I. Tổng quan về Thanh toán quốc tế và vai trò của Ngân hàng TMCP
Luận văn tập trung vào hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT), một lĩnh vực quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. TTQT được định nghĩa là tất cả các hoạt động thanh toán, chuyển tiền, bù trừ giữa các quốc gia, vùng lãnh thổ khác nhau, phục vụ cho các giao dịch kinh tế quốc tế. Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) đóng vai trò then chốt trong hoạt động này, là cầu nối giữa các bên tham gia giao dịch quốc tế. Họ cung cấp các dịch vụ TTQT đa dạng như chuyển tiền, nhờ thu, tín dụng chứng từ, bảo lãnh... giúp doanh nghiệp (DN) thực hiện giao dịch một cách an toàn, hiệu quả. Luận văn nhấn mạnh vai trò của TTQT đối với hoạt động của NHTMCP, không chỉ tạo nguồn thu phí dịch vụ mà còn mở rộng mạng lưới khách hàng, nâng cao uy tín và vị thế của ngân hàng trên thị trường quốc tế.
Đặc điểm của hoạt động TTQT là tính phức tạp, liên quan đến nhiều quốc gia, nhiều hệ thống pháp luật, nhiều loại tiền tệ, nhiều ngôn ngữ... đòi hỏi NHTMCP phải có kiến thức chuyên sâu, am hiểu luật pháp quốc tế, quản lý rủi ro hiệu quả. Luận văn cũng đề cập đến các phương thức TTQT phổ biến như tín dụng chứng từ (L/C), chuyển tiền, nhờ thu. Trong đó, L/C được coi là phương thức an toàn nhất cho cả bên mua và bên bán. Phương thức chuyển tiền đơn giản, nhanh chóng nhưng tiềm ẩn rủi ro cho người mua. Phương thức nhờ thu phù hợp với những giao dịch có mối quan hệ tin cậy giữa người mua và người bán. Việc lựa chọn phương thức TTQT phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc điểm hàng hóa, mối quan hệ giữa các bên, luật pháp quốc gia… Luận văn đặt nền móng cho việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển TTQT tại VietinBank.
II. Phát triển TTQT tại NHTMCP và kinh nghiệm quốc tế
Luận văn định nghĩa "phát triển TTQT tại NHTMCP" là việc mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ TTQT, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường ứng dụng công nghệ, mở rộng mạng lưới ngân hàng đại lý, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Các chỉ tiêu phản ánh sự phát triển TTQT bao gồm cả chỉ tiêu định lượng (doanh số, thị phần, số lượng khách hàng, lợi nhuận...) và chỉ tiêu định tính (chất lượng dịch vụ, thời gian xử lý giao dịch, mức độ hài lòng của khách hàng...).
Luận văn cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động TTQT, bao gồm nhân tố chủ quan (năng lực tài chính, công nghệ, nhân lực của ngân hàng) và nhân tố khách quan (chính sách của Nhà nước, biến động tỷ giá, rủi ro quốc tế...). Việc nghiên cứu kinh nghiệm phát triển TTQT của một số NHTM lớn trên thế giới như HSBC, Vietcombank, BIDV là cần thiết để rút ra bài học kinh nghiệm cho VietinBank. Ví dụ, HSBC nổi tiếng với mạng lưới ngân hàng đại lý rộng khắp toàn cầu, Vietcombank có thế mạnh về công nghệ và dịch vụ khách hàng, BIDV tập trung vào phân khúc khách hàng doanh nghiệp lớn. Từ đó, VietinBank có thể học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm thành công vào hoạt động của mình, đồng thời tìm ra hướng đi riêng, phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam.
III. Thực trạng phát triển hoạt động TTQT tại VietinBank
Chương này tập trung phân tích thực trạng hoạt động TTQT tại VietinBank giai đoạn 2009-2014. Luận văn trình bày tổng quan về VietinBank, lịch sử hình thành, cơ cấu cổ đông, tình hình hoạt động kinh doanh. Sau đó, đi sâu vào phân tích hoạt động TTQT của VietinBank, bao gồm kết quả hoạt động, doanh số, thị phần, các phương thức TTQT được sử dụng, tình hình thanh toán xuất nhập khẩu. Luận văn cũng trình bày kết quả khảo sát thực tế về mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ TTQT của VietinBank.
Dựa trên những số liệu và thông tin thu thập được, luận văn đánh giá những ưu điểm và tồn tại trong hoạt động TTQT của VietinBank. "Ưu điểm của VietinBank là có mạng lưới chi nhánh rộng khắp, đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm, thương hiệu uy tín... Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại như: chưa đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, ứng dụng công nghệ chưa hiệu quả, chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của khách hàng..." Luận văn phân tích nguyên nhân của những tồn tại, hạn chế, bao gồm cả nguyên nhân khách quan (ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế, cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác) và nguyên nhân chủ quan (hạn chế về nguồn nhân lực, công nghệ, quản trị...). Đây là cơ sở quan trọng để đề xuất giải pháp phát triển hoạt động TTQT tại VietinBank trong chương tiếp theo.
IV. Giải pháp phát triển hoạt động TTQT của VietinBank
Dựa trên phân tích thực trạng, luận văn đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động TTQT của VietinBank đến năm 2020, phù hợp với định hướng chiến lược chung của ngân hàng. Các giải pháp được chia thành nhóm giải pháp về quản trị điều hành (nâng cao năng lực quản lý rủi ro, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ), nhóm giải pháp về sản phẩm dịch vụ (đa dạng hóa sản phẩm, phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng), nhóm giải pháp về nguồn nhân lực (đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, thu hút nhân tài), nhóm giải pháp về công nghệ (đầu tư, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin), nhóm giải pháp về khách hàng (nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, mở rộng thị phần).
Ngoài ra, luận văn cũng đưa ra kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước (NHNN) về việc hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động TTQT của các NHTM. Kiến nghị với VietinBank về việc tăng cường hợp tác quốc tế, mở rộng mạng lưới ngân hàng đại lý. Kiến nghị với DN xuất nhập khẩu về việc nâng cao kiến thức về TTQT, sử dụng hiệu quả các dịch vụ của ngân hàng. "Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp VietinBank nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam." Luận văn khẳng định tầm quan trọng của việc phát triển TTQT đối với sự phát triển bền vững của VietinBank nói riêng và nền kinh tế Việt Nam nói chung.