Tổng quan nghiên cứu
Du lịch được xem là một trong ba ngành kinh tế chủ lực của nhiều quốc gia, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng GDP và giải quyết việc làm. Tại Việt Nam, ngành du lịch đã có bước phát triển nhanh chóng, chiếm tỷ trọng lớn trong ngành dịch vụ và GDP, đồng thời được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn. Tỉnh Tây Ninh sở hữu nhiều tiềm năng du lịch với vị trí địa lý thuận lợi và nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú, được tỉnh xác định là ngành mũi nhọn trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, du lịch Tây Ninh vẫn chưa khai thác hiệu quả tiềm năng do nhiều hạn chế như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ thấp, sản phẩm du lịch đơn điệu, quản lý còn yếu kém và nguồn nhân lực chưa chuyên nghiệp.
Nghiên cứu nhằm đo lường và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh (NLCT) của điểm đến du lịch Tây Ninh trong giai đoạn 2017-2020, dựa trên khảo sát 273 khách du lịch và phỏng vấn sâu 20 chuyên gia trong ngành. Mục tiêu cụ thể gồm hệ thống hóa lý luận về NLCT điểm đến du lịch, đánh giá hiện trạng NLCT Tây Ninh, xác định các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao NLCT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp du lịch nhằm phát triển bền vững ngành du lịch Tây Ninh, góp phần nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường du lịch trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực cạnh tranh và năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch. Khái niệm du lịch được hiểu theo Luật Du lịch Việt Nam (2017) là các hoạt động đi lại ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí. Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của tổ chức hoặc điểm đến trong việc duy trì và phát triển vị thế trên thị trường thông qua khai thác hiệu quả các nguồn lực và tạo ra giá trị gia tăng.
Mô hình nghiên cứu vận dụng mô hình của Kim L. (2003) với 6 nhóm yếu tố chính gồm: (1) Nguồn lực kế thừa, (2) Sự hấp dẫn điểm đến, (3) Các nhân tố và nguồn lực hỗ trợ, (4) Điều kiện nhu cầu, (5) Quản lý điểm đến, và (6) Năng lực cạnh tranh điểm đến. Các yếu tố này được cấu thành từ 29 nhân tố chi tiết, phản ánh toàn diện các khía cạnh ảnh hưởng đến NLCT điểm đến du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hoạt động kinh doanh và báo cáo liên quan của Sở Văn hóa, Thể thao & Du lịch tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2017-2020. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát 273 khách du lịch đến Tây Ninh trong tháng 3-4/2021, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Ngoài ra, 20 chuyên gia trong ngành du lịch được phỏng vấn sâu để bổ sung thông tin định tính.
Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến NLCT điểm đến du lịch Tây Ninh. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo sơ đồ hệ thống, đảm bảo tính khoa học và chặt chẽ trong việc xây dựng và kiểm định mô hình nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực kế thừa có ảnh hưởng mạnh nhất đến NLCT điểm đến du lịch Tây Ninh với hệ số hồi quy bội β = 0,263. Yếu tố này bao gồm các tài nguyên thiên nhiên, di tích lịch sử, văn hóa đặc trưng của tỉnh, tạo nên sự khác biệt và sức hút riêng biệt cho điểm đến.
Sự hấp dẫn điểm đến đứng thứ hai với hệ số β = 0,221, phản ánh mức độ thu hút khách du lịch thông qua các sản phẩm du lịch đặc sắc, dịch vụ giải trí và trải nghiệm văn hóa. Khách du lịch đánh giá mức độ hấp dẫn của Tây Ninh ở mức đồng thuận, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng phát triển.
Các nhân tố và nguồn lực hỗ trợ như cơ sở hạ tầng, dịch vụ hỗ trợ, hệ thống giao thông có ảnh hưởng β = 0,199. Hiện trạng cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và dịch vụ còn hạn chế là những điểm yếu cần khắc phục.
Điều kiện nhu cầu (β = 0,149) và Quản lý điểm đến (β = 0,120) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao NLCT. Quản lý điểm đến còn hạn chế về hiệu lực và hiệu quả, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Mô hình hồi quy bội tổng quát được biểu diễn như sau:
$$ \text{NLCT} = \beta_0 + 0,263 \times \text{Nguồn lực kế thừa} + 0,221 \times \text{Sự hấp dẫn} + 0,199 \times \text{Nguồn lực hỗ trợ} + 0,149 \times \text{Điều kiện nhu cầu} + 0,120 \times \text{Quản lý điểm đến} $$
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nguồn lực kế thừa là yếu tố quyết định hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế nhấn mạnh vai trò của tài nguyên tự nhiên và di sản văn hóa trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho điểm đến. Sự hấp dẫn điểm đến và các nguồn lực hỗ trợ cũng được đánh giá cao, phản ánh nhu cầu cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch.
