Tổng quan nghiên cứu

Ngành dược phẩm tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với quy mô thị trường ngày càng mở rộng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 và xu hướng chuyển đổi số trong phân phối dược phẩm. Công ty TNHH Buymed, thành lập năm 2018 tại TP. Hồ Chí Minh, hoạt động trong lĩnh vực Health-Tech, đã nhanh chóng trở thành một trong những đơn vị phân phối dược phẩm hàng đầu với hệ thống phân phối rộng khắp 63 tỉnh thành và phục vụ hơn 13.000 nhà thuốc. Doanh thu của Buymed tăng trưởng liên tục từ 110 tỷ đồng năm 2018 lên 430 tỷ đồng năm 2022, với lợi nhuận sau thuế tăng từ 12.933 triệu đồng lên 41.192 triệu đồng trong cùng giai đoạn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng chiến lược kinh doanh dược phẩm cho Công ty TNHH Buymed đến năm 2030, đồng thời đề xuất các giải pháp thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở chính của công ty tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng số liệu kinh doanh giai đoạn 2018-2022 và khảo sát 36 cán bộ lãnh đạo, quản lý công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc định hướng phát triển bền vững, tận dụng cơ hội từ xu hướng thương mại điện tử và hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời ứng phó với các thách thức như cạnh tranh gay gắt và vấn nạn dược phẩm giả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình chiến lược kinh doanh cơ bản nhằm phân tích và xây dựng chiến lược cho Buymed, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Chandler (1969) và Porter (1985), nhấn mạnh vai trò hoạch định mục tiêu, phân bổ nguồn lực và tạo lợi thế cạnh tranh.
  • Mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để đánh giá các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) để lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên trọng số và điểm số các yếu tố chiến lược.
  • Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kết hợp S-O (tận dụng điểm mạnh khai thác cơ hội), S-T (dùng điểm mạnh đối phó thách thức), W-O (khắc phục điểm yếu tận dụng cơ hội), W-T (giảm thiểu điểm yếu tránh thách thức).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Số liệu tài chính, báo cáo kinh doanh của Buymed giai đoạn 2018-2022, các văn bản pháp luật liên quan đến ngành dược, báo cáo thị trường dược phẩm Việt Nam.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 36 cán bộ lãnh đạo, quản lý công ty bằng bảng câu hỏi đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài, phỏng vấn sâu thu thập ý kiến chuyên gia.

Phương pháp phân tích chính là phân tích SWOT kết hợp với xử lý số liệu bằng phần mềm Excel để tổng hợp, đánh giá trọng số và điểm số các yếu tố. Cỡ mẫu 36 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào những người có kiến thức sâu về hoạt động kinh doanh của công ty nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2023 đến tháng 4/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của Buymed tăng từ 110 tỷ đồng năm 2018 lên 430 tỷ đồng năm 2022, tương ứng mức tăng trung bình hàng năm khoảng 40-50%. Lợi nhuận sau thuế tăng từ 12.933 triệu đồng lên 41.192 triệu đồng, tỷ lệ LNST/DT giảm nhẹ từ 11,66% xuống 9,56%, cho thấy hiệu quả kinh doanh vẫn duy trì ổn định.

  2. Cơ cấu doanh thu đa dạng nhưng tập trung vào kênh bán lẻ: Nguồn doanh thu chính đến từ phân phối dược phẩm cho các cơ sở bán lẻ chiếm 64,48%, tiếp theo là nhà thuốc bệnh viện chiếm 19,72%, cơ sở khám chữa bệnh công lập 8,21% và doanh nghiệp trung gian 7,58%. So với năm 2018, doanh thu từ cơ sở khám chữa bệnh công lập tăng 6,03%, thể hiện sự mở rộng mạng lưới phân phối.

  3. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh và điểm yếu rõ ràng: Điểm mạnh nổi bật là nền tảng thương mại điện tử hoàn thiện (điểm 0,81/4), hệ thống phân phối rộng khắp và nhân lực trẻ năng động. Điểm yếu lớn nhất là thương hiệu công ty chưa cao (điểm 1,00/4) và nguồn vốn đầu tư còn hạn chế.

  4. Cơ hội và thách thức bên ngoài đáng chú ý: Cơ hội lớn nhất là xu hướng chuyển đổi phân phối dược phẩm từ truyền thống sang thương mại điện tử (điểm 0,92/4) và hội nhập kinh tế quốc tế (0,76/4). Thách thức lớn nhất là nguồn nguyên liệu sản xuất bị ảnh hưởng bởi xung đột quốc tế (0,80/4) và sự phổ biến của dược phẩm giả, kém chất lượng (0,72/4).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Buymed đã tận dụng tốt xu hướng phát triển thương mại điện tử để mở rộng kênh phân phối, góp phần tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận bền vững. Tuy nhiên, việc thương hiệu chưa được xây dựng mạnh mẽ là điểm hạn chế cần khắc phục để nâng cao uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường. So với các nghiên cứu trong ngành dược tại Việt Nam, Buymed có lợi thế về công nghệ và mạng lưới phân phối, nhưng cũng đối mặt với thách thức chung như nguồn nguyên liệu nhập khẩu phụ thuộc và cạnh tranh từ sản phẩm giả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2018-2022, bảng phân tích SWOT chi tiết các yếu tố nội bộ và bên ngoài, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức. Việc phân tích này cung cấp cơ sở vững chắc để xây dựng các chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm phát huy thế mạnh và ứng phó hiệu quả với các rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển hệ thống phân phối qua thương mại điện tử

