I. Tổng quan về ngành tài chính ngân hàng
Ngành tài chính ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Theo Hensman và Sadler-Smith (2011), ngành này không chỉ là hệ tuần hoàn vốn cho nền kinh tế mà còn quyết định sự thành bại của nền kinh tế. Tại Việt Nam, sinh viên tốt nghiệp ngành tài chính ngân hàng có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ các cơ quan nhà nước đến các doanh nghiệp tư nhân. Tuy nhiên, số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành này ngày càng tăng, dẫn đến tình trạng thừa lao động. Theo số liệu từ Viện Nhân lực ngân hàng tài chính (BTCI), trong năm học 2012-2013, có khoảng 32.000 sinh viên ngành tài chính ngân hàng ra trường nhưng chỉ có khoảng 15.000 đến 20.000 người được tuyển dụng. Điều này cho thấy sự mất cân đối giữa cung và cầu trong ngành tài chính ngân hàng.
1.1. Tình hình đào tạo ngành tài chính ngân hàng tại Việt Nam
Số lượng trường đại học đào tạo ngành tài chính ngân hàng tại Việt Nam đã tăng lên đáng kể, từ 69 trường vào năm 2000 lên 207 trường vào năm 2013. Hơn 133 trường đại học hiện nay đào tạo các ngành kinh tế, trong đó ngành tài chính ngân hàng chiếm một tỷ lệ lớn. Tuy nhiên, sự gia tăng này không tương xứng với nhu cầu thị trường lao động. Nhiều sinh viên tốt nghiệp không tìm được việc làm hoặc làm trái ngành, dẫn đến tình trạng thất nghiệp cao trong ngành này.
1.2. Đặc điểm của sinh viên ngành tài chính ngân hàng
Sinh viên ngành tài chính ngân hàng thường có những đặc điểm chung như yêu thích các con số, có khả năng phân tích và tư duy logic. Tuy nhiên, tâm lý sinh viên cũng có sự ảnh hưởng lớn đến quyết định chọn ngành. Nhiều sinh viên chọn ngành này vì tiềm năng thu nhập cao và cơ hội nghề nghiệp, nhưng không phải ai cũng có đủ kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành tài chính ngân hàng của sinh viên Tôn Đức Thắng. Các yếu tố này bao gồm cảm nhận về cơ hội nghề nghiệp, tính thích thú với ngành học, và sự ổn định trong công việc. Cảm nhận về cơ hội nghề nghiệp được xem là yếu tố quan trọng nhất, khi sinh viên tin rằng ngành tài chính ngân hàng sẽ mang lại nhiều cơ hội việc làm trong tương lai. Ngoài ra, tính thích thú với ngành học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chọn ngành của sinh viên.
2.1. Cảm nhận về cơ hội nghề nghiệp
Cảm nhận về cơ hội nghề nghiệp là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành tài chính ngân hàng. Sinh viên thường tìm kiếm những ngành có tiềm năng phát triển và khả năng tìm việc làm cao. Theo khảo sát, nhiều sinh viên cho rằng ngành tài chính ngân hàng có nhiều cơ hội việc làm hơn so với các ngành khác như kế toán hay quản trị kinh doanh.
2.2. Tính thích thú với ngành học
Tính thích thú với ngành học cũng là một yếu tố quan trọng. Sinh viên có xu hướng chọn ngành mà họ cảm thấy hứng thú và đam mê. Nghiên cứu cho thấy rằng những sinh viên có niềm đam mê với tài chính ngân hàng thường có kết quả học tập tốt hơn và dễ dàng tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.
III. Đề xuất và kiến nghị
Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số đề xuất và kiến nghị đã được đưa ra nhằm cải thiện tình hình tuyển sinh và đào tạo ngành tài chính ngân hàng tại trường đại học Tôn Đức Thắng. Trường cần xem xét lại quy trình tuyển sinh, đảm bảo rằng số lượng sinh viên được tuyển vào ngành này phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Đồng thời, cần tăng cường các chương trình đào tạo thực hành và liên kết với doanh nghiệp để sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tế và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
3.1. Cải thiện quy trình tuyển sinh
Trường cần điều chỉnh quy trình tuyển sinh để đảm bảo rằng số lượng sinh viên được tuyển vào ngành tài chính ngân hàng không vượt quá nhu cầu thực tế của thị trường. Việc này không chỉ giúp giảm tình trạng thất nghiệp mà còn nâng cao chất lượng đào tạo.
3.2. Tăng cường đào tạo thực hành
Để sinh viên có thể áp dụng kiến thức vào thực tế, trường cần tăng cường các chương trình đào tạo thực hành. Việc liên kết với các doanh nghiệp trong ngành tài chính ngân hàng sẽ giúp sinh viên có cơ hội thực tập và làm việc thực tế, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh khi ra trường.