Tổng quan nghiên cứu
Việc thu hồi đất để phát triển các dự án kinh tế - xã hội, đặc biệt là các dự án du lịch, đã trở thành xu hướng phổ biến tại nhiều địa phương Việt Nam. Tỉnh Bình Định, với dự án khu du lịch Vinpearl Quy Nhơn, là một ví dụ điển hình khi hơn 656 ha đất tại thôn Hải Giang, xã Nhơn Hải bị thu hồi để phục vụ phát triển du lịch. Theo số liệu, có khoảng 136 hộ dân bị ảnh hưởng và phải tái định cư tại khu tái định cư Nhơn Phước, xã Nhơn Hội, TP. Quy Nhơn. Vấn đề đặt ra là liệu cuộc sống và sinh kế của các hộ dân này có được đảm bảo và cải thiện sau khi tái định cư hay không.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá những thay đổi về sinh kế của các hộ dân bị thu hồi đất sau tái định cư, bao gồm các khía cạnh về tài sản sinh kế, việc làm, thu nhập và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại khu tái định cư Nhơn Phước, với dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách tái định cư, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế địa phương, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân bị ảnh hưởng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết sinh kế bền vững, được phát triển bởi DFID (1999) và các học giả như Ellis (2000), Chambers & Conway (1991). Sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực và hoạt động mà con người sử dụng để kiếm sống và đạt được mục tiêu cuộc sống. Sinh kế bền vững là sinh kế có khả năng đối phó và phục hồi sau các cú sốc, đồng thời duy trì hoặc cải thiện năng lực và tài sản cho các thế hệ tương lai.
Khung phân tích sinh kế bền vững gồm năm loại vốn chính: vốn con người (kỹ năng, sức khỏe, tri thức), vốn vật chất (cơ sở hạ tầng, tài sản hộ gia đình), vốn tự nhiên (đất đai, nguồn nước), vốn tài chính (tiền mặt, tín dụng) và vốn xã hội (mối quan hệ, tổ chức xã hội). Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét bối cảnh dễ bị tổn thương như các cú sốc thiên tai, biến động kinh tế và các yếu tố thời vụ ảnh hưởng đến sinh kế.
Các chính sách thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư theo Luật Đất đai 2013 và Nghị định 47/2014/NĐ-CP cũng được phân tích để làm rõ cơ sở pháp lý và thực tiễn trong công tác tái định cư.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Bình Định, UBND xã Nhơn Hải, Nhơn Hội và các văn bản pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 136 hộ dân tái định cư tại thôn Nhơn Phước bằng bảng câu hỏi gồm 6 phần: thông tin cá nhân, tài sản sinh kế, nghề nghiệp và thu nhập, sự hỗ trợ của chính quyền, và đề xuất ý kiến.
Cỡ mẫu là toàn bộ 136 hộ dân tái định cư, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ đối tượng bị ảnh hưởng. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và Excel với các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh trước - sau và phân tích đa chiều nhằm đánh giá sự thay đổi sinh kế.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2016, phù hợp với giai đoạn thu hồi đất và tái định cư của dự án.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thay đổi về tài sản sinh kế: Sau tái định cư, các hộ gia đình có sự thay đổi rõ rệt về tài sản vật chất và tự nhiên. Diện tích đất dịch vụ bình quân mỗi hộ là khoảng 65,2 ha tại khu tái định cư, tuy nhiên, nhiều hộ mất đất sản xuất nông nghiệp và phải chuyển đổi nghề nghiệp. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội tại khu tái định cư được cải thiện với hệ thống điện, nước, trường học và chợ được đầu tư, nhưng vẫn còn hạn chế về giao thông và kết nối internet.
Việc làm và thu nhập: Có khoảng 70% lao động trong các hộ tái định cư chuyển đổi sang các ngành nghề phi nông nghiệp như dịch vụ, thương mại và xây dựng. Thu nhập bình quân ngành nghề mới dao động từ 3 đến 5 triệu đồng/tháng, thấp hơn so với thu nhập trước khi bị thu hồi đất. Tỷ lệ lao động có việc làm ổn định giảm khoảng 15% so với trước tái định cư.
Sự hỗ trợ của chính quyền: Khoảng 85% hộ dân đánh giá chính quyền địa phương đã thực hiện tốt công tác đền bù và hỗ trợ tái định cư, bao gồm hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp và đào tạo kỹ năng. Tuy nhiên, vẫn còn 20% hộ phản ánh việc hỗ trợ chưa kịp thời hoặc chưa phù hợp với nhu cầu thực tế.
Tham gia các tổ chức xã hội: Tỷ lệ tham gia các tổ chức chính trị - xã hội giảm khoảng 10% sau tái định cư, ảnh hưởng đến vốn xã hội và khả năng huy động nguồn lực cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Việc mất đất sản xuất và chuyển đổi nghề nghiệp là cú sốc lớn đối với sinh kế của các hộ dân, làm giảm thu nhập và ổn định việc làm. Mặc dù cơ sở hạ tầng tại khu tái định cư được cải thiện, nhưng khoảng cách địa lý và sự khác biệt về môi trường sống đã tạo ra nhiều khó khăn trong việc hòa nhập cộng đồng mới. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng giảm thu nhập và thay đổi cơ cấu lao động sau tái định cư.
