Tổng quan nghiên cứu

Ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam, vừa là hệ tuần hoàn vốn vừa quyết định sự phát triển kinh tế. Tại Việt Nam, sinh viên ngành này có thể làm việc trong các cơ quan nhà nước như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, hoặc các doanh nghiệp tài chính, ngân hàng tư nhân. Tuy nhiên, theo khảo sát năm học 2012-2013, có khoảng 32.000 sinh viên ngành tài chính - ngân hàng ra trường nhưng chỉ khoảng 15.000 đến 20.000 người được tuyển dụng đúng ngành, dẫn đến tình trạng dư thừa nguồn nhân lực và nhiều sinh viên làm việc trái ngành. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có chủ trương tạm dừng mở thêm ngành tài chính - ngân hàng từ năm 2013 nhằm cân đối cung cầu nhân lực.

Tại Đại học Tôn Đức Thắng, ngành tài chính - ngân hàng chiếm hơn 10% tổng số sinh viên, với khoảng 1.400 sinh viên hiện tại và mỗi năm tuyển khoảng 400 sinh viên bậc đại học và cao đẳng. Mặc dù có gần 90% sinh viên có việc làm trong vòng 6 tháng sau tốt nghiệp, tỷ lệ làm đúng ngành chưa cao, phản ánh sự mất cân đối giữa đào tạo và nhu cầu xã hội.

Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành tài chính - ngân hàng của sinh viên năm nhất tại Đại học Tôn Đức Thắng, từ đó đề xuất giải pháp giúp nhà trường điều chỉnh quy mô đào tạo phù hợp, nâng cao tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm đúng ngành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên các ngành tài chính - ngân hàng, kế toán, quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin tại trường trong năm 2012.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình quyết định chọn ngành học, trong đó quyết định này chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong và bên ngoài. Các yếu tố bên trong gồm đặc tính cá nhân và cảm nhận về ngành học, bao gồm:

  • Đặc tính cá nhân: Tính cách, sở thích và năng lực cá nhân ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngành học. Mô hình sử dụng 30 tính từ để đánh giá đặc tính cá nhân, trong đó điểm số càng cao thể hiện tính sáng tạo và phù hợp với ngành tài chính - ngân hàng.
  • Cảm nhận tính thích thú: Mức độ hứng thú và đam mê với ngành học, được đo bằng các biến đối lập như nhàm chán - thích thú, buồn tẻ - thú vị.
  • Cảm nhận tính lợi ích cá nhân: Nhận thức về lợi ích cá nhân khi theo học ngành, như thu nhập, cơ hội phát triển bản thân.
  • Cảm nhận tính chính xác: Mức độ yêu cầu tính chính xác trong công việc ngành tài chính - ngân hàng.
  • Cảm nhận tính ổn định: Mức độ ổn định và tính liên tục trong công việc ngành.
  • Cơ hội nghề nghiệp: Nhận thức về cơ hội việc làm, thu nhập, thăng tiến và điều kiện làm việc trong ngành.

Các yếu tố bên ngoài gồm ảnh hưởng của gia đình, giáo viên, bạn bè và các kênh thông tin tuyển sinh cũng được xem xét nhưng không đưa vào mô hình hồi quy chính thức.

Mô hình nghiên cứu sử dụng biến phụ thuộc là quyết định chọn ngành tài chính - ngân hàng (biến nhị phân: 1 - chọn, 0 - không chọn) và sáu biến độc lập nêu trên, áp dụng phương pháp hồi quy logistic nhị phân để phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo ba giai đoạn:

  1. Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn 7 giảng viên và 20 sinh viên ngành tài chính - ngân hàng để xây dựng và điều chỉnh bảng câu hỏi khảo sát, đảm bảo phù hợp với đặc thù Việt Nam và loại bỏ các kênh thông tin ít sử dụng như radio, báo giấy.

