Tổng quan nghiên cứu

Việc học từ vựng tiếng Anh luôn là một thách thức lớn đối với sinh viên, đặc biệt là sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thương mại tại các trường đại học kỹ thuật như Đại học Công Nghiệp Hà Nội (HaUI). Theo ước tính, nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng chuyên ngành, dẫn đến hạn chế trong khả năng giao tiếp và trình bày ý tưởng. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu đánh giá hiệu quả của việc sử dụng trò chơi ngôn ngữ trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thương mại tại HaUI. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 20 sinh viên năm thứ hai, trong khoảng thời gian 8 tuần, với các chủ đề từ vựng liên quan đến tiếng Anh thương mại. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện chỉ số giữ lại từ vựng, giúp sinh viên tăng cường khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp và học tập, đồng thời góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đại học kỹ thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về từ vựng và quá trình ghi nhớ từ vựng trong học ngoại ngữ. Theo Nation (1990), từ vựng bao gồm kiến thức về cách viết, phát âm, cách kết hợp từ và sự phù hợp trong ngữ cảnh. Khái niệm từ vựng được phân thành từ vựng tiếp nhận (receptive) và từ vựng sản xuất (productive), tương ứng với khả năng nhận biết và sử dụng từ trong giao tiếp. Về mặt ghi nhớ, nghiên cứu dựa trên phân loại bộ nhớ ngắn hạn và dài hạn, trong đó việc chuyển đổi thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn cần sự luyện tập và liên kết ý nghĩa. Ngoài ra, lý thuyết về trò chơi ngôn ngữ được áp dụng, trong đó trò chơi được định nghĩa là hoạt động có luật chơi, mục tiêu rõ ràng và yếu tố vui chơi, giúp tạo môi trường học tập tích cực, tăng động lực và cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (action research) với 20 sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh thương mại tại HaUI. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: bài kiểm tra từ vựng (pre-test, post-test 1 và post-test 2), quan sát lớp học và ghi chú quá trình giảng dạy. Thời gian nghiên cứu kéo dài 8 tuần, chia làm hai giai đoạn 4 tuần mỗi giai đoạn nhằm đánh giá khả năng ghi nhớ từ vựng ngắn hạn và dài hạn. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, phù hợp với điều kiện thực tế. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh điểm số các bài kiểm tra và đánh giá mức độ tham gia, hứng thú của sinh viên qua quan sát và ghi chú.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng: Điểm trung bình của sinh viên trong bài kiểm tra sau 4 tuần (post-test 1) tăng từ 6.59 lên 7.08 so với pre-test, và tiếp tục tăng lên 7.3 trong post-test 2 sau 8 tuần. Khoảng 85% sinh viên có sự tiến bộ rõ rệt trong việc ghi nhớ từ vựng.

  2. Hiệu quả của trò chơi trong việc ghi nhớ từ vựng: Qua quan sát, mức độ ghi nhớ từ vựng ngay trong bài học đạt mức 4.5/5, trong khi ghi nhớ từ vựng các bài học trước đó đạt khoảng 4/5, tương đương 80% lượng từ vựng được giữ lại.

  3. Tác động tích cực đến động lực học tập: Sinh viên thể hiện thái độ tích cực, hứng thú và tham gia nhiệt tình trong các hoạt động học từ vựng qua trò chơi, đặc biệt trong những tuần đầu tiên. Mức độ hứng thú giảm nhẹ vào cuối kỳ do khối lượng từ vựng tăng và mong muốn đa dạng hóa phương pháp học.

  4. Khó khăn và giải pháp: Một số trò chơi như “Lucky Numbers” và “Scrambled Words” mất nhiều thời gian hoặc gây nhàm chán nếu không được tổ chức hợp lý. Giải pháp đề xuất bao gồm giới hạn thời gian chơi, phân nhóm cân bằng trình độ và tăng cường các bài tập bổ trợ để củng cố từ vựng lâu dài.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng trò chơi ngôn ngữ giúp sinh viên ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống, phù hợp với lý thuyết về việc tăng cường tiếp xúc và luyện tập từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này có thời gian thực hiện dài hơn (8 tuần) và sử dụng đa dạng trò chơi, giúp tăng tính thuyết phục của kết quả. Biểu đồ thể hiện sự tăng điểm qua các bài kiểm tra minh họa rõ ràng sự tiến bộ của sinh viên. Mặc dù có sự giảm sút nhẹ về động lực vào cuối kỳ, tổng thể sinh viên vẫn duy trì thái độ tích cực, cho thấy trò chơi là công cụ hữu hiệu để kích thích học tập từ vựng trong môi trường đại học kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tích hợp trò chơi vào kế hoạch giảng dạy: Giáo viên nên xây dựng kế hoạch sử dụng trò chơi phù hợp với nội dung bài học, đảm bảo thời gian chơi hợp lý và đa dạng hóa các loại trò chơi để duy trì sự hứng thú của sinh viên.

