I. Văn hóa ẩm thực Hà Nội và Quận Hoàn Kiếm
Luận văn tập trung phân tích khái niệm văn hóa và văn hóa ẩm thực, nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của văn hóa ẩm thực Việt Nam nói chung và Hà Nội nói riêng. Tác giả dẫn chứng nhiều định nghĩa về văn hóa, từ quan điểm của các nhà nhân học phương Tây như Edward Burnett Tylor đến quan điểm của UNESCO và Chủ tịch Hồ Chí Minh, để làm rõ tính phức tạp và đa chiều của khái niệm này. Văn hóa ẩm thực được xem là một phần quan trọng của văn hóa, phản ánh “trình độ văn hóa, văn minh của dân tộc, trình độ phát triển sản xuất, trình độ kinh tế xã hội”.
Đặc biệt, luận văn đi sâu vào phân tích văn hóa ẩm thực Hà Nội, coi đó là sự “Hội tụ - Kết tinh - Lan tỏa” của tinh hoa ẩm thực vùng miền. Tác giả nêu ra ví dụ về các đặc sản vùng miền được đưa về Hà Nội và “nâng cao chất lượng”, trở thành một phần của ẩm thực Hà Nội. Ví dụ như “rƣợu Kẻ Mơ”, “bánh cuốn Thanh Trì”, “cốm Vòng”, “tƣơng Bần”,… Sự hội tụ này tạo nên nét độc đáo và tinh tế của ẩm thực Hà Nội. Luận văn cũng phân tích sự thay đổi của văn hóa ẩm thực Hà Nội trong bối cảnh hiện đại, khi phụ nữ tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội, dẫn đến việc giảm vai trò nội trợ và gia tăng các cửa hàng ăn uống. Tuy nhiên, tác giả khẳng định người Hà Nội vẫn giữ được bản sắc ẩm thực riêng trong xu thế toàn cầu hóa, vẫn ưa chuộng các món ăn truyền thống bên cạnh các món ăn ngoại lai.
Đối với quận Hoàn Kiếm, luận văn khẳng định đây là trung tâm của ẩm thực Hà Nội, nơi hội tụ đầy đủ những nét đặc trưng nhất. Ẩm thực Hoàn Kiếm mang tính tổng hợp, dung nạp, cộng đồng, biện chứng và linh hoạt, thể hiện qua cách chế biến, thưởng thức và cả tấm lòng của người trao kẻ nhận. Tác giả nhấn mạnh sự tinh tế và thanh lịch trong ẩm thực Hoàn Kiếm, với nguyên tắc “quý hồ tinh bất quý hồ đa”. Mùa nào thức nấy, giờ nào món nấy là nét đặc trưng được nhắc đến, ví dụ như “tháng ba ăn bánh trôi, bánh chay, tháng tám ăn bánh trung thu”. Tất cả những yếu tố này tạo nên giá trị văn hóa đặc sắc của ẩm thực Hoàn Kiếm, cần được kế thừa và phát huy.
II. Thực trạng khai thác văn hóa ẩm thực du lịch tại Hoàn Kiếm
Luận văn phân tích thực trạng khai thác văn hóa ẩm thực phục vụ du lịch tại quận Hoàn Kiếm dựa trên việc khảo sát nhu cầu của hai nhóm khách chính: khách quốc tế và khách nội địa. Đối với khách quốc tế, luận văn chỉ ra rằng mặc dù lượng khách quốc tế đến Hà Nội tăng cao, nhưng họ chưa có nhiều cơ hội thưởng thức ẩm thực Hà Nội đúng nghĩa, do thực đơn trong các khách sạn lớn thường thiếu các món ăn truyền thống. Chỉ một bộ phận nhỏ khách “Tây ba lô” tự mình khám phá ẩm thực vỉa hè. Khách quốc tế e ngại vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm tại các quán vỉa hè, mong muốn được thưởng thức ẩm thực Hà Nội trong không gian sang trọng, sạch sẽ và thoải mái hơn.
