Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc quản lý tài sản hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Công viên Cây xanh Hải Phòng, với vai trò là đơn vị công ích hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, duy tu và bảo dưỡng hệ thống cây xanh đô thị tại Hải Phòng, đang đối mặt với thách thức nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản. Giai đoạn 2017-2021, tổng tài sản của công ty dao động từ khoảng 18,8 nghìn tỷ đồng đến 28,7 nghìn tỷ đồng, trong đó tài sản cố định chiếm từ 29% đến 40%. Mặc dù đã đạt được một số thành tựu trong quản lý tài sản, hiệu quả sử dụng tài sản vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và năng lực cạnh tranh của công ty.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng công tác quản lý tài sản tại Công ty Cổ phần Công viên Cây xanh Hải Phòng, đánh giá các kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài sản đến năm 2026. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, tại địa bàn thành phố Hải Phòng, với đối tượng nghiên cứu là toàn bộ tài sản của công ty, bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, góp phần tăng lợi nhuận, cải thiện môi trường làm việc và phát triển bền vững cho công ty trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài sản trong doanh nghiệp, tập trung vào hai mô hình chính: quản lý tài sản ngắn hạn và quản lý tài sản dài hạn. Khái niệm tài sản được hiểu là các nguồn lực hữu hình và vô hình có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Tài sản được phân loại thành tài sản ngắn hạn (tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu) và tài sản dài hạn (tài sản cố định hữu hình, vô hình, đầu tư tài chính dài hạn).
Ba khái niệm trọng tâm bao gồm:
- Hiệu quả sử dụng tài sản: Đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, số vòng quay tài sản, vòng quay hàng tồn kho và các chỉ tiêu thanh toán.
- Nguyên tắc quản lý tài sản: Thống nhất cơ chế, chính sách; sử dụng đúng mục đích; phân cấp rõ ràng thẩm quyền; liên kết quản lý tài sản với ngân sách nhà nước; giải trình và bảo dưỡng tài sản.
- Nhân tố ảnh hưởng đến quản lý tài sản: Bao gồm nhân tố chủ quan như trình độ quản lý, tổ chức sản xuất, khả năng quản lý tài sản; và nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, chính trị pháp luật, tiến bộ khoa học công nghệ, biến động thị trường và cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính và các báo cáo cuối năm của Công ty Cổ phần Công viên Cây xanh Hải Phòng giai đoạn 2017-2021. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ tài sản và các báo cáo liên quan đến công tác quản lý tài sản của công ty trong giai đoạn này.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng số liệu tuyệt đối, số bình quân để đánh giá sự biến động tài sản.
- Phương pháp so sánh và đối chiếu: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản qua các năm, so sánh các chỉ tiêu tài chính.
- Nghiên cứu thăm dò: Thu thập ý kiến chuyên gia và cán bộ quản lý công ty để làm rõ các vấn đề thực tiễn trong quản lý tài sản.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2021, với đề xuất các biện pháp hoàn thiện đến năm 2026.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tài sản và biến động giá trị: Tổng tài sản của công ty tăng từ 18,8 nghìn tỷ đồng năm 2017 lên 28,7 nghìn tỷ đồng năm 2018, sau đó dao động quanh mức 19-26 nghìn tỷ đồng các năm tiếp theo. Tài sản cố định chiếm tỷ lệ từ 29% đến 40%, trong khi tài sản ngắn hạn chiếm phần lớn còn lại.
Hiệu quả sử dụng tài sản: Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản và tài sản ngắn hạn có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, tuy nhiên vẫn chưa đạt mức tối ưu so với mục tiêu đề ra. Số vòng quay tài sản ngắn hạn và dài hạn cho thấy tài sản luân chuyển chưa nhanh, ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận.
Quản lý đầu tư và mua sắm tài sản: Công tác lập kế hoạch mua sắm và đầu tư được thực hiện bài bản, có sự tham mưu chặt chẽ từ bộ phận kế hoạch đầu tư và phòng kế toán tài vụ. Tuy nhiên, việc trang bị tài sản bằng ngân sách nhà nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu, nhiều đơn vị phải tự trang bị thiết bị từ nguồn khác.
Hạn chế trong quản lý tài sản: Công tác bảo dưỡng, sửa chữa và thanh lý tài sản còn nhiều bất cập, dẫn đến tình trạng hao mòn tài sản nhanh và lãng phí. Việc kiểm định tính năng và an toàn trang thiết bị chưa được thực hiện đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ trình độ quản lý tài sản chưa đồng đều, nguồn lực tài chính hạn chế và quy trình quản lý chưa hoàn chỉnh. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và dịch vụ công ích, công ty cần tăng cường áp dụng công nghệ quản lý tài sản hiện đại và nâng cao năng lực cán bộ quản lý.
