Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động buôn lậu, gian lận thương mại và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới là những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia. Theo báo cáo của Ban chỉ đạo 389 Quốc gia, trong 11 tháng năm 2019, cơ quan chức năng trên toàn quốc đã phát hiện và xử lý gần 191.000 vụ vi phạm, thu nộp ngân sách hơn 20.000 tỷ đồng, tăng 4% so với cùng kỳ. Tại thành phố Hải Phòng, công tác kiểm soát hải quan giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hành vi vi phạm này. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy hiệu quả kiểm soát còn hạn chế, chủ yếu phát hiện các vụ việc nhỏ với thủ đoạn đơn giản, trong khi các vụ buôn lậu quy mô lớn và tinh vi vẫn chưa được xử lý triệt để.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kiểm soát hải quan tại Cục Hải quan thành phố Hải Phòng nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống buôn lậu, gian lận thương mại và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, với ba nội dung chính: tuyên truyền pháp luật và vận động quần chúng tham gia phòng chống buôn lậu; thu thập, phân tích, đánh giá thông tin về hoạt động vi phạm; tổ chức kiểm tra, bắt giữ và xử lý vi phạm. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần bảo vệ thị trường trong nước, tăng thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý và pháp luật hải quan để xây dựng khung nghiên cứu công tác kiểm soát hải quan. Theo Luật Hải quan số 54/2014/QH13, kiểm soát hải quan là biện pháp tuần tra, điều tra, xác minh nhằm phòng chống buôn lậu và các hành vi vi phạm pháp luật hải quan. Công ước Kyoto và các công ước của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) nhấn mạnh hai nội dung chính của kiểm soát hải quan: phòng ngừa vi phạm và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển thương mại quốc tế.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Kiểm soát hải quan công khai và bí mật: Công khai gồm tuần tra, kiểm tra, bắt giữ; bí mật gồm trinh sát, điều tra cơ bản.
  • Quản lý rủi ro trong kiểm soát hải quan: Tập trung vào đối tượng có nguy cơ vi phạm cao dựa trên phân tích thông tin và dữ liệu.
  • Nhóm nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát hải quan: bao gồm nhân tố thuộc Cục Hải quan (kế hoạch, năng lực cán bộ, cơ sở vật chất), nhân tố thuộc tổ chức, cá nhân xuất nhập khẩu (ý thức chấp hành pháp luật), và nhân tố môi trường vĩ mô (chính trị, pháp lý, kinh tế xã hội, hội nhập quốc tế).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo kết quả kiểm soát hải quan giai đoạn 2015-2019, các bài viết và luận văn liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 50 cán bộ công chức làm công tác kiểm soát hải quan tại Cục Hải quan thành phố Hải Phòng, với 47 phiếu trả lời hợp lệ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và các phương pháp thống kê cơ bản như tính tỷ lệ phần trăm, so sánh, đối chiếu. Luận văn áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để giải quyết vấn đề nghiên cứu. Quá trình nghiên cứu gồm bốn bước chính: nghiên cứu tài liệu, thu thập số liệu, xử lý và phân tích thực trạng, đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kiểm soát hải quan đến năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuyên truyền pháp luật và vận động quần chúng: Trong giai đoạn 2015-2019, số lần tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông tăng từ 10 lần năm 2015 lên 16 lần năm 2019. Số lượt thông tin tố cáo từ quần chúng cũng tăng từ 1.537 lượt năm 2015 lên hơn 1.100 lượt năm 2019, trong đó tỷ lệ thông tin chính xác, hữu ích đạt khoảng 70%. Điều này cho thấy hiệu quả của công tác vận động quần chúng trong phòng chống buôn lậu.

  2. Thu thập, phân tích, đánh giá thông tin: Khảo sát cán bộ kiểm soát hải quan cho thấy chỉ khoảng 17% đánh giá tốt về kế hoạch điều tra nắm tình hình, 10% đánh giá tốt năng lực xác minh thông tin, và 17% đánh giá tốt năng lực phân tích tổng hợp. Tỷ lệ đánh giá chưa tốt còn khá cao, phản ánh hạn chế về năng lực và phương pháp thu thập, xử lý thông tin.

  3. Kiểm tra, bắt giữ và xử lý vi phạm: Số vụ vi phạm về buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới tăng từ 5 vụ năm 2015 lên 26 vụ năm 2019. Các vụ bắt giữ ma túy cũng có xu hướng tăng, với nhiều vụ thu giữ hàng trăm kg ma túy các loại. Các hành vi gian lận thương mại phổ biến gồm khai báo không trung thực về mặt hàng, số lượng, chất lượng, trị giá và xuất xứ hàng hóa, gây thất thu thuế và ảnh hưởng đến thị trường.

