Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) còn nhiều hạn chế, tình trạng bội chi ngân sách diễn ra liên tục, việc kiểm soát chặt chẽ các khoản chi ngân sách trở nên cấp thiết. Chi thường xuyên NSNN chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước, phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh quốc phòng. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2016-2020 nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác này.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại KBNN Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo chi thường xuyên NSNN và hoạt động kiểm soát chi trong 5 năm. Mục tiêu cụ thể gồm làm rõ cơ sở lý luận về kiểm soát chi thường xuyên NSNN, phân tích thực trạng công tác kiểm soát tại KBNN Đầm Hà, chỉ ra hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách địa phương.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính quốc gia, đảm bảo chi NSNN đúng mục đích, tiết kiệm và minh bạch, đồng thời hỗ trợ công tác cải cách hành chính và phòng chống tham nhũng. Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các địa phương khác trong việc hoàn thiện công tác kiểm soát chi ngân sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: NSNN là công cụ phân bổ nguồn lực tài chính, đảm bảo thực hiện các chức năng của Nhà nước. Chi thường xuyên NSNN là các khoản chi duy trì hoạt động thường xuyên của bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.

  • Mô hình kiểm soát chi ngân sách qua Kho bạc Nhà nước: Quá trình kiểm soát chi thường xuyên NSNN được thực hiện qua các công cụ như kế toán NSNN, hệ thống tin học, mục lục ngân sách và định mức chi ngân sách. Nguyên tắc kiểm soát bao gồm kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của chứng từ, tuân thủ chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi và dự toán được giao.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi thường xuyên NSNN, dự toán ngân sách, chứng từ chi hợp pháp, hợp lệ, định mức chi ngân sách, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả kiểm soát chi như tỷ lệ từ chối thanh toán các khoản chi không đúng quy định.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo chi thường xuyên NSNN tại KBNN Đầm Hà giai đoạn 2016-2020, hồ sơ chứng từ chi, báo cáo kiểm soát chi, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Luật NSNN 2015, Thông tư 62/2020/TT-BTC.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ từ chối thanh toán, đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi qua các chỉ tiêu định lượng; phân tích định tính về tổ chức bộ máy, năng lực cán bộ, quy trình nghiệp vụ và các nhân tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2020, phân tích và đánh giá thực trạng trong giai đoạn 2016-2020, đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2030.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đơn vị sử dụng ngân sách giao dịch chi thường xuyên với KBNN Đầm Hà, với khoảng 110 đơn vị, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng chi thường xuyên NSNN tại KBNN Đầm Hà: Tổng chi thường xuyên NSNN qua KBNN Đầm Hà tăng bình quân hàng năm khoảng 14-17%, phù hợp với tốc độ tăng trưởng kinh tế địa phương. Thu ngân sách trên địa bàn tăng bình quân 17,5% so với kế hoạch huyện giao, thể hiện sự phát triển kinh tế ổn định.

  2. Tỷ lệ từ chối thanh toán các khoản chi không đúng quy định: Tỷ lệ từ chối thanh toán do vượt dự toán, không hợp pháp, hợp lệ hoặc không đúng chế độ, tiêu chuẩn chi thường xuyên NSNN dao động trong khoảng 5-10% tổng số giao dịch, cho thấy công tác kiểm soát chi đã được thực hiện nghiêm túc nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế.

  3. Năng lực cán bộ và tổ chức bộ máy: KBNN Đầm Hà có 11 cán bộ công chức, trong đó đa số có trình độ đại học và cao học, tuổi trung bình 36 tuổi, năng lực chuyên môn tốt nhưng kinh nghiệm thực tiễn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin: Hệ thống tin học được áp dụng trong kiểm soát chi giúp nâng cao tính chính xác và nhanh chóng trong xử lý hồ sơ, tuy nhiên vẫn cần cải tiến để đáp ứng khối lượng công việc ngày càng tăng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trong công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Đầm Hà bao gồm: quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ hoàn toàn, năng lực cán bộ chưa đồng đều, một số đơn vị sử dụng ngân sách chưa tuân thủ nghiêm túc các quy định về chứng từ và dự toán chi. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác cho thấy tình trạng này là phổ biến, nhưng KBNN Đầm Hà đã có nhiều cải tiến tích cực trong việc áp dụng công nghệ và nâng cao năng lực cán bộ.

