Tổng quan nghiên cứu

Suy dinh dưỡng (SDD) trẻ em dưới 5 tuổi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ. Trên thế giới, hàng năm có khoảng 178 triệu trẻ em bị SDD thể thấp còi và 19 triệu trẻ bị gầy còm nặng. Tại Việt Nam, tỷ lệ SDD trẻ dưới 5 tuổi đã giảm từ 43,9% năm 1995 xuống còn 14,1% năm 2015, tuy nhiên vẫn còn cao, đặc biệt ở các vùng miền núi và dân tộc thiểu số như tỉnh Điện Biên. Tại đây, tỷ lệ SDD thể nhẹ cân năm 2015 là 18,8%, thể thấp còi 31,9% và thể gầy còm 7,7%, vượt mục tiêu đề ra của chương trình quốc gia phòng chống SDD.

Nguyên nhân chính của SDD là do thiếu kiến thức nuôi dưỡng trẻ, đặc biệt trong các vùng khó khăn. Do đó, giáo dục truyền thông dinh dưỡng cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng là giải pháp quan trọng nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện tình trạng dinh dưỡng. Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên năm 2017 với mục tiêu mô tả thực trạng nhận thức về chế độ dinh dưỡng và đánh giá sự thay đổi nhận thức sau can thiệp giáo dục truyền thông. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giảm tỷ lệ SDD, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em tại địa phương, góp phần thực hiện các mục tiêu chiến lược quốc gia về dinh dưỡng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết học tập xã hội của Albert Bandura, trong đó nhận thức đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh hành vi. Mô hình này nhấn mạnh sự tương tác giữa yếu tố cá nhân (nhận thức, niềm tin), hành vi (kỹ năng, thực hành) và môi trường (hỗ trợ gia đình, xã hội). Ba khái niệm chính được tập trung gồm: nhận thức về chế độ dinh dưỡng, hành vi nuôi dưỡng trẻ, và yếu tố môi trường hỗ trợ. Học thuyết này giúp giải thích cách thức can thiệp giáo dục truyền thông có thể thay đổi nhận thức và hành vi nuôi dưỡng của bà mẹ, từ đó cải thiện tình trạng dinh dưỡng của trẻ.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành về suy dinh dưỡng trẻ em theo chuẩn WHO 2006, bao gồm các thể SDD nhẹ cân, thấp còi và gầy còm, cùng các nguyên tắc nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, cho trẻ ăn bổ sung đúng thời điểm và chăm sóc dinh dưỡng khi trẻ bị bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp một nhóm có so sánh trước và sau can thiệp với 114 bà mẹ có con dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng đang điều trị tại Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên trong giai đoạn từ 03/02/2017 đến 04/05/2017. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi gồm 70 câu, trong đó 54 câu đánh giá nhận thức về chế độ dinh dưỡng. Bộ công cụ được kiểm định với hệ số CVI = 0,94 và độ tin cậy Cronbach’s Alpha cao. Các đánh giá được thực hiện tại ba thời điểm: trước can thiệp (T1), ngay sau can thiệp (T2) và một tuần sau can thiệp (T3).

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích One way Anova và Paired-Samples T-test để đánh giá sự khác biệt ý nghĩa về điểm nhận thức trước và sau can thiệp. Quy trình nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng ý và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình của bà mẹ là 27,21 ± 5,635 tuổi, trong đó 83,3% thuộc nhóm 18-35 tuổi. Dân tộc Thái chiếm 53,5%, Kinh 33,3%, H’Mông 9,7%. Trình độ học vấn chủ yếu là trung học phổ thông (30,7%) và trung học cơ sở (28,1%). Nghề nghiệp chủ yếu là làm ruộng (76,4%), phần lớn sống ở nông thôn (82,5%) với 78,1% có mức sống trung bình.

  2. Thực trạng nhận thức trước can thiệp: Điểm trung bình nhận thức về chế độ dinh dưỡng là 18,86 ± 6,309 (trên thang điểm 54). Tỷ lệ nhận thức đúng về các nội dung nuôi con bằng sữa mẹ dao động từ 35,1% đến 58,8%. Nhận thức về bảo quản sữa mẹ thấp, chỉ khoảng 21,9% đến 46,5% bà mẹ trả lời đúng. Nguồn thông tin chủ yếu từ cán bộ y tế (58,8%) và bạn bè (50%), bà mẹ thích nhận thông tin từ cán bộ y tế (81,6%). Thời điểm nhận thông tin chủ yếu là cả trước và sau sinh (49,1%).

  3. Thay đổi nhận thức sau can thiệp: Điểm nhận thức tăng lên đáng kể ngay sau can thiệp (44,53 ± 5,429) và duy trì ở mức cao sau 1 tuần (36,32 ± 6,794), với p < 0,001 cho cả hai so sánh. Mức độ nhận thức chuyển từ kém/trung bình lên khá/tốt ở đa số bà mẹ. Các nội dung về nuôi con bằng sữa mẹ, ăn bổ sung và dinh dưỡng khi trẻ bệnh đều có sự cải thiện rõ rệt.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy giáo dục truyền thông tích cực có hiệu quả trong việc nâng cao kiến thức và thực hành dinh dưỡng. Tuy nhiên, nghiên cứu này là một trong số ít nghiên cứu áp dụng can thiệp giáo dục truyền thông trực tiếp và đánh giá sự thay đổi nhận thức theo thời gian tại vùng miền núi khó khăn.

