Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gia cầm đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn, góp phần xoá đói giảm nghèo và tạo việc làm cho người lao động. Ưu điểm nổi bật của chăn nuôi gia cầm là thời gian nuôi ngắn, khả năng quay vòng vốn nhanh, lợi nhuận cao và sản phẩm có giá trị dinh dưỡng phong phú, bao gồm nhiều axit amin, vitamin và khoáng vi lượng. Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ thịt gia cầm chất lượng cao ngày càng tăng, đặc biệt tại các thành phố lớn, việc phát triển các giống gà đặc sản như gà Sao trở nên cấp thiết. Gà Sao nổi bật với khả năng kháng bệnh tốt, ít phải sử dụng vaccine và kháng sinh, đồng thời thịt gà Sao được xem là đặc sản với hương vị thơm ngon.

Tuy nhiên, chăn nuôi gà Sao hiện còn nhiều hạn chế như phạm vi nuôi tập trung chủ yếu ở một số vùng như Đồng bằng sông Cửu Long, miền Trung và một số tỉnh miền Bắc, trong đó có Thái Nguyên và Tuyên Quang. Phương thức nuôi chủ yếu vẫn là nhỏ lẻ, chưa có nhiều trang trại quy mô lớn và cơ cấu giống còn hạn chế. Do đó, nghiên cứu ảnh hưởng của hai phương thức nuôi khác nhau (nuôi nhốt và bán chăn thả) đến sức sản xuất của gà Sao dòng Trung trong nông hộ tại xã An Tường, thành phố Tuyên Quang nhằm đánh giá hiệu quả kinh tế và kỹ thuật là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá sức sản xuất và hiệu quả kinh tế của gà Sao theo hai phương thức nuôi, cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phương thức nuôi phù hợp, đồng thời hoàn thiện quy trình kỹ thuật nhằm phát triển và nhân rộng mô hình chăn nuôi tại địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2011 đến tháng 8/2012, tập trung tại xã An Tường, thành phố Tuyên Quang. Kết quả nghiên cứu góp phần bảo tồn nguồn gen gà Sao, phát triển chăn nuôi gia cầm đặc sản, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao thu nhập cho người nông dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tập tính vật nuôi, sinh trưởng và sinh sản gia cầm, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sức sản xuất. Tập tính vật nuôi được phân thành tập tính bẩm sinh, tập tính tiếp thu và tập tính hỗn hợp, ảnh hưởng đến khả năng thích nghi và phát triển của vật nuôi trong môi trường nuôi. Sinh trưởng được xem là quá trình tích luỹ chất hữu cơ, chủ yếu là protein, phản ánh qua các chỉ tiêu sinh trưởng tuyệt đối, sinh trưởng tương đối và chỉ số sản xuất (PI). Sinh sản gia cầm được đánh giá qua các chỉ tiêu như tuổi đẻ trứng đầu, tỷ lệ đẻ, năng suất trứng, tỷ lệ phôi và tỷ lệ ấp nở.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm di truyền học số lượng để phân tích ảnh hưởng của gen và môi trường đến các tính trạng số lượng như tốc độ sinh trưởng, sản lượng trứng và tiêu tốn thức ăn. Mô hình phân tích bao gồm các thành phần kiểu gen (giá trị cộng gộp, sai lệch trội, tương tác gen) và sai lệch môi trường (môi trường chung và riêng). Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, chế độ dinh dưỡng và kỹ thuật chăm sóc cũng được xem xét ảnh hưởng đến sức sản xuất của gà Sao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô hình thí nghiệm với hai phương thức nuôi: nuôi nhốt và bán chăn thả, trên đàn gà Sao dòng Trung tại xã An Tường, thành phố Tuyên Quang. Tổng số gà tham gia thí nghiệm là 900 con, chia đều cho hai lô nuôi, mỗi lô gồm 3 hộ với quy mô 50 con/hộ. Thời gian theo dõi gà thương phẩm từ 0 đến 12 tuần tuổi, gà sinh sản từ 27 đến 47 tuần tuổi.

Nguồn dữ liệu thu thập bao gồm tỷ lệ nuôi sống, khả năng kháng bệnh, khối lượng cơ thể qua các tuần tuổi, tiêu tốn thức ăn, năng suất trứng, tỷ lệ phôi và tỷ lệ ấp nở. Các chỉ tiêu được đo đạc định kỳ, cân trọng lượng gà (20% tổng đàn) vào buổi sáng, ghi chép lượng thức ăn cho ăn và thức ăn thừa hàng ngày. Phân tích thành phần thịt được thực hiện tại Viện Khoa học sự sống, Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.

Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel và Minitab 14, áp dụng các tham số thống kê như số trung bình, sai số trung bình, độ lệch chuẩn để đánh giá sự khác biệt giữa hai phương thức nuôi. Các chỉ tiêu sinh trưởng tuyệt đối, sinh trưởng tương đối, tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng, chỉ số PI và các chỉ tiêu sinh sản được tính toán theo tiêu chuẩn Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống và khả năng kháng bệnh: Tỷ lệ nuôi sống của gà Sao thương phẩm đạt khoảng 96% ở lô nuôi nhốt và 94% ở lô bán chăn thả. Khả năng kháng bệnh của gà Sao rất tốt, không phát hiện các bệnh Marek, Leucosis, Mycoplasma hay Salmonella trong quá trình nuôi. Điều này phù hợp với đặc điểm ít phải sử dụng vaccine và kháng sinh của giống gà này.

  2. Khả năng sinh trưởng: Khối lượng cơ thể gà Sao tăng đều qua các tuần tuổi, với khối lượng trung bình ở 12 tuần tuổi đạt 1450g ở lô nuôi nhốt và 1380g ở lô bán chăn thả. Sinh trưởng tuyệt đối trong tuần đầu tiên đạt khoảng 25g/con/ngày, giảm dần ở các tuần tiếp theo. Sinh trưởng tương đối cao nhất ở tháng đầu tiên, khoảng 150%, sau đó giảm dần theo tuổi. Chỉ số PI của lô nuôi nhốt cao hơn 8% so với lô bán chăn thả, cho thấy hiệu quả sinh trưởng tốt hơn.

  3. Sức sản xuất thịt: Tỷ lệ thân thịt của gà Sao ở 84 ngày tuổi đạt 75% ở lô nuôi nhốt và 72% ở lô bán chăn thả. Tỷ lệ thịt đùi và thịt ngực chiếm khoảng 50% tổng thân thịt. Phân tích thành phần hóa học cho thấy thịt gà có hàm lượng protein thô khoảng 24%, lipid thô dưới 1%, phù hợp với tiêu chuẩn thịt gia cầm chất lượng cao. Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng ở lô nuôi nhốt là 2,4 kg, thấp hơn 5% so với lô bán chăn thả.

  4. Khả năng sinh sản và sản xuất trứng: Tuổi đẻ trứng đầu của gà Sao là 27 tuần, khối lượng cơ thể khi bắt đầu đẻ đạt khoảng 2.000g. Tỷ lệ đẻ trung bình trong chu kỳ đạt 85% ở lô nuôi nhốt và 80% ở lô bán chăn thả. Năng suất trứng/mái trong chu kỳ đạt 90 quả ở lô nuôi nhốt và 85 quả ở lô bán chăn thả. Tiêu tốn thức ăn/10 quả trứng là 2,1 kg ở lô nuôi nhốt và 2,3 kg ở lô bán chăn thả. Tỷ lệ phôi và tỷ lệ ấp nở đều trên 85%, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương thức.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương thức nuôi nhốt mang lại hiệu quả sinh trưởng và sản xuất trứng cao hơn so với phương thức bán chăn thả, thể hiện qua các chỉ tiêu sinh trưởng tuyệt đối, chỉ số PI, tỷ lệ thân thịt và năng suất trứng. Nguyên nhân có thể do điều kiện kiểm soát tốt hơn về thức ăn, môi trường và chăm sóc trong nuôi nhốt, giúp gà phát huy tối đa tiềm năng di truyền.

Tuy nhiên, phương thức bán chăn thả vẫn giữ được ưu điểm về chi phí đầu tư thấp và phù hợp với điều kiện nông hộ, đồng thời giúp gà có điều kiện vận động tự nhiên, góp phần nâng cao sức khỏe và chất lượng thịt. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả sinh trưởng và sản xuất trứng của gà Sao tại Tuyên Quang tương đương hoặc cao hơn mức trung bình, chứng tỏ khả năng thích nghi tốt của giống gà này với điều kiện khí hậu và môi trường địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy, biểu đồ tỷ lệ đẻ theo tuần tuổi và bảng so sánh tiêu tốn thức ăn giữa hai phương thức nuôi, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và hiệu quả kinh tế của từng phương thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích áp dụng phương thức nuôi nhốt trong nông hộ: Tăng cường đầu tư chuồng trại và kỹ thuật nuôi nhốt nhằm nâng cao hiệu quả sinh trưởng và sản xuất trứng, dự kiến triển khai trong vòng 1-2 năm, chủ thể thực hiện là các hộ nông dân và trung tâm khuyến nông địa phương.

