Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành du lịch toàn cầu phát triển mạnh mẽ, du lịch đã trở thành một trong những ngành kinh tế dịch vụ phát triển nhanh nhất, đóng góp quan trọng vào sự thịnh vượng của các quốc gia. Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với bờ biển dài 42 km, tài nguyên thiên nhiên phong phú và di sản văn hóa đặc sắc, được đánh giá là địa phương có tiềm năng phát triển du lịch vượt trội trong vùng duyên hải miền Trung. Giai đoạn 2018-2020, Quy Nhơn đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về lượng khách du lịch, với tổng lượt khách đạt khoảng 3,230 nghìn lượt, trong đó khách quốc tế chiếm phần lớn. Tuy nhiên, ngành du lịch địa phương vẫn còn nhiều hạn chế như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn nhân lực thiếu chuyên môn và chính sách hỗ trợ chưa thực sự hiệu quả.
Luận văn tập trung nghiên cứu chính sách hỗ trợ phát triển du lịch trên địa bàn thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn 2018-2020, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại thành phố Quy Nhơn, sử dụng số liệu thứ cấp và sơ cấp thu thập trong giai đoạn này. Mục tiêu chính là tạo ra cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về chính sách công và phát triển du lịch bền vững. Khái niệm du lịch được hiểu theo Luật Du lịch 2017, bao gồm các hoạt động của khách du lịch, tổ chức kinh doanh và cơ quan quản lý. Phát triển du lịch được xem là sự tăng trưởng cả về lượng (số lượng khách, doanh thu) và chất (chất lượng sản phẩm, bền vững môi trường).
Khung lý thuyết chính sách hỗ trợ phát triển du lịch ở cấp huyện được xây dựng dựa trên ba nhóm nhân tố ảnh hưởng: (1) Nhóm nhân tố thuộc chính quyền cấp huyện như năng lực tổ chức, kinh phí, cơ sở vật chất; (2) Nhóm nhân tố thuộc doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh du lịch như năng lực tài chính, chất lượng nguồn nhân lực; (3) Nhóm nhân tố môi trường vĩ mô gồm pháp luật, tình hình kinh tế xã hội, hội nhập quốc tế và nguồn lực du lịch địa phương.
Năm chính sách bộ phận được nghiên cứu gồm: chính sách hỗ trợ đầu tư phát triển du lịch, phát triển cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm du lịch, đào tạo nguồn nhân lực và quảng bá sản phẩm du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2018-2020, bao gồm thống kê khách du lịch, doanh thu, cơ sở lưu trú và ngân sách nhà nước từ du lịch. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát xã hội học với 6 cán bộ quản lý nhà nước và 33 đại diện doanh nghiệp du lịch trên địa bàn.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và hiệu quả chính sách. Cỡ mẫu khảo sát gồm 39 phiếu phát ra, thu về 39 phiếu hợp lệ, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Thời gian thu thập số liệu sơ cấp là tháng 4 và 5 năm 2021. Các tiêu chí đánh giá chính sách được quy ước theo thang điểm từ 1 đến 5, giúp phân loại mức độ hiệu quả của từng chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu: Tổng lượt khách du lịch đến Quy Nhơn giai đoạn 2018-2020 đạt khoảng 3,230 nghìn lượt, trong đó khách quốc tế chiếm phần lớn. Doanh thu du lịch năm 2018 đạt 2,846 tỷ đồng, giảm xuống do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 nhưng vẫn giữ mức đáng kể. Tỷ lệ lưu trú trung bình giảm từ 3,2 ngày năm 2018 xuống 2,5 ngày năm 2020.
Cơ sở hạ tầng và đầu tư: Thành phố có hơn 350 cơ sở lưu trú với đa dạng loại hình, trong đó có 1 khách sạn 5 sao và 9 khách sạn 4 sao. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ hỗ trợ du lịch còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách du lịch. Chính sách ưu đãi đầu tư được thực hiện mạnh mẽ với nhiều dự án lớn tại Khu kinh tế Nhơn Hội và các khu công nghiệp, thu hút vốn đầu tư đăng ký lên đến hàng chục nghìn tỷ đồng.
Nguồn nhân lực du lịch: Lực lượng lao động ngành du lịch khoảng 7,000 người, nhưng số lao động có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm còn thiếu, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Chính sách đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực chưa phát huy hiệu quả tối đa.
