Tổng quan nghiên cứu
Ngành chè đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt tại các vùng miền núi phía Bắc như tỉnh Thái Nguyên. Với tổng diện tích chè hơn 18.500 ha, Thái Nguyên là vùng chè trọng điểm quốc gia, trong đó huyện Định Hóa đứng thứ tư về diện tích trồng chè với 2.607 ha, chiếm 87% diện tích chè kinh doanh. Giai đoạn 2016-2018, năng suất chè trung bình của huyện tăng từ 109,47 tạ/ha lên 110,49 tạ/ha, sản lượng chè búp tươi đạt gần 24.500 tấn năm 2018, tăng trưởng bình quân 6,89% mỗi năm. Tuy nhiên, chuỗi giá trị chè tại Định Hóa còn nhiều hạn chế do sản xuất manh mún, thiếu liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phân tích chuỗi giá trị chè, xây dựng bản đồ chuỗi giá trị chè tại huyện Định Hóa, phân tích chi phí – lợi ích của các tác nhân trong chuỗi, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển chuỗi giá trị chè đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chuỗi giá trị chè xanh tại huyện Định Hóa, sử dụng số liệu thứ cấp giai đoạn 2016-2018 và số liệu sơ cấp thu thập tháng 10/2019. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hoàn thiện lý thuyết phân tích chuỗi giá trị nông sản, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn giúp các nhà quản lý và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, chế biến và tiêu thụ chè, góp phần phát triển kinh tế địa phương và giảm nghèo bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter (2008), trong đó chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động chính như: đưa nguyên vật liệu vào kinh doanh, sản xuất, vận chuyển ra ngoài, marketing và bán hàng, dịch vụ liên quan; cùng các hoạt động bổ trợ như cơ sở hạ tầng, quản trị nhân lực, công nghệ và mua sắm. Chuỗi giá trị giúp phân tích chi phí, lợi ích và vai trò của từng tác nhân trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích chuỗi giá trị nông nghiệp, tập trung vào các hoạt động từ sản xuất, thu hoạch, sơ chế, chế biến, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm chè. Mô hình này giúp nhận diện các mắt xích trong chuỗi, đánh giá sự liên kết, phân phối lợi ích và các rào cản trong chuỗi giá trị.
Khái niệm chuỗi cung ứng cũng được xem xét như một phần của chuỗi giá trị, bao gồm các nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà bán sỉ, nhà bán lẻ và khách hàng cuối cùng. Sự phối hợp hiệu quả trong chuỗi cung ứng góp phần nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chuỗi giá trị, chuỗi cung ứng, phân tích SWOT chuỗi giá trị, phân phối lợi ích trong chuỗi, và quản trị chuỗi giá trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp & PTNT, Phòng Nông nghiệp & PTNT huyện Định Hóa, Niên giám Thống kê tỉnh Thái Nguyên và các tài liệu liên quan giai đoạn 2016-2018; cùng số liệu sơ cấp thu thập tháng 10/2019 thông qua khảo sát, phỏng vấn các tác nhân trong chuỗi giá trị chè.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên được áp dụng với cỡ mẫu gồm 90 hộ trồng chè đại diện cho 3 xã trọng điểm (Phú Đình, Sơn Phú, Bình Yên), 15 hợp tác xã/cơ sở chế biến, 15 người bán lẻ, 5 doanh nghiệp và 30 người tiêu dùng. Phỏng vấn chuyên gia và bán cấu trúc cũng được sử dụng để thu thập thông tin sâu về chuỗi giá trị.
Phương pháp phân tích bao gồm lập sơ đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí – lợi ích từng tác nhân, phân tích SWOT các khâu trong chuỗi, đánh giá sự phân phối lợi ích và đề xuất giải pháp phát triển chuỗi. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ năm 2019 đến 2020, với thu thập số liệu sơ cấp tháng 10/2019 và xử lý, phân tích số liệu trong các tháng tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sản xuất chè: Diện tích chè toàn huyện năm 2018 đạt 2.607 ha, tăng 43 ha so với năm 2017, trong đó diện tích chè kinh doanh chiếm 87%. Năng suất trung bình năm 2018 đạt 110,49 tạ/ha, tăng 0,92% so với năm trước. Sản lượng chè búp tươi đạt gần 24.500 tấn, tăng trưởng bình quân 6,89% mỗi năm.
Phân bố lợi ích trong chuỗi giá trị: Hộ nông dân trồng chè chỉ chiếm khoảng 10-15% lợi ích trong chuỗi, trong khi thương lái và các cơ sở chế biến chiếm tới 80%. Điều này cho thấy sự bất cân xứng trong phân phối lợi ích, ảnh hưởng đến động lực phát triển của người sản xuất.
Liên kết trong chuỗi giá trị còn yếu: Sản xuất chè chủ yếu mang tính manh mún, tự phát, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi như nhà cung ứng đầu vào, người trồng, thu gom, chế biến và phân phối. Hợp đồng và các hình thức liên kết chính thức chưa được áp dụng rộng rãi.
Công nghệ và quản trị chuỗi: Công nghệ chế biến chè tại các cơ sở nhỏ còn lạc hậu, trong khi các doanh nghiệp lớn đã áp dụng công nghệ tiên tiến. Quản trị chuỗi giá trị chưa hiệu quả, thiếu sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các tác nhân.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu vốn đầu tư, hạn chế về công nghệ và kỹ thuật, cùng với cơ chế chính sách chưa hoàn thiện để thúc đẩy liên kết chuỗi. So sánh với các huyện chè trọng điểm khác như Đại Từ và Đồng Hỷ, Định Hóa còn thiếu các mô hình liên kết chuỗi giá trị hiệu quả và chưa phát huy được vai trò của hợp tác xã, doanh nghiệp trong việc nâng cao giá trị sản phẩm.
