Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, vấn đề bảo vệ môi trường (BVMT) ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt tại các địa phương có tốc độ đô thị hóa cao như huyện An Lão, thành phố Hải Phòng. Giai đoạn 2014-2018, huyện An Lão ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt 10,85%/năm, tuy nhiên song song với sự phát triển là áp lực gia tăng ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất, sinh hoạt và phát triển đô thị. Tỷ lệ thu gom chất thải rắn sinh hoạt đạt khoảng 97,5%, nhưng các bãi chôn lấp rác thải hiện tại đều quá tải và chưa được xử lý hợp vệ sinh, gây ô nhiễm nguồn nước và không khí. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn trong công tác quản lý nhà nước về BVMT trên địa bàn huyện An Lão, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần cải thiện môi trường và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018 tại huyện An Lão, với trọng tâm là các hoạt động quản lý nhà nước, chính sách, tổ chức bộ máy và thực trạng môi trường địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền trong việc hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về môi trường, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về trách nhiệm bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý môi trường, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò quyền lực nhà nước trong điều chỉnh các quan hệ xã hội và hành vi con người nhằm duy trì trật tự và phát triển bền vững. Quản lý nhà nước về BVMT là việc sử dụng các công cụ khoa học, kinh tế, pháp luật để cân bằng phát triển kinh tế - xã hội với bảo vệ môi trường.

  • Lý thuyết hệ thống môi trường: Môi trường được xem là hệ thống phức tạp gồm các thành phần khí quyển, thủy quyển, thạch quyển, sinh quyền và trí quyển, có tính cấu trúc phức tạp, tính động, tính mở và khả năng tự điều chỉnh.

  • Khái niệm chính: Môi trường (theo Luật BVMT 2014) là hệ thống các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo tác động đến sự tồn tại và phát triển của con người và sinh vật; ô nhiễm môi trường là sự biến đổi các thành phần môi trường không phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và sinh vật.

  • Nguyên tắc quản lý nhà nước về môi trường: Bao gồm tính tổng hợp, liên tục, hệ thống, tập trung dân chủ, kết hợp quản lý theo ngành và lãnh thổ, hài hòa lợi ích, tiết kiệm và hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp:

  • Phương pháp điều tra, thống kê: Thu thập số liệu thực trạng môi trường, kinh tế - xã hội, tổ chức bộ máy quản lý từ các cơ quan chức năng huyện An Lão và thành phố Hải Phòng.

  • Phương pháp phân tích hệ thống: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước về BVMT, phân tích mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống quản lý.

  • Phương pháp so sánh: So sánh thực trạng quản lý nhà nước về BVMT tại huyện An Lão với các tiêu chuẩn, quy định pháp luật và các địa phương khác.

  • Phương pháp điều tra xã hội học: Khảo sát nhận thức, thái độ của cán bộ quản lý và người dân về công tác BVMT.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 8 cán bộ chuyên trách tại Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện, 17 công chức cấp xã, cùng các tổ chức, cá nhân liên quan. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên môn và thực tiễn. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2018-2019, phân tích dữ liệu định lượng và định tính nhằm đưa ra đánh giá toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng môi trường nước: Nguồn nước mặt chủ yếu từ sông Đa Độ, Lạch Tray và Văn Úc có chất lượng tương đối tốt phục vụ sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa được xử lý triệt để, đặc biệt tại khu vực nông thôn và các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Ví dụ, nước thải bệnh viện đa khoa An Lão đã được xử lý đạt chuẩn với công suất 200m³/ngày đêm, nhưng nhiều cơ sở khác chưa có hệ thống xử lý.

  2. Ô nhiễm không khí và đất: Khí thải từ giao thông, hoạt động sản xuất, xây dựng và sử dụng chất đốt thô trong sinh hoạt là các nguồn gây ô nhiễm chính. Đất chưa sử dụng giảm từ 150,72 ha năm 2010 xuống còn 114,10 ha năm 2015, trong đó đất bằng chưa sử dụng giảm mạnh, ảnh hưởng đến quy hoạch và sử dụng đất bền vững.

  3. Quản lý chất thải rắn: Tỷ lệ thu gom chất thải rắn sinh hoạt đạt khoảng 97,5%, trong đó khu vực đô thị thu gom đạt 100%, nông thôn đạt 97,5%. Tuy nhiên, các bãi chôn lấp rác thải đều quá tải, không có hệ thống xử lý nước rỉ rác, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Việc thu phí vệ sinh môi trường chỉ đạt khoảng 55-60% số hộ dân, chưa đủ kinh phí duy trì hoạt động thu gom và xử lý.

