Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp kinh doanh đã trở thành một hiện tượng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong những năm gần đây, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, thu nhập và phát triển thị trường mới. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2019, Việt Nam có khoảng 131,3 nghìn doanh nghiệp thành lập mới với tổng vốn đăng ký khoảng 1.478,1 nghìn tỷ đồng, tăng 3,5% về số lượng và 14,1% về vốn so với năm trước. Riêng tại TP. Hồ Chí Minh, năm 2019 có 44.004 doanh nghiệp mới với tổng vốn đăng ký 643.244 tỷ đồng, tăng 2,01% về số lượng và 10,35% về vốn so với cùng kỳ. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động có trình độ đại học thất nghiệp vẫn chiếm gần 13,5%, cho thấy sự cần thiết thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong giới trẻ, đặc biệt là sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, với mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao ý định khởi nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 212 sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh của trường, thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường điều chỉnh chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ mà còn góp phần vào chiến lược phát triển kinh tế quốc gia hướng tới xây dựng Việt Nam thành quốc gia khởi nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Lý thuyết hành động hợp lý (TRA), Lý thuyết hành vi dự định (TPB) và Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp (EET). TRA tập trung vào mối quan hệ giữa thái độ và hành vi, cho rằng ý định hành vi là dự đoán tốt nhất cho hành vi thực tế. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, bao gồm thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp. EET nhấn mạnh vai trò của cảm nhận sự khát khao, tính khả thi và yếu tố hoàn cảnh trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp: Cảm nhận sự khát khao, Cảm nhận tính khả thi, Cảm nhận môi trường giáo dục, Điều kiện thị trường và thị trường tài chính, Tính cách cá nhân, Chuẩn mực xã hội, và Chính sách chính phủ và địa phương. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu trước đây, nhằm đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Nghiên cứu sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với thảo luận nhóm gồm 10 người (sinh viên, người khởi nghiệp thành công và thất bại) nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát 250 sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Mở TP.HCM, thu về 212 phiếu hợp lệ.
Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc tuyến tính SEM và hồi quy tuyến tính đa biến. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi trực tiếp và khảo sát trực tuyến. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cảm nhận tính khả thi là yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên, với hệ số hồi quy β cao nhất trong mô hình phân tích hồi quy đa biến. Điều này cho thấy sinh viên tin tưởng vào khả năng thành công và sự phát triển của doanh nghiệp khi khởi nghiệp.
Cảm nhận sự khát khao cũng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, thể hiện qua mức độ quyết tâm và mong muốn trở thành doanh nhân của sinh viên. Hệ số Cronbach’s Alpha cho thang đo này đạt 0,844, đảm bảo độ tin cậy cao.
Cảm nhận môi trường giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp, khi sinh viên đánh giá cao chương trình đào tạo, các hoạt động khởi nghiệp và sự hỗ trợ từ nhà trường.
Điều kiện thị trường và thị trường tài chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, phản ánh qua khả năng tiếp cận vốn, sự ổn định kinh tế và cơ hội thị trường mà sinh viên nhận thức được.
Tính cách cá nhân và Chuẩn mực xã hội cũng có tác động tích cực, thể hiện qua sự tự tin, sáng tạo, khả năng chấp nhận rủi ro và sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè.
Chính sách chính phủ và địa phương góp phần thúc đẩy ý định khởi nghiệp thông qua các hỗ trợ về thủ tục hành chính, ưu đãi thuế và các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp mới.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi dự định và sự kiện khởi nghiệp, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Yếu tố cảm nhận tính khả thi được xác định là nhân tố quyết định, cho thấy sinh viên cần có niềm tin vào khả năng thực hiện và thành công của dự án khởi nghiệp. Môi trường giáo dục và chính sách hỗ trợ được xem là nền tảng quan trọng để tạo động lực và điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển ý tưởng kinh doanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết cho từng biến độc lập. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả khẳng định vai trò của các yếu tố cá nhân và môi trường trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách hỗ trợ từ chính phủ và địa phương trong bối cảnh Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng khởi nghiệp: Nhà trường cần mở rộng và nâng cao chất lượng chương trình đào tạo chuyên sâu về khởi nghiệp, kết hợp thực tiễn và lý thuyết, nhằm nâng cao cảm nhận tính khả thi và sự tự tin của sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Khoa Quản trị Kinh doanh.
Xây dựng môi trường hỗ trợ khởi nghiệp tích cực: Tổ chức các cuộc thi, hội thảo, câu lạc bộ khởi nghiệp để tạo sân chơi thực tế, giúp sinh viên phát triển ý tưởng và kỹ năng quản lý dự án. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: Nhà trường và các tổ chức sinh viên.
Tăng cường chính sách hỗ trợ tài chính và tư vấn: Hợp tác với các quỹ đầu tư, ngân hàng và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp để tạo điều kiện tiếp cận vốn vay, tư vấn pháp lý và kỹ thuật cho sinh viên khởi nghiệp. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Nhà trường, chính quyền địa phương và các tổ chức tài chính.
Đẩy mạnh truyền thông và nâng cao nhận thức xã hội: Tuyên truyền về vai trò và lợi ích của khởi nghiệp trong cộng đồng sinh viên và xã hội, tạo sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè và xã hội. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Nhà trường, các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và giảng viên các trường đại học, cao đẳng: Giúp điều chỉnh chương trình đào tạo, xây dựng môi trường học tập phù hợp để thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên.
Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và các ngành liên quan: Cung cấp kiến thức, nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho con đường khởi nghiệp tương lai.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Là cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và thanh niên khởi nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp, quỹ đầu tư và doanh nghiệp: Hiểu rõ nhu cầu, động lực và khó khăn của sinh viên khởi nghiệp để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển doanh nghiệp mới.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
Ý định khởi nghiệp là mức độ sẵn sàng và quyết tâm của cá nhân trong việc bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là yếu tố dự báo quan trọng nhất cho hành vi khởi nghiệp thực tế, giúp hiểu được động lực và khả năng thành công của người khởi nghiệp.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên?
Cảm nhận tính khả thi được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, thể hiện niềm tin của sinh viên vào khả năng thành công và phát triển của dự án kinh doanh.Môi trường giáo dục ảnh hưởng như thế nào đến ý định khởi nghiệp?
Môi trường giáo dục cung cấp kiến thức, kỹ năng và cơ hội thực hành, đồng thời tạo động lực và sự tự tin cho sinh viên, từ đó thúc đẩy ý định khởi nghiệp.Chính sách chính phủ và địa phương có vai trò gì trong khởi nghiệp?
Chính sách hỗ trợ về thủ tục hành chính, ưu đãi thuế, tài chính và đào tạo giúp giảm rào cản, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và doanh nghiệp mới phát triển.Làm thế nào để sinh viên có thể nâng cao ý định khởi nghiệp?
Sinh viên nên tích cực tham gia các hoạt động đào tạo, thực hành khởi nghiệp, xây dựng mạng lưới quan hệ, tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính và tư vấn, đồng thời phát triển các kỹ năng cá nhân như sáng tạo, quản lý rủi ro và lãnh đạo.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Mở TP.HCM, trong đó cảm nhận tính khả thi có tác động mạnh nhất.
- Môi trường giáo dục, điều kiện thị trường, tính cách cá nhân, chuẩn mực xã hội và chính sách hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường và các cơ quan quản lý xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên.
- Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, do đó có một số hạn chế về thời gian và số liệu, cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong tương lai.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, hỗ trợ tài chính và truyền thông nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Hãy cùng đồng hành và phát triển tinh thần khởi nghiệp trong thế hệ trẻ để tạo nên những doanh nghiệp thành công và bền vững!