Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát thu, chi ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính công. Tại tỉnh Bình Phước, hệ thống Kho bạc Nhà nước (KBNN) cấp huyện gồm 11 đơn vị trực thuộc, đóng vai trò then chốt trong việc thực thi kiểm soát thu, chi NSNN. Theo báo cáo của ngành, chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN tại các KBNN cấp huyện đã có sự cải thiện rõ rệt trong những năm gần đây, góp phần nâng cao uy tín của ngành Kho bạc và hoàn thành các mục tiêu chính trị, kinh tế của địa phương.

Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, vẫn tồn tại nhiều khó khăn như rủi ro trong hoạt động kiểm soát, vướng mắc trong áp dụng văn bản pháp luật, cũng như hạn chế về nhân sự. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN tại KBNN cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Phước, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các KBNN cấp huyện tại Bình Phước trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2017, với dữ liệu thu thập từ khảo sát các kế toán viên và phân tích các văn bản pháp luật liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hệ thống kiểm soát thu, chi NSNN, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước, giảm thiểu rủi ro thất thoát và gian lận tài chính, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc ra quyết định chính sách phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết kế toán chính để làm nền tảng phân tích:

  • Lý thuyết tiếp cận thực tế (Pragmatic theory): Tập trung quan sát hành vi của kế toán viên và các đối tượng sử dụng thông tin kế toán trong thực tiễn kiểm soát thu, chi NSNN nhằm hiểu rõ bản chất và thực trạng công tác kiểm soát.

  • Lý thuyết quy chuẩn (Normative theory): Đề xuất các chuẩn mực, nguyên tắc kế toán nhằm đảm bảo thông tin kế toán thu, chi NSNN đạt chất lượng tốt nhất, làm cơ sở cho việc xây dựng hệ thống kiểm soát hiệu quả.

  • Lý thuyết thực chứng (Positive theory): Kiểm nghiệm các giả định và lý thuyết kế toán dựa trên dữ liệu thực tế, giúp giải thích và dự đoán hành vi của các bên liên quan trong công tác kiểm soát thu, chi NSNN.

Bên cạnh đó, nghiên cứu sử dụng mô hình hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2004 và khuôn mẫu INTOSAI GOV 9100, tập trung vào năm yếu tố cấu thành: môi trường kiểm soát, thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Các nhân tố ảnh hưởng được xác định gồm: hệ thống văn bản pháp luật, hệ thống kiểm soát nội bộ, tổ chức bộ máy kiểm soát, chất lượng cán bộ kiểm soát và mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định tính được thu thập qua quan sát thực tế, phỏng vấn sâu với các kế toán viên tại KBNN cấp huyện và phân tích các văn bản pháp luật liên quan. Dữ liệu định lượng thu thập từ khảo sát bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 150 kế toán viên tại 11 KBNN cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Phước.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các đối tượng kế toán viên tham gia công tác kiểm soát thu, chi NSNN.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha cho các thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2017, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN với hệ số Beta = 0,264. Điều này cho thấy việc xây dựng và vận hành hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  2. Hệ thống văn bản pháp luật đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng với hệ số Beta = 0,244. Sự rõ ràng, đồng bộ và phù hợp của các văn bản pháp luật tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động kiểm soát thu, chi NSNN.

  3. Chất lượng cán bộ kiểm soát có tác động tích cực với hệ số Beta = 0,205. Năng lực chuyên môn, tính tuân thủ và trách nhiệm của cán bộ kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử lý sai sót, gian lận.

  4. Tổ chức bộ máy kiểm soát cũng có ảnh hưởng đáng kể với hệ số Beta = 0,198, phản ánh tầm quan trọng của việc bố trí nhân sự hợp lý, đào tạo và trang bị phương tiện kỹ thuật hỗ trợ công tác kiểm soát.

  5. Mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa với hệ số Beta = 0,156, cho thấy sự tương tác tích cực giữa KBNN và các đơn vị sử dụng NSNN góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát.

Các số liệu thống kê mô tả và phân tích hồi quy được trình bày chi tiết trong các bảng và biểu đồ, minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các nhân tố và chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hệ thống kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng mạnh nhất là do đây là công cụ quản lý rủi ro toàn diện, giúp nhận diện, đánh giá và xử lý các rủi ro trong quá trình kiểm soát thu, chi. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực tài chính công.

Ảnh hưởng của hệ thống văn bản pháp luật phản ánh vai trò của khung pháp lý trong việc tạo ra sự đồng bộ và minh bạch cho các quy trình kiểm soát. Tuy nhiên, một số khó khăn trong việc áp dụng các quy định vào thực tế cũng được ghi nhận, đòi hỏi cần có sự điều chỉnh phù hợp hơn.