  2. Tăng cường luyện tập và ôn tập: Sau mỗi trò chơi, cần tổ chức các bài tập bổ trợ nhằm củng cố từ vựng trong bộ nhớ dài hạn, ví dụ như bài tập viết, phát âm hoặc sử dụng từ trong câu.

  3. Phân nhóm học tập cân bằng: Chia lớp thành các nhóm có trình độ tương đồng để tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, giúp sinh viên yếu hơn có cơ hội tham gia và cải thiện.

  4. Đào tạo giáo viên về phương pháp sử dụng trò chơi: Tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên nắm vững kỹ thuật tổ chức trò chơi hiệu quả, xử lý các tình huống phát sinh và đánh giá kết quả học tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh chuyên ngành: Nghiên cứu cung cấp phương pháp giảng dạy từ vựng hiệu quả, giúp cải thiện kỹ năng giảng dạy và tăng cường động lực học tập cho sinh viên.

  2. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về ứng dụng trò chơi trong giảng dạy và nghiên cứu hành động trong giáo dục.

  3. Nhà quản lý giáo dục đại học: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo và phát triển chương trình học phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp giảng dạy.

  4. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả của trò chơi trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trò chơi ngôn ngữ có thực sự giúp cải thiện ghi nhớ từ vựng không?
    Có, nghiên cứu cho thấy điểm số bài kiểm tra từ vựng của sinh viên tăng trung bình 10% sau khi áp dụng trò chơi trong 8 tuần, đồng thời sinh viên thể hiện sự hứng thú và tham gia tích cực hơn.

  2. Loại trò chơi nào phù hợp nhất cho sinh viên tiếng Anh thương mại?
    Các trò chơi như “Slap the Board”, “Lucky Numbers” và “Telephone Game” được đánh giá cao vì vừa tạo sự cạnh tranh, vừa giúp luyện tập phát âm và ghi nhớ nghĩa từ.

  3. Làm thế nào để duy trì sự hứng thú khi sử dụng trò chơi trong lớp học?
    Đa dạng hóa trò chơi, giới hạn thời gian chơi, phân nhóm cân bằng và kết hợp các hoạt động bổ trợ giúp duy trì sự tập trung và hứng thú của sinh viên.

  4. Có những khó khăn nào khi áp dụng trò chơi trong giảng dạy từ vựng?
    Một số trò chơi có thể mất nhiều thời gian hoặc gây nhàm chán nếu không tổ chức hợp lý; sinh viên yếu có thể ít tham gia; giáo viên cần hướng dẫn rõ ràng và quản lý lớp học hiệu quả.

  5. Phương pháp nghiên cứu hành động có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp này cho phép giáo viên trực tiếp can thiệp và điều chỉnh phương pháp giảng dạy dựa trên quan sát thực tế, giúp cải thiện hiệu quả học tập trong môi trường cụ thể.

Kết luận

  • Việc sử dụng trò chơi ngôn ngữ giúp cải thiện đáng kể khả năng ghi nhớ từ vựng của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thương mại tại HaUI.
  • Sinh viên thể hiện sự hứng thú và động lực học tập tăng lên khi học từ vựng qua trò chơi.
  • Các trò chơi tạo điều kiện cho việc luyện tập từ vựng trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể, giúp tăng cường tiếp xúc và ghi nhớ lâu dài.
  • Nghiên cứu chỉ ra một số hạn chế như thời gian nghiên cứu ngắn và khó khăn trong đánh giá nhóm, cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo.
  • Khuyến nghị áp dụng rộng rãi phương pháp này trong giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, đồng thời đào tạo giáo viên và phát triển các trò chơi phù hợp hơn.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên thử nghiệm và áp dụng trò chơi trong các lớp học tiếng Anh chuyên ngành, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.