Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh trở thành chìa khóa quan trọng mở ra nhiều cơ hội trong thương mại, giao tiếp, khoa học và công nghệ. Tại Việt Nam, việc dạy và học tiếng Anh ở các trường trung học phổ thông đã trải qua nhiều đổi mới về nội dung và phương pháp nhằm đáp ứng yêu cầu của chương trình giáo dục mới. Tuy nhiên, học sinh lớp 10, đặc biệt là nhóm học sinh năng khiếu, vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu và động lực đọc tiếng Anh. Theo khảo sát tại Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn, 85% học sinh cho biết họ không có nhiều thời gian đọc sách tiếng Anh cả trong và ngoài lớp học, đồng thời trình độ ngôn ngữ còn hạn chế khiến việc đọc các chủ đề mới trở nên khó khăn.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của chương trình đọc mở rộng (Extensive Reading - ER) sử dụng sách đọc có phân cấp (graded readers) trong việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu và động lực đọc nội tại của học sinh lớp 10 năng khiếu tại trường. Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tuần với 14 học sinh tham gia tự nguyện, tập trung vào kỹ năng đọc và động lực đọc nội tại, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng ER trong giảng dạy tiếng Anh tại trường phổ thông. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dạy học tiếng Anh, góp phần hình thành thói quen đọc và nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết đọc hiểu: Đọc là quá trình chủ động, liên quan đến sự tương tác giữa người đọc, tác giả và văn bản, nhằm hiểu và giải mã thông tin (Anderson, 2003; Tickoo, 2006). Đọc hiểu được định nghĩa là khả năng hiểu nội dung văn bản, là mục tiêu cuối cùng của việc dạy và học đọc (Kirby, 2007; Pakhare, 2007).
Mô hình đọc mở rộng (Extensive Reading - ER): ER là phương pháp đọc số lượng lớn các văn bản dễ hiểu, do người học tự chọn, nhằm mục đích hiểu tổng thể và tạo hứng thú đọc (Nation, 2008). Sách đọc có phân cấp (graded readers) được sử dụng để phù hợp với trình độ người học, giúp họ tiếp cận dần với các văn bản phức tạp hơn.
Lý thuyết động lực đọc: Động lực đọc được phân thành động lực nội tại (autonomous/intrinsic motivation) và động lực ngoại tại (controlled/extrinsic motivation) (De Naeghel et al., 2012). Nghiên cứu tập trung vào động lực nội tại, bao gồm sự quan trọng của việc đọc, sự tham gia và sự tò mò khi đọc (Mori, 2002; Wigfield & Guthrie).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu được thực hiện tại Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn với 14 học sinh lớp 10A5 năng khiếu, đã học tiếng Anh 10 năm và có trình độ sơ cấp (elementary). Dữ liệu thu thập gồm: bảng câu hỏi động lực đọc (trước và sau chương trình), bài kiểm tra đọc hiểu (pre-test và post-test), báo cáo đọc sách hàng tuần và phỏng vấn bán cấu trúc với 5 học sinh tình nguyện.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 với các thống kê mô tả và kiểm định t-test để so sánh sự khác biệt trước và sau chương trình. Dữ liệu định tính từ báo cáo đọc và phỏng vấn được phân tích nội dung nhằm bổ trợ và làm rõ kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: Chương trình ER kéo dài 12 tuần, trong đó 8 tuần học sinh đọc sách ngoài giờ học, viết báo cáo và làm bài kiểm tra. Các hoạt động được tổ chức theo mô hình nghiên cứu hành động gồm các bước: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản hồi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực đọc nội tại tăng rõ rệt:
- Điểm trung bình các yếu tố liên quan đến sự tham gia đọc và sự tò mò đọc tăng từ khoảng 1.7 lên trên 3.0 trên thang điểm 4.
- Tỷ lệ học sinh thể hiện sự hứng thú và tham gia sâu vào việc đọc tăng từ 4 lên 10 lần nhắc đến trong báo cáo hàng tuần.
- Kiểm định t-test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa p < 0.01 cho các yếu tố này.
Ý thức về tầm quan trọng của việc đọc tiếng Anh ổn định cao:
- Trước và sau chương trình, học sinh đều đánh giá cao vai trò của việc đọc tiếng Anh với điểm trung bình trên 3.5/4.
