Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) tại Việt Nam, kỹ năng đọc đóng vai trò then chốt trong việc giúp sinh viên tiếp cận và hiểu các tài liệu chuyên ngành. Tại Trung tâm Phát triển Công nghệ Thông tin (CITD), sinh viên năm thứ ba theo học chương trình tiếng Anh chuyên ngành sử dụng giáo trình Basic English for Computing (BEC). Tuy nhiên, qua khảo sát thực tế, có khoảng 40% sinh viên đánh giá các bài tập đọc trong giáo trình này là khó hoặc rất khó, đồng thời hơn 60% cho rằng số lượng bài tập còn hạn chế và chưa đa dạng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định những đặc điểm chưa phù hợp của các bài tập đọc trong giáo trình BEC, từ đó đề xuất các giải pháp điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học kỹ năng đọc cho sinh viên tại CITD. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2009, tập trung vào sinh viên năm thứ ba tại CITD, với sự tham gia của 5 giảng viên và 77 sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến nội dung bài tập đọc, góp phần nâng cao tỷ lệ sinh viên đạt được các kỹ năng đọc như hiểu ý chính, quét tìm thông tin và đoán nghĩa từ ngữ cảnh, đồng thời tăng cường tính giao tiếp trong các hoạt động học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết đọc tương tác (Interactive Reading Models): Kết hợp giữa quá trình xử lý từ dưới lên (bottom-up) và từ trên xuống (top-down), giúp người đọc xây dựng ý nghĩa từ văn bản dựa trên cả dữ liệu ngôn ngữ và kiến thức nền tảng.
  • Lý thuyết schema: Mô hình nhận thức cho rằng kiến thức nền tảng (schema) hỗ trợ quá trình hiểu văn bản, giúp người đọc liên kết thông tin mới với kinh nghiệm đã có.
  • Phương pháp tiếp cận giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT): Nhấn mạnh việc phát triển năng lực giao tiếp thông qua các nhiệm vụ (tasks) có mục tiêu rõ ràng, tập trung vào ý nghĩa hơn là hình thức.
  • Phân loại kỹ năng đọc: Bao gồm đọc to, đọc thầm; đọc chi tiết (intensive reading), đọc rộng (extensive reading), kỹ năng quét (scanning) và kỹ năng lướt (skimming).
  • Các giai đoạn dạy kỹ năng đọc: Tiền đọc (pre-reading), trong khi đọc (while-reading), và sau khi đọc (post-reading), mỗi giai đoạn có mục tiêu và nhiệm vụ riêng biệt nhằm phát triển toàn diện kỹ năng đọc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp kỹ thuật tam giác dữ liệu (triangulation) để đảm bảo độ tin cậy:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Phân tích các bài tập đọc trong giáo trình BEC (22 đơn vị có bài tập đọc).
    • Khảo sát ý kiến của 5 giảng viên dạy ESP và 77 sinh viên năm thứ ba tại CITD thông qua bảng hỏi được thiết kế riêng biệt.
  • Phương pháp chọn mẫu:

    • Sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 120 sinh viên năm thứ ba.
    • Giảng viên là toàn bộ đội ngũ giảng dạy ESP tại trung tâm.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý mô tả và phân tích diễn giải.
    • Kết quả được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm ý kiến về mức độ phù hợp, tính giao tiếp, sự đa dạng và hiệu quả của các bài tập đọc.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu và khảo sát diễn ra trong năm 2009.
    • Phân tích và đề xuất giải pháp được hoàn thiện trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phù hợp và khó khăn của bài tập:

    • Hơn 40% sinh viên đánh giá các bài tập đọc là khó hoặc rất khó.
    • 40% giảng viên cũng cho rằng bài tập có mức độ khó phù hợp hoặc hơi khó.
  2. Số lượng và đa dạng bài tập:

    • Khoảng 60% giảng viên và sinh viên cho rằng số lượng bài tập đi kèm mỗi văn bản là nhỏ, cần bổ sung thêm.
    • 68% sinh viên nhận xét các loại bài tập còn đơn điệu, thiếu đa dạng.
  3. Tính giao tiếp của bài tập:

    • 97.4% ý kiến cho rằng các bài tập chưa tạo nhiều cơ hội giao tiếp bằng tiếng Anh, chỉ dưới 1/3 bài tập mang tính giao tiếp.
  4. Phân bố bài tập theo giai đoạn đọc:

    • Chỉ 3/22 đơn vị có đủ bài tập ở cả ba giai đoạn tiền đọc, trong khi đọc và sau đọc.
    • Bài tập sau đọc (post-reading) chiếm 41% tổng số bài tập, trong đó nhiều bài không hữu ích và không kích thích sự hứng thú của sinh viên.
  5. Ý kiến về các giai đoạn bài tập:

    • 80% giảng viên và 65% sinh viên đồng thuận rằng bài tập sau đọc cần được điều chỉnh nhiều nhất.
    • Sinh viên ưa thích các bài tập sau đọc có tính tương tác cao như thảo luận nhóm, tóm tắt, dịch thuật, nghe và so sánh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do giáo trình BEC được thiết kế theo hướng truyền thống, chưa thực sự phù hợp với đặc thù và nhu cầu của sinh viên CNTT tại CITD. Việc thiếu các bài tập giao tiếp làm giảm cơ hội thực hành tiếng Anh trong bối cảnh chuyên ngành, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển kỹ năng đọc. So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực ESP, việc kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ khác như nghe, nói trong bài tập đọc được xem là xu hướng tích cực nhằm nâng cao năng lực toàn diện cho người học. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt giữa kỳ vọng của giảng viên và sở thích của sinh viên về loại bài tập, đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong việc thiết kế và điều chỉnh bài tập. Việc bổ sung và đa dạng hóa bài tập, đặc biệt là ở giai đoạn sau đọc, sẽ giúp sinh viên không chỉ hiểu nội dung mà còn phát triển kỹ năng phản biện, tổng hợp và giao tiếp hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung bài tập ở tất cả các giai đoạn đọc:

