Tổng quan nghiên cứu
Bệnh thận mạn tính (BTM) là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài, không hồi phục, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 5 triệu người mắc bệnh thận mạn, trong đó khoảng 800.000 người bệnh suy thận giai đoạn cuối cần lọc máu chu kỳ, chiếm 0,1% dân số. Lọc máu chu kỳ là phương pháp điều trị phổ biến nhất, chiếm 90% trong các phương pháp điều trị thay thế thận. Tuy nhiên, quá trình chạy thận nhân tạo kéo dài và phức tạp gây ra nhiều khó khăn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước trong năm 2022 nhằm đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh suy thận mạn giai đoạn cuối đang lọc máu chu kỳ và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ KDQOL-SFTM phiên bản 1.3 để đánh giá CLCS, kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và các yếu tố tác động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, nâng cao hiệu quả điều trị và hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị dài hạn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL) do Tổ chức CDC Hoa Kỳ và WHO đề xuất, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của bệnh tật đến sự thoải mái và khả năng hưởng thụ cuộc sống của cá nhân. Bộ công cụ KDQOL-SFTM được sử dụng để đánh giá CLCS đặc thù cho bệnh nhân suy thận mạn, bao gồm 11 lĩnh vực liên quan đến bệnh thận và 8 lĩnh vực sức khỏe tổng quát theo thang SF-36. Các khái niệm chính gồm: sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần, các triệu chứng bệnh thận, gánh nặng bệnh thận, chức năng nhận thức, chức năng tình dục, giấc ngủ, hỗ trợ xã hội và sự hài lòng của người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng là toàn bộ 78 bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối đang lọc máu chu kỳ tại Khoa Thận nhân tạo, Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước, đủ tiêu chuẩn từ 18 tuổi trở lên, lọc máu trên 3 tháng, không mắc bệnh cấp tính nặng. Đối tượng định tính gồm 7 cán bộ quản lý và 5 bệnh nhân tham gia thảo luận nhóm.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi KDQOL-SFTM phiên bản 1.3, đã được hiệu chỉnh và đánh giá độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha > 0,6 cho từng lĩnh vực. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 26 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t độc lập và kiểm định Fisher exact test, mức ý nghĩa p<0,05. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố quản lý y tế ảnh hưởng đến CLCS.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2022 tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng cuộc sống chung: Điểm CLCS trung bình theo thang SF-36 là 54,28 ± 4,98; điểm sức khỏe thể chất (SKTC) trung bình 50,85 ± 11,59; điểm sức khỏe tinh thần (SKTT) trung bình 51,70 ± 9,05. Điểm số các vấn đề bệnh thận là 57,29 ± 5,98, trong đó chức năng nhận thức đạt điểm cao nhất 83,59 ± 19,8, chức năng tình dục thấp nhất 20,83 ± 17,42. Điểm CLCS theo KDQOL-SFTM là 51,27 ± 7,15.
Đặc điểm nhân khẩu và bệnh lý: Tuổi trung bình 51,44 ± 13,1 tuổi, nhóm tuổi 45-60 chiếm 37,18%, nữ chiếm 61,54%. Thời gian mắc bệnh trung bình 6,92 ± 3,86 năm, thời gian điều trị thay thế thận trung bình 4,88 ± 2,31 năm. 76,92% bệnh nhân có tăng huyết áp kèm theo, 44,87% có một bệnh kèm, 32,05% có hai bệnh kèm.
Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Tuổi cao hơn liên quan đến điểm CLCS thấp hơn (p<0,05). Nghề nghiệp, tình trạng làm việc, thời gian mắc bệnh, thời gian điều trị, bệnh kèm, khoảng cách từ nhà đến bệnh viện, thu nhập cá nhân và gia đình, mức hưởng bảo hiểm y tế, sự hỗ trợ từ cộng đồng đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến CLCS (p<0,05).
Yếu tố quản lý y tế: Các chính sách quản lý người bệnh, phân bổ nguồn nhân lực, trang thiết bị y tế, quy trình theo dõi giám sát, giáo dục sức khỏe và chính sách hỗ trợ người bệnh được xác định là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến CLCS.
Thảo luận kết quả
Điểm CLCS của bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước tương đối thấp, nhưng cao hơn so với một số nghiên cứu trong nước trước đây, phản ánh sự cải thiện trong chăm sóc và quản lý bệnh nhân. Điểm thấp nhất ở chức năng tình dục phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy đây là lĩnh vực cần được quan tâm đặc biệt trong chăm sóc toàn diện.
