoạch tổng hợp nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng.Những thách thức chính trong quản trị chuỗi cung ứng của Circle K là gì?
Thách thức lớn nhất là dự báo chính xác nhu cầu do đa dạng sản phẩm và cạnh tranh giữa các thương hiệu tương đồng, quản lý tồn kho hiệu quả để tránh ứ đọng hoặc thiếu hụt, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.Circle K đã ứng dụng công nghệ gì trong quản lý chuỗi cung ứng?
Circle K sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử Einvoice giúp giảm chi phí và tăng tính chính xác, cùng hệ thống quản lý kho và bán hàng tích hợp để kiểm soát tồn kho và doanh số hiệu quả.Các giải pháp đề xuất giúp Circle K nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng là gì?
Bao gồm tối ưu hóa dự báo nhu cầu bằng công nghệ mới, nâng cao quản lý tồn kho, cải tiến trung tâm phân phối, đào tạo nhân sự chuyên sâu và phát triển sản phẩm mới phù hợp thị trường Việt Nam.
Kết luận
- Chuỗi cung ứng của Circle K tại Việt Nam đã đạt được sự ổn định với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đều trong giai đoạn 2016-2018.
- Quy trình dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành và chi phí.
- Việc tập trung vào phân phối và quản lý chuỗi cung ứng, cùng với ứng dụng công nghệ thông tin, là điểm mạnh giúp Circle K duy trì vị thế trên thị trường.
- Đề xuất các giải pháp tối ưu hóa dự báo, quản lý tồn kho, nâng cấp trung tâm phân phối và đào tạo nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.
Circle K và các doanh nghiệp bán lẻ khác nên hành động ngay để củng cố chuỗi cung ứng, tận dụng cơ hội phát triển thị trường bán lẻ Việt Nam đầy tiềm năng.