Tổng quan nghiên cứu
Tiêu chảy là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu, với gần 1,7 tỷ trường hợp mắc mỗi năm và khoảng 760,000 trẻ tử vong do tiêu chảy. Tại Việt Nam, tiêu chảy cũng nằm trong top 10 nguyên nhân gây tử vong trẻ em dưới 5 tuổi, với khoảng 1,100 trẻ tử vong mỗi năm. Tại bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định, trong 9 tháng đầu năm 2016, có 897 lượt trẻ mắc tiêu chảy cấp điều trị nội trú, chiếm 9% tổng số bệnh nhi, chỉ đứng sau các bệnh về hô hấp. Nguyên nhân tử vong chủ yếu do mất nước và điện giải, tiếp theo là suy dinh dưỡng, tạo thành vòng xoắn bệnh lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ và gánh nặng kinh tế cho gia đình và xã hội.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi đang điều trị tại bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định năm 2017, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức sau khi can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2017, với 82 bà mẹ tham gia. Việc nâng cao kiến thức chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy được kỳ vọng góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do tiêu chảy, cải thiện sức khỏe trẻ em và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết truyền thông giáo dục sức khỏe: Truyền thông giáo dục sức khỏe là quá trình tác động có kế hoạch nhằm nâng cao kiến thức, thay đổi thái độ và thực hành hành vi lành mạnh để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Quá trình này không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo điều kiện thuận lợi để chuyển đổi nhận thức và hành vi.
Mô hình chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy: Bao gồm kiến thức về bệnh tiêu chảy, cách sử dụng dung dịch Oresol và bù nước điện giải, chế độ dinh dưỡng phù hợp, vệ sinh cá nhân và môi trường, cũng như các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng và rửa tay bằng xà phòng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tiêu chảy cấp, mất nước và điện giải, Oresol, chế độ dinh dưỡng cho trẻ tiêu chảy, vệ sinh và phòng bệnh tiêu chảy.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp giáo dục sức khỏe có so sánh trước và sau, tiến hành trên 82 bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy đang điều trị tại bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại với bộ câu hỏi chuẩn gồm 32 câu, đánh giá kiến thức chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện toàn bộ các bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy điều trị nội trú trong thời gian nghiên cứu, đảm bảo cỡ mẫu đủ 82 người để tránh mất số liệu.
Quy trình thu thập số liệu: Mỗi bà mẹ được phỏng vấn 3 lần: lần 1 trong 24 giờ đầu khi trẻ nhập viện, lần 2 trước khi trẻ ra viện (5-7 ngày sau), lần 3 qua điện thoại sau 1 tháng ra viện.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để phân tích dữ liệu, tính tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình và kiểm định thống kê t-test để đánh giá sự khác biệt trước và sau can thiệp.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 11/2016 đến tháng 9/2017, trong đó thu thập dữ liệu chính từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiến thức chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy trước can thiệp:
- Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức tốt chỉ chiếm 1,2%, khá 37,8%, trung bình 48,8%, kém 12,2%.
- 57,3% bà mẹ có kiến thức sai về dấu hiệu bệnh tiêu chảy, chỉ 42,7% trả lời đúng.
- 80,5% bà mẹ biết đúng đường lây bệnh tiêu chảy.
- 93,9% bà mẹ nhận thức tiêu chảy là bệnh nguy hiểm, nhưng chỉ 61,7% biết nguyên nhân gây mất nước và điện giải.
- Kiến thức về dấu hiệu mất nước như nếp véo da mất chậm chỉ có 11,5% bà mẹ trả lời đúng.
Sự thay đổi kiến thức ngay sau can thiệp giáo dục:
- Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức tốt tăng lên 93,9%, khá 4,9%, trung bình 1,2%, không còn kiến thức kém.
- 95,1% bà mẹ trả lời đúng dấu hiệu tiêu chảy.
- 97,6% bà mẹ biết đúng đường lây bệnh tiêu chảy.
- 100% bà mẹ nhận thức tiêu chảy là bệnh nguy hiểm và 100% biết nguyên nhân mất nước và điện giải.
- Kiến thức về dấu hiệu mất nước như nếp véo da mất chậm tăng lên 42,7%, vật vã, kích thích hoặc li bì tăng lên 70,7%.
- Điểm trung bình kiến thức về bệnh tiêu chảy tăng từ 7,24 lên 10,51 (p < 0,001).
Kiến thức duy trì sau 1 tháng can thiệp:
- Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức tốt giảm còn 50%, khá 47,1%, trung bình 2,9%, không còn kiến thức kém.
- 69,1% bà mẹ trả lời đúng dấu hiệu tiêu chảy, giảm so với ngay sau can thiệp nhưng vẫn cao hơn trước can thiệp.
- 83,8% bà mẹ biết đúng đường lây bệnh tiêu chảy.
- 95,6% bà mẹ nhận thức tiêu chảy là bệnh nguy hiểm, 84,1% biết nguyên nhân mất nước và điện giải.
- Kiến thức về dấu hiệu mất nước như nếp véo da mất chậm giảm còn 25%, vật vã, kích thích hoặc li bì còn 41,2%.
