Tổng quan nghiên cứu

Động lực học tập là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và chất lượng học tập của sinh viên. Tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, mặc dù điểm đầu vào của sinh viên tương đối đồng đều, kết quả học tập lại có sự phân hóa rõ rệt. Một số sinh viên tích cực, đạt thành tích cao trong học tập và các hoạt động ngoại khóa, trong khi một bộ phận khác thể hiện thái độ học tập kém như học đối phó, không tập trung, bỏ tiết. Nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên trường, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Mẫu nghiên cứu gồm 380 sinh viên chính quy, thu thập dữ liệu năm 2022 tại Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo, tăng khả năng đáp ứng yêu cầu thị trường lao động và nâng cao uy tín của nhà trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực học tập, phân biệt động lực nội tại và động lực ngoại tại. Động lực nội tại xuất phát từ niềm vui, sự hài lòng và thách thức trong học tập, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các phần thưởng vật chất, xã hội hoặc áp lực bên ngoài. Động lực học tập được định nghĩa là mức độ định hướng, tập trung và nỗ lực của sinh viên trong quá trình học. Các mô hình nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của hành vi giảng viên, định hướng mục tiêu học tập, môi trường học tập, phương pháp giảng dạy, gia đình và bạn bè trong việc tác động đến động lực học tập. Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các yếu tố này.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm thảo luận nhóm với 8 sinh viên để hoàn thiện thang đo. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm với 380 sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu 380 phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực học tập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hành vi giảng viên: Mặc dù có hệ số Cronbach’s Alpha cao (0.883), phân tích hồi quy cho thấy hành vi giảng viên không có tác động tích cực đáng kể đến động lực học tập (p = 0.644), thậm chí có xu hướng tác động âm (β = -0.23). Điều này có thể do hiện tượng đa cộng tuyến với các biến độc lập khác.

  2. Định hướng mục tiêu học tập của sinh viên: Đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến động lực học tập với hệ số β lớn nhất trong mô hình hồi quy và mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.001). Sinh viên có định hướng mục tiêu rõ ràng thể hiện động lực học tập cao hơn.

  3. Phương pháp giảng dạy: Có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến động lực học tập (p < 0.001). Phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy người học làm trung tâm, sử dụng tình huống thực tế và tài liệu phong phú giúp tăng cường động lực học tập.

  4. Gia đình và bạn bè: Yếu tố này cũng có tác động tích cực rõ rệt đến động lực học tập (p < 0.001). Sự hỗ trợ, động viên từ gia đình và bạn bè tạo môi trường tinh thần thuận lợi cho sinh viên phát triển.

Mô hình hồi quy giải thích được 47.4% biến thiên của động lực học tập, cho thấy các yếu tố nghiên cứu có vai trò quan trọng nhưng vẫn còn khoảng 52.6% ảnh hưởng từ các yếu tố khác chưa được khảo sát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố và bảng hệ số hồi quy chi tiết.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy định hướng mục tiêu học tập và phương pháp giảng dạy là hai nhân tố chủ chốt thúc đẩy động lực học tập của sinh viên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của mục tiêu rõ ràng và phương pháp giảng dạy tích cực trong việc nâng cao động lực. Mặc dù hành vi giảng viên không có tác động trực tiếp rõ ràng trong mô hình hồi quy, vai trò của giảng viên vẫn được khẳng định trong việc tạo môi trường học tập tích cực và hỗ trợ sinh viên. Sự tương quan cao giữa hành vi giảng viên và các yếu tố khác có thể làm giảm ý nghĩa thống kê riêng biệt của biến này. Gia đình và bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực tinh thần, nhất là trong bối cảnh sinh viên phải đối mặt với nhiều áp lực học tập và cuộc sống. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến động lực học tập tại môi trường đại học kinh tế, từ đó giúp nhà trường và giảng viên có định hướng phù hợp trong công tác đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường định hướng mục tiêu học tập cho sinh viên: Nhà trường và giảng viên cần tổ chức các buổi tư vấn, hướng nghiệp và xây dựng kế hoạch học tập cá nhân rõ ràng cho sinh viên ngay từ năm đầu. Mục tiêu là nâng tỷ lệ sinh viên có định hướng mục tiêu rõ ràng lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm tới.