    • Mỗi đơn vị học nên có ít nhất ba bài tập tương ứng với tiền đọc, trong khi đọc và sau đọc.
    • Ưu tiên bổ sung bài tập sau đọc cho 19 đơn vị còn thiếu, nhằm tăng cường sự phản hồi và vận dụng kiến thức.
  2. Tăng tính giao tiếp trong bài tập:

    • Thiết kế các bài tập nhóm, cặp đôi như thảo luận, tranh luận, trình bày ý kiến để phát triển kỹ năng nói và nghe kết hợp với đọc.
    • Sử dụng các trò chơi, hoạt động tương tác trong giai đoạn tiền đọc để kích thích sự hứng thú và chuẩn bị tâm thế cho sinh viên.
  3. Đa dạng hóa loại bài tập:

    • Thêm các dạng bài tập như điền từ, so sánh văn bản, tóm tắt, dịch thuật, nghe và làm theo hướng dẫn.
    • Điều chỉnh tỷ lệ các loại bài tập trong khi đọc để phù hợp với sở thích và nhu cầu của sinh viên, tăng cường các bài tập được ưa thích như điền từ và trả lời câu hỏi.
  4. Kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ khác trong bài tập đọc:

    • Lồng ghép kỹ năng nghe, nói và viết trong các bài tập sau đọc để phát triển toàn diện.
    • Khuyến khích sinh viên thực hiện các hoạt động như nghe băng, so sánh nội dung, viết đoạn văn liên quan đến chủ đề.
  5. Linh hoạt trong tổ chức hình thức làm bài:

    • Ưu tiên làm việc nhóm và cả lớp để tăng cường tương tác, giảm thiểu làm bài cá nhân đơn độc.
    • Giảng viên cần điều chỉnh mức độ khó của bài tập phù hợp với trình độ đa dạng của sinh viên, đồng thời sẵn sàng bỏ bớt hoặc thay đổi các bài tập không phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên dạy tiếng Anh chuyên ngành CNTT:

    • Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế của giáo trình hiện tại để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và bài tập phù hợp với sinh viên.
  2. Nhà thiết kế chương trình và biên soạn giáo trình ESP:

    • Tham khảo các đề xuất về bài tập đọc giao tiếp và đa kỹ năng để phát triển tài liệu giảng dạy hiệu quả hơn.
  3. Sinh viên chuyên ngành CNTT học tiếng Anh:

    • Hiểu rõ các kỹ năng đọc cần phát triển và cách thức học tập hiệu quả qua các loại bài tập được đề xuất.
  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích bài tập đọc trong bối cảnh ESP, từ đó phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dạy học kỹ năng đọc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng đọc lại quan trọng đối với sinh viên CNTT?
    Kỹ năng đọc giúp sinh viên tiếp cận tài liệu chuyên ngành, hiểu thuật ngữ và cập nhật kiến thức mới, hỗ trợ hiệu quả trong học tập và công việc sau này.

  2. Các bài tập đọc hiện tại có điểm gì hạn chế?
    Bài tập còn thiếu tính giao tiếp, số lượng và loại hình chưa đa dạng, nhiều bài tập khó với trình độ sinh viên, đặc biệt là các bài tập sau đọc chưa phát huy hiệu quả.

  3. Làm thế nào để tăng tính giao tiếp trong bài tập đọc?
    Bổ sung các hoạt động thảo luận nhóm, trình bày ý kiến, tranh luận, kết hợp kỹ năng nghe và nói trong các bài tập đọc.

  4. Sinh viên thích loại bài tập nào nhất trong khi đọc?
    Sinh viên ưa thích các bài tập điền từ, trả lời câu hỏi đúng/sai, chọn đáp án và làm bài tập ghép nối.

  5. Giảng viên nên làm gì để cải thiện bài tập đọc?
    Linh hoạt điều chỉnh mức độ khó, bổ sung bài tập mới, đa dạng hóa loại bài tập, tổ chức làm việc nhóm và kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ khác.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các đặc điểm chưa phù hợp của bài tập đọc trong giáo trình Basic English for Computing tại CITD, đặc biệt là sự thiếu hụt bài tập giao tiếp và bài tập sau đọc.
  • Hơn 40% sinh viên gặp khó khăn với mức độ bài tập hiện tại, đồng thời số lượng và đa dạng bài tập còn hạn chế.
  • Đề xuất bổ sung bài tập ở cả ba giai đoạn đọc, tăng tính giao tiếp và kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ khác nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
  • Các loại bài tập sau đọc như thảo luận, tóm tắt, dịch thuật và nghe theo hướng dẫn được khuyến nghị sử dụng rộng rãi.
  • Bước tiếp theo là áp dụng các đề xuất này trong giảng dạy thực tế và tiến hành nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả cải tiến bài tập đọc.

Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại CITD nên xem xét điều chỉnh và bổ sung bài tập đọc theo các khuyến nghị để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành CNTT.