  4. Nhân tố ảnh hưởng: Năng lực cán bộ, phương pháp tổ chức công tác kiểm soát, cơ sở vật chất kỹ thuật và chế độ đãi ngộ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát. Ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp xuất nhập khẩu cũng là nhân tố quyết định giảm áp lực cho công tác kiểm soát. Môi trường pháp lý chưa đồng bộ và sự phức tạp của tình hình kinh tế xã hội làm tăng khó khăn cho công tác kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác tuyên truyền và vận động quần chúng tại Hải Phòng đã tạo ra mạng lưới hỗ trợ tích cực cho lực lượng kiểm soát hải quan, góp phần nâng cao nhận thức và phát hiện vi phạm. Tuy nhiên, năng lực thu thập và xử lý thông tin còn hạn chế, dẫn đến việc chưa phát hiện kịp thời các vụ việc lớn và thủ đoạn tinh vi. Số vụ vi phạm tăng phản ánh sự gia tăng phức tạp của hoạt động buôn lậu và gian lận thương mại, đòi hỏi nâng cao năng lực và phối hợp liên ngành.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng và các biện pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả kiểm soát. Việc áp dụng quản lý rủi ro và công nghệ thông tin trong thu thập, phân tích thông tin là xu hướng cần được đẩy mạnh. Các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng số vụ vi phạm và số lượt thông tin tố cáo sẽ minh họa rõ nét hiệu quả và thách thức trong công tác kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác tuyên truyền pháp luật: Tăng cường tổ chức các hội nghị đối thoại định kỳ với doanh nghiệp, mở rộng kênh truyền thông đa dạng nhằm nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật hải quan. Mục tiêu tăng số lượt thông tin tố cáo chính xác lên ít nhất 20% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Cục Hải quan thành phố Hải Phòng phối hợp với các cơ quan truyền thông.

  2. Nâng cao năng lực thu thập, phân tích thông tin: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kiểm soát hải quan về kỹ năng nghiệp vụ, sử dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu. Áp dụng phần mềm quản lý rủi ro hiện đại để tăng tính chính xác và kịp thời trong phát hiện vi phạm. Mục tiêu đạt 80% cán bộ được đào tạo trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Cục Hải quan phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  3. Tăng cường kiểm tra, bắt giữ và xử lý vi phạm: Xây dựng kế hoạch kiểm soát trọng điểm, phối hợp chặt chẽ với các lực lượng chức năng khác để xử lý các vụ việc lớn, phức tạp. Mục tiêu giảm 15% số vụ vi phạm chưa được phát hiện trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Đội Kiểm soát Hải quan và các cơ quan chức năng liên quan.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ: Nâng cao chế độ vật chất và tinh thần cho cán bộ kiểm soát hải quan nhằm tăng cường trách nhiệm và phòng chống tiêu cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ cán bộ nghỉ việc và vi phạm đạo đức nghề nghiệp xuống dưới 5% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Lãnh đạo Cục Hải quan và các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành hải quan: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về công tác kiểm soát hải quan, áp dụng các biện pháp nghiệp vụ hiệu quả trong phòng chống buôn lậu và gian lận thương mại.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật liên quan đến quản lý hải quan và chống buôn lậu.

  3. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Hiểu rõ các quy định, thủ tục và trách nhiệm pháp lý trong hoạt động xuất nhập khẩu, từ đó nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý kinh tế, hải quan và phòng chống tội phạm thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác kiểm soát hải quan tại Hải Phòng có những điểm mạnh gì?
    Công tác tuyên truyền pháp luật và vận động quần chúng được thực hiện hiệu quả với số lượt thông tin tố cáo tăng đều qua các năm, tạo mạng lưới hỗ trợ tích cực cho lực lượng kiểm soát.

  2. Những khó khăn chính trong công tác thu thập thông tin là gì?
    Năng lực cán bộ còn hạn chế, phương pháp thu thập và xử lý thông tin chưa đồng bộ, dẫn đến tỷ lệ đánh giá tốt về năng lực này chỉ khoảng 17%, ảnh hưởng đến hiệu quả phát hiện vi phạm.

  3. Các thủ đoạn gian lận thương mại phổ biến hiện nay?
    Khai báo không trung thực về mặt hàng, số lượng, chất lượng, trị giá và xuất xứ hàng hóa nhằm trốn thuế và né tránh kiểm tra, gây thất thu ngân sách và ảnh hưởng thị trường.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát hải quan?
    Cần đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, tăng cường phối hợp liên ngành và cải thiện chế độ đãi ngộ để giữ chân cán bộ có năng lực.

  5. Vai trò của quần chúng nhân dân trong công tác kiểm soát hải quan?
    Quần chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện, tố giác các hành vi vi phạm, tạo thành phòng tuyến chống buôn lậu hiệu quả, góp phần bảo vệ thị trường và an ninh kinh tế.

Kết luận

  • Công tác kiểm soát hải quan tại Cục Hải quan thành phố Hải Phòng đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2015-2019, đặc biệt là trong tuyên truyền và vận động quần chúng.
  • Năng lực thu thập, phân tích thông tin và xử lý vi phạm còn nhiều hạn chế, cần được nâng cao để đối phó với các thủ đoạn ngày càng tinh vi.
  • Các nhân tố như năng lực cán bộ, phương pháp tổ chức, cơ sở vật chất và ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kiểm soát.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát hải quan đến năm 2024, tập trung vào đào tạo, ứng dụng công nghệ, tăng cường phối hợp và cải thiện chế độ đãi ngộ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, cán bộ hải quan, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và hải quan.

Luận văn khuyến khích các cơ quan chức năng và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát hải quan, bảo vệ nền kinh tế và phát triển bền vững.