Chất lượng cán bộ kiểm soát và tổ chức bộ máy kiểm soát là những yếu tố nội tại của đơn vị, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công tác kiểm soát. Việc đầu tư đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và cải tiến tổ chức bộ máy sẽ góp phần giảm thiểu sai sót và gian lận.

Mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, bởi sự hợp tác và phản hồi tích cực từ các đơn vị sử dụng NSNN sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kiểm soát.

Kết quả nghiên cứu được minh họa qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, giúp các nhà quản lý dễ dàng nhận diện các điểm cần tập trung cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật: Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần rà soát, điều chỉnh và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về kiểm soát thu, chi NSNN sao cho rõ ràng, đồng bộ và phù hợp với thực tiễn tại các KBNN cấp huyện. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là Bộ Tài chính phối hợp với KBNN Trung ương.

  2. Nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ: Các KBNN cấp tỉnh và huyện cần xây dựng và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO và INTOSAI, tập trung vào việc nhận dạng và quản lý rủi ro. Đào tạo định kỳ cho cán bộ kiểm soát về kỹ năng quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là KBNN cấp tỉnh và huyện.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao chất lượng cán bộ kiểm soát: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán thu, chi NSNN, kỹ năng kiểm soát và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ kiểm soát. Đồng thời, xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và khen thưởng để khuyến khích cán bộ nâng cao hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là KBNN cấp tỉnh và các cơ sở đào tạo.

  4. Cải tổ tổ chức bộ máy kiểm soát: Rà soát, sắp xếp lại bộ máy kiểm soát tại các KBNN cấp huyện để đảm bảo số lượng và chất lượng nhân sự phù hợp với khối lượng công việc. Trang bị đầy đủ phương tiện kỹ thuật hỗ trợ công tác kiểm soát như phần mềm quản lý, thiết bị lưu trữ dữ liệu. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là KBNN cấp tỉnh và huyện.

  5. Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch: Tăng cường cải tiến quy trình giao dịch, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao chất lượng phục vụ và tư vấn cho các đơn vị sử dụng NSNN. Thu thập ý kiến phản hồi thường xuyên để điều chỉnh phù hợp. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là KBNN cấp huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo Bộ Tài chính và KBNN Trung ương: Để có cơ sở khoa học trong việc xây dựng chính sách, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và định hướng phát triển hệ thống kiểm soát thu, chi NSNN.

  2. Cán bộ quản lý và kế toán tại KBNN cấp tỉnh, huyện: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát thu, chi NSNN, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả công việc.

  3. Các cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Hiểu rõ quy trình và yêu cầu kiểm soát thu, chi NSNN, nâng cao sự phối hợp và tuân thủ trong giao dịch với KBNN.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính công: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài chính công và kiểm soát nội bộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kiểm soát thu, chi NSNN tại KBNN cấp huyện?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống văn bản pháp luật là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số Beta lần lượt là 0,264 và 0,244, theo kết quả phân tích hồi quy.

  2. Tại sao chất lượng cán bộ kiểm soát lại quan trọng trong công tác kiểm soát thu, chi NSNN?
    Cán bộ kiểm soát có năng lực chuyên môn cao, tuân thủ quy định và có trách nhiệm sẽ phát hiện kịp thời sai sót, gian lận, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  3. Làm thế nào để nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch với KBNN?
    Cải tiến quy trình giao dịch, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao chất lượng phục vụ và thường xuyên thu thập phản hồi từ khách hàng là những biện pháp hiệu quả.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính qua quan sát, phỏng vấn và phân tích định lượng qua khảo sát, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

  5. Các cơ quan nào nên áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Bộ Tài chính, KBNN Trung ương, KBNN cấp tỉnh và huyện, cùng các cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước nên áp dụng để nâng cao hiệu quả kiểm soát thu, chi NSNN.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN tại KBNN cấp huyện tỉnh Bình Phước, trong đó hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống văn bản pháp luật có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự cần thiết của việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, cải tổ tổ chức bộ máy và nâng cao chất lượng cán bộ kiểm soát.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN, góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.
  • Nghiên cứu có phạm vi và thời gian giới hạn tại tỉnh Bình Phước, do đó cần mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý tài chính công áp dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực kiểm soát, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong tương lai.

Quý độc giả và các nhà quản lý tài chính công được khuyến khích áp dụng các kiến nghị trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thu, chi NSNN, góp phần phát triển bền vững nền tài chính quốc gia.