Sự hỗ trợ của chính quyền, dù được đánh giá tích cực, vẫn cần được nâng cao về tính kịp thời và phù hợp với đặc thù từng hộ gia đình. Việc giảm sút tham gia các tổ chức xã hội cho thấy cần có các biện pháp thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng để tăng cường vốn xã hội, yếu tố quan trọng trong sinh kế bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thu nhập trước và sau tái định cư, bảng thống kê tỷ lệ lao động có việc làm ổn định, và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng về chính sách hỗ trợ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và hỗ trợ chuyển đổi sinh kế: Cần tổ chức các khóa đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động địa phương, nhằm nâng cao kỹ năng và khả năng tìm kiếm việc làm cho người dân tái định cư. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có việc làm ổn định lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm, do UBND xã phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề thực hiện.
Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội: Đầu tư nâng cấp giao thông, hệ thống thông tin liên lạc và các dịch vụ y tế, giáo dục tại khu tái định cư để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và phát triển kinh tế. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, do Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Bình Định chủ trì.
Tăng cường hỗ trợ tài chính và tín dụng: Thiết lập các chương trình vay vốn ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho các hộ dân phát triển sản xuất, kinh doanh tại nơi ở mới. Mục tiêu đáp ứng nhu cầu vay vốn của ít nhất 60% hộ dân trong vòng 1 năm, do Ngân hàng chính sách xã hội phối hợp thực hiện.
Thúc đẩy sự tham gia cộng đồng và phát triển vốn xã hội: Khuyến khích người dân tham gia các tổ chức xã hội, đoàn thể để tăng cường mối quan hệ xã hội và hỗ trợ lẫn nhau trong sinh kế. Mục tiêu nâng tỷ lệ tham gia lên 90% trong 2 năm, do UBND xã và các tổ chức đoàn thể địa phương phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng và các vấn đề phát sinh trong công tác thu hồi đất, tái định cư, từ đó hoàn thiện chính sách hỗ trợ người dân.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý công, chính sách công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về sinh kế bền vững, quản lý dự án đầu tư công và tác động xã hội của các dự án phát triển.
Các tổ chức phi chính phủ và phát triển cộng đồng: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo nghề, phát triển sinh kế và tăng cường vốn xã hội cho người dân tái định cư.
Chủ đầu tư và nhà phát triển dự án: Hiểu được tác động xã hội của dự án, từ đó xây dựng các phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả dự án và trách nhiệm xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Sinh kế bền vững là gì và tại sao quan trọng trong tái định cư?
Sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển các nguồn lực để kiếm sống lâu dài, có thể đối phó với các cú sốc và không làm suy thoái tài nguyên. Trong tái định cư, sinh kế bền vững giúp người dân ổn định cuộc sống và phát triển kinh tế sau khi mất đất sản xuất.Các loại vốn sinh kế gồm những gì?
Bao gồm vốn con người (kỹ năng, sức khỏe), vốn vật chất (nhà cửa, cơ sở hạ tầng), vốn tự nhiên (đất đai, nguồn nước), vốn tài chính (tiền mặt, tín dụng) và vốn xã hội (mối quan hệ, tổ chức xã hội). Sự cân bằng và phát triển các loại vốn này quyết định sự thành công của sinh kế.Chính sách bồi thường và hỗ trợ tái định cư được thực hiện như thế nào?
Theo Luật Đất đai 2013 và Nghị định 47/2014/NĐ-CP, người dân bị thu hồi đất được bồi thường bằng tiền hoặc đất tái định cư, hỗ trợ chuyển đổi nghề, đào tạo và tạo việc làm. Mức hỗ trợ tùy thuộc vào diện tích đất thu hồi và điều kiện kinh tế xã hội của địa phương.Những khó khăn chính mà người dân gặp phải sau tái định cư là gì?
Bao gồm mất đất sản xuất, giảm thu nhập, khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp, hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội, cũng như giảm sự gắn kết cộng đồng và vốn xã hội.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác tái định cư?
Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, nhà đầu tư và cộng đồng trong việc xây dựng chính sách phù hợp, tăng cường đào tạo nghề, cải thiện cơ sở hạ tầng, hỗ trợ tài chính và thúc đẩy sự tham gia cộng đồng nhằm đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân.
Kết luận
- Đề tài đã đánh giá toàn diện sự thay đổi sinh kế của 136 hộ dân bị thu hồi đất và tái định cư tại khu tái định cư Nhơn Phước, xã Nhơn Hội, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
- Kết quả cho thấy sinh kế của người dân chịu nhiều tác động tiêu cực, đặc biệt là về thu nhập và việc làm, mặc dù có sự cải thiện về cơ sở hạ tầng và chính sách hỗ trợ.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sinh kế bền vững, bao gồm đào tạo nghề, cải thiện hạ tầng, hỗ trợ tài chính và phát triển vốn xã hội.
- Các kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các dự án tái định cư khác tại Bình Định và các địa phương tương tự.
- Giai đoạn tiếp theo cần tập trung vào triển khai các khuyến nghị và theo dõi, đánh giá hiệu quả chính sách trong thực tiễn nhằm điều chỉnh kịp thời.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức phát triển cộng đồng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác tái định cư và phát triển sinh kế bền vững cho người dân bị ảnh hưởng bởi các dự án đầu tư.