Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành nông nghiệp Việt Nam ngày càng phát triển, cây cam được xem là một trong những mặt hàng chủ lực có giá trị kinh tế cao, góp phần chuyển dịch cơ cấu cây trồng, tăng thu nhập cho nông dân và phát triển kinh tế địa phương. Tại huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La, với diện tích tự nhiên 142.670 ha và dân số trên 165.000 người, điều kiện tự nhiên như khí hậu mát mẻ, đất đai màu mỡ cùng hệ thống giao thông thuận lợi đã tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển cây cam. Giai đoạn 2018-2020, diện tích đất sản xuất nông nghiệp của huyện tăng bình quân 2,19%/năm, trong đó cây cam chiếm tỷ trọng đáng kể.

Tuy nhiên, cây cam tại Mai Sơn vẫn đối mặt với nhiều thách thức như chi phí sản xuất cao, thiếu liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, phương tiện bảo quản hạn chế và chưa có nhà máy chế biến quy mô lớn. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế của chuỗi giá trị cam. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích chuỗi giá trị cam tại huyện Mai Sơn, đánh giá thực trạng từng mối liên kết trong chuỗi, từ sản xuất đến tiêu thụ, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cam trong những năm tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác nhân sản xuất tại xã Chiềng Ban và các tác nhân thu gom, tiêu thụ tại các phường Chiềng Sinh, Hát Lót, Chiềng Cơi và thành phố Sơn La, với số liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân nhằm phát triển chuỗi giá trị cam bền vững, góp phần nâng cao thu nhập và phát triển kinh tế nông thôn tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích chuỗi giá trị nông nghiệp, trong đó khái niệm chuỗi giá trị được hiểu là toàn bộ các hoạt động và tác nhân tham gia từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm, nhằm tối ưu hóa giá trị gia tăng dọc theo chuỗi. Theo Kaplinsky và Morris (2011), phân tích chuỗi giá trị bao gồm việc lập sơ đồ chuỗi, xác định các tác nhân, dòng sản phẩm, giá trị gia tăng, cũng như quản trị và phân phối lợi ích trong chuỗi.

Ngoài ra, khung phân tích của Porter (1985) được áp dụng để đánh giá lợi thế cạnh tranh thông qua phân tích các hoạt động sơ cấp và hỗ trợ trong chuỗi giá trị, từ đó xác định các nguồn lợi thế cạnh tranh tiềm năng. Các khái niệm liên quan như chuỗi cung ứng, liên kết ngang và liên kết dọc cũng được sử dụng để làm rõ mối quan hệ giữa các tác nhân trong chuỗi.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuỗi giá trị nông sản: tập hợp các tác nhân và hoạt động từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • Tác nhân trong chuỗi: các hộ sản xuất, thu gom, chế biến, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng.
  • Quản trị chuỗi giá trị: cơ chế điều phối và tổ chức các mối quan hệ giữa các tác nhân nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi.
  • Liên kết ngang và liên kết dọc: các hình thức hợp tác giữa các tác nhân trong cùng khâu hoặc giữa các khâu khác nhau trong chuỗi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp & PTNT, các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, các chính sách phát triển kinh tế và nông nghiệp của tỉnh Sơn La và Trung ương, cùng số liệu thống kê giai đoạn 2018-2020.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát thực địa và phỏng vấn các tác nhân trong chuỗi giá trị cam tại huyện Mai Sơn năm 2021. Cỡ mẫu gồm:

