## Tổng quan nghiên cứu

Đọc là một kỹ năng thiết yếu trong học tập và giao tiếp, đặc biệt trong việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Tại Trường Cao đẳng Cơ khí và Luyện kim Thái Nguyên (CMM), việc dạy và học kỹ năng đọc còn nhiều hạn chế do phương pháp truyền thống, tài liệu đọc không phong phú và không phù hợp, dẫn đến sự thiếu hứng thú và hiệu quả học tập thấp. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá hiệu quả của việc sử dụng tài liệu đọc bổ trợ trong việc cải thiện kỹ năng đọc của sinh viên khoa Công nghệ Thông tin, khóa 2 tại CMM trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2009. Mục tiêu chính là khảo sát nhận thức của sinh viên về kỹ năng đọc, đánh giá các chiến lược đọc hiện tại, và xác định tác động của chương trình Đọc mở rộng (ERP) với tài liệu đọc bổ trợ đến khả năng đọc hiểu của sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đồng thời góp phần phát triển phương pháp giảng dạy phù hợp, thúc đẩy thói quen đọc và nâng cao trình độ ngoại ngữ cho sinh viên.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đọc chính bao gồm:

- **Lý thuyết tài liệu bổ trợ**: Tài liệu bổ trợ được định nghĩa là các tài liệu được sử dụng thêm bên cạnh giáo trình chính nhằm phát triển kỹ năng ngôn ngữ (Tomlinson, 1998). Tiêu chí lựa chọn tài liệu bao gồm tính phù hợp nội dung, khả năng khai thác, độ dễ đọc, tính đa dạng, tính xác thực và cách trình bày (Nuttall, 1996).

- **Mô hình đọc tương tác**: Kết hợp giữa mô hình đọc từ dưới lên (bottom-up) và từ trên xuống (top-down), trong đó người đọc sử dụng kiến thức nền và các manh mối ngôn ngữ để xây dựng ý nghĩa (Anderson, 1999; Nuttall, 1996).

- **Các chiến lược đọc hiệu quả**: Bao gồm skimming (đọc lướt), scanning (đọc tìm kiếm thông tin cụ thể), kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ mới dựa trên ngữ cảnh, và kỹ năng phân tích cấu trúc câu (Nuttall, 1996; Brown, 1994).

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo phương pháp mô tả với cách tiếp cận định lượng, sử dụng bộ công cụ gồm:

- **Cỡ mẫu**: 58 sinh viên năm thứ hai khoa Công nghệ Thông tin tại CMM, tự nguyện tham gia chương trình Đọc mở rộng.

- **Phương pháp chọn mẫu**: Mẫu thuận tiện, dựa trên sự đăng ký tự nguyện nhằm đảm bảo trách nhiệm và sự tham gia tích cực của sinh viên.

- **Công cụ thu thập dữ liệu**: Bài kiểm tra đọc trước và sau chương trình ERP để đánh giá trình độ đọc hiểu; bảng câu hỏi khảo sát thái độ và chiến lược đọc của sinh viên.

- **Phân tích dữ liệu**: Sử dụng thống kê mô tả (trung bình, min, max) và kiểm định t-test cho các mẫu phụ thuộc để so sánh kết quả trước và sau khi áp dụng ERP.

- **Thời gian nghiên cứu**: Từ 1/10/2009 đến 15/12/2009, bao gồm 8 tuần thực hiện chương trình Đọc mở rộng.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Cải thiện kỹ năng đọc**: Điểm trung bình bài kiểm tra sau ERP tăng 0.93 điểm so với trước ERP; điểm thấp nhất và cao nhất cũng tăng lần lượt 0.5 và 1 điểm. Tỷ lệ sinh viên đọc tốt tăng từ 8% lên 15.5%, trong khi tỷ lệ đọc kém giảm từ 53.4% xuống 36.9%.

- **Nhận thức về kỹ năng đọc**: 86.2% sinh viên đánh giá đọc là kỹ năng quan trọng; 87.9% cho rằng từ vựng, ngữ pháp, kiến thức nền và chiến lược đọc đều cần thiết cho việc đọc hiểu.

- **Chiến lược đọc trước ERP**: Phần lớn sinh viên chủ yếu áp dụng mô hình đọc từ dưới lên, đọc từng từ, ít sử dụng kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ và thường phụ thuộc vào dịch sang tiếng mẹ đẻ (63.8%).

- **Thái độ với ERP**: Hơn 93% sinh viên đồng ý sử dụng tài liệu bổ trợ để cải thiện kỹ năng đọc; 98.3% cảm nhận kỹ năng đọc được cải thiện sau ERP; 94.8% thấy kiến thức nền được mở rộng; 96.6% tăng vốn từ vựng; 94.8% cảm thấy thích thú và 87.9% dự định tiếp tục đọc mở rộng.