- Điểm trung bình kiến thức về bệnh tiêu chảy là 10,34, vẫn cao hơn trước can thiệp (p < 0,001).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy của các bà mẹ trước can thiệp còn hạn chế, đặc biệt về nhận biết dấu hiệu mất nước và nguyên nhân gây bệnh. Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể kiến thức ngay sau khi thực hiện, với tỷ lệ kiến thức tốt tăng từ 1,2% lên 93,9%. Tuy nhiên, sau 1 tháng, kiến thức có xu hướng giảm nhưng vẫn duy trì ở mức cao hơn trước can thiệp.
Nguyên nhân cải thiện kiến thức là do can thiệp tập trung vào các nội dung thiếu hụt, sử dụng phương pháp giáo dục trực tiếp kết hợp phát tài liệu hướng dẫn và giải đáp thắc mắc. Sự giảm nhẹ kiến thức sau 1 tháng có thể do thiếu sự nhắc lại hoặc thực hành thường xuyên, cho thấy cần có các biện pháp duy trì kiến thức lâu dài.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Việt Nam và các nước đang phát triển, cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong nâng cao kiến thức chăm sóc tiêu chảy. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tỷ lệ kiến thức đúng theo từng thời điểm và bảng điểm trung bình kiến thức giúp minh họa rõ sự thay đổi sau can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ cho các bà mẹ có con dưới 5 tuổi nhằm duy trì và nâng cao kiến thức chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy, đặc biệt tập trung vào các vùng nông thôn nơi tỷ lệ kiến thức thấp hơn. Thời gian thực hiện: hàng quý; chủ thể: ngành y tế địa phương phối hợp với bệnh viện nhi.
Phát triển tài liệu hướng dẫn chăm sóc tiêu chảy dễ hiểu, sinh động và phân phối rộng rãi tại các cơ sở y tế, trạm y tế xã, trường học và cộng đồng để bà mẹ dễ dàng tiếp cận và tham khảo. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Bộ Y tế và các tổ chức y tế cộng đồng.
Đào tạo nâng cao kỹ năng cho điều dưỡng và cán bộ y tế tuyến cơ sở về phương pháp truyền thông giáo dục sức khỏe hiệu quả, nhằm tăng cường tương tác và hỗ trợ bà mẹ trong quá trình chăm sóc trẻ tiêu chảy. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các trường đại học điều dưỡng và bệnh viện nhi.
Xây dựng hệ thống nhắc nhở và hỗ trợ qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để theo dõi, nhắc nhở bà mẹ thực hành đúng các biện pháp chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy sau khi ra viện, giúp duy trì kiến thức lâu dài. Thời gian: 1 năm; chủ thể: bệnh viện nhi và các đơn vị công nghệ y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và điều dưỡng tại các bệnh viện nhi và trạm y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi tiêu chảy.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về thực trạng và hiệu quả can thiệp giúp định hướng chính sách phòng chống tiêu chảy, phân bổ nguồn lực hợp lý.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và dinh dưỡng trẻ em: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu can thiệp giáo dục sức khỏe có giá trị tham khảo.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe bà mẹ - trẻ em: Tài liệu giúp thiết kế các chương trình truyền thông giáo dục phù hợp với đặc điểm địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Can thiệp giáo dục sức khỏe có thực sự cải thiện kiến thức của bà mẹ về tiêu chảy không?
Có, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bà mẹ có kiến thức tốt tăng từ 1,2% trước can thiệp lên 93,9% ngay sau can thiệp, chứng minh hiệu quả rõ rệt của giáo dục sức khỏe.Kiến thức của bà mẹ có duy trì lâu dài sau can thiệp không?
Kiến thức giảm nhẹ sau 1 tháng nhưng vẫn cao hơn trước can thiệp, cho thấy cần có các biện pháp nhắc lại và hỗ trợ để duy trì kiến thức lâu dài.Những nội dung kiến thức nào bà mẹ còn yếu nhất trước can thiệp?
Kiến thức về dấu hiệu mất nước như nếp véo da mất chậm và dấu hiệu vật vã, li bì còn rất thấp, chỉ khoảng 11,5% và 23,1% trả lời đúng.Phương pháp can thiệp giáo dục được thực hiện như thế nào?
Can thiệp gồm giáo dục trực tiếp trong 30 phút, phát tài liệu hướng dẫn, giải đáp thắc mắc và đánh giá kiến thức qua phỏng vấn 3 lần.Tại sao cần tiếp tục cho trẻ ăn và bú mẹ khi bị tiêu chảy?
Việc này giúp phòng suy dinh dưỡng, duy trì dinh dưỡng và tăng cường miễn dịch, góp phần rút ngắn thời gian và mức độ nặng của tiêu chảy.
Kết luận
- Trước can thiệp, kiến thức chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy của các bà mẹ còn hạn chế, đặc biệt về nhận biết dấu hiệu mất nước và nguyên nhân bệnh.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể kiến thức ngay sau khi thực hiện, với tỷ lệ kiến thức tốt tăng lên gần 94%.
- Sau 1 tháng, kiến thức có giảm nhẹ nhưng vẫn duy trì ở mức cao hơn trước can thiệp, cho thấy hiệu quả bền vững của can thiệp.
- Cần có các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ, tài liệu hướng dẫn dễ hiểu và hệ thống hỗ trợ sau ra viện để duy trì kiến thức lâu dài.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các cán bộ y tế, nhà quản lý và tổ chức cộng đồng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc và phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ em.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và ngành y tế địa phương nên triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe dựa trên kết quả nghiên cứu này để giảm thiểu gánh nặng tiêu chảy ở trẻ em.