Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, công tác giảm nghèo bền vững luôn được xem là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người nghèo, đồng thời thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền. Theo kết quả Tổng điều tra hộ nghèo đa chiều giai đoạn 2015-2020, tỷ lệ hộ nghèo cả nước chiếm khoảng 9,88%, trong đó tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều tăng hơn 2 lần so với giai đoạn trước. Huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, với dân số khoảng 310.000 người và diện tích tự nhiên 232,94 km², là một trong những địa phương có tỷ lệ hộ nghèo còn tồn tại, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác giảm nghèo. Tỷ lệ hộ nghèo của huyện năm 2020 là 1,67%, giảm so với 1,9% năm 2018, trong đó 3 xã vùng lõi gồm Ngọc Hòa, Đại Yên và Hoàng Diệu có tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống dưới 1% vào cuối năm 2020.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Chương Mỹ trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 3 xã vùng lõi của huyện, với số liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý địa phương trong việc hoạch định và triển khai chính sách giảm nghèo, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo an sinh xã hội cho người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng cách tiếp cận đa ngành để đánh giá nghèo đa chiều và giảm nghèo bền vững, kết hợp với lý thuyết chính sách công nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về thực hiện chính sách giảm nghèo. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết nghèo đa chiều: Được phát triển dựa trên chỉ số nghèo đa chiều (MPI) của Liên Hợp Quốc, đánh giá nghèo không chỉ dựa trên thu nhập mà còn bao gồm các khía cạnh về y tế, giáo dục và điều kiện sống. Các chỉ số đo lường mức độ thiếu hụt tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, vệ sinh và thông tin được sử dụng để xác định hộ nghèo.

  2. Lý thuyết chính sách công: Tập trung vào quá trình xây dựng, thực thi và đánh giá chính sách giảm nghèo bền vững, nhấn mạnh vai trò của các chủ thể thực hiện chính sách, sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách.

Các khái niệm chính bao gồm: nghèo, hộ nghèo, người nghèo, giảm nghèo, giảm nghèo bền vững, chuẩn nghèo đa chiều, và các nội dung cơ bản của chính sách giảm nghèo như tăng thu nhập, đầu tư cơ sở hạ tầng, đào tạo nâng cao dân trí và bảo đảm tính bền vững trong giảm nghèo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu sơ cấp và thứ cấp để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo của UBND huyện Chương Mỹ, phòng Lao động – Thương binh và Xã hội, các tài liệu nghiên cứu, sách chuyên khảo, báo cáo khoa học và các nguồn thông tin chính thức khác trong giai đoạn 2018-2020.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát điều tra trực tiếp các hộ nghèo, hộ cận nghèo và cán bộ công chức chuyên môn tại 3 xã vùng lõi (Ngọc Hòa, Đại Yên, Hoàng Diệu) trong khoảng thời gian từ tháng 01/2018 đến 12/2020.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê kinh tế để phân tích số liệu định lượng, phương pháp thống kê so sánh để đánh giá biến động tỷ lệ hộ nghèo qua các năm, và phương pháp đánh giá có sự tham gia nhằm thu thập thông tin đa chiều từ cộng đồng và các bên liên quan.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn mẫu khảo sát tập trung vào các hộ nghèo và cận nghèo tại 3 xã vùng lõi, đảm bảo tính đại diện cho đặc điểm kinh tế - xã hội của huyện Chương Mỹ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2018-2020, đánh giá kết quả thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trong khoảng thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo giảm rõ rệt tại 3 xã vùng lõi: Tỷ lệ hộ nghèo tại xã Ngọc Hòa giảm từ 0,65% năm 2018 xuống còn 0,08% năm 2020; xã Đại Yên giảm từ 1,37% xuống 0,18%; xã Hoàng Diệu giảm từ 1,31% xuống 0,22%. Tỷ lệ hộ cận nghèo cũng giảm tương ứng, cho thấy hiệu quả tích cực của các chính sách giảm nghèo.

  2. Nguồn lực hỗ trợ đa dạng và đồng bộ: Các hộ nghèo được tiếp cận với các chính sách hỗ trợ vay vốn từ Ngân hàng Chính sách Xã hội, hỗ trợ xây dựng nhà ở, đào tạo nghề và tạo việc làm. Ví dụ, huyện đã tổ chức 71 lớp dạy nghề với 2.800 học viên, góp phần nâng cao năng lực lao động cho người nghèo.

  3. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội được cải thiện: 100% xã, thị trấn trong huyện có hệ thống đài truyền thanh và điểm bưu điện văn hóa xã; 100% trạm y tế đạt chuẩn quốc gia; 41 trường học đạt chuẩn quốc gia; tỷ lệ người dân được cấp thẻ bảo hiểm y tế cao, tạo điều kiện thuận lợi cho người nghèo tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục.

  4. Tỷ lệ hộ tái nghèo còn tồn tại: Mặc dù tỷ lệ hộ nghèo giảm, nhưng tình trạng tái nghèo vẫn diễn ra do nhiều nguyên nhân như thiếu việc làm ổn định, trình độ lao động thấp và ảnh hưởng của thiên tai, dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả giảm nghèo tại huyện Chương Mỹ phản ánh sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp chính quyền và tổ chức xã hội trong việc triển khai chính sách giảm nghèo bền vững. Việc giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 1% tại các xã vùng lõi là minh chứng cho sự thành công của các chương trình hỗ trợ vay vốn, đào tạo nghề và cải thiện cơ sở hạ tầng. So sánh với các huyện lân cận như Thanh Oai và Ứng Hòa, Chương Mỹ có mức giảm nghèo tương đương, cho thấy sự đồng bộ trong chính sách và sự quan tâm lãnh đạo của các cấp ủy Đảng.