Tuổi tác và các bệnh kèm theo như tăng huyết áp ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS, do đó cần có các biện pháp can thiệp phù hợp để kiểm soát các bệnh nền. Thu nhập và bảo hiểm y tế là yếu tố kinh tế xã hội quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ và tuân thủ điều trị, đồng thời tác động đến tâm lý và chất lượng cuộc sống.
Yếu tố quản lý y tế như chính sách, nhân lực và trang thiết bị có vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm tải cho bệnh nhân và cải thiện trải nghiệm điều trị. Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp đa ngành trong chăm sóc bệnh nhân suy thận mạn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm trung bình các lĩnh vực CLCS, bảng phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố nhân khẩu và điểm CLCS, cũng như sơ đồ mô tả các yếu tố quản lý y tế ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách bảo hiểm y tế: Áp dụng chi trả 100% chi phí thuốc và vật tư y tế cho bệnh nhân thuộc diện chính sách, mở rộng danh mục thuốc BHYT tại các bệnh viện tuyến cơ sở nhằm giảm gánh nặng tài chính, thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Bộ Y tế phối hợp với Bảo hiểm xã hội.
Nâng cao chất lượng dịch vụ tại khoa Thận nhân tạo: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, mở rộng không gian điều trị đảm bảo riêng tư và thoáng mát, tăng cường nhân lực chuyên môn, đào tạo kỹ năng giao tiếp và chăm sóc toàn diện cho nhân viên y tế, thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Quản lý chất lượng chịu trách nhiệm.
Phát triển chương trình giáo dục sức khỏe và tự chăm sóc: Xây dựng và triển khai các chương trình giáo dục liên tục cho bệnh nhân và gia đình về quản lý bệnh, dinh dưỡng, vận động và tuân thủ điều trị, nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện CLCS, thực hiện trong 6 tháng, do khoa Thận nhân tạo phối hợp với phòng Truyền thông.
Tăng cường hỗ trợ xã hội và cộng đồng: Thiết lập các nhóm hỗ trợ bệnh nhân, vận động các tổ chức xã hội và mạnh thường quân hỗ trợ vật chất và tinh thần, tạo điều kiện cho bệnh nhân tham gia các hoạt động xã hội phù hợp, thực hiện liên tục, do phòng Công tác xã hội và các tổ chức cộng đồng phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành thận: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chăm sóc và tư vấn bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về các yếu tố quản lý và chính sách bảo hiểm y tế hỗ trợ người bệnh, làm cơ sở xây dựng chính sách phù hợp.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và chăm sóc sức khỏe: Cơ sở dữ liệu khoa học để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về chất lượng cuộc sống và can thiệp hiệu quả.
Bệnh nhân suy thận mạn và gia đình: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, từ đó chủ động tham gia quản lý bệnh và cải thiện sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối được đánh giá như thế nào?
Chất lượng cuộc sống được đánh giá bằng bộ công cụ KDQOL-SFTM, bao gồm các lĩnh vực sức khỏe thể chất, tinh thần và các vấn đề liên quan đến bệnh thận. Điểm trung bình trong nghiên cứu là khoảng 51,27, cho thấy CLCS còn thấp và cần cải thiện.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân chạy thận?
Tuổi tác, bệnh kèm theo như tăng huyết áp, thu nhập, mức hưởng bảo hiểm y tế và sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến CLCS với ý nghĩa thống kê p<0,05.Lọc máu chu kỳ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh?
Lọc máu chu kỳ tốn nhiều thời gian (khoảng 12 giờ/tuần), gây mệt mỏi, hạn chế hoạt động thể chất và xã hội, ảnh hưởng đến tâm lý và khả năng lao động, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống.Các chính sách bảo hiểm y tế hiện nay có đáp ứng đủ nhu cầu của bệnh nhân suy thận mạn không?
Chính sách BHYT hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ chi phí thuốc và vật tư y tế cho bệnh nhân chạy thận, gây khó khăn tài chính và ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị.Làm thế nào để nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy thận mạn?
Cần phối hợp các giải pháp như cải thiện chính sách bảo hiểm, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân, tăng cường hỗ trợ xã hội và quản lý bệnh hiệu quả.
Kết luận
- Chất lượng cuộc sống của người bệnh suy thận mạn giai đoạn cuối lọc máu chu kỳ tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước còn thấp, đặc biệt ở chức năng tình dục và sức khỏe thể chất.
- Các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội và quản lý y tế đều ảnh hưởng có ý nghĩa đến CLCS.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ người bệnh.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, cải thiện chính sách bảo hiểm và nâng cao năng lực nhân viên y tế.
- Kêu gọi các bên liên quan phối hợp hành động nhằm cải thiện toàn diện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy thận mạn.