Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Ngành vận tải hàng hóa tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng ấn tượng, với vận tải hàng hóa tháng 10 năm 2016 đạt 110,4 triệu tấn, tăng 11,9% so với cùng kỳ năm trước, và tổng vận tải 10 tháng đầu năm 2016 đạt 1.048 triệu tấn, tăng 10,2% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, sự biến động của môi trường kinh doanh, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và áp lực cạnh tranh đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng và hoàn thiện chiến lược kinh doanh phù hợp để tồn tại và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Quốc tế Việt Nam (VINALOG) trong giai đoạn 2017-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về chiến lược kinh doanh, phân tích môi trường kinh doanh của công ty, xây dựng mô hình IFAS, EFAS, áp dụng ma trận SWOT và QSPM để lựa chọn chiến lược ưu tiên, đồng thời đề xuất các giải pháp thực hiện chiến lược hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2010 đến giữa năm 2016, tập trung tại trụ sở và các chi nhánh của công ty tại Hà Nội và Quảng Ninh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VINALOG nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với môi trường kinh doanh biến động, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành vận tải đa phương thức tại Việt Nam. Các chỉ số tài chính của công ty trong giai đoạn 2013-2016 cho thấy doanh thu tăng trưởng trung bình gần 9% mỗi năm, lợi nhuận sau thuế năm 2015 đạt 6,077 tỷ đồng, minh chứng cho hiệu quả hoạt động kinh doanh và tiềm năng phát triển của công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Thompson & Strickland (2004): Trình bày các nguyên lý cơ bản về hoạch định, thực thi và kiểm soát chiến lược, đặc biệt nhấn mạnh mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter để phân tích môi trường ngành.

  • Mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats): Phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài của doanh nghiệp nhằm xác định vị thế cạnh tranh và các chiến lược phù hợp.

  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Công cụ định lượng giúp lựa chọn chiến lược ưu tiên dựa trên các yếu tố thành công bên trong và bên ngoài, đánh giá tính hấp dẫn tương đối của các phương án chiến lược.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm chiến lược kinh doanh, chiến lược cạnh tranh (chi phí thấp, khác biệt hóa, tập trung), môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô, năng lực cạnh tranh, và quản trị nguồn lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua phỏng vấn chuyên sâu với Ban giám đốc, trưởng các phòng ban và các chuyên gia quản lý của VINALOG nhằm đánh giá thực trạng môi trường kinh doanh, chiến lược hiện tại và định hướng phát triển.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ công ty, các văn bản pháp luật liên quan đến ngành vận tải, các nghiên cứu khoa học, báo cáo ngành và các nguồn thông tin công khai khác.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được tổng hợp, thống kê bằng phần mềm Word và Excel, phân tích định tính dựa trên lý luận quản trị chiến lược và thực tiễn công ty. Dữ liệu thứ cấp được xử lý bằng phương pháp luận biện chứng, so sánh, phân tích tổng hợp để đánh giá môi trường kinh doanh, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ Ban giám đốc và các trưởng phòng ban chủ chốt của công ty, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của thông tin. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2010 đến giữa năm 2016, với các đề xuất chiến lược áp dụng cho giai đoạn 2017-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của VINALOG tăng từ 31,231 triệu đồng năm 2013 lên 40,000 triệu đồng năm 2015, với tốc độ tăng trưởng trung bình gần 9% mỗi năm. Lợi nhuận sau thuế năm 2015 đạt 6,077 tỷ đồng, cho thấy hiệu quả kinh doanh tích cực.

  2. Môi trường kinh doanh có nhiều cơ hội và thách thức: Môi trường vĩ mô ổn định với chính trị ổn định, tăng trưởng GDP 6 tháng đầu năm 2016 đạt 5,52%, tuy nhiên chỉ số CPI tăng cao gây áp lực chi phí. Công nghệ vận tải và hệ thống thông tin phát triển nhanh, tạo điều kiện thuận lợi nhưng cũng đòi hỏi đầu tư lớn. Ngành vận tải hàng hóa tăng trưởng 10,2% trong 10 tháng đầu năm 2016, nhưng cạnh tranh gay gắt và sự xuất hiện của sản phẩm thay thế như băng tải tại các mỏ than là thách thức lớn.

  3. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ: VINALOG có đội ngũ quản lý năng động, hệ thống cơ sở vật chất và phương tiện vận tải hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải mỏ than với thị phần khoảng 5% tại Quảng Ninh. Tuy nhiên, quy mô công ty còn nhỏ, thị phần vận tải hàng hóa bằng container chỉ khoảng 2%, nguồn lực tài chính và nhân sự còn hạn chế so với các đối thủ lớn.