Tuy nhiên, tỷ lệ hộ cận nghèo còn cao và nguy cơ tái nghèo vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi các giải pháp bền vững hơn, tập trung vào nâng cao năng lực sản xuất, đa dạng hóa sinh kế và tăng cường đào tạo kỹ năng nghề. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng giảm tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo qua các năm, cùng bảng tổng hợp các chính sách hỗ trợ và tỷ lệ tiếp cận của hộ nghèo.

Ngoài ra, nguyên nhân chủ quan như trình độ học vấn thấp, thiếu kinh nghiệm làm ăn và thái độ trông chờ, ỷ lại vào chính sách cũng ảnh hưởng đến hiệu quả giảm nghèo. Do đó, việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người nghèo là yếu tố then chốt để đảm bảo tính bền vững của công tác giảm nghèo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho người nghèo: Triển khai các chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, đặc biệt tại 3 xã vùng lõi, nhằm nâng cao kỹ năng và khả năng tìm kiếm việc làm. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các trung tâm dạy nghề và doanh nghiệp địa phương.

  2. Mở rộng và cải thiện tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi: Tăng cường hỗ trợ vay vốn cho hộ nghèo và cận nghèo với lãi suất ưu đãi, đồng thời tổ chức các lớp hướng dẫn quản lý tài chính và kỹ thuật sản xuất. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách Xã hội, phòng Lao động – Thương binh và Xã hội huyện.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội thiết yếu: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, nước sạch, y tế và giáo dục tại các xã nghèo nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và sản xuất. Thời gian: 2023-2027. Chủ thể: UBND huyện, Sở Kế hoạch và Đầu tư, các sở ngành liên quan.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người nghèo: Thực hiện các chương trình truyền thông đa dạng nhằm khuyến khích người nghèo chủ động vươn lên, tránh tư tưởng trông chờ, ỷ lại. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, đài truyền thanh huyện.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá và phòng chống tái nghèo: Thiết lập cơ chế theo dõi, đánh giá hiệu quả các chính sách giảm nghèo, đồng thời có biện pháp hỗ trợ kịp thời các hộ có nguy cơ tái nghèo. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: UBND huyện, phòng Lao động – Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh và triển khai các chính sách giảm nghèo bền vững phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội của huyện Chương Mỹ và các địa phương tương tự.

  2. Cán bộ công tác xã hội và cán bộ giảm nghèo: Tài liệu giúp nâng cao hiểu biết về các phương pháp, quy trình thực hiện chính sách giảm nghèo, cũng như các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tại cơ sở.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành chính sách công, phát triển xã hội: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn giảm nghèo đa chiều, cung cấp ví dụ cụ thể về triển khai chính sách tại địa phương.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực giảm nghèo: Nghiên cứu giúp hiểu rõ bối cảnh, thách thức và cơ hội trong thực hiện chính sách giảm nghèo tại Việt Nam, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách giảm nghèo bền vững là gì?
    Chính sách giảm nghèo bền vững là các biện pháp nhằm giúp người nghèo không chỉ thoát nghèo tạm thời mà còn duy trì và nâng cao mức sống lâu dài, bao gồm hỗ trợ thu nhập, tiếp cận dịch vụ xã hội và nâng cao năng lực tự vươn lên.

  2. Tại sao tỷ lệ hộ nghèo tại huyện Chương Mỹ giảm nhưng vẫn còn tái nghèo?
    Nguyên nhân do nhiều hộ nghèo thiếu việc làm ổn định, trình độ lao động thấp, ảnh hưởng của thiên tai và dịch bệnh, cũng như một số hộ còn tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào chính sách hỗ trợ.

  3. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả giảm nghèo?
    Bao gồm đào tạo nghề, mở rộng tín dụng ưu đãi, phát triển cơ sở hạ tầng, tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức và xây dựng hệ thống giám sát phòng chống tái nghèo.

  4. Phương pháp xác định hộ nghèo đa chiều được áp dụng như thế nào?
    Dựa trên thu nhập và mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, vệ sinh và thông tin, theo chuẩn nghèo đa chiều của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

  5. Vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội trong thực hiện chính sách giảm nghèo?
    Các tổ chức như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên đóng vai trò vận động, tuyên truyền, phối hợp thực hiện các chương trình giảm nghèo, hỗ trợ người nghèo tiếp cận chính sách và phát triển sinh kế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách giảm nghèo bền vững, tập trung đánh giá thực trạng tại huyện Chương Mỹ trong giai đoạn 2018-2020.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo tại 3 xã vùng lõi giảm mạnh, phản ánh hiệu quả của các chính sách hỗ trợ đồng bộ.
  • Tuy nhiên, tình trạng tái nghèo và tỷ lệ hộ cận nghèo còn cao đòi hỏi các giải pháp bền vững hơn, tập trung nâng cao năng lực sản xuất và nhận thức của người nghèo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như đào tạo nghề, mở rộng tín dụng ưu đãi, phát triển cơ sở hạ tầng và tăng cường tuyên truyền nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách giảm nghèo.
  • Nghiên cứu là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, cán bộ công tác xã hội, sinh viên ngành chính sách công và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực giảm nghèo, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và địa phương cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá để đảm bảo mục tiêu giảm nghèo bền vững được thực hiện hiệu quả trong những năm tới.