Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, năng lực cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty cổ phần xây dựng số 12, thành lập năm 2012 với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi tại Hải Phòng và các tỉnh lân cận. Qua 6 năm phát triển, doanh thu công ty tăng trưởng bình quân trên 20% mỗi năm, đạt khoảng 185 tỷ đồng năm 2018, tuy nhiên tỷ suất lợi nhuận và giá vốn còn thấp, đặt ra thách thức lớn trong việc duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của công ty, xác định năng lực chủ đạo và lợi thế cạnh tranh hiện có, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với thực trạng và định hướng phát triển đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động xây dựng dân dụng, hạ tầng và công trình văn hóa tại khu vực Hải Phòng, với nhóm khách hàng trọng tâm là các Ban quản lý dự án và Ủy ban nhân dân các quận, huyện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng thị phần và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường xây dựng trong nước và quốc tế. Các chỉ số kinh tế như doanh thu, lợi nhuận trước thuế và sau thuế, cùng với các phân tích về nguồn lực, công nghệ và quản lý dự án, được sử dụng làm thước đo đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế quản lý về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Trước hết, khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm chiếm lĩnh thị phần, tăng doanh số và lợi nhuận thông qua việc tạo ra lợi thế cạnh tranh về chi phí hoặc khác biệt sản phẩm. Lợi thế cạnh tranh được xây dựng trên bốn yếu tố cơ bản: hiệu suất và hiệu quả cao hơn, chất lượng sản phẩm tốt hơn, đổi mới nhanh hơn và khả năng đáp ứng khách hàng nhanh hơn.

Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được áp dụng để phân tích môi trường vi mô, bao gồm: đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế. Ngoài ra, các yếu tố môi trường vĩ mô như kinh tế, chính trị, pháp luật, công nghệ, văn hóa xã hội và tự nhiên cũng được xem xét để đánh giá tác động đến năng lực cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, năng lực đặc biệt (bao gồm nguồn lực hữu hình và vô hình), khả năng phối hợp nguồn lực, và các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh như thị phần, tốc độ tăng trưởng thị phần, chất lượng sản phẩm, giá cả, hiệu quả kinh doanh, khả năng đổi mới và đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp kết hợp với các kỹ thuật phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh của công ty trong 5 năm (2014-2018), khảo sát ý kiến chuyên gia trong ngành xây dựng, cùng các tài liệu pháp luật và chính sách liên quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban, cán bộ quản lý và công nhân viên của công ty, với hơn 280 nhân sự, trong đó có 45 cán bộ quản lý và kỹ thuật. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; ma trận hình ảnh cạnh tranh để đánh giá vị trí của công ty so với đối thủ; và phân tích tương quan để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến đầu năm 2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu công ty tăng bình quân trên 20% mỗi năm, từ 82 tỷ đồng năm 2014 lên khoảng 185 tỷ đồng năm 2018. Lợi nhuận kế toán trước thuế tăng từ 1,8 tỷ đồng năm 2014 lên 9,5 tỷ đồng năm 2018, tương ứng tăng gần 5,3 lần. Tỷ suất lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cũng tăng từ 2,2% lên khoảng 5,1%.

  2. Nguồn nhân lực chưa phát huy tối đa: Công ty có đội ngũ quản lý và công nhân viên đông đảo nhưng trình độ chuyên môn chưa đồng đều, bộ máy tổ chức còn cồng kềnh, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận. Khoảng 10% nhân sự là quản lý, 15% nhân viên kỹ thuật, 60% công nhân, nhưng chưa có chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực bài bản.

  3. Thiết bị và công nghệ còn hạn chế: Số lượng máy móc thiết bị hiện đại còn khiêm tốn, chưa đồng bộ và chưa đáp ứng được yêu cầu thi công các công trình quy mô lớn hoặc có tính kỹ thuật cao. Ví dụ, công ty chỉ có 10 xe vận chuyển Hyundai, 5 máy đào dung tích gầu 1,2 m3 và 3 máy đào dung tích gầu 2 m3, chưa đủ để đẩy nhanh tiến độ thi công.

  4. Khả năng tài chính hạn chế: Vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng và nguồn vốn tự có hạn chế khiến công ty khó khăn trong việc đầu tư đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô. Việc vay vốn ngân hàng gặp nhiều rào cản về thủ tục và chi phí lãi vay cao, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong đấu thầu.

  5. Tỷ lệ thắng thầu thấp: Tỷ lệ thắng thầu của công ty chỉ khoảng 10%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình ngành khoảng 25%. Nguyên nhân do hồ sơ năng lực còn yếu, nhân lực tham gia đấu thầu ít và chưa chứng minh được năng lực tài chính mạnh với chủ đầu tư.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty cổ phần xây dựng số 12 đã đạt được sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng trong 5 năm qua, phản ánh hiệu quả kinh doanh ngày càng được cải thiện. Tuy nhiên, các hạn chế về nguồn nhân lực, thiết bị công nghệ và tài chính đang cản trở khả năng mở rộng và nâng cao năng lực cạnh tranh.

So với các đối thủ như Hoàng Huy Group hay Công ty Bạch Đằng, công ty còn thiếu lợi thế về quy mô tài chính và công nghệ hiện đại, dẫn đến khó khăn trong việc tham gia các dự án lớn, chất lượng cao. Việc tỷ lệ thắng thầu thấp cũng cho thấy công ty cần cải thiện năng lực chuẩn bị hồ sơ và chiến lược đấu thầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận qua các năm, bảng so sánh năng lực thiết bị và nhân lực với các đối thủ, cũng như ma trận SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Những phân tích này giúp làm rõ nguyên nhân và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cấp máy móc, thiết bị và công nghệ thi công: Tăng cường mua sắm các thiết bị hiện đại, đồng bộ nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thi công, giảm chi phí và rút ngắn thời gian hoàn thành công trình. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật chủ trì thực hiện.

  2. Tăng cường quản trị nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý dự án cho cán bộ và công nhân viên; đồng thời cải tổ bộ máy tổ chức để tăng tính linh hoạt và hiệu quả phối hợp. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, phòng Nhân sự phối hợp với Ban Lãnh đạo công ty.

  3. Nâng cao năng lực đấu thầu và chính sách giá thành: Cải thiện hồ sơ năng lực, tăng cường đội ngũ chuyên gia đấu thầu, xây dựng chiến lược giá linh hoạt phù hợp với từng phân khúc khách hàng nhằm tăng tỷ lệ thắng thầu lên ít nhất 20% trong 3 năm tới. Phòng Kinh doanh và Phòng Tài chính phối hợp thực hiện.

  4. Tối ưu hóa sử dụng nguyên vật liệu và nâng cao năng lực thi công: Thiết lập hệ thống quản lý vật tư chặt chẽ, tìm kiếm nhà cung cấp uy tín với giá thành hợp lý, đồng thời áp dụng các biện pháp thi công tiết kiệm nguyên vật liệu nhằm giảm chi phí sản xuất. Thực hiện trong 1 năm, phòng Vật tư và phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  5. Củng cố năng lực quản lý dự án: Đào tạo và phát triển đội ngũ quản lý dự án chuyên nghiệp, xây dựng quy trình quản lý chặt chẽ, tăng cường phối hợp giữa các bộ phận để đảm bảo tiến độ, chất lượng và kiểm soát chi phí hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng Quản lý dự án thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị phần.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Quản trị doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp phân tích thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng, làm tài liệu tham khảo học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng: Đánh giá năng lực và tiềm năng phát triển của công ty cổ phần xây dựng số 12, từ đó đưa ra quyết định hợp tác hoặc đầu tư hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức của doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển ngành xây dựng địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần xây dựng số 12 hiện nay ra sao?
    Công ty có doanh thu tăng trưởng bình quân trên 20% mỗi năm, lợi nhuận tăng gần 5 lần trong 5 năm qua, nhưng còn hạn chế về nguồn lực tài chính, thiết bị và tỷ lệ thắng thầu thấp khoảng 10%.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Nguồn lực tài chính hạn chế và thiết bị công nghệ chưa hiện đại là những yếu tố chính làm giảm khả năng cạnh tranh, đặc biệt trong các dự án quy mô lớn và đấu thầu.

  3. Công ty đã áp dụng những biện pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Công ty tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quản lý dự án và duy trì dịch vụ bảo hành tốt, tuy nhiên cần đầu tư thêm về công nghệ và đào tạo nhân lực để tăng sức cạnh tranh.

  4. Tỷ lệ thắng thầu thấp có ảnh hưởng thế nào đến hoạt động của công ty?
    Tỷ lệ thắng thầu thấp làm giảm cơ hội ký kết hợp đồng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận, đồng thời hạn chế khả năng mở rộng quy mô và phát triển bền vững.

  5. Làm thế nào để công ty cải thiện tỷ lệ thắng thầu?
    Cần nâng cao năng lực chuẩn bị hồ sơ đấu thầu, tăng cường đội ngũ chuyên gia, xây dựng chiến lược giá cạnh tranh và cải thiện năng lực tài chính để đáp ứng yêu cầu của chủ đầu tư.

Kết luận

  • Công ty cổ phần xây dựng số 12 đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong 5 năm qua, khẳng định vị thế trên thị trường xây dựng tại Hải Phòng.
  • Nguồn nhân lực, thiết bị công nghệ và năng lực tài chính còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần.
  • Tỷ lệ thắng thầu thấp là thách thức lớn, đòi hỏi công ty phải cải thiện năng lực đấu thầu và chiến lược kinh doanh.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cấp thiết bị, đào tạo nhân lực, tối ưu hóa quản lý dự án và cải thiện chính sách đấu thầu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.
  • Giai đoạn tiếp theo (2020-2025) cần tập trung triển khai đồng bộ các giải pháp, theo dõi đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và mở rộng thị trường.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá kết quả để đảm bảo thành công trong tương lai.