- Kiểm định t-test không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa, cho thấy nhận thức này đã có trước khi tham gia chương trình.
Kỹ năng đọc hiểu có cải thiện nhưng chưa rõ rệt:
- Điểm trung bình bài kiểm tra đọc hiểu tăng từ 14.0 lên 14.7 trên tổng số 24 điểm.
- Tỷ lệ học sinh đạt điểm trên trung bình tăng từ 42.9% lên 57.1%.
- Kiểm định t-test cho thấy sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0.05).
- Phỏng vấn cho thấy học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu chi tiết nội dung, dù có cải thiện về vốn từ vựng.
Xuất hiện động lực đọc ngoại tại liên quan đến điểm số:
- Một số học sinh thể hiện mong muốn cải thiện tốc độ đọc để làm bài kiểm tra tốt hơn, cho thấy động lực đọc vì điểm số cũng có ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chương trình ER với sách đọc có phân cấp đã góp phần nâng cao động lực đọc nội tại của học sinh, đặc biệt là sự tham gia và tò mò khi đọc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động tích cực của ER đối với động lực đọc (Ro, 2013). Việc học sinh được tự chọn sách theo sở thích và trình độ giúp tăng tính cá nhân hóa, từ đó thúc đẩy thói quen đọc và sự hứng thú.
Mặc dù kỹ năng đọc hiểu có cải thiện, nhưng mức độ chưa rõ rệt có thể do thời gian thực hiện chương trình còn ngắn (8 tuần đọc thực tế), trình độ ban đầu còn thấp và khó khăn về vốn từ vựng. Các biểu đồ so sánh điểm pre-test và post-test có thể minh họa sự phân bố điểm và xu hướng tăng nhẹ, trong khi bảng thống kê mô tả thể hiện sự gia tăng điểm trung bình.
Nhận thức về tầm quan trọng của việc đọc tiếng Anh vốn đã cao nên không thay đổi đáng kể sau chương trình, điều này cho thấy yếu tố này không phải là rào cản trong việc thúc đẩy động lực đọc. Tuy nhiên, động lực ngoại tại như mong muốn đạt điểm cao cũng góp phần thúc đẩy học sinh tham gia tích cực hơn.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò của ER trong việc phát triển động lực đọc nội tại, đồng thời gợi ý cần có thêm thời gian và các biện pháp hỗ trợ để nâng cao kỹ năng đọc hiểu hiệu quả hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tích hợp chương trình đọc mở rộng vào chương trình giảng dạy chính khóa
- Động từ hành động: Triển khai, áp dụng
- Mục tiêu: Tăng tần suất đọc và cải thiện kỹ năng đọc hiểu
- Thời gian: Bắt đầu từ năm học tiếp theo
- Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên tiếng Anh
Đa dạng hóa nguồn sách đọc có phân cấp phù hợp với trình độ và sở thích học sinh
- Động từ hành động: Cung cấp, lựa chọn
- Mục tiêu: Tăng sự hứng thú và động lực đọc nội tại
- Thời gian: Liên tục cập nhật hàng năm
- Chủ thể: Giáo viên, thư viện trường
Tổ chức các hoạt động khuyến khích đọc như câu lạc bộ sách, thi kể chuyện, thảo luận nhóm
- Động từ hành động: Tổ chức, khuyến khích
- Mục tiêu: Nâng cao sự tham gia và tương tác trong đọc
- Thời gian: Hàng tháng hoặc theo kỳ học
- Chủ thể: Giáo viên, học sinh
Đào tạo giáo viên về phương pháp đọc mở rộng và kỹ thuật hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng đọc
- Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng
- Mục tiêu: Nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ học sinh
- Thời gian: Trước mỗi năm học hoặc theo kế hoạch bồi dưỡng thường xuyên
- Chủ thể: Phòng giáo dục, nhà trường
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông
- Lợi ích: Áp dụng phương pháp đọc mở rộng hiệu quả, nâng cao kỹ năng và động lực đọc của học sinh.
- Use case: Thiết kế bài giảng, lựa chọn tài liệu phù hợp.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ phòng giáo dục
- Lợi ích: Xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng phát triển kỹ năng ngoại ngữ.
