Tổng quan nghiên cứu

Chuối tây là một trong những cây trồng có giá trị kinh tế cao, được trồng phổ biến tại nhiều vùng miền Việt Nam, trong đó huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn là địa bàn có diện tích trồng chuối tây lớn với khoảng 400 ha. Theo báo cáo của UBND tỉnh Bắc Kạn năm 2017, thu nhập bình quân từ cây chuối tây đạt từ 50-80 triệu đồng/ha, góp phần giúp nhiều hộ gia đình thoát nghèo và nâng cao đời sống. Tuy nhiên, sản xuất chuối tây tại đây vẫn còn nhiều khó khăn do điều kiện tự nhiên đặc thù của vùng miền núi, cùng với các rào cản trong liên kết sản xuất và tiêu thụ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chuỗi giá trị chuối tây trên địa bàn huyện Chợ Mới, tập trung vào các liên kết dọc và ngang trong chuỗi, từ đó đề xuất mô hình phát triển dựa trên nguồn lực địa phương nhằm tăng cường liên kết, nâng cao giá trị gia tăng và thương hiệu chuối tây. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai xã Mai Lạp và Thanh Vận, hai xã có diện tích trồng chuối tây lớn nhất huyện, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2019.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sản xuất, phân phối lợi ích giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân trong việc phát triển bền vững chuỗi giá trị chuối tây tại địa phương. Qua đó, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ, thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp vùng miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích chuỗi giá trị chuối tây:

  1. Lý thuyết chuỗi giá trị (Value Chain Theory): Chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động từ sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng, trong đó mỗi hoạt động đều tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm. Khái niệm này bao gồm cả chuỗi giá trị hẹp (trong phạm vi một doanh nghiệp) và chuỗi giá trị rộng (bao gồm nhiều tác nhân khác nhau trong ngành hàng). Phân tích chuỗi giá trị giúp xác định các điểm mạnh, điểm yếu, phân phối lợi ích và các rào cản trong chuỗi, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cấp và phát triển bền vững.

  2. Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter (1985): Mô hình này phân chia các hoạt động trong chuỗi giá trị thành hoạt động sơ cấp (logistics đầu vào, sản xuất, logistics đầu ra, marketing và bán hàng, dịch vụ) và hoạt động hỗ trợ (thu mua, phát triển công nghệ, quản trị nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng doanh nghiệp). Mô hình giúp xác định lợi thế cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa chi phí và khác biệt hóa sản phẩm.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: chuỗi cung ứng, chuỗi nông sản thực phẩm, ngành hàng, tác nhân trong chuỗi, bản đồ chuỗi giá trị, chi phí và lợi nhuận trong chuỗi, liên kết dọc và liên kết ngang.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp các hộ nông dân trồng chuối tây, các hộ thu gom, cơ sở chế biến và các tác nhân liên quan tại xã Mai Lạp và Thanh Vận trong giai đoạn 2017-2019. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND tỉnh Bắc Kạn, Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Chợ Mới, các tổ chức phát triển nông nghiệp và các tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm tác nhân chính trong chuỗi giá trị chuối tây. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 hộ nông dân, 20 hộ thu gom, 5 cơ sở chế biến và các đối tượng liên quan khác.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng được thực hiện thông qua các chỉ tiêu kinh tế như chi phí trung gian, tổng giá trị sản xuất, giá trị gia tăng, hiệu suất sử dụng chi phí, năng suất cây trồng. Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm nhằm đánh giá các mối liên kết, thuận lợi, khó khăn và rào cản trong chuỗi. Sử dụng mô hình SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi giá trị.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 01/2017 đến tháng 01/2020, trong đó khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu sơ cấp diễn ra chủ yếu trong năm 2018-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất và liên kết trong chuỗi giá trị: Diện tích trồng chuối tây tại huyện Chợ Mới tập trung chủ yếu ở xã Mai Lạp và Thanh Vận với khoảng 400 ha. Năng suất trung bình đạt 20-30 tấn/ha, thu nhập bình quân từ 50-80 triệu đồng/ha. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% hộ nông dân tham gia liên kết với các tác nhân thu gom và chế biến, còn lại hoạt động độc lập, dẫn đến hiệu quả kinh tế chưa cao.

  2. Phân phối chi phí và lợi nhuận trong chuỗi: Chi phí trung gian trung bình của hộ sản xuất là khoảng 30 triệu đồng/ha, trong khi lợi nhuận thuần đạt khoảng 40 triệu đồng/ha. Hộ thu gom và cơ sở chế biến chiếm tỷ lệ lợi nhuận cao hơn, với lợi nhuận biên lần lượt là 25% và 30% trên tổng doanh thu, trong khi nông dân chỉ nhận được khoảng 45% lợi nhuận toàn chuỗi.

  3. Liên kết dọc và ngang còn yếu: Liên kết dọc giữa nông dân, thu gom và chế biến chưa chặt chẽ, thường xuyên xảy ra tình trạng phá vỡ cam kết hợp đồng, ảnh hưởng đến ổn định sản xuất và tiêu thụ. Liên kết ngang giữa các hộ nông dân còn hạn chế, chưa hình thành các tổ hợp tác hoặc hợp tác xã hiệu quả để tăng sức mạnh thương lượng.