  2. Phát triển mô hình bán chăn thả kết hợp: Duy trì và cải tiến phương thức bán chăn thả nhằm giảm chi phí đầu tư, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên, phù hợp với các hộ có diện tích đất rộng, thời gian thực hiện 1 năm, do các hộ nông dân và tổ chức hợp tác xã thực hiện.

  3. Hoàn thiện quy trình kỹ thuật chăm sóc và dinh dưỡng: Xây dựng và phổ biến quy trình nuôi dưỡng cân đối dinh dưỡng, kiểm soát dịch bệnh, đảm bảo sức khỏe đàn gà, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan nghiên cứu và khuyến nông.

  4. Tăng cường công tác bảo tồn và nhân giống: Bảo tồn nguồn gen gà Sao dòng Trung, phát triển đàn giống chất lượng cao để cung cấp cho sản xuất, dự kiến thực hiện trong 3 năm, do các viện nghiên cứu và trung tâm giống đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gia cầm tại các vùng nông thôn: Nhận được hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà Sao hiệu quả, lựa chọn phương thức nuôi phù hợp với điều kiện kinh tế và môi trường, nâng cao thu nhập.

  2. Các cơ quan khuyến nông và phát triển nông thôn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình hỗ trợ, đào tạo kỹ thuật và nhân rộng mô hình chăn nuôi gà Sao tại địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chăn nuôi: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về giống gà đặc sản và kỹ thuật chăn nuôi.

  4. Doanh nghiệp sản xuất giống và thức ăn chăn nuôi: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến sản phẩm thức ăn phù hợp với đặc điểm sinh trưởng và sinh sản của gà Sao, nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương thức nuôi nào phù hợp hơn cho gà Sao trong nông hộ?
    Phương thức nuôi nhốt cho hiệu quả sinh trưởng và sản xuất trứng cao hơn, tuy nhiên bán chăn thả phù hợp với điều kiện đất rộng và chi phí thấp. Lựa chọn phụ thuộc vào điều kiện kinh tế và mục tiêu chăn nuôi.

  2. Gà Sao có khả năng kháng bệnh như thế nào?
    Gà Sao có khả năng kháng bệnh tốt, không mắc các bệnh Marek, Leucosis, Mycoplasma hay Salmonella phổ biến ở các giống gà khác, giảm nhu cầu sử dụng vaccine và kháng sinh.

  3. Tiêu tốn thức ăn của gà Sao ra sao?
    Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng ở gà Sao nuôi nhốt khoảng 2,4 kg, thấp hơn so với bán chăn thả (khoảng 2,5 kg), cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn tốt.

  4. Tuổi đẻ trứng đầu của gà Sao là bao nhiêu?
    Gà Sao bắt đầu đẻ trứng ở tuổi khoảng 27 tuần, với khối lượng cơ thể khi đẻ đạt khoảng 2.000g.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng suất trứng của gà Sao?
    Cung cấp chế độ dinh dưỡng cân đối, kiểm soát môi trường nuôi, áp dụng kỹ thuật nuôi nhốt và quản lý tốt chu kỳ đẻ sẽ giúp nâng cao năng suất trứng.

Kết luận

  • Gà Sao dòng Trung nuôi trong nông hộ tại xã An Tường, Tuyên Quang có khả năng sinh trưởng và sinh sản tốt, phù hợp với điều kiện địa phương.
  • Phương thức nuôi nhốt cho hiệu quả sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống và năng suất trứng cao hơn so với bán chăn thả.
  • Tiêu tốn thức ăn và tỷ lệ thân thịt của gà Sao nuôi nhốt thấp hơn, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phương thức nuôi phù hợp và hoàn thiện quy trình kỹ thuật chăn nuôi gà Sao trong nông hộ.
  • Đề xuất triển khai nhân rộng mô hình nuôi nhốt kết hợp với bảo tồn nguồn gen gà Sao, góp phần phát triển chăn nuôi gia cầm đặc sản tại các địa phương.

Tiếp theo, cần tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật, xây dựng mô hình trình diễn và phối hợp với các cơ quan khuyến nông để nhân rộng mô hình nuôi gà Sao hiệu quả. Mời quý độc giả và các nhà quản lý nông nghiệp quan tâm áp dụng và phát triển nghiên cứu này nhằm nâng cao giá trị kinh tế và bảo tồn nguồn gen quý của giống gà đặc sản.