I. Tính cấp thiết của đề tài
Nghiên cứu về khả năng sản xuất của tổ hợp lai giữa gà Hon Chu và gà Lương Phượng mang tính cấp thiết cao trong bối cảnh phát triển nông nghiệp của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào. Ngành chăn nuôi đóng góp khoảng 16% GDP, trong đó gà là loại gia cầm phổ biến nhất. Theo số liệu từ Cục Chăn nuôi và Nuôi trồng thủy sản Lào, gà Hon Chu được nuôi rộng rãi, chiếm tỷ lệ 42,60% trong tổng số gà được khảo sát. Tuy nhiên, năng suất của giống gà này còn thấp, không đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Việc lai tạo giữa gà Hon Chu và gà Lương Phượng, một giống gà có năng suất cao, là một giải pháp khả thi để cải thiện năng suất chăn nuôi gà tại Lào. Nghiên cứu này không chỉ giúp bảo tồn nguồn gen mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường và cải thiện thu nhập cho nông dân.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá khả năng sản xuất của các tổ hợp lai giữa gà Hon Chu và gà Lương Phượng, từ đó định hướng cho việc bảo tồn nguồn gen và cải tiến năng suất chăn nuôi. Cụ thể, nghiên cứu sẽ xác định đặc điểm ngoại hình và khả năng sản xuất của gà Hon Chu trong điều kiện chăn nuôi quảng canh và thâm canh. Đồng thời, đánh giá khả năng sản xuất của tổ hợp lai F1 và F2 giữa hai giống gà này. Mục tiêu cuối cùng là ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn tại một số nông hộ ở khu vực Luang Prabang. Việc đạt được những mục tiêu này sẽ cung cấp thông tin quý giá cho các nhà nghiên cứu và nông dân trong việc nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua các phương pháp đánh giá ngoại hình và khả năng sản xuất của gà Hon Chu và các tổ hợp lai F1 và F2. Đối với gà Hon Chu, nghiên cứu sẽ tiến hành khảo sát tại các nông hộ và tại Trường Cao đẳng Nông lâm Bắc Luang Prabang, tập trung vào khả năng đẻ trứng, chất lượng trứng, khả năng nuôi thịt và chất lượng thịt. Đối với các tổ hợp lai, nghiên cứu sẽ tạo ra các tổ hợp lai F1 giữa gà Lương Phượng và gà Hon Chu, sau đó đánh giá khả năng sản xuất của chúng. Việc theo dõi khả năng sinh trưởng và sản xuất tại các nông hộ sẽ giúp xác định tính khả thi của việc áp dụng các tổ hợp lai này trong thực tiễn. Phương pháp nghiên cứu này không chỉ đảm bảo tính chính xác mà còn phản ánh đúng thực trạng sản xuất tại địa phương.
IV. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy gà Hon Chu có khả năng sản xuất khá, nhưng năng suất chưa đạt yêu cầu. Gà Hon Chu nuôi tại nông hộ đạt khối lượng 780 g cho trống và 670 g cho mái ở 20 tuần tuổi, với năng suất trứng là 62,15 quả/mái/năm. Trong khi đó, tổ hợp lai F1 giữa gà Hon Chu và gà Lương Phượng cho thấy ưu thế vượt trội với tỷ lệ đẻ trung bình đạt 56,50% và năng suất trứng đạt 75,70 quả/mái/20 tuần. Điều này chứng tỏ rằng việc lai tạo giữa các giống gà có năng suất cao và giống địa phương có thể cải thiện đáng kể năng suất chăn nuôi. Ngoài ra, khả năng nuôi thịt của các tổ hợp lai cũng không kém, với khối lượng trung bình đạt khoảng 1828 – 1880 g cho trống và 1480 - 1500 g cho mái. Những kết quả này cho thấy tiềm năng to lớn trong việc nâng cao hiệu quả chăn nuôi gà tại Lào thông qua việc áp dụng các tổ hợp lai này.
V. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn mang lại giá trị thực tiễn cao. Về mặt khoa học, nghiên cứu cung cấp thông tin quý giá về khả năng sản xuất của các tổ hợp lai giữa gà Hon Chu và gà Lương Phượng, góp phần vào việc phát triển các giống gà mới có năng suất cao hơn. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trực tiếp vào sản xuất tại các nông hộ, giúp nông dân nâng cao năng suất chăn nuôi, cải thiện thu nhập và chất lượng cuộc sống. Việc ứng dụng các tổ hợp lai này không chỉ giúp giải quyết vấn đề năng suất thấp mà còn góp phần bảo tồn nguồn gen quý giá của các giống gà địa phương. Do đó, nghiên cứu này có thể được coi là một bước tiến quan trọng trong ngành chăn nuôi gia cầm tại Lào.