Thảo luận kết quả

Sự tăng điểm nhận thức sau can thiệp cho thấy hiệu quả rõ rệt của chương trình giáo dục truyền thông dinh dưỡng, đặc biệt trong bối cảnh bà mẹ có trình độ học vấn đa dạng và điều kiện kinh tế còn hạn chế. Việc sử dụng phương pháp truyền thông trực tiếp kết hợp thuyết trình, thảo luận nhóm và tài liệu hỗ trợ đã giúp bà mẹ tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm nhận thức trung bình tại ba thời điểm T1, T2, T3, minh họa sự tăng lên rõ rệt sau can thiệp và duy trì sau một tuần. Bảng phân loại mức độ nhận thức cũng cho thấy sự chuyển dịch tích cực từ nhóm kém/trung bình sang khá/tốt.

Kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục truyền thông trong việc thay đổi nhận thức, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hành vi nuôi dưỡng trẻ, góp phần giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng. So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực tiễn tại vùng miền núi, dân tộc thiểu số, nơi tỷ lệ SDD còn cao và điều kiện tiếp cận thông tin còn hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng chương trình giáo dục truyền thông dinh dưỡng: Đẩy mạnh triển khai can thiệp giáo dục truyền thông tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh, huyện và cộng đồng trên địa bàn tỉnh Điện Biên nhằm nâng cao nhận thức cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi, đặc biệt là vùng dân tộc thiểu số và nông thôn. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm.

  2. Đào tạo cán bộ y tế và cộng tác viên truyền thông: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực truyền thông dinh dưỡng cho cán bộ y tế, điều dưỡng và cộng tác viên tại các tuyến nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả truyền thông. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm.

  3. Phát triển tài liệu truyền thông đa dạng, phù hợp: Sản xuất các tài liệu truyền thông bằng nhiều hình thức như tờ rơi, tranh lật, video, phù hợp với trình độ dân trí và văn hóa địa phương, sử dụng ngôn ngữ dân tộc khi cần thiết để tăng khả năng tiếp nhận thông tin.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các ngành và cộng đồng: Huy động sự tham gia của các tổ chức chính quyền, hội phụ nữ, trường học và cộng đồng trong việc tuyên truyền, vận động và hỗ trợ bà mẹ thực hiện chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ. Thời gian thực hiện liên tục, gắn với các chương trình phát triển kinh tế xã hội.

  5. Theo dõi, đánh giá và nghiên cứu bổ sung: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả các hoạt động truyền thông dinh dưỡng, đồng thời nghiên cứu mở rộng về tác động lâu dài đến tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe trẻ em.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp giáo dục truyền thông hiệu quả, giúp nâng cao năng lực tư vấn, chăm sóc dinh dưỡng cho bà mẹ và trẻ em.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng và hiệu quả can thiệp giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình phòng chống suy dinh dưỡng phù hợp với đặc điểm vùng miền và dân tộc.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả thực tiễn để tham khảo, phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Tài liệu hữu ích để thiết kế các chương trình truyền thông, can thiệp dinh dưỡng tại cộng đồng, đặc biệt ở vùng khó khăn, dân tộc thiểu số nhằm cải thiện sức khỏe trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Can thiệp giáo dục truyền thông có thực sự cải thiện nhận thức của bà mẹ không?
    Có, nghiên cứu cho thấy điểm nhận thức về chế độ dinh dưỡng tăng từ 18,86 lên 44,53 ngay sau can thiệp và duy trì ở mức 36,32 sau 1 tuần, với ý nghĩa thống kê p < 0,001.

  2. Phương pháp truyền thông nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Phương pháp truyền thông trực tiếp qua thuyết trình và thảo luận nhóm, kết hợp tài liệu hỗ trợ như tờ rơi và tranh lật, được thực hiện tại bệnh viện cho các bà mẹ có con suy dinh dưỡng.

  3. Tại sao cần tập trung giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi?
    Bà mẹ là người trực tiếp chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ, nhận thức của họ ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ dinh dưỡng và sức khỏe của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn phát triển quan trọng dưới 5 tuổi.

  4. Nghiên cứu có áp dụng mô hình lý thuyết nào không?
    Có, nghiên cứu áp dụng học thuyết học tập xã hội của Albert Bandura, tập trung vào thay đổi nhận thức để điều chỉnh hành vi nuôi dưỡng trẻ.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở những vùng khác không?
    Kết quả có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các vùng miền núi, dân tộc thiểu số khác có điều kiện tương tự nhằm nâng cao nhận thức và giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em.

Kết luận

  • Can thiệp giáo dục truyền thông đã cải thiện rõ rệt nhận thức về chế độ dinh dưỡng cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên năm 2017.
  • Điểm nhận thức trung bình tăng từ 18,86 trước can thiệp lên 44,53 ngay sau can thiệp và duy trì 36,32 sau 1 tuần (p < 0,001).
  • Nghiên cứu áp dụng thành công học thuyết học tập xã hội của Albert Bandura trong thay đổi nhận thức và hành vi nuôi dưỡng trẻ.
  • Kết quả nghiên cứu làm cơ sở đề xuất mở rộng chương trình giáo dục truyền thông dinh dưỡng tại các vùng miền núi và dân tộc thiểu số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo cán bộ, phát triển tài liệu truyền thông đa dạng và giám sát hiệu quả can thiệp nhằm giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức dinh dưỡng cho bà mẹ, góp phần xây dựng thế hệ trẻ em khỏe mạnh, phát triển toàn diện!