So sánh với các nghiên cứu tại Brazil và các quốc gia khác, Tây Ninh có điểm tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng nhưng còn hạn chế về cơ sở hạ tầng và quản lý điểm đến. Việc sử dụng phân tích nhân tố và hồi quy bội giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, có thể trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β để trực quan hóa mức độ tác động.
Ngoài ra, sự khác biệt về đánh giá các yếu tố giữa các nhóm nghề nghiệp của khách du lịch cho thấy cần có chiến lược phát triển đa dạng, phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Hạn chế của nghiên cứu là chỉ khảo sát khách du lịch đến từ địa phương khác và chưa xem xét tác động của các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh hay khủng hoảng, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường khai thác và bảo tồn nguồn lực kế thừa: Đẩy mạnh đầu tư bảo tồn các di tích lịch sử, văn hóa và phát triển các sản phẩm du lịch đặc trưng nhằm nâng cao sức hút điểm đến. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao & Du lịch tỉnh Tây Ninh phối hợp với các đơn vị quản lý di tích.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch: Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, cải thiện dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách du lịch. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp du lịch và các nhà đầu tư.
Cải thiện cơ sở hạ tầng và hệ thống hỗ trợ: Đầu tư đồng bộ hạ tầng giao thông, hệ thống thông tin, dịch vụ hỗ trợ khách du lịch nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và trải nghiệm. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh và các cơ quan liên quan.
Tăng cường năng lực quản lý điểm đến: Nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành du lịch thông qua đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và xây dựng chính sách phát triển bền vững. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao & Du lịch, các cơ quan quản lý nhà nước.
Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá hình ảnh điểm đến: Tăng cường hoạt động truyền thông, xây dựng thương hiệu du lịch Tây Ninh nhằm thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Tổng cục Du lịch, Sở Văn hóa, Thể thao & Du lịch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển du lịch tỉnh Tây Ninh, giúp xác định các yếu tố ưu tiên đầu tư và quản lý.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch: Các doanh nghiệp có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển chiến lược kinh doanh phù hợp với nhu cầu thị trường.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Tài liệu tham khảo hữu ích về mô hình nghiên cứu năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch, phương pháp phân tích dữ liệu và các yếu tố ảnh hưởng thực tiễn.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển du lịch: Giúp đánh giá thực trạng, xây dựng kế hoạch phát triển bền vững và nâng cao năng lực quản lý điểm đến du lịch Tây Ninh.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch là gì?
Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch là khả năng của điểm đến trong việc khai thác hiệu quả các nguồn lực, tạo ra sản phẩm du lịch hấp dẫn và duy trì vị thế trên thị trường so với các điểm đến khác. Ví dụ, Tây Ninh tận dụng di tích lịch sử và tài nguyên thiên nhiên để thu hút khách.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch?
Các yếu tố chính gồm nguồn lực kế thừa, sự hấp dẫn điểm đến, các nhân tố và nguồn lực hỗ trợ, điều kiện nhu cầu và quản lý điểm đến. Mỗi yếu tố đóng góp mức độ khác nhau vào năng lực cạnh tranh tổng thể.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát khách du lịch, phân tích nhân tố khám phá, hồi quy bội) để xây dựng và kiểm định mô hình năng lực cạnh tranh.Làm thế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch Tây Ninh?
Cần tập trung bảo tồn và phát huy nguồn lực kế thừa, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cải thiện cơ sở hạ tầng, tăng cường quản lý điểm đến và đẩy mạnh quảng bá thương hiệu.Nghiên cứu có những hạn chế gì?
Nghiên cứu chỉ khảo sát khách du lịch từ địa phương khác đến Tây Ninh, chưa bao gồm khách du lịch nội địa hoặc quốc tế rộng hơn. Ngoài ra, chưa xem xét tác động của các yếu tố bất định như dịch bệnh hay khủng hoảng, là hướng nghiên cứu tiếp theo.
Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa và làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch Tây Ninh, gồm 5 nhóm yếu tố chính và 29 nhân tố chi tiết.
- Qua khảo sát 273 khách du lịch và phân tích dữ liệu bằng SPSS, xác định nguồn lực kế thừa và sự hấp dẫn điểm đến là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất.
- Mô hình hồi quy bội cho thấy các yếu tố hỗ trợ, điều kiện nhu cầu và quản lý điểm đến cũng đóng vai trò quan trọng trong nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm khai thác hiệu quả nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện hạ tầng và tăng cường quản lý, phù hợp với bối cảnh phát triển du lịch Tây Ninh.
- Nghiên cứu mở ra hướng tiếp tục khảo sát đa dạng đối tượng khách du lịch và xem xét các yếu tố tác động bên ngoài để hoàn thiện mô hình năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch trong tương lai.
Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực du lịch, góp phần thúc đẩy phát triển ngành du lịch Tây Ninh bền vững và hiệu quả.