  4. Điểm mạnh và cơ hội phát triển: Điều kiện tự nhiên thuận lợi, kinh nghiệm sản xuất lâu năm của người dân, thị trường tiêu thụ chuối tây đang mở rộng là những điểm mạnh. Các chính sách hỗ trợ của Nhà nước và sự tham gia của các tổ chức phát triển nông nghiệp tạo cơ hội nâng cao giá trị chuối tây.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chuỗi giá trị chuối tây tại huyện Chợ Mới đang trong giai đoạn phát triển sơ khai với nhiều tiềm năng chưa được khai thác hiệu quả. Việc phân phối lợi nhuận không đồng đều giữa các tác nhân trong chuỗi phản ánh sự thiếu liên kết và quản trị chuỗi chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản ở các địa phương khác, tình trạng này là phổ biến ở các vùng miền núi có quy mô sản xuất nhỏ lẻ.

Biểu đồ phân phối lợi nhuận và chi phí giữa các tác nhân trong chuỗi có thể minh họa rõ sự chênh lệch lợi ích, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp điều chỉnh. Bảng so sánh năng suất và thu nhập giữa các hộ liên kết và không liên kết cũng cho thấy lợi ích rõ rệt khi tham gia chuỗi giá trị.

Việc thiếu liên kết ngang làm giảm khả năng tiếp cận thị trường và nguồn lực đầu vào, đồng thời làm giảm sức mạnh thương lượng của nông dân. Do đó, tăng cường liên kết dọc và ngang là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị, đồng thời góp phần phát triển bền vững và nâng cao thương hiệu chuối tây địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức liên kết sản xuất: Khuyến khích thành lập các tổ hợp tác, hợp tác xã nông dân trồng chuối tây tại xã Mai Lạp và Thanh Vận nhằm tăng cường liên kết ngang, nâng cao năng lực sản xuất và thương lượng giá cả. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức nông nghiệp.

  2. Phát triển mô hình liên kết dọc bền vững: Xây dựng các hợp đồng mua bán rõ ràng, minh bạch giữa nông dân, thu gom và cơ sở chế biến nhằm giảm thiểu rủi ro phá vỡ cam kết, đảm bảo ổn định đầu ra và đầu vào. Thời gian triển khai 1 năm, do các doanh nghiệp chế biến và hợp tác xã chủ trì.

  3. Nâng cao kỹ thuật canh tác và chế biến: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch chuối tây theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm sâu bệnh và tăng năng suất. Thời gian liên tục trong 3 năm, do Sở Nông nghiệp và các tổ chức phát triển nông nghiệp thực hiện.

  4. Mở rộng thị trường tiêu thụ và marketing sản phẩm: Hỗ trợ xây dựng thương hiệu chuối tây huyện Chợ Mới, phát triển các kênh phân phối mới trong và ngoài tỉnh, đồng thời quảng bá sản phẩm qua các hội chợ nông sản và kênh thương mại điện tử. Thời gian 2 năm, do UBND huyện phối hợp với các doanh nghiệp và tổ chức xúc tiến thương mại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng chuối tây: Nâng cao nhận thức về chuỗi giá trị, kỹ thuật canh tác và lợi ích của việc tham gia liên kết để tăng thu nhập và ổn định sản xuất.

  2. Các hợp tác xã và tổ hợp tác nông nghiệp: Làm cơ sở xây dựng mô hình liên kết, phát triển tổ chức và nâng cao năng lực quản lý chuỗi giá trị.

  3. Doanh nghiệp chế biến và thu gom nông sản: Hiểu rõ cấu trúc chuỗi giá trị, phân phối lợi ích và các rào cản để xây dựng chiến lược hợp tác bền vững với nông dân.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, hỗ trợ kỹ thuật và phát triển chuỗi giá trị nông sản tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị chuối tây là gì?
    Chuỗi giá trị chuối tây bao gồm tất cả các hoạt động từ sản xuất, thu hoạch, thu gom, chế biến đến phân phối và tiêu thụ sản phẩm chuối tây, trong đó mỗi khâu tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm cuối cùng.

  2. Tại sao liên kết trong chuỗi giá trị lại quan trọng?
    Liên kết giúp các tác nhân trong chuỗi phối hợp hiệu quả, giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng lợi nhuận chung, đồng thời giảm rủi ro và tạo sự ổn định trong sản xuất và tiêu thụ.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển chuỗi giá trị chuối tây tại Chợ Mới là gì?
    Khó khăn gồm thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu kỹ thuật canh tác và chế biến, thị trường tiêu thụ chưa ổn định và thiếu các hợp đồng ràng buộc.

  4. Làm thế nào để nâng cao giá trị gia tăng cho chuối tây?
    Nâng cao giá trị gia tăng có thể thực hiện qua cải tiến kỹ thuật trồng và thu hoạch, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, phát triển chế biến sâu, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Nông dân trồng chuối tây, các hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến và cơ quan quản lý nhà nước là những đối tượng chính có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chuỗi giá trị hiệu quả và bền vững.

Kết luận

  • Đã phân tích thực trạng chuỗi giá trị chuối tây tại huyện Chợ Mới, xác định các điểm mạnh, điểm yếu và rào cản trong liên kết sản xuất và tiêu thụ.
  • Phân phối lợi nhuận trong chuỗi còn chưa công bằng, nông dân chưa nhận được lợi ích tương xứng.
  • Liên kết dọc và ngang trong chuỗi giá trị còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường tổ chức liên kết, nâng cao kỹ thuật và mở rộng thị trường nhằm phát triển chuỗi giá trị bền vững.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình hợp tác xã, xây dựng hợp đồng liên kết, đào tạo kỹ thuật và xúc tiến thương mại trong giai đoạn 2021-2023.

Nghiên cứu này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp tại Bắc Kạn. Để đạt hiệu quả cao, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Hãy hành động ngay để nâng cao giá trị chuối tây, góp phần phát triển kinh tế bền vững cho vùng miền núi phía Bắc.