  4. Lựa chọn chiến lược kinh doanh ưu tiên: Qua phân tích SWOT và ma trận QSPM, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm kết hợp mở rộng thị trường được đánh giá là có tính hấp dẫn cao nhất. Chiến lược này tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải, đầu tư công nghệ mới, phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao và mở rộng mạng lưới khách hàng tại miền Bắc và các khu vực tiềm năng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VINALOG đã tận dụng tốt các cơ hội từ môi trường kinh tế ổn định và sự phát triển của ngành vận tải để đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn và sự thay đổi công nghệ đòi hỏi công ty phải có chiến lược kinh doanh linh hoạt và khác biệt.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng ma trận QSPM giúp công ty lựa chọn chiến lược một cách khách quan dựa trên các yếu tố nội bộ và bên ngoài. Chiến lược khác biệt hóa phù hợp với xu hướng thị trường hiện nay, khi khách hàng ngày càng đòi hỏi dịch vụ vận tải chất lượng cao, an toàn và hiệu quả.

Việc đầu tư vào công nghệ giám sát, định vị và quản lý vận tải không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Đồng thời, phát triển nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng phù hợp là yếu tố then chốt để thực hiện thành công chiến lược.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích SWOT chi tiết, và ma trận QSPM thể hiện điểm hấp dẫn tương đối của các chiến lược lựa chọn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chiến lược khác biệt hóa sản phẩm: Tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải, phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng như vận tải đa phương thức tích hợp, dịch vụ kho bãi trung chuyển. Mục tiêu tăng thị phần vận tải hàng hóa lên ít nhất 5% trong giai đoạn 2017-2020. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kinh doanh.

  2. Mở rộng thị trường kinh doanh: Đẩy mạnh khai thác thị trường miền Bắc và các khu vực tiềm năng, phát triển quan hệ đối tác với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các mỏ than. Mục tiêu tăng doanh thu từ thị trường mới lên 15% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng dự án.

  3. Đầu tư công nghệ và phương tiện vận tải hiện đại: Nâng cấp hệ thống giám sát, định vị GPS, đầu tư xe tải, container mới đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Mục tiêu giảm chi phí vận hành 10% và tăng hiệu quả khai thác phương tiện trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và phòng vật tư.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng lái xe, quản lý vận tải, kỹ thuật công nghệ thông tin, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp chuyên nghiệp. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động 20% và giảm tỷ lệ tai nạn giao thông trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng hành chính.

  5. Tăng cường quản lý và kiểm soát chi phí: Xây dựng hệ thống báo cáo, theo dõi tiến độ và hiệu quả thực hiện chiến lược, điều chỉnh kịp thời các kế hoạch kinh doanh. Mục tiêu tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận trước thuế 15% trong giai đoạn 2017-2020. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng tài chính – kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải: Giúp hiểu rõ các bước xây dựng và lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp với môi trường cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn về chiến lược kinh doanh trong ngành vận tải đa phương thức, áp dụng các công cụ phân tích chiến lược hiện đại.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, định hướng phát triển ngành vận tải, đồng thời đánh giá tác động của môi trường kinh tế và pháp luật đến hoạt động doanh nghiệp.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Hiểu rõ tiềm năng, điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược phát triển của VINALOG, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp vận tải?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể giúp doanh nghiệp xác định hướng đi, mục tiêu và cách thức cạnh tranh trên thị trường. Với doanh nghiệp vận tải, chiến lược giúp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ và thích ứng với biến động thị trường, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững.

  2. Phương pháp SWOT và QSPM được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    SWOT giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty, tạo cơ sở để xác định các chiến lược phù hợp. QSPM là công cụ định lượng đánh giá tính hấp dẫn tương đối của các chiến lược dựa trên các yếu tố thành công bên trong và bên ngoài, giúp lựa chọn chiến lược ưu tiên một cách khách quan.

  3. VINALOG có những điểm mạnh nào so với đối thủ cạnh tranh?
    VINALOG có đội ngũ quản lý năng động, hệ thống phương tiện vận tải hiện đại, đặc biệt có thị phần lớn trong lĩnh vực vận tải mỏ than tại Quảng Ninh. Công ty cũng có khả năng linh hoạt trong việc mở rộng thị trường và áp dụng công nghệ mới.

  4. Những thách thức lớn nhất mà VINALOG đang đối mặt là gì?
    Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn, nguồn lực tài chính và nhân sự hạn chế, sự xuất hiện của sản phẩm thay thế như băng tải tại các mỏ than, cùng với áp lực tăng chi phí do lạm phát và yêu cầu đầu tư công nghệ cao.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp vận tải nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời gian tới?
    Doanh nghiệp cần tập trung vào chiến lược khác biệt hóa dịch vụ, đầu tư công nghệ hiện đại, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, mở rộng thị trường và tăng cường quản lý chi phí. Việc theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược kịp thời cũng rất quan trọng để thích ứng với môi trường kinh doanh biến động.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về chiến lược kinh doanh và áp dụng thành công các công cụ phân tích như SWOT, IFAS, EFAS và QSPM để xây dựng chiến lược cho VINALOG giai đoạn 2017-2020.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra chiến lược khác biệt hóa sản phẩm kết hợp mở rộng thị trường là lựa chọn ưu tiên, phù hợp với tiềm năng và thách thức của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp thực hiện chiến lược bao gồm nâng cao chất lượng dịch vụ, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường quản lý chi phí.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cách nhìn mới về quản trị chiến lược trong ngành vận tải đa phương thức tại Việt Nam, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo là triển khai thực hiện chiến lược, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của công ty.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp vận tải được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.