  2. Cải tiến phương pháp giảng dạy: Giảng viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy người học làm trung tâm, tăng cường thảo luận, sử dụng tình huống thực tế và tài liệu đa dạng. Nhà trường nên tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sư phạm cho giảng viên hàng năm.

  3. Tăng cường hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Tổ chức các chương trình kết nối giữa nhà trường, gia đình và sinh viên nhằm nâng cao nhận thức về vai trò hỗ trợ tinh thần. Khuyến khích sinh viên xây dựng mạng lưới bạn bè học tập tích cực, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.

  4. Xây dựng môi trường học tập tích cực: Mặc dù môi trường học tập không được phân tích sâu trong mô hình hồi quy, việc duy trì quy mô lớp học phù hợp, tạo sự cạnh tranh lành mạnh và khuyến khích sự tham gia tích cực của sinh viên vẫn là yếu tố cần thiết. Nhà trường nên kiểm soát quy mô lớp học và tăng cường các hoạt động nhóm, thảo luận.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 3 năm tới với sự phối hợp của các phòng ban, giảng viên và gia đình sinh viên nhằm nâng cao động lực học tập và kết quả học tập chung.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hỗ trợ sinh viên nhằm nâng cao động lực học tập.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý có thể sử dụng kết quả để xây dựng chính sách đào tạo, tổ chức các chương trình hỗ trợ sinh viên và phát triển đội ngũ giảng viên.

  3. Sinh viên đại học: Giúp sinh viên hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, từ đó tự điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu tham khảo cho các công trình nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực học tập là gì và tại sao quan trọng?
    Động lực học tập là nguồn năng lượng thúc đẩy sinh viên tham gia và nỗ lực trong học tập. Nó quyết định mức độ tập trung, kiên trì và kết quả học tập. Ví dụ, sinh viên có động lực cao thường đạt điểm số tốt và tham gia tích cực các hoạt động học thuật.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên?
    Các yếu tố chính gồm hành vi giảng viên, định hướng mục tiêu học tập, phương pháp giảng dạy, môi trường học tập, gia đình và bạn bè. Trong đó, định hướng mục tiêu và phương pháp giảng dạy có ảnh hưởng mạnh nhất.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 380 sinh viên), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết.

  4. Tại sao hành vi giảng viên không có tác động tích cực rõ ràng trong kết quả hồi quy?
    Do hiện tượng đa cộng tuyến với các biến độc lập khác và sự tương quan cao giữa hành vi giảng viên với các yếu tố như định hướng mục tiêu và phương pháp giảng dạy, làm giảm ý nghĩa thống kê riêng biệt của biến này.

  5. Làm thế nào để nâng cao động lực học tập của sinh viên theo nghiên cứu?
    Tăng cường định hướng mục tiêu học tập, cải tiến phương pháp giảng dạy, tạo môi trường học tập tích cực và tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè là các giải pháp hiệu quả được đề xuất.

Kết luận

  • Định hướng mục tiêu học tập và phương pháp giảng dạy là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng tích cực đến động lực học tập của sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân.
  • Gia đình và bạn bè cũng đóng vai trò hỗ trợ tinh thần quan trọng trong việc thúc đẩy động lực học tập.
  • Hành vi giảng viên không có tác động trực tiếp rõ ràng trong mô hình hồi quy do đa cộng tuyến nhưng vẫn là yếu tố cần được quan tâm trong môi trường học tập.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được gần 47.4% biến thiên động lực học tập, cho thấy còn nhiều yếu tố khác cần được nghiên cứu thêm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3 năm tới và mở rộng nghiên cứu để bổ sung các yếu tố ảnh hưởng khác.

Hành động ngay hôm nay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy và chính sách hỗ trợ sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả học tập.