Biểu đồ phân phối lợi ích trong chuỗi giá trị cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các tác nhân, điều này có thể được trình bày qua biểu đồ tròn hoặc cột để minh họa tỷ trọng lợi ích từng nhóm. Bảng phân tích SWOT các khâu sản xuất, thu gom và chế biến cũng cho thấy điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội, thách thức cần được giải quyết.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc xây dựng chuỗi giá trị chè bền vững, tăng cường liên kết, áp dụng công nghệ và nâng cao năng lực quản trị chuỗi để nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững ngành chè tại Định Hóa.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ: Đề nghị chính quyền địa phương xây dựng và hoàn thiện các chính sách khuyến khích liên kết chuỗi giá trị, hỗ trợ vốn, đào tạo kỹ thuật cho nông dân và các cơ sở chế biến. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, chủ thể là UBND huyện và các sở ngành liên quan.
Phát triển hợp tác xã và mô hình liên kết chuỗi: Khuyến khích thành lập và nâng cao năng lực hợp tác xã, tổ hợp tác trong sản xuất và chế biến chè, tạo điều kiện cho các mô hình liên kết dọc từ sản xuất đến tiêu thụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ chè sản xuất theo chuỗi lên 50% đến năm 2025.
Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong chế biến: Hỗ trợ các cơ sở chế biến nâng cấp công nghệ, áp dụng quy trình sản xuất an toàn, VietGAP, GlobalGAP để nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường trong và ngoài nước. Chủ thể là doanh nghiệp, hợp tác xã phối hợp với viện nghiên cứu, thời gian 3 năm.
Xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường: Tăng cường xúc tiến thương mại, quảng bá thương hiệu chè Định Hóa, xây dựng chỉ dẫn địa lý, phát triển kênh phân phối hiện đại. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là các doanh nghiệp, chính quyền địa phương và các tổ chức xúc tiến thương mại.
Đào tạo và nâng cao năng lực quản trị chuỗi: Tổ chức các lớp đào tạo, tập huấn về quản trị chuỗi giá trị, kỹ thuật sản xuất, chế biến và marketing cho các tác nhân trong chuỗi. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý chuỗi trong vòng 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Các cơ quan quản lý nhà nước ở cấp tỉnh, huyện có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển ngành chè, hỗ trợ liên kết chuỗi và phát triển kinh tế nông thôn.
Doanh nghiệp và hợp tác xã chế biến, kinh doanh chè: Tham khảo để nâng cao hiệu quả sản xuất, áp dụng công nghệ mới, xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm chè.
Nông dân và tổ chức nông dân: Hiểu rõ vai trò và lợi ích trong chuỗi giá trị, từ đó chủ động tham gia liên kết, nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và thu nhập.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về phân tích chuỗi giá trị nông sản, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong phát triển ngành chè.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị chè là gì và tại sao cần phân tích?
Chuỗi giá trị chè là tập hợp các hoạt động từ sản xuất, thu hoạch, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm chè, mỗi khâu tạo ra giá trị gia tăng. Phân tích giúp nhận diện các tác nhân, chi phí, lợi ích và mối liên kết để nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững.Tại sao lợi ích trong chuỗi giá trị chè không được phân phối đồng đều?
Do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết và công nghệ, các tác nhân trung gian như thương lái và cơ sở chế biến chiếm phần lớn lợi ích, trong khi nông dân chỉ hưởng 10-15%, ảnh hưởng đến động lực sản xuất.Phương pháp thu thập số liệu trong nghiên cứu này như thế nào?
Sử dụng số liệu thứ cấp giai đoạn 2016-2018 từ các cơ quan quản lý và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn 155 đối tượng gồm nông dân, doanh nghiệp, hợp tác xã, người tiêu dùng tại 3 xã trọng điểm.Giải pháp nào giúp nâng cao giá trị chuỗi chè tại Định Hóa?
Hoàn thiện chính sách hỗ trợ, phát triển hợp tác xã, ứng dụng công nghệ chế biến tiên tiến, xây dựng thương hiệu và đào tạo quản trị chuỗi là các giải pháp trọng tâm.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các vùng chè khác không?
Có, phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển chuỗi giá trị chè tại các địa phương có điều kiện tương tự, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ.
Kết luận
- Huyện Định Hóa có tiềm năng lớn về phát triển cây chè với diện tích 2.607 ha và sản lượng gần 24.500 tấn năm 2018, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương.
- Chuỗi giá trị chè hiện còn manh mún, thiếu liên kết và phân phối lợi ích chưa công bằng, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững.
- Nghiên cứu đã xây dựng bản đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí – lợi ích và đề xuất các giải pháp hoàn thiện chuỗi giá trị chè đến năm 2025.
- Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện chính sách, phát triển hợp tác xã, ứng dụng công nghệ, xây dựng thương hiệu và nâng cao năng lực quản trị chuỗi.
- Đề nghị các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao giá trị và phát triển bền vững ngành chè tại huyện Định Hóa.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các bên liên quan tổ chức hội thảo, tập huấn và xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu về chuỗi giá trị chè.