  2. Nghiên cứu sơ bộ: Khảo sát 60 sinh viên thuộc các ngành tài chính - ngân hàng, kế toán, quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin. Dữ liệu được đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach alpha (tất cả các thang đo chính đều đạt trên 0,8) và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ các biến không phù hợp, đảm bảo các biến đo lường có hệ số tải nhân tố trên 0,5.

  3. Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 290 sinh viên năm nhất các ngành tài chính - ngân hàng, kế toán, quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin tại Đại học Tôn Đức Thắng. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS, thực hiện kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy logistic nhị phân để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành tài chính - ngân hàng.

Cỡ mẫu nghiên cứu chính thức 290 sinh viên đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện trong nhóm sinh viên năm nhất các ngành liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ hội nghề nghiệp và tính thích thú là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành tài chính - ngân hàng. Kết quả hồi quy logistic cho thấy hệ số tác động của cơ hội nghề nghiệp và cảm nhận tính thích thú đều có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa p < 0,01, với mức ảnh hưởng lần lượt khoảng 0,45 và 0,38 trong mô hình.

  2. Đặc tính cá nhân có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với hai yếu tố trên, với hệ số hồi quy khoảng 0,15 và ý nghĩa thống kê p < 0,05.

  3. Cảm nhận về tính lợi ích cá nhân, tính chính xác và tính ổn định không có tác động đáng kể đến quyết định chọn ngành tài chính - ngân hàng trong mô hình hồi quy, cho thấy sinh viên ít quan tâm đến các yếu tố này khi lựa chọn ngành.

  4. Ảnh hưởng của gia đình, giáo viên và bạn bè không khác biệt đáng kể giữa sinh viên ngành tài chính - ngân hàng và các ngành khác, theo kết quả kiểm định t-test, cho thấy các yếu tố này tác động tương tự đến tất cả sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy cơ hội nghề nghiệp và sự thích thú là động lực chính thúc đẩy sinh viên lựa chọn ngành học. Việc sinh viên đánh giá cao cơ hội việc làm, thu nhập và khả năng thăng tiến trong ngành tài chính - ngân hàng phản ánh thực trạng thị trường lao động và kỳ vọng nghề nghiệp của sinh viên.

Đặc tính cá nhân cũng đóng vai trò nhất định, thể hiện rằng những sinh viên có tính cách phù hợp với đặc thù ngành tài chính - ngân hàng có xu hướng chọn ngành này nhiều hơn. Tuy nhiên, các yếu tố như tính chính xác và ổn định không được sinh viên đánh giá cao, có thể do nhận thức về ngành còn hạn chế hoặc do đặc thù công việc đa dạng.

Ảnh hưởng của gia đình, giáo viên và bạn bè không tạo ra sự khác biệt trong lựa chọn ngành giữa các nhóm sinh viên, cho thấy các yếu tố này có tác động chung và không phải là nhân tố quyết định riêng biệt cho ngành tài chính - ngân hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích hồi quy chi tiết với các hệ số, giá trị p và độ tin cậy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về cơ hội nghề nghiệp ngành tài chính - ngân hàng: Nhà trường cần phối hợp với các doanh nghiệp, ngân hàng để cung cấp thông tin thực tế về cơ hội việc làm, thu nhập và thăng tiến nhằm nâng cao nhận thức và thu hút sinh viên phù hợp. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: phòng đào tạo và quan hệ doanh nghiệp.

  2. Phát triển chương trình đào tạo gắn liền với sở thích và năng lực cá nhân: Tổ chức các hoạt động tư vấn hướng nghiệp, đánh giá đặc tính cá nhân để giúp sinh viên lựa chọn ngành phù hợp, đồng thời thiết kế các môn học và hoạt động thực hành tăng tính hấp dẫn, kích thích sự thích thú. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: khoa tài chính - ngân hàng và phòng tư vấn học tập.

  3. Điều chỉnh quy mô tuyển sinh ngành tài chính - ngân hàng phù hợp với nhu cầu xã hội: Dựa trên kết quả nghiên cứu và dự báo nhu cầu nhân lực, nhà trường cần cân đối chỉ tiêu tuyển sinh để tránh dư thừa nguồn nhân lực, đồng thời khuyến khích sinh viên chuyển đổi hoặc học song ngành. Thời gian: hàng năm, chủ thể: ban giám hiệu và phòng tuyển sinh.

  4. Tăng cường hợp tác quốc tế và thực tập doanh nghiệp: Mở rộng các chương trình liên kết đào tạo quốc tế và thực tập tại các tổ chức tài chính, ngân hàng để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và tạo điều kiện việc làm cho sinh viên. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: khoa tài chính - ngân hàng và phòng hợp tác quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách tuyển sinh, quy hoạch ngành học phù hợp với nhu cầu xã hội, nâng cao hiệu quả đào tạo và tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn hướng nghiệp: Áp dụng các yếu tố ảnh hưởng được xác định để tư vấn cho sinh viên lựa chọn ngành học phù hợp với sở thích, năng lực và cơ hội nghề nghiệp, từ đó giảm tỷ lệ sinh viên bỏ ngành hoặc làm trái ngành.

  3. Sinh viên và thí sinh chuẩn bị nhập học: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố cần cân nhắc khi chọn ngành tài chính - ngân hàng, giúp đưa ra quyết định phù hợp với bản thân và thị trường lao động.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng: Dựa vào nghiên cứu để phối hợp với nhà trường trong việc đào tạo, tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn ngành tài chính - ngân hàng?
    Cơ hội nghề nghiệp và cảm nhận tính thích thú là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm ưu thế trong mô hình hồi quy với ý nghĩa thống kê cao, phản ánh kỳ vọng việc làm và đam mê nghề nghiệp của sinh viên.

  2. Đặc tính cá nhân có vai trò như thế nào trong việc chọn ngành?
    Đặc tính cá nhân có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với cơ hội nghề nghiệp và tính thích thú. Sinh viên có tính cách phù hợp với đặc thù ngành tài chính - ngân hàng có xu hướng chọn ngành này nhiều hơn.

  3. Tại sao cảm nhận về tính chính xác và ổn định không ảnh hưởng đáng kể?
    Có thể do sinh viên chưa nhận thức đầy đủ về yêu cầu công việc hoặc các yếu tố này không phải là ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn ngành, khác với các yếu tố như cơ hội nghề nghiệp và sở thích cá nhân.

  4. Gia đình và bạn bè có ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành không?
    Ảnh hưởng của gia đình, giáo viên và bạn bè là có nhưng không tạo ra sự khác biệt giữa sinh viên ngành tài chính - ngân hàng và các ngành khác, tức là tác động chung và không phải là yếu tố quyết định riêng biệt.

  5. Làm thế nào để nhà trường cải thiện tỷ lệ sinh viên làm đúng ngành?
    Nhà trường cần tăng cường truyền thông về cơ hội nghề nghiệp, tư vấn hướng nghiệp dựa trên đặc tính cá nhân, điều chỉnh quy mô tuyển sinh phù hợp và tăng cường hợp tác thực tập doanh nghiệp để nâng cao kỹ năng và cơ hội việc làm cho sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định cơ hội nghề nghiệp và cảm nhận tính thích thú là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành tài chính - ngân hàng của sinh viên Đại học Tôn Đức Thắng.
  • Đặc tính cá nhân cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, trong khi các yếu tố như tính lợi ích cá nhân, tính chính xác và tính ổn định không có tác động đáng kể.
  • Ảnh hưởng của gia đình, giáo viên và bạn bè không khác biệt giữa sinh viên ngành tài chính - ngân hàng và các ngành khác.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường điều chỉnh chính sách tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp và phát triển chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu xã hội.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông, tư vấn, điều chỉnh quy mô đào tạo và tăng cường hợp tác doanh nghiệp nhằm nâng cao tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành và phát huy danh tiếng nhà trường.

Hãy áp dụng những kết quả này để nâng cao hiệu quả đào tạo và đáp ứng tốt hơn nhu cầu nhân lực ngành tài chính - ngân hàng trong tương lai.