Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ giao tiếp quan trọng tại Việt Nam, đặc biệt trong môi trường giáo dục và công việc. Tại Quảng Ninh, học sinh trung học cơ sở đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh, một kỹ năng thiết yếu nhưng thường bị xem nhẹ do chương trình học tập tập trung chủ yếu vào ngữ pháp và thi cử. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Trung học cơ sở Hà Trung, thành phố Hạ Long, với sự tham gia của 80 học sinh lớp 9 trong học kỳ II năm học 2022-2023 nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học nói tiếng Anh của học sinh.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là: (1) Xác định các yếu tố thúc đẩy và làm giảm động lực học nói tiếng Anh của học sinh; (2) Đánh giá tác động của các yếu tố này đến kỹ năng nói tiếng Anh của học sinh lớp 9. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi học sinh lớp 9 tại một trường trung học cơ sở cụ thể, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy, tạo môi trường học tập tích cực, từ đó nâng cao tỷ lệ học sinh có khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói tiếng Anh và động lực học tập ngôn ngữ thứ hai. Kỹ năng nói được định nghĩa là khả năng phát âm, kết nối và truyền đạt ý nghĩa qua ngôn ngữ nói (Nunan, 1995; Brown, 1994). Động lực học tập được xem là quá trình kích thích, hướng dẫn và duy trì hành vi học tập (Santrock), bao gồm các loại động lực nội tại (intrinsic) và ngoại tại (extrinsic) (Harmer, 2001; Gardner & Lambert, 1972). Động lực nội tại xuất phát từ niềm yêu thích và sự hài lòng cá nhân khi học, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các yếu tố bên ngoài như sự khích lệ của thầy cô, gia đình và môi trường học tập.
Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học nói tiếng Anh được phân loại thành: (1) Yếu tố liên quan đến thái độ học sinh; (2) Yếu tố liên quan đến năng lực và phong cách giảng dạy của giáo viên; (3) Yếu tố về cơ sở vật chất và tài liệu học tập; (4) Yếu tố về cơ hội thực hành nói trong lớp học. Ngoài ra, khái niệm về sự mất động lực (demotivation) cũng được xem xét như một yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến quá trình học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của dữ liệu. Cỡ mẫu gồm 80 học sinh lớp 9 tại Trường Trung học cơ sở Hà Trung, được chọn ngẫu nhiên từ các khu vực khác nhau của thành phố Hạ Long. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 15 phát biểu đánh giá mức độ đồng ý của học sinh theo thang điểm Likert 5 mức, trong khi dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 30 học sinh được chọn ngẫu nhiên.
Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ II năm học 2022-2023. Bảng câu hỏi được phát qua Google Forms, học sinh có 7 ngày để hoàn thành. Phỏng vấn được thực hiện trực tiếp, mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài khoảng 15 phút, sử dụng tiếng Việt để đảm bảo học sinh dễ dàng trình bày quan điểm. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm thống kê, trong khi dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung để bổ sung và làm rõ kết quả định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phương pháp giảng dạy ảnh hưởng tích cực đến động lực học nói: 57.5% học sinh đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng phương pháp giảng dạy thú vị của giáo viên thúc đẩy họ học nói tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có 26.25% học sinh không đồng ý hoặc không chắc chắn về điều này, cho thấy cần cải tiến phương pháp giảng dạy để tăng tính hấp dẫn.
Thiếu cơ sở vật chất làm giảm động lực học tập: 75% học sinh đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng thiếu thiết bị, tài liệu hỗ trợ như hình ảnh, video, phần mềm học tập khiến họ mất động lực học nói. Điều này phản ánh sự cần thiết đầu tư cơ sở vật chất hiện đại để tạo môi trường học tập sinh động.
Ảnh hưởng của gia đình và bạn bè: Hơn 75% học sinh cho biết sự hỗ trợ từ cha mẹ và bạn bè là động lực quan trọng giúp họ luyện tập kỹ năng nói. Đặc biệt, 52.5% học sinh học nói tiếng Anh để gây ấn tượng với cha mẹ, thể hiện vai trò quan trọng của gia đình trong việc thúc đẩy học tập.
Tâm lý e ngại và so sánh với bạn bè: 67.5% học sinh cảm thấy lo lắng khi so sánh khả năng nói tiếng Anh của mình với bạn cùng lớp, trong khi 67.5% cũng cảm thấy ngại ngùng khi phát biểu ý kiến trong lớp. Đây là những yếu tố nội tại gây mất động lực, cần được giáo viên và nhà trường quan tâm giải quyết.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phương pháp giảng dạy và môi trường học tập đóng vai trò then chốt trong việc duy trì động lực học nói tiếng Anh. Việc sử dụng đa dạng tài liệu giảng dạy như hình ảnh, video giúp tăng sự hứng thú và tạo cơ hội thực hành giao tiếp sinh động hơn. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè cũng là nguồn động viên mạnh mẽ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của yếu tố xã hội trong học tập ngôn ngữ.
