Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Cục Viễn Thông năm 2018, tổng số thuê bao điện thoại di động có phát sinh lưu lượng dữ liệu tại Việt Nam đạt khoảng 46,79 triệu thuê bao, tăng 28,7% so với cùng kỳ năm trước. Tỷ lệ thâm nhập điện thoại thông minh tại các vùng nông thôn và thành thị đạt 84%, với mạng 3G, 4G phủ sóng 95% diện tích cả nước. Tuy nhiên, tình trạng thuê bao mới đăng ký sử dụng dịch vụ dữ liệu di động 3G, 4G tại tỉnh Lâm Đồng có tỷ lệ ngừng sử dụng rất cao, lên đến 77% sau một chu kỳ sử dụng, giảm còn 7% sau ba chu kỳ. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông trong việc duy trì và phát triển thị trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ dữ liệu di động 3G, 4G tại Lâm Đồng, nhằm giúp các nhà cung cấp dịch vụ nhận diện và tập trung vào các yếu tố thúc đẩy hành vi sử dụng bền vững của khách hàng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2018, khảo sát 206 người dùng dịch vụ dữ liệu di động tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng doanh thu, giảm tỷ lệ thuê bao rời mạng, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành viễn thông tại Lâm Đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của hai lý thuyết chính: Mô hình Chấp nhận Công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) và Thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB). TAM tập trung vào hai khái niệm cốt lõi là nhận thức hữu ích (perceived usefulness) và nhận thức dễ sử dụng (perceived ease of use), ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ. TPB bổ sung các yếu tố chuẩn mực chủ quan (subjective norm) và nhận thức kiểm soát hành vi (perceived behavioral control), phản ánh áp lực xã hội và khả năng kiểm soát hành vi của người dùng.
Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách đưa vào các khái niệm chuyên ngành như cảm nhận thích thú (perceived enjoyment), ảnh hưởng xã hội (social influence), ảnh hưởng truyền thông (media influence), nhận thức tính di động (perceived mobility) và cảm nhận chi phí (perceived cost). Các yếu tố này đại diện cho nhu cầu cá nhân, động lực sử dụng và bối cảnh xã hội của người dùng dịch vụ dữ liệu di động 3G, 4G.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng. Giai đoạn sơ bộ gồm phỏng vấn sâu 20 người dùng và quản lý kinh doanh dịch vụ dữ liệu di động nhằm hiệu chỉnh thang đo và đảm bảo tính phù hợp của các biến quan sát. Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tuyến và khảo sát giấy với 206 người dùng dịch vụ tại các thành phố Đà Lạt, Bảo Lộc và thị trấn Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu 175 theo quy tắc 5 lần số biến quan sát (35 biến). Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật đánh giá độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quá trình phân tích cũng bao gồm kiểm tra các giả định của mô hình hồi quy như đa cộng tuyến, phân phối chuẩn và phương sai đồng nhất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức hữu ích có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ dữ liệu di động 3G, 4G với hệ số hồi quy beta khoảng 0,35 (p < 0,01). Người dùng đánh giá cao lợi ích thiết thực như tăng hiệu quả công việc và thuận tiện trong cuộc sống.
Nhận thức dễ sử dụng cũng tác động tích cực đến ý định tiếp tục sử dụng với hệ số beta khoảng 0,28 (p < 0,05). Người dùng cảm thấy dịch vụ dễ dàng sử dụng, thao tác đơn giản, góp phần nâng cao sự hài lòng và duy trì sử dụng.
Cảm nhận chi phí có ảnh hưởng tích cực đáng kể (beta = 0,22, p < 0,05), cho thấy khi người dùng cảm nhận chi phí hợp lý hoặc tiết kiệm so với các dịch vụ khác, họ có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ dữ liệu di động.
Nhận thức tính di động cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số beta khoảng 0,18 (p < 0,05), phản ánh sự đánh giá cao khả năng truy cập dịch vụ mọi lúc mọi nơi, kể cả khi di chuyển.
Các yếu tố ảnh hưởng xã hội và ảnh hưởng truyền thông tuy có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, không đạt mức ý nghĩa thống kê cao trong mô hình hồi quy đa biến.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, khẳng định vai trò trung tâm của nhận thức hữu ích và dễ sử dụng trong việc duy trì hành vi sử dụng dịch vụ. Cảm nhận chi phí và tính di động là những yếu tố đặc thù quan trọng trong bối cảnh dịch vụ dữ liệu di động tại Việt Nam, nhất là tại tỉnh Lâm Đồng với điều kiện kinh tế và hạ tầng viễn thông đang phát triển.