Chính sách hỗ trợ và quảng bá: Các chính sách hỗ trợ đầu tư, phát triển sản phẩm và quảng bá du lịch được đánh giá ở mức khá, tuy nhiên vẫn còn tồn tại điểm yếu như thiếu sự liên kết giữa chính quyền và doanh nghiệp, chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực và chưa có chiến lược quảng bá đồng bộ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu phát triển nhanh của ngành, và chính sách hỗ trợ chưa thực sự sát với điều kiện thực tế địa phương. So với các địa phương khác trong vùng duyên hải miền Trung, Quy Nhơn có tiềm năng vượt trội nhưng chưa khai thác hết lợi thế này do các yếu tố trên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách du lịch, bảng so sánh doanh thu và số lượng cơ sở lưu trú qua các năm, cũng như ma trận SWOT đánh giá các chính sách hỗ trợ. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu về chính sách phát triển du lịch ở các địa phương khác, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện chính sách hỗ trợ để phát triển du lịch bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch: Đẩy mạnh đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, điện, nước và các dịch vụ tiện ích tại các điểm du lịch trọng điểm. Mục tiêu nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng đến năm 2025, do UBND thành phố phối hợp với các sở ngành thực hiện.
Hoàn thiện chính sách ưu đãi đầu tư: Xây dựng chính sách ưu đãi thuế, đất đai linh hoạt hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Thời gian thực hiện trong giai đoạn 2022-2025, do UBND tỉnh và thành phố chủ trì.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho lao động ngành du lịch, phối hợp với các trường đào tạo nghề và doanh nghiệp để nâng cao kỹ năng phục vụ. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn lên trên 50% vào năm 2025.
Xây dựng chiến lược quảng bá du lịch đồng bộ: Tăng cường hoạt động xúc tiến, quảng bá trên các kênh truyền thông đa phương tiện, xây dựng thương hiệu du lịch Quy Nhơn gắn với các sản phẩm đặc trưng. Thực hiện liên tục từ nay đến năm 2025, do Sở Du lịch và UBND thành phố phối hợp triển khai.
Tăng cường liên kết giữa chính quyền và doanh nghiệp: Thiết lập cơ chế đối thoại thường xuyên, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận chính sách, giải quyết khó khăn và phát triển sản phẩm du lịch mới. Thời gian thực hiện ngay từ năm 2022.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển du lịch phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển ngành.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong ngành du lịch: Cung cấp thông tin về chính sách hỗ trợ, cơ hội đầu tư và phát triển sản phẩm du lịch, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo nguồn nhân lực du lịch và nghiên cứu chuyên sâu về chính sách phát triển du lịch địa phương.
Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế: Hỗ trợ trong việc đánh giá, phân tích và đề xuất các giải pháp chính sách phát triển du lịch bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách hỗ trợ phát triển du lịch tại Quy Nhơn bao gồm những nội dung chính nào?
Chính sách tập trung vào 5 lĩnh vực: hỗ trợ đầu tư, phát triển cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm du lịch, đào tạo nguồn nhân lực và quảng bá sản phẩm du lịch, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ngành du lịch địa phương.Tình hình phát triển du lịch Quy Nhơn trong giai đoạn 2018-2020 ra sao?
Tổng lượt khách đạt khoảng 3,230 nghìn lượt, doanh thu du lịch năm 2018 đạt 2,846 tỷ đồng, tuy nhiên bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19 vào năm 2020, dẫn đến giảm sút về doanh thu và lưu trú trung bình.Những khó khăn chính trong phát triển du lịch Quy Nhơn là gì?
Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn nhân lực thiếu chuyên môn, chính sách hỗ trợ chưa sát thực tế, và thiếu sự liên kết hiệu quả giữa chính quyền và doanh nghiệp là những khó khăn lớn nhất.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch tại Quy Nhơn?
Cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, phối hợp giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ đào tạo phù hợp để nâng cao kỹ năng và trình độ lao động.Chính sách quảng bá du lịch Quy Nhơn được thực hiện như thế nào?
Chính quyền tổ chức các hoạt động quảng bá qua phim ảnh, truyền hình, website và các kênh truyền thông khác nhằm giới thiệu hình ảnh, sản phẩm du lịch và giá trị văn hóa đặc trưng của địa phương đến đông đảo du khách.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách hỗ trợ phát triển du lịch ở cấp huyện, tập trung vào thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2018-2020.
- Phân tích thực trạng cho thấy Quy Nhơn có tiềm năng lớn nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và chính sách hỗ trợ.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm hoàn thiện chính sách hỗ trợ phát triển du lịch đến năm 2025, bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, ưu đãi đầu tư, phát triển nguồn nhân lực và quảng bá du lịch.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia trong việc phát triển du lịch bền vững tại Quy Nhơn.
- Khuyến nghị tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả chính sách và điều chỉnh phù hợp trong các giai đoạn tiếp theo để phát huy tối đa tiềm năng du lịch địa phương.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và đề xuất trong luận văn nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch thành phố Quy Nhơn.