Biểu đồ cơ cấu tài sản qua các năm minh họa rõ sự biến động và tỷ trọng tài sản cố định so với tài sản ngắn hạn, cho thấy xu hướng đầu tư vào tài sản dài hạn chưa ổn định. Bảng số liệu về giá trị tài sản cố định hữu hình và vô hình phản ánh sự đầu tư chưa đồng đều, cần có chiến lược cân đối hơn.
Việc hoàn thiện công tác quản lý tài sản không chỉ giúp công ty nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, giảm chi phí vận hành mà còn góp phần tăng năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực quản lý tài sản: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài sản cho cán bộ quản lý và nhân viên kỹ thuật nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn. Mục tiêu đạt được trong vòng 1-2 năm, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng Nhân sự thực hiện.
Ứng dụng công nghệ quản lý tài sản: Triển khai phần mềm quản lý tài sản hiện đại để theo dõi, kiểm soát và báo cáo tình trạng tài sản theo thời gian thực, giúp giảm thiểu thất thoát và nâng cao hiệu quả sử dụng. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do phòng Kế hoạch kỹ thuật chủ trì.
Tăng cường công tác bảo dưỡng và kiểm định: Xây dựng kế hoạch bảo dưỡng định kỳ và kiểm định tính năng, an toàn trang thiết bị theo quy định của Bộ Tài nguyên và Luật Quản lý tài sản công. Đảm bảo 100% tài sản được kiểm định đầy đủ trước năm 2025, do phòng Vật tư – Thiết bị vật tư chịu trách nhiệm.
Hoàn thiện quy trình thanh lý tài sản: Thiết lập quy trình thanh lý minh bạch, khoa học, đảm bảo tài sản hết niên hạn sử dụng được xử lý đúng quy định, tránh lãng phí và thất thoát. Thực hiện ngay trong năm 2023, do phòng Kế toán Tài vụ phối hợp với phòng Vật tư – Thiết bị vật tư.
Tăng cường huy động nguồn vốn đầu tư tài sản: Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư, kết hợp ngân sách nhà nước với các nguồn vốn xã hội hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm, nâng cấp tài sản. Lập kế hoạch huy động vốn dài hạn đến năm 2026, do Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch kỹ thuật thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp công ích: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
Phòng kế hoạch và tài chính các công ty xây dựng, dịch vụ công: Áp dụng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và phương pháp quản lý tài sản phù hợp với đặc thù ngành nghề.
Chuyên gia tư vấn quản lý tài sản và đầu tư công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn, đánh giá và đề xuất các giải pháp quản lý tài sản hiệu quả cho các doanh nghiệp tương tự.
Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý tài sản trong doanh nghiệp công ích.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý tài sản lại quan trọng đối với doanh nghiệp công ích?
Quản lý tài sản giúp doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn lực, giảm lãng phí, nâng cao năng suất và lợi nhuận. Đặc biệt với doanh nghiệp công ích, tài sản còn liên quan đến trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản?
Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, số vòng quay tài sản, vòng quay hàng tồn kho, tỷ lệ thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh. Những chỉ tiêu này phản ánh khả năng sinh lời và luân chuyển tài sản.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến công tác quản lý tài sản?
Bao gồm nhân tố chủ quan như trình độ quản lý, tổ chức sản xuất, khả năng quản lý tài sản; và nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, chính trị pháp luật, tiến bộ khoa học công nghệ, biến động thị trường và cạnh tranh.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn?
Cần xác định quy mô và chủng loại tài sản phù hợp, thực hiện bảo dưỡng, sửa chữa định kỳ, áp dụng phương pháp tính khấu hao hợp lý và tái đầu tư tài sản mới khi cần thiết.Phần mềm quản lý tài sản có vai trò gì trong doanh nghiệp?
Phần mềm giúp theo dõi, kiểm soát tài sản chính xác, giảm thất thoát, nâng cao hiệu quả sử dụng và hỗ trợ ra quyết định đầu tư, bảo dưỡng kịp thời, từ đó tăng hiệu quả quản lý tổng thể.
Kết luận
- Công ty Cổ phần Công viên Cây xanh Hải Phòng có tổng tài sản dao động từ 18,8 đến 28,7 nghìn tỷ đồng giai đoạn 2017-2021, với tỷ lệ tài sản cố định chiếm 29-40%.
- Hiệu quả sử dụng tài sản chưa đạt mục tiêu, do hạn chế trong quản lý đầu tư, bảo dưỡng và thanh lý tài sản.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ, tăng cường bảo dưỡng và hoàn thiện quy trình thanh lý tài sản.
- Các giải pháp dự kiến thực hiện đến năm 2026 nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, tăng lợi nhuận và phát triển bền vững.
- Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia tư vấn và sinh viên trong lĩnh vực quản lý kinh tế và quản trị doanh nghiệp.
Để tiếp tục phát triển, công ty cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá hiệu quả quản lý tài sản qua các chỉ tiêu tài chính và vận hành thực tế. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.