  • 45 hộ sản xuất cam tại xã Chiềng Ban, nơi có diện tích trồng cam lớn nhất huyện.
  • 20 người thu gom cam tại các phường Chiềng Sinh, Mai Sơn.
  • 10 hộ thu mua, bán buôn cam tại các chợ Chiềng Mung, Mai Sơn và Chiềng Mai.
  • 10 người tiêu dùng cam tại các khu vực trên.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp và phân tích số liệu sản xuất, tiêu thụ, chi phí và lợi nhuận của các tác nhân.
  • Phương pháp so sánh để đánh giá sự khác biệt giữa các khâu trong chuỗi và so sánh với các nghiên cứu tương tự.
  • Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi giá trị cam tại Mai Sơn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2021, trong đó số liệu thứ cấp tập trung giai đoạn 2018-2020, số liệu sơ cấp thu thập năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất cam tại Mai Sơn
    Diện tích trồng cam tại huyện Mai Sơn tăng trưởng ổn định với diện tích đất sản xuất nông nghiệp tăng bình quân 2,19%/năm trong giai đoạn 2018-2020. Cam là cây trồng chủ lực, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cam còn cao, trung bình chi phí đầu tư cho một hộ sản xuất cam năm 2020 là khoảng 30 triệu đồng/ha, trong khi lợi nhuận thu được chưa tương xứng, gây áp lực cho người sản xuất.

  2. Chuỗi giá trị cam vận hành chưa tối ưu
    Chuỗi giá trị cam tại Mai Sơn đã hình thành các khâu từ sản xuất, thu gom, bán buôn đến bán lẻ, nhưng mức độ liên kết giữa các tác nhân còn yếu. Khoảng 60% sản lượng cam được bán qua các thương lái thu gom và bán lẻ nhỏ lẻ, dẫn đến sự phân phối lợi ích không đồng đều. Lợi nhuận của người thu gom chiếm khoảng 15% giá trị chuỗi, trong khi người sản xuất chỉ nhận được khoảng 40% giá trị cuối cùng.

  3. Thiếu nhà máy chế biến và bảo quản
    Cam là loại quả dễ hư hỏng do chứa nhiều nước, nhưng huyện Mai Sơn chưa có nhà máy chế biến quy mô lớn và phương pháp bảo quản hiện đại. Điều này làm giảm chất lượng sản phẩm và hạn chế khả năng mở rộng thị trường xuất khẩu. Việc thiếu liên kết với các doanh nghiệp chế biến lớn cũng khiến chuỗi giá trị chưa phát huy tối đa tiềm năng.

  4. Kênh phân phối và thị trường tiêu thụ còn hạn chế
    Phần lớn cam tiêu thụ nội địa qua các chợ truyền thống và thương lái nhỏ lẻ, chưa có sự kết nối chặt chẽ với hệ thống siêu thị hoặc xuất khẩu. Giá bán cam dao động từ 15.000 đến 30.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng, thấp hơn nhiều so với các vùng trồng cam khác như Cao Phong hay Hàm Yên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do sự thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, đặc biệt là giữa người sản xuất và các nhà thu mua, chế biến. Điều này dẫn đến việc phân phối lợi ích không công bằng, giảm động lực đầu tư nâng cao chất lượng sản phẩm. So với các địa phương như Nghệ An hay Phù Yên, nơi đã xây dựng được các chuỗi liên kết bền vững và áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, Mai Sơn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác.