Ngược lại, khách nội địa lại ưa chuộng việc tự mình trải nghiệm ẩm thực tại các quán vỉa hè hơn là tham gia tour ẩm thực, vì lý do chi phí và sự chủ động trong việc lựa chọn. Họ quan tâm đến vệ sinh an toàn thực phẩm, nhưng lại không lựa chọn các món ăn Hà Nội trong các chuyến du lịch, mà thường sử dụng các sản phẩm tiện dụng, dễ bảo quản. Nhu cầu của khách nội địa khi sử dụng dịch vụ ăn uống tại quận Hoàn Kiếm thường là thưởng thức, ít có tâm lý khám phá. Họ ưa chuộng các nhà hàng mang phong cách châu Âu, sang trọng và có dịch vụ chuyên nghiệp.
Như vậy, nhu cầu của hai nhóm khách có sự khác biệt rõ rệt. Khách quốc tế cần sự đảm bảo về vệ sinh và không gian sang trọng khi thưởng thức ẩm thực Hà Nội, trong khi khách nội địa lại muốn tự mình khám phá và trải nghiệm, nhưng lại chưa thực sự quan tâm đến ẩm thực truyền thống Hà Nội trong các chuyến du lịch.
III. Cơ hội và thách thức trong phát triển du lịch ẩm thực Hoàn Kiếm
Luận văn chỉ ra quận Hoàn Kiếm có nhiều tiềm năng để phát triển du lịch ẩm thực, nhờ vị trí trung tâm, sở hữu nhiều di tích lịch sử văn hóa và các địa chỉ ẩm thực truyền thống nổi tiếng như phở Bát Đàn, chả cá Lã Vọng. Khu phố cổ với các hoạt động buôn bán sầm uất, chợ đêm, cùng với Hồ Hoàn Kiếm là những điểm thu hút khách du lịch. Sự đa dạng của dịch vụ nhà hàng, khách sạn cũng là một lợi thế. Phương tiện di chuyển thuận tiện như xe điện, xích lô cũng góp phần tạo điều kiện cho du lịch ẩm thực.
Tuy nhiên, luận văn cũng nêu ra những thách thức cần phải vượt qua. Việc xác định thị trường mục tiêu, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, xây dựng sản phẩm ẩm thực tiêu biểu, đào tạo nguồn nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật, và quảng bá ẩm thực du lịch là những nhiệm vụ quan trọng. Tác giả nhấn mạnh việc đưa ẩm thực trở thành sản phẩm du lịch đặc sắc cần có sự đầu tư bài bản và chiến lược rõ ràng. Việc khai thác ẩm thực vỉa hè cần phải giải quyết bài toán về vệ sinh an toàn thực phẩm để thu hút khách du lịch quốc tế. Việc xây dựng sản phẩm ẩm thực tiêu biểu cần phải chọn lọc những món ăn thể hiện được tinh thần và nét đặc sắc của ẩm thực Hà Nội. Nguồn nhân lực trong lĩnh vực ẩm thực du lịch cần được đào tạo chuyên nghiệp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách.
IV. Bài học kinh nghiệm và hướng phát triển
Luận văn đã khảo sát kinh nghiệm khai thác văn hóa ẩm thực phục vụ du lịch của một số quốc gia như Pháp, Hàn Quốc, cũng như kinh nghiệm trong nước tại Huế. Từ đó, rút ra bài học cho việc phát triển du lịch ẩm thực tại quận Hoàn Kiếm. Pháp thành công trong việc xây dựng hình ảnh sang trọng, tinh tế thông qua ẩm thực. Hàn Quốc quảng bá thành công món Kimchi như một biểu tượng văn hóa. Huế khai thác hiệu quả ẩm thực cung đình, ẩm thực chay và ẩm thực dân dã, tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho du lịch.
Từ những kinh nghiệm này, quận Hoàn Kiếm cần xây dựng chiến lược phát triển du lịch ẩm thực riêng, kết hợp giữa ẩm thực truyền thống và hiện đại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp và đẩy mạnh quảng bá. Cần tạo ra những trải nghiệm ẩm thực độc đáo, kết hợp với các loại hình du lịch khác để thu hút du khách. Cần có sự phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng để phát triển du lịch ẩm thực bền vững, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực Hà Nội.