- Use case: Lập kế hoạch đào tạo giáo viên, triển khai chương trình đọc mở rộng.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành sư phạm tiếng Anh
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu hành động, phương pháp và kết quả nghiên cứu thực tiễn.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến kỹ năng đọc và động lực học tập.
Phụ huynh học sinh quan tâm đến việc học tiếng Anh của con em
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của đọc mở rộng trong phát triển kỹ năng tiếng Anh, hỗ trợ con em học tập tại nhà.
- Use case: Khuyến khích con đọc sách phù hợp, tạo môi trường học tập tích cực.
Câu hỏi thường gặp
Đọc mở rộng là gì và tại sao nó quan trọng trong học tiếng Anh?
Đọc mở rộng là việc đọc nhiều tài liệu dễ hiểu, do người học tự chọn nhằm tăng lượng tiếp nhận ngôn ngữ. Nó giúp cải thiện vốn từ, kỹ năng đọc hiểu và tạo động lực học tập lâu dài. Ví dụ, học sinh tham gia chương trình ER tại trường đã tăng sự hứng thú và tò mò khi đọc.Sách đọc có phân cấp (graded readers) là gì?
Đây là sách được thiết kế với từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp từng trình độ người học, giúp họ tiếp cận dần với văn bản phức tạp hơn. Trong nghiên cứu, các bộ sách như Oxford Bookworm Library, Penguin Readers được sử dụng để phù hợp với trình độ sơ cấp của học sinh.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình đọc mở rộng?
Có thể sử dụng các công cụ như bài kiểm tra đọc hiểu trước và sau chương trình, bảng câu hỏi động lực đọc, báo cáo đọc sách và phỏng vấn học sinh để đánh giá sự thay đổi về kỹ năng và động lực.Động lực đọc nội tại và ngoại tại khác nhau như thế nào?
Động lực nội tại xuất phát từ sự yêu thích, tò mò và ý nghĩa cá nhân khi đọc, còn động lực ngoại tại liên quan đến các yếu tố bên ngoài như điểm số, khen thưởng. Nghiên cứu cho thấy ER giúp tăng động lực nội tại, nhưng động lực ngoại tại như mong muốn đạt điểm cũng có ảnh hưởng.Làm sao để duy trì thói quen đọc sách tiếng Anh cho học sinh?
Cần tạo môi trường đọc tích cực, cung cấp sách phù hợp, tổ chức các hoạt động khuyến khích đọc và hỗ trợ kỹ năng đọc. Việc giáo viên và phụ huynh cùng phối hợp cũng rất quan trọng để duy trì động lực và thói quen này.
Kết luận
- Chương trình đọc mở rộng sử dụng sách đọc có phân cấp giúp tăng đáng kể động lực đọc nội tại của học sinh lớp 10 năng khiếu, đặc biệt là sự tham gia và tò mò khi đọc.
- Nhận thức về tầm quan trọng của việc đọc tiếng Anh vốn đã cao và không thay đổi nhiều sau chương trình.
- Kỹ năng đọc hiểu có cải thiện nhẹ nhưng chưa đạt mức độ rõ rệt do thời gian thực hiện còn hạn chế và trình độ ban đầu thấp.
- Động lực đọc ngoại tại như mong muốn đạt điểm cũng góp phần thúc đẩy học sinh tham gia tích cực hơn.
- Đề xuất tích hợp chương trình ER vào giảng dạy chính khóa, đa dạng hóa tài liệu, tổ chức hoạt động khuyến khích đọc và đào tạo giáo viên để nâng cao hiệu quả.
Next steps: Triển khai chương trình ER rộng rãi hơn tại trường, theo dõi và đánh giá dài hạn để cải tiến phương pháp. Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên phối hợp xây dựng môi trường học tập tích cực, khuyến khích thói quen đọc sách tiếng Anh.
Call-to-action: Các trường học và giáo viên hãy cân nhắc áp dụng chương trình đọc mở rộng với sách đọc có phân cấp để nâng cao kỹ năng và động lực đọc cho học sinh, góp phần phát triển năng lực ngoại ngữ toàn diện.