Việc thiếu nhà máy chế biến và bảo quản hiện đại làm giảm khả năng nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng thị trường xuất khẩu. Các biểu đồ phân tích chi phí và lợi nhuận của từng tác nhân trong chuỗi cho thấy người sản xuất chịu chi phí cao nhưng lợi nhuận thấp, trong khi các khâu trung gian thu lợi nhiều hơn. Điều này phản ánh sự mất cân đối trong quản trị chuỗi giá trị.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy nhu cầu cấp thiết về việc nâng cao năng suất, chất lượng cam thông qua chuyển giao kỹ thuật, áp dụng tiêu chuẩn sản xuất sạch và xây dựng các mô hình liên kết sản xuất - tiêu thụ. Việc phát triển các kênh phân phối hiện đại, kết nối với hệ thống siêu thị và thị trường xuất khẩu sẽ giúp tăng giá trị sản phẩm và thu nhập cho người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng suất và chất lượng cam
  • Triển khai các chương trình đào tạo, chuyển giao kỹ thuật canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP, hữu cơ cho nông dân.
  • Tổ chức các mô hình trình diễn kỹ thuật thâm canh, phòng trừ sâu bệnh hiệu quả.
  • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các trung tâm khuyến nông, hợp tác xã nông nghiệp.
  • Thời gian: 1-3 năm.
  1. Cải thiện kênh phân phối và liên kết chuỗi giá trị
  • Xây dựng các hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất cam để tăng cường liên kết ngang, giảm chi phí đầu vào và tăng sức mạnh thương lượng.
  • Thiết lập hợp đồng tiêu thụ sản phẩm giữa người sản xuất và các doanh nghiệp thu mua, chế biến để đảm bảo đầu ra ổn định.
  • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức nông dân, doanh nghiệp.
  • Thời gian: 2 năm.
  1. Phát triển nhà máy chế biến và bảo quản cam
  • Thu hút đầu tư xây dựng nhà máy chế biến cam quy mô vừa và lớn, áp dụng công nghệ bảo quản hiện đại nhằm kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn và công nghệ.
  • Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, doanh nghiệp, ngân hàng.
  • Thời gian: 3-5 năm.
  1. Xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường tiêu thụ
  • Tổ chức các chương trình quảng bá, xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu cam Mai Sơn.
  • Kết nối với hệ thống siêu thị, chợ đầu mối và các kênh xuất khẩu trong và ngoài nước.
  • Chủ thể thực hiện: Trung tâm xúc tiến thương mại, các doanh nghiệp, hợp tác xã.
  • Thời gian: 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp, hỗ trợ liên kết chuỗi giá trị và phát triển kinh tế địa phương.

  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp
    Thông tin về chuỗi giá trị cam giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội đầu tư, phát triển chế biến và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  3. Hợp tác xã và tổ chức nông dân
    Giúp các tổ chức này hiểu rõ vai trò trong chuỗi giá trị, từ đó tăng cường liên kết, nâng cao năng lực sản xuất và thương mại.

  4. Nông dân và người sản xuất cam
    Cung cấp kiến thức về kỹ thuật sản xuất, quản lý chi phí và cách thức tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị để nâng cao thu nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị cam là gì và tại sao quan trọng?
    Chuỗi giá trị cam bao gồm tất cả các hoạt động từ sản xuất, thu gom, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm cam. Nó giúp tối ưu hóa giá trị gia tăng, nâng cao hiệu quả kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành hàng.

  2. Tác nhân chính trong chuỗi giá trị cam gồm những ai?
    Bao gồm hộ sản xuất cam, người thu gom, các cơ sở thu mua, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng cuối cùng. Mỗi tác nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị và phân phối lợi ích.

  3. Những khó khăn lớn nhất trong chuỗi giá trị cam tại Mai Sơn là gì?
    Chủ yếu là chi phí sản xuất cao, thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân, thiếu nhà máy chế biến và bảo quản hiện đại, cùng với kênh phân phối hạn chế.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị cam?
    Cần nâng cao kỹ thuật sản xuất, xây dựng liên kết chuỗi giá trị, phát triển chế biến và bảo quản, đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ thông qua xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu.

  5. Vai trò của chính sách hỗ trợ trong phát triển chuỗi giá trị cam?
    Chính sách hỗ trợ giúp tạo điều kiện về vốn, kỹ thuật, tổ chức sản xuất và thị trường, từ đó thúc đẩy liên kết giữa các tác nhân, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chuỗi giá trị cam, đồng thời phân tích thực trạng chuỗi giá trị cam tại huyện Mai Sơn trong giai đoạn 2018-2021.
  • Kết quả cho thấy chuỗi giá trị cam đã vận hành tương đối hiệu quả nhưng còn nhiều hạn chế về liên kết, chế biến và thị trường tiêu thụ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng suất, chất lượng, cải thiện kênh phân phối, phát triển chế biến và xúc tiến thương mại nhằm phát triển bền vững chuỗi giá trị cam.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, cung cấp thông tin cho nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các sản phẩm nông nghiệp khác.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển chuỗi giá trị cam bền vững tại Mai Sơn!