Việc ảnh hưởng xã hội và truyền thông có tác động thấp hơn có thể do người dùng ngày càng có xu hướng tự quyết định dựa trên trải nghiệm cá nhân hơn là chịu ảnh hưởng từ môi trường xung quanh hoặc quảng cáo. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng các tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nâng cao nhận thức hữu ích: Các nhà cung cấp dịch vụ cần tập trung phát triển và truyền thông các tính năng hữu ích của dịch vụ dữ liệu di động, như tốc độ truy cập cao, đa dạng ứng dụng, hỗ trợ công việc và giải trí, nhằm gia tăng giá trị cảm nhận của người dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Phát triển sản phẩm.
Cải thiện trải nghiệm người dùng, nâng cao nhận thức dễ sử dụng: Đơn giản hóa giao diện ứng dụng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, đào tạo người dùng mới để giảm rào cản sử dụng. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật và chăm sóc khách hàng.
Định giá hợp lý, tối ưu cảm nhận chi phí: Xây dựng các gói cước linh hoạt, ưu đãi phù hợp với thu nhập người dùng địa phương, đồng thời minh bạch về chi phí để tăng sự tin tưởng và sẵn sàng sử dụng lâu dài. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận kinh doanh và tài chính.
Mở rộng vùng phủ sóng và nâng cao nhận thức tính di động: Đầu tư hạ tầng mạng 4G tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, đồng thời truyền thông về khả năng truy cập dịch vụ mọi lúc mọi nơi để tăng sự tiện lợi cho người dùng. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Ban quản lý kỹ thuật và đối tác hạ tầng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố thúc đẩy ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ dữ liệu di động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng hiệu quả.
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành viễn thông: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách quản lý, hỗ trợ phát triển hạ tầng và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong ngành.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Quản trị Kinh doanh, Công nghệ Thông tin: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình TAM và TPB trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng dịch vụ công nghệ.
Các doanh nghiệp thương mại điện tử và dịch vụ số: Hiểu được hành vi sử dụng dịch vụ dữ liệu di động của khách hàng, từ đó tối ưu hóa kênh phân phối và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nhận thức hữu ích lại quan trọng nhất trong nghiên cứu này?
Nhận thức hữu ích phản ánh giá trị thực tế mà người dùng cảm nhận được khi sử dụng dịch vụ, như tăng hiệu quả công việc và tiện lợi trong cuộc sống. Khi người dùng thấy rõ lợi ích, họ có xu hướng duy trì sử dụng lâu dài hơn.Cảm nhận chi phí ảnh hưởng thế nào đến ý định sử dụng dịch vụ?
Nếu người dùng cảm thấy chi phí sử dụng dịch vụ hợp lý hoặc tiết kiệm so với các lựa chọn khác, họ sẽ có xu hướng tiếp tục sử dụng. Ngược lại, chi phí cao có thể làm giảm ý định sử dụng.Ảnh hưởng xã hội có vai trò như thế nào trong hành vi sử dụng dịch vụ?
Ảnh hưởng xã hội thể hiện áp lực hoặc khuyến khích từ người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, tác động của yếu tố này không mạnh bằng các yếu tố cá nhân như nhận thức hữu ích hay dễ sử dụng.Phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện như thế nào?
Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến và khảo sát giấy với 206 người dùng dịch vụ dữ liệu di động 3G, 4G tại tỉnh Lâm Đồng, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố nghiên cứu.Làm thế nào để các nhà cung cấp dịch vụ áp dụng kết quả nghiên cứu?
Các nhà cung cấp có thể tập trung cải thiện các yếu tố nhận thức hữu ích, dễ sử dụng, chi phí và tính di động thông qua phát triển sản phẩm, chính sách giá và mở rộng hạ tầng, đồng thời thiết kế các chiến dịch truyền thông phù hợp để giữ chân khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ dữ liệu di động 3G, 4G tại Lâm Đồng, trong đó nhận thức hữu ích và nhận thức dễ sử dụng có tác động mạnh nhất.
- Cảm nhận chi phí và nhận thức tính di động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hành vi sử dụng dịch vụ.
- Ảnh hưởng xã hội và truyền thông có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh xu hướng người dùng tự quyết định dựa trên trải nghiệm cá nhân.
- Mô hình kết hợp TAM và TPB được chứng minh phù hợp để nghiên cứu hành vi người dùng dịch vụ dữ liệu di động trong bối cảnh Việt Nam.
- Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông cần tập trung vào các yếu tố đã xác định để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng, góp phần phát triển bền vững ngành viễn thông tại Lâm Đồng.
Hành động tiếp theo: Các nhà cung cấp dịch vụ nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để nhận bản đầy đủ luận văn và tư vấn chuyên sâu.