  4. Tổ chức bộ máy và nguồn lực quản lý: Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện có 8 cán bộ, trong đó 4 người có trình độ thạc sĩ, nhưng đội ngũ công chức cấp xã còn mỏng và làm kiêm nhiệm nhiều lĩnh vực. Nguồn lực tài chính cho công tác BVMT chỉ đáp ứng khoảng 55% nhu cầu thực tế, gây khó khăn trong triển khai các hoạt động quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng tạo áp lực lớn lên môi trường, trong khi năng lực quản lý nhà nước về BVMT còn hạn chế về nhân lực, tài chính và cơ sở vật chất kỹ thuật. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này phù hợp với nhận định về khó khăn chung trong quản lý môi trường tại các địa phương có tốc độ đô thị hóa cao. Việc chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung và các bãi chôn lấp rác thải tự phát là nguyên nhân trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước và đất. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thu gom rác thải theo từng xã và số lượng bãi chôn lấp quá tải sẽ minh họa rõ nét thực trạng này. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ những điểm nghẽn trong quản lý nhà nước về BVMT, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững huyện An Lão.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng nhằm nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng dân cư, đặc biệt là tại các xã, thị trấn. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân tham gia phân loại và thu gom rác thải lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp với các tổ chức đoàn thể, trường học.

  2. Nâng cao năng lực tổ chức bộ máy quản lý nhà nước: Kiện toàn, bổ sung nhân lực chuyên trách về môi trường tại cấp xã, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ quản lý. Mục tiêu hoàn thành trong 1 năm, đảm bảo mỗi xã có ít nhất 2 cán bộ chuyên trách. Chủ thể thực hiện là Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện phối hợp Sở Nội vụ.

  3. Tăng cường nguồn lực tài chính và xã hội hóa hoạt động BVMT: Đẩy mạnh thu phí vệ sinh môi trường, nâng mức thu và mở rộng đối tượng thu phí, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức tư nhân tham gia đầu tư xử lý chất thải. Mục tiêu tăng nguồn kinh phí lên ít nhất 80% nhu cầu thực tế trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND huyện, Phòng Tài chính - Kế hoạch.

  4. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý chất thải tập trung: Hoàn thiện quy hoạch bãi chôn lấp rác thải tập trung, đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian thực hiện dự kiến 3-5 năm. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp Sở Xây dựng, Sở Tài nguyên và Môi trường.

  5. Chủ động ứng phó biến đổi khí hậu: Xây dựng kế hoạch ứng phó thiên tai, ngập úng, tăng cường quản lý nguồn nước và bảo vệ đa dạng sinh học. Chủ thể thực hiện là UBND huyện, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về môi trường: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong tổ chức bộ máy và phương pháp quản lý, từ đó cải thiện hiệu quả công tác quản lý tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Nắm bắt thực trạng và các biện pháp quản lý nhà nước để phối hợp hiệu quả trong các hoạt động tuyên truyền, giám sát và bảo vệ môi trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, môi trường: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường là gì?
    Quản lý nhà nước về BVMT là việc sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh các hoạt động nhằm bảo vệ chất lượng môi trường sống, đảm bảo phát triển bền vững. Ví dụ, việc ban hành và thực thi các quy định về xử lý chất thải là một phần của quản lý nhà nước.

  2. Tại sao công tác thu gom và xử lý rác thải ở huyện An Lão còn nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính là do các bãi chôn lấp hiện tại quá tải, thiếu hệ thống xử lý nước rỉ rác, nguồn kinh phí hạn chế và tỷ lệ thu phí vệ sinh môi trường thấp chỉ khoảng 55-60%. Điều này dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước về môi trường?
    Bao gồm năng lực của nền hành chính, tổ chức bộ máy, trình độ cán bộ, nguồn lực tài chính, sự tham gia của người dân và các yếu tố văn hóa, lịch sử, công nghệ. Ví dụ, đội ngũ cán bộ chuyên môn yếu sẽ làm giảm hiệu quả quản lý.

  4. Biện pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về BVMT?
    Các biện pháp gồm tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ, tăng nguồn lực tài chính, xây dựng hệ thống xử lý chất thải tập trung và chủ động ứng phó biến đổi khí hậu.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong công tác bảo vệ môi trường như thế nào?
    Cộng đồng dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các quy định, tham gia phân loại, thu gom rác thải và giám sát hoạt động môi trường. Sự tham gia tích cực của người dân giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường tại huyện An Lão giai đoạn 2014-2018, chỉ ra những tồn tại về tổ chức, nguồn lực và thực thi pháp luật.
  • Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, bao gồm năng lực hành chính, tổ chức bộ máy, nguồn lực tài chính và sự tham gia của cộng đồng.
  • Đề xuất các biện pháp thiết thực như nâng cao nhận thức cộng đồng, kiện toàn bộ máy quản lý, tăng cường nguồn lực tài chính và xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền trong việc hoàn thiện công tác quản lý môi trường địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm phát triển bền vững toàn diện.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng huyện An Lão phát triển xanh, sạch và bền vững.