    • Mục tiêu: Tăng tỷ trọng doanh thu từ kênh trực tuyến lên 50% vào năm 2030.
    • Hành động: Đầu tư nâng cấp nền tảng thuocsi.vn, mở rộng hợp tác với các startup giao hàng và chăm sóc sức khỏe trực tuyến.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Buymed phối hợp phòng Công nghệ thông tin và Marketing.
    • Timeline: Triển khai giai đoạn 2024-2026, đánh giá hiệu quả định kỳ hàng năm.
  2. Tăng cường liên kết với các nhà sản xuất dược phẩm chất lượng cao

    • Mục tiêu: Đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, giảm thiểu rủi ro gián đoạn.
    • Hành động: Tìm kiếm và ký kết hợp tác với ít nhất 5 nhà sản xuất mới trong và ngoài nước đến năm 2025.
    • Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Pháp chế.
    • Timeline: Hoàn thành đàm phán và ký kết trong năm 2024-2025.
  3. Kiểm soát chất lượng và chống hàng giả

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ hàng giả, hàng nhái trong nguồn cung xuống dưới 1% vào năm 2027.
    • Hành động: Áp dụng hệ thống kiểm định nghiêm ngặt, phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước, nâng cao nhận thức khách hàng.
    • Chủ thể: Phòng Kiểm soát chất lượng và Pháp chế.
    • Timeline: Xây dựng quy trình từ 2024, triển khai toàn diện 2025-2027.
  4. Xây dựng thương hiệu và nâng cao năng lực nhân sự

    • Mục tiêu: Tăng nhận diện thương hiệu Buymed trong ngành dược lên 70% vào năm 2030; phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao.
    • Hành động: Triển khai chiến dịch marketing đa kênh, đào tạo chuyên sâu cho nhân viên, áp dụng chính sách trả lương theo hiệu quả công việc.
    • Chủ thể: Phòng Marketing và Phòng Nhân sự.
    • Timeline: Chiến dịch thương hiệu bắt đầu 2024, đào tạo nhân sự liên tục đến 2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty dược phẩm

    • Lợi ích: Có cơ sở xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với xu hướng thị trường và nội lực doanh nghiệp.
    • Use case: Xác định hướng phát triển kênh phân phối, nâng cao hiệu quả quản trị.
  2. Nhà đầu tư và quỹ đầu tư trong lĩnh vực y tế và dược phẩm

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng phát triển và rủi ro của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
    • Use case: Phân tích chiến lược kinh doanh và khả năng sinh lời của Buymed.
  3. Các chuyên gia nghiên cứu thị trường và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Hiểu rõ xu hướng phát triển ngành dược, tác động của chính sách và công nghệ đến doanh nghiệp phân phối dược phẩm.
    • Use case: Xây dựng các đề xuất chính sách hỗ trợ ngành dược.
  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Quản lý kinh tế, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích SWOT và xây dựng chiến lược kinh doanh trong ngành dược.
    • Use case: Nghiên cứu luận văn, làm đề tài tốt nghiệp hoặc nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh dược phẩm của Buymed có điểm gì nổi bật?
    Buymed tập trung phát triển hệ thống phân phối qua thương mại điện tử, tận dụng công nghệ để kết nối nhà sản xuất và nhà thuốc, đồng thời mở rộng mạng lưới phân phối trên toàn quốc, giúp tăng trưởng doanh thu ổn định.

  2. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phân tích SWOT kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp từ khảo sát 36 cán bộ quản lý và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, xử lý bằng phần mềm Excel để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược.

  3. Các thách thức lớn nhất mà Buymed đang đối mặt là gì?
    Thách thức chính gồm nguồn nguyên liệu sản xuất bị ảnh hưởng bởi xung đột quốc tế, sự phổ biến của dược phẩm giả và kém chất lượng, cùng với việc thương hiệu công ty chưa được xây dựng mạnh mẽ.

  4. Làm thế nào để Buymed kiểm soát chất lượng dược phẩm?
    Công ty áp dụng hệ thống kiểm định nghiêm ngặt, phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước và nâng cao nhận thức khách hàng nhằm giảm thiểu hàng giả, đảm bảo nguồn cung dược phẩm chất lượng.

  5. Tại sao thương mại điện tử lại quan trọng với chiến lược của Buymed?
    Xu hướng chuyển đổi phân phối dược phẩm sang thương mại điện tử giúp mở rộng kênh bán hàng, giảm chi phí vận hành, tăng khả năng tiếp cận khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh số hóa hiện nay.

Kết luận

  • Buymed đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng trong giai đoạn 2018-2022, với lợi thế về nền tảng thương mại điện tử và mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • Phân tích SWOT cho thấy công ty có điểm mạnh về công nghệ và nhân lực trẻ, nhưng cần cải thiện thương hiệu và nguồn vốn đầu tư.
  • Cơ hội lớn đến từ xu hướng thương mại điện tử và hội nhập kinh tế quốc tế, trong khi thách thức chủ yếu là nguồn nguyên liệu và dược phẩm giả.
  • Luận văn đề xuất bốn nhóm chiến lược kết hợp S-O, S-T, W-O, W-T cùng các giải pháp cụ thể nhằm phát triển bền vững đến năm 2030.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chiến lược thương mại điện tử, mở rộng hợp tác sản xuất, kiểm soát chất lượng và xây dựng thương hiệu, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững cho Buymed trong thị trường dược phẩm đầy tiềm năng!