### Thảo luận kết quả

Việc áp dụng tài liệu đọc bổ trợ trong chương trình Đọc mở rộng đã tạo điều kiện cho sinh viên tiếp xúc với lượng lớn văn bản phù hợp trình độ và sở thích, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu một cách rõ rệt. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của đọc mở rộng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ (Nuttall, 1996; Day & Bamford, 1998). Sự thay đổi tích cực trong chiến lược đọc và thái độ học tập cũng cho thấy vai trò quan trọng của việc hướng dẫn chiến lược đọc tương tác, kết hợp giữa kiến thức nền và kỹ năng ngôn ngữ. Biểu đồ so sánh tỷ lệ sinh viên đọc tốt, trung bình và kém trước và sau ERP minh họa rõ sự tiến bộ đồng đều trong nhóm nghiên cứu.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường lựa chọn và biên soạn tài liệu bổ trợ**: Giáo viên cần chủ động chọn lọc và điều chỉnh tài liệu phù hợp với trình độ, sở thích và kiến thức nền của sinh viên nhằm tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập.

- **Đào tạo chiến lược đọc tương tác**: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng đọc như skimming, scanning, đoán nghĩa từ ngữ và phân tích cấu trúc câu để sinh viên áp dụng hiệu quả trong quá trình đọc.

- **Thiết kế chương trình Đọc mở rộng có giám sát**: Xây dựng kế hoạch đọc với thời gian hợp lý, có kiểm tra định kỳ và khuyến khích sinh viên ghi nhật ký đọc, báo cáo sách nhằm duy trì động lực và trách nhiệm học tập.

- **Phát triển môi trường đọc thân thiện**: Tạo không gian đọc tại thư viện, tổ chức các hoạt động ngoại khóa liên quan đến sách và đọc để nâng cao sự hứng thú và thói quen đọc cho sinh viên.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học**: Áp dụng phương pháp và tài liệu bổ trợ phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc.

- **Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo**: Tham khảo để thiết kế chương trình học và chính sách hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc cho sinh viên.

- **Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh**: Nắm bắt kiến thức về phương pháp giảng dạy đọc và thực hành xây dựng tài liệu bổ trợ.

- **Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ**: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kỹ năng đọc và tài liệu học tập.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao cần sử dụng tài liệu đọc bổ trợ trong giảng dạy tiếng Anh?**  
Tài liệu bổ trợ giúp cung cấp thêm nguồn đọc phong phú, phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên, từ đó nâng cao kỹ năng đọc và tạo động lực học tập.

2. **Chiến lược đọc nào hiệu quả nhất cho sinh viên trình độ sơ cấp?**  
Chiến lược đọc tương tác kết hợp giữa skimming, scanning và đoán nghĩa từ ngữ dựa trên ngữ cảnh được đánh giá là phù hợp và hiệu quả.

3. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình Đọc mở rộng?**  
Có thể sử dụng bài kiểm tra đọc trước và sau chương trình, kết hợp khảo sát thái độ và nhật ký đọc của sinh viên để đánh giá sự tiến bộ và sự hài lòng.

4. **Sinh viên gặp khó khăn khi đọc do từ vựng hạn chế, giải pháp là gì?**  
Hướng dẫn sinh viên sử dụng kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ mới dựa trên ngữ cảnh, kết hợp với việc xây dựng từ điển cá nhân và luyện tập thường xuyên.

5. **Làm sao để duy trì thói quen đọc mở rộng sau khi kết thúc chương trình?**  
Tạo môi trường đọc thân thiện, tổ chức các hoạt động liên quan đến sách, khuyến khích chia sẻ và thảo luận về sách để duy trì sự hứng thú và thói quen đọc.

## Kết luận

- Nghiên cứu khẳng định tài liệu đọc bổ trợ trong chương trình Đọc mở rộng giúp cải thiện đáng kể kỹ năng đọc hiểu của sinh viên CMM.  
- Sinh viên chuyển từ chiến lược đọc từ dưới lên sang mô hình đọc tương tác hiệu quả hơn sau ERP.  
- Thái độ tích cực và sự hài lòng cao của sinh viên với chương trình cho thấy tính khả thi và hiệu quả của phương pháp.  
- Giáo viên cần chú trọng lựa chọn, biên soạn tài liệu và hướng dẫn chiến lược đọc phù hợp để phát huy tối đa lợi ích.  
- Đề xuất nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô và đa dạng tài liệu nhằm nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả của chương trình.

**Hành động tiếp theo:** Các cơ sở giáo dục nên triển khai chương trình Đọc mở rộng có giám sát, đồng thời đào tạo giáo viên về kỹ năng lựa chọn và sử dụng tài liệu bổ trợ để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh.