Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển Chính phủ điện tử (CPĐT) tại Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong các cơ quan hành chính công ngày càng trở nên thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dân. Tỉnh Lâm Đồng, với vị trí nằm trong top 15 tỉnh, thành phố có chỉ số sẵn sàng phát triển và ứng dụng CNTT cao nhất cả nước, đã triển khai nhiều hệ thống tin học hóa như hệ thống văn phòng điện tử (eOffice), hệ thống Một cửa điện tử và hệ thống mail công vụ. Tuy nhiên, sự hài lòng của người dùng nội bộ – các cán bộ, công chức, viên chức trực tiếp sử dụng các hệ thống này – vẫn là một vấn đề cần được nghiên cứu sâu sắc để đảm bảo hiệu quả vận hành và phát triển bền vững.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xây dựng và kiểm định mô hình cấu trúc về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng nội bộ đối với hệ thống tin học hóa trong các cơ quan hành chính công tại tỉnh Lâm Đồng năm 2017. Mô hình nghiên cứu dựa trên nền tảng Mô hình hấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM), mở rộng với các tiền tố gồm chất lượng thông tin, chất lượng hệ thống, chất lượng dịch vụ, sự tự tin vào năng lực bản thân, sự tin tưởng vào hệ thống, tính dễ sử dụng cảm nhận và sự hữu ích cảm nhận. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 334 cán bộ, công chức, viên chức tại các cơ quan hành chính công của tỉnh.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc hoạch định chính sách, nâng cao sự hài lòng và hiệu quả sử dụng hệ thống tin học hóa, góp phần thúc đẩy thành công của Chính phủ điện tử tại địa phương, đồng thời nâng cao năng suất và chất lượng công việc của cán bộ, công chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Mô hình hấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989), tập trung vào hai yếu tố chính là tính dễ sử dụng cảm nhận (Perceived Ease of Use - PEoU) và sự hữu ích cảm nhận (Perceived Usefulness - PU) để giải thích hành vi sử dụng công nghệ. Ngoài ra, nghiên cứu tích hợp các lý thuyết và mô hình liên quan như:

  • Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1985), bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức nhằm dự đoán ý định và hành vi sử dụng công nghệ.
  • Mô hình thành công hệ thống thông tin (DeLone & McLean, 1992, 2003), nhấn mạnh vai trò của chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin và chất lượng dịch vụ trong việc tạo ra sự hài lòng và thành công của hệ thống.
  • Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
    • Chất lượng thông tin (Information Quality - IQ): Độ chính xác, kịp thời, tính liên quan và đầy đủ của thông tin cung cấp.
    • Chất lượng hệ thống (System Quality - SQ): Khả năng truy cập, tốc độ xử lý, tính ổn định và giao diện người dùng.
    • Chất lượng dịch vụ (Service Quality - SeQ): Mức độ hỗ trợ kỹ thuật, khả năng phản hồi và hỗ trợ người dùng.
    • Chất lượng thiết kế (Design Quality - DQ): Tính thân thiện, phù hợp với quy trình công việc và hiệu quả của giao diện hệ thống.
    • Sự tự tin vào năng lực bản thân (Self Efficacy - SE): Niềm tin của người dùng vào khả năng sử dụng hệ thống.
    • Sự tin tưởng vào hệ thống (Trust - T): Mức độ tin cậy của người dùng đối với hệ thống về bảo mật và hiệu quả.
    • Tính dễ sử dụng cảm nhận (PEoU)Sự hữu ích cảm nhận (PU): Các yếu tố trung gian ảnh hưởng đến sự hài lòng và chấp nhận sử dụng hệ thống.
    • Sự hài lòng của người dùng nội bộ (Internal User Satisfaction): Mức độ thỏa mãn của người dùng với hệ thống tin học hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành qua hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ gồm:

    • Nghiên cứu định tính sơ bộ với phỏng vấn sâu 5 cán bộ, công chức tại các cơ quan hành chính huyện Lạc Dương, nhằm hoàn thiện và điều chỉnh thang đo cho phù hợp với thực tế địa phương.
    • Nghiên cứu định lượng sơ bộ với 80 mẫu khảo sát thuận tiện để đánh giá độ tin cậy (Cronbach’s Alpha) và tính hợp lệ của thang đo.
  2. Nghiên cứu chính thức:

    • Thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp với 334 cán bộ, công chức, viên chức đang sử dụng hệ thống tin học hóa tại các cơ quan hành chính công tỉnh Lâm Đồng.
    • Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do tính chất đặc thù của đối tượng nghiên cứu.
    • Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 20.0 và AMOS với các kỹ thuật:
      • Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
      • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định cấu trúc thang đo.
      • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
      • Kiểm định mô hình đa nhóm để đánh giá sự khác biệt theo giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn.

Thang đo sử dụng chủ yếu là thang Likert 5 điểm, đo lường các biến quan sát liên quan đến các khái niệm nghiên cứu, được dịch và điều chỉnh từ các nghiên cứu trước phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự tự tin vào năng lực bản thân (SE) đến tính dễ sử dụng cảm nhận (PEoU): Kết quả SEM cho thấy SE có ảnh hưởng trực tiếp và tích cực đến PEoU với hệ số chuẩn hóa đáng kể, khẳng định vai trò quan trọng của niềm tin vào năng lực cá nhân trong việc cảm nhận sự dễ dàng khi sử dụng hệ thống.

  2. Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ (SeQ), chất lượng hệ thống (SQ), chất lượng thông tin (IQ) và sự hữu ích cảm nhận (PU) đến sự hài lòng người dùng: Các yếu tố này đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của người dùng nội bộ, với mức ảnh hưởng lần lượt khoảng 0.25 đến 0.40 trong mô hình SEM.

  3. Chất lượng thiết kế (DQ) không ảnh hưởng đáng kể đến tính dễ sử dụng cảm nhận (PEoU): Mặc dù được kỳ vọng là yếu tố quan trọng, DQ không có tác động trực tiếp đến PEoU trong bối cảnh nghiên cứu, có thể do sự đồng nhất trong thiết kế hệ thống tại các cơ quan hành chính.

  4. Sự tin tưởng vào hệ thống (Trust) không ảnh hưởng đến sự hữu ích cảm nhận (PU): Kết quả cho thấy Trust không tác động trực tiếp đến PU, có thể do người dùng nội bộ bắt buộc phải sử dụng hệ thống nên sự tin tưởng không ảnh hưởng nhiều đến cảm nhận về hiệu quả.

  5. Tính dễ sử dụng cảm nhận (PEoU) ảnh hưởng tích cực đến sự hữu ích cảm nhận (PU): PEoU là tiền đề quan trọng giúp người dùng cảm nhận được sự hữu ích của hệ thống, từ đó nâng cao sự hài lòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây về TAM và mô hình thành công hệ thống thông tin, đồng thời phản ánh đặc thù của môi trường hành chính công tại Việt Nam. Sự tự tin vào năng lực bản thân là yếu tố then chốt giúp người dùng cảm thấy dễ dàng khi sử dụng hệ thống, từ đó tăng cường sự hữu ích cảm nhận và hài lòng. Chất lượng dịch vụ, hệ thống và thông tin là những nhân tố trực tiếp tạo nên sự hài lòng, nhấn mạnh vai trò của việc đầu tư nâng cao chất lượng kỹ thuật và hỗ trợ người dùng.

Việc chất lượng thiết kế không ảnh hưởng đến PEoU có thể do các hệ thống tin học hóa tại Lâm Đồng đã được chuẩn hóa, ít có sự khác biệt về giao diện và tính năng, hoặc người dùng đã quen thuộc với thiết kế hiện tại. Sự tin tưởng vào hệ thống không tác động đến sự hữu ích cảm nhận có thể giải thích bởi tính bắt buộc sử dụng trong môi trường hành chính, khiến yếu tố này không phải là động lực chính thúc đẩy cảm nhận hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến trong mô hình SEM, bảng hệ số chuẩn hóa các mối quan hệ và biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực người dùng nội bộ: Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên nhằm nâng cao sự tự tin và kỹ năng sử dụng hệ thống, từ đó cải thiện tính dễ sử dụng cảm nhận và sự hài lòng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với các cơ quan hành chính.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật: Cải thiện quy trình hỗ trợ, tăng cường đội ngũ kỹ thuật viên phản hồi nhanh chóng và hiệu quả qua email, điện thoại và trực tiếp. Mục tiêu giảm thời gian xử lý sự cố xuống dưới 24 giờ. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Trung tâm CNTT tỉnh và các đơn vị liên quan.

  3. Cải tiến chất lượng hệ thống và thông tin: Đầu tư nâng cấp hạ tầng CNTT, đảm bảo hệ thống truy cập nhanh, ổn định, thông tin chính xác, cập nhật kịp thời và phù hợp với nhu cầu công việc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông, các đơn vị CNTT.

  4. Khuyến khích phản hồi và tương tác người dùng: Xây dựng kênh thu thập ý kiến người dùng nội bộ để liên tục cải tiến hệ thống, tăng cường sự tham gia và cảm nhận hữu ích của hệ thống. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo các cơ quan hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý các cơ quan hành chính công: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của cán bộ, công chức khi sử dụng hệ thống tin học hóa, từ đó xây dựng chính sách nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT.

  2. Chuyên gia và cán bộ CNTT trong các cơ quan nhà nước: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến hệ thống, nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp với nhu cầu thực tế.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị công nghệ thông tin và quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sự hài lòng và chấp nhận công nghệ trong môi trường hành chính.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo nâng cao năng lực sử dụng công nghệ cho cán bộ, công chức, viên chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tự tin vào năng lực bản thân lại quan trọng trong việc sử dụng hệ thống tin học hóa?
    Sự tự tin giúp người dùng cảm thấy dễ dàng hơn khi thao tác với hệ thống, giảm bớt rào cản tâm lý và tăng khả năng tiếp nhận công nghệ mới, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng.

  2. Chất lượng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng của người dùng?
    Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả giúp người dùng giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh, tạo cảm giác được quan tâm và hỗ trợ, góp phần tăng sự hài lòng.

  3. Tại sao chất lượng thiết kế không ảnh hưởng đến tính dễ sử dụng cảm nhận trong nghiên cứu này?
    Có thể do hệ thống đã được chuẩn hóa và người dùng đã quen thuộc với giao diện hiện tại, nên yếu tố thiết kế không còn là rào cản hay động lực chính trong cảm nhận dễ sử dụng.

  4. Sự tin tưởng vào hệ thống không ảnh hưởng đến sự hữu ích cảm nhận có phải là điều bất thường?
    Trong môi trường hành chính, việc sử dụng hệ thống là bắt buộc, nên người dùng có thể không dựa vào niềm tin để đánh giá hiệu quả mà chủ yếu dựa trên trải nghiệm thực tế.

  5. Làm thế nào để các cơ quan hành chính công nâng cao sự hài lòng của người dùng nội bộ?
    Cần tập trung vào nâng cao chất lượng thông tin, hệ thống và dịch vụ hỗ trợ, đồng thời tăng cường đào tạo để nâng cao năng lực và sự tự tin của người dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng nội bộ với hệ thống tin học hóa tại các cơ quan hành chính công tỉnh Lâm Đồng.
  • Sự tự tin vào năng lực bản thân, chất lượng dịch vụ, chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin và sự hữu ích cảm nhận là những yếu tố then chốt thúc đẩy sự hài lòng.
  • Chất lượng thiết kế và sự tin tưởng vào hệ thống không có ảnh hưởng trực tiếp trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý hoạch định chính sách nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong cơ quan hành chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, nâng cấp hệ thống và cải tiến dịch vụ hỗ trợ nhằm tăng cường sự hài lòng và hiệu quả công việc.

Hành động ngay: Các cơ quan hành chính công tại Lâm Đồng và các địa phương khác nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để thúc đẩy thành công của Chính phủ điện tử, nâng cao năng suất và chất lượng phục vụ người dân.