Việc kiểm soát chi thường xuyên hiệu quả góp phần quan trọng vào việc sử dụng ngân sách tiết kiệm, đúng mục đích, giảm thiểu thất thoát và lãng phí, đồng thời hỗ trợ công tác điều hành ngân sách vĩ mô của Nhà nước. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ từ chối thanh toán theo năm và bảng phân tích cơ cấu chi thường xuyên theo lĩnh vực, giúp minh họa rõ nét hiệu quả kiểm soát và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính công, kỹ năng phân tích hồ sơ, cập nhật các quy định mới cho cán bộ KBNN Đầm Hà nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do KBNN Quảng Ninh phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  2. Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi: Rà soát, chuẩn hóa và số hóa quy trình kiểm soát chi thường xuyên, áp dụng hệ thống quản lý điện tử để giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng tính minh bạch và hiệu quả xử lý hồ sơ. Thời gian triển khai trong 2 năm, do Ban lãnh đạo KBNN Đầm Hà chủ trì.

  3. Tăng cường phối hợp giữa KBNN, cơ quan tài chính và các đơn vị sử dụng ngân sách: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin thường xuyên, hướng dẫn và hỗ trợ các đơn vị trong việc lập chứng từ, dự toán chi đúng quy định nhằm giảm tỷ lệ từ chối thanh toán. Thời gian thực hiện liên tục, do KBNN Đầm Hà phối hợp với Sở Tài chính tỉnh Quảng Ninh.

  4. Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin: Cải tiến hệ thống phần mềm quản lý ngân sách, áp dụng công nghệ 4.0 trong kiểm soát chi để xử lý nhanh chóng, chính xác các giao dịch, đồng thời đảm bảo an toàn thông tin. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do KBNN Quảng Ninh và KBNN Đầm Hà phối hợp thực hiện.

  5. Kiến nghị với các cơ quan quản lý cấp trên: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến kiểm soát chi NSNN để phù hợp với thực tiễn địa phương, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát công tác kiểm soát chi tại các KBNN cấp huyện. Thời gian thực hiện theo kế hoạch cải cách hành chính của Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước: Nâng cao hiểu biết về quy trình, công cụ và kỹ thuật kiểm soát chi thường xuyên NSNN, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác hàng ngày.

  2. Lãnh đạo các đơn vị sử dụng ngân sách: Hiểu rõ các yêu cầu về chứng từ, dự toán và quy định chi tiêu để phối hợp tốt với KBNN, giảm thiểu sai sót và từ chối thanh toán.

  3. Cơ quan quản lý tài chính cấp tỉnh, huyện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát công tác kiểm soát chi ngân sách địa phương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý ngân sách nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình KBNN sử dụng các công cụ và quy trình để đảm bảo các khoản chi thường xuyên được thực hiện đúng dự toán, đúng chế độ, tiêu chuẩn và hợp pháp. Ví dụ, KBNN kiểm tra chứng từ chi lương, phụ cấp để đảm bảo không vượt mức quy định.

  2. Tại sao kiểm soát chi thường xuyên lại quan trọng?
    Kiểm soát chi giúp sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả, tránh thất thoát, lãng phí, đồng thời hỗ trợ điều hành ngân sách vĩ mô. Ví dụ, việc từ chối thanh toán các khoản chi vượt dự toán giúp giữ kỷ luật ngân sách.

  3. Những công cụ nào được sử dụng trong kiểm soát chi?
    Bao gồm kế toán NSNN, hệ thống tin học quản lý ngân sách, mục lục ngân sách và định mức chi ngân sách. Ví dụ, hệ thống TABMIS giúp kiểm soát dự toán và hồ sơ chi nhanh chóng, chính xác.

  4. Nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi?
    Bao gồm năng lực cán bộ, tổ chức bộ máy, hệ thống văn bản pháp luật, ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách và hạ tầng công nghệ thông tin. Ví dụ, cán bộ có trình độ cao sẽ giảm sai sót trong kiểm soát hồ sơ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi tại KBNN Đầm Hà?
    Cần đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, tăng cường phối hợp với các đơn vị, đầu tư công nghệ và kiến nghị chính sách phù hợp. Ví dụ, áp dụng phần mềm quản lý hiện đại giúp xử lý hồ sơ nhanh hơn và chính xác hơn.

Kết luận

  • Kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Đầm Hà đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính công địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Thực trạng công tác kiểm soát chi đã có nhiều chuyển biến tích cực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về năng lực cán bộ, quy trình nghiệp vụ và tuân thủ quy định của đơn vị sử dụng ngân sách.
  • Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa KBNN, cơ quan tài chính và các đơn vị sử dụng ngân sách.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp là cần thiết để hoàn thiện công tác kiểm soát chi trong thời gian tới.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý tài chính địa phương tham khảo, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát chi ngân sách trong bối cảnh chuyển đổi số.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.