Tuy nhiên, tâm lý e ngại, thiếu tự tin khi nói trước đám đông và so sánh với bạn bè là những rào cản lớn, làm giảm hiệu quả học tập. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực châu Á, nơi học sinh thường thiếu cơ hội thực hành nói và dễ bị áp lực tâm lý. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường lớp học thân thiện, khuyến khích sự tham gia tích cực và giảm áp lực cho học sinh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ đồng ý với các phát biểu về động lực, biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, sự hỗ trợ xã hội và tâm lý e ngại. Bảng tổng hợp số liệu phỏng vấn cũng giúp làm rõ các nguyên nhân sâu xa và đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Đổi mới phương pháp giảng dạy: Giáo viên cần áp dụng các phương pháp tương tác, sử dụng đa dạng tài liệu trực quan như video, hình ảnh, trò chơi ngôn ngữ để tăng sự hứng thú và tạo cơ hội thực hành nói cho học sinh. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giáo viên tiếng Anh và ban giám hiệu nhà trường.
Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị hiện đại như máy chiếu, loa, phần mềm học tập tiếng Anh để tạo môi trường học tập sinh động, hỗ trợ kỹ năng nghe-nói. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với phòng giáo dục địa phương.
Tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về vai trò hỗ trợ con em trong học tiếng Anh, đồng thời khuyến khích học sinh tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để tăng cường giao tiếp và sự tự tin. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường, giáo viên chủ nhiệm, phụ huynh.
Xây dựng môi trường học tập tích cực, giảm áp lực tâm lý: Giáo viên cần tạo không khí lớp học thân thiện, khuyến khích học sinh phát biểu ý kiến, chấp nhận sai sót như một phần của quá trình học tập, đồng thời tổ chức các hoạt động nhóm để tăng sự gắn kết và tự tin. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học hiện tại. Chủ thể thực hiện: giáo viên tiếng Anh, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp cải thiện phương pháp giảng dạy, tăng cường động lực học nói cho học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và phòng giáo dục địa phương: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập giúp hoạch định chính sách, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức các chương trình hỗ trợ phù hợp.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc hỗ trợ con em học tiếng Anh, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường để tạo môi trường học tập tích cực.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập và kỹ năng nói tiếng Anh trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nói tiếng Anh lại quan trọng đối với học sinh trung học cơ sở?
Kỹ năng nói giúp học sinh giao tiếp hiệu quả, phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ khác và tăng cơ hội học tập, việc làm trong tương lai. Nghiên cứu cho thấy kỹ năng nói là thách thức lớn nhất nhưng cũng là yếu tố quyết định thành công trong học tiếng Anh.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến động lực học nói tiếng Anh của học sinh?
Phương pháp giảng dạy của giáo viên, sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, cùng với môi trường học tập tích cực được xác định là những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy động lực học nói.Làm thế nào để giảm tâm lý e ngại khi học sinh phát biểu trong lớp?
Tạo môi trường lớp học thân thiện, khuyến khích sự tham gia, chấp nhận sai sót và tổ chức các hoạt động nhóm giúp học sinh tự tin hơn khi nói tiếng Anh.Thiếu cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến việc học nói tiếng Anh?
Thiếu thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, video, phần mềm học tập làm giảm sự hứng thú và cơ hội thực hành nói, từ đó làm giảm động lực học tập của học sinh.Phụ huynh có thể làm gì để hỗ trợ con em học nói tiếng Anh?
Phụ huynh nên tạo điều kiện cho con thực hành tiếng Anh tại nhà, khích lệ và tham gia các hoạt động ngoại khóa, đồng thời phối hợp chặt chẽ với giáo viên để theo dõi tiến bộ của con.
Kết luận
- Động lực học nói tiếng Anh của học sinh lớp 9 tại Trường Trung học cơ sở Hà Trung chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, sự hỗ trợ xã hội và tâm lý cá nhân.
- Thiếu cơ sở vật chất và tâm lý e ngại là những rào cản lớn làm giảm hiệu quả học tập kỹ năng nói.
- Gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao động lực học tập của học sinh.
- Cần đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện cơ sở vật chất và xây dựng môi trường học tập tích cực để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các giải pháp giáo dục phù hợp tại các trường trung học cơ sở ở Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các đề xuất nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để có cái nhìn toàn